Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | e18ed5d6-97e7-4305-bc8a-b1a7fbda8e9c |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Delta Exchange |
3,2
Trung bình
|
$50,3 Triệu 33,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
1.934.353 (99,94%) | b7e0324c-11e3-4262-b6b8-86c6a5979827 | |||||
TradeOgre |
3,2
Trung bình
|
$1,1 Triệu 20,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
|
|
2.787.031 (99,86%) | 1d8ce1f8-5916-4833-a865-8342b2d1a1df | |||||
Changelly PRO |
3,2
Trung bình
|
$71,1 Triệu 31,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
2.031.509 (99,89%) | 714c736a-a1d9-4f79-aa34-fb1d1bada2be | |||||
Coinlist Pro |
3,2
Trung bình
|
$1,5 Triệu 24,28%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
57 Đồng tiền | 83 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.664.254 (99,79%) | 94371acc-0b0f-4b3b-bddb-4eafe07237ba | |||||
Uniswap v2 |
3,1
Trung bình
|
$92,9 Triệu 8,49%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1570 Đồng tiền | 1638 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.281.359 (99,93%) | 216327e8-087d-44bb-af61-81a418d182d5 | |||||
Uniswap v3 (Polygon) |
3,1
Trung bình
|
$54,5 Triệu 9,49%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
271 Đồng tiền | 530 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.281.359 (99,93%) | 52fdf1f2-4554-497a-a02f-410e571ba5bc | |||||
ProBit Global |
3,1
Trung bình
|
$302,2 Triệu 24,20%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
512 Đồng tiền | 648 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
839.356 (99,30%) | fa3f61f9-24ff-406a-b19d-7ba90671659a | |||||
Bit2Me |
3,1
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 177 Đồng tiền |
EUR
|
|
634.644 (98,48%) | bbee2a49-6a5d-4ad8-ae81-7ff03e397860 | |||||||
MAX Exchange |
3,1
Trung bình
|
$12,0 Triệu 53,05%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
30 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
536.819 (100,00%) | 560561d5-d333-4e85-b67d-120e81936cd0 | |||||
WazirX |
3,1
Trung bình
|
$2,4 Triệu 11,59%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
289 Đồng tiền | 539 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
2.152.264 (99,95%) | 3eb79142-6b3e-4eb1-aa3c-8258949f62fd | |||||
Uniswap v3 (Ethereum) |
3,1
Trung bình
|
$495,4 Triệu 37,88%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
759 Đồng tiền | 945 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.281.359 (99,93%) | 9d96f077-2cf9-4491-969d-79cb9ce7a613 | |||||
Uniswap v3 (Arbitrum) |
3,1
Trung bình
|
$127,2 Triệu 32,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 172 Đồng tiền | 335 Cặp tỷ giá |
|
|
9.281.359 (99,93%) | 497db8a9-5534-4629-8699-bbc7d274e639 | |||||
BtcTurk | Kripto |
3,1
Trung bình
|
$111,4 Triệu 23,42%
|
0,18% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 213 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
913.306 (99,85%) | a23cff12-1b8e-46b5-8d6d-e204d6e66560 | |||||
Cryptology |
3,1
Trung bình
|
$34,0 Triệu 38,03%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
288 Đồng tiền | 307 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
896.529 (99,78%) | 8bb91200-728b-4b78-976f-64ac891419e3 | |||||
Paribu |
3,0
Trung bình
|
$93,5 Triệu 4,78%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
148 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
974.012 (99,68%) | a18ba6cb-3d02-4a12-a3f7-7bebb117a139 | |||||
Raydium |
3,0
Trung bình
|
$224,0 Triệu 3,54%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
872 Đồng tiền | 1037 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
4.165.977 (99,99%) | 409111df-3fcf-451f-8a03-55ddaba332d2 | |||||
PancakeSwap v2 (BSC) |
3,0
Trung bình
|
$33,3 Triệu 9,76%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1756 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
4.412.285 (90,91%) | 5b402229-4abd-4b86-a0d8-41d7929fec2a | |||||
PancakeSwap |
3,0
Trung bình
|
$201.888 18,80%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
140 Đồng tiền | 221 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
4.412.285 (90,91%) | 294d944c-7556-46e4-9643-9cabd2911688 | |||||
BitStorage |
2,9
Trung bình
|
$2,8 Triệu 31,60%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
553.844 (99,04%) | e3185443-58ee-44b0-9626-1eb5fcbacbd2 | |||||
Poloniex | Giảm 10,00% phí |
2,9
Trung bình
|
$407,4 Triệu 28,00%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
635 Đồng tiền | 794 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
984.098 (99,92%) | b5b73f0c-bff1-4f52-96f5-28b6f1a4d27f | |||||
CoinDCX |
2,9
Trung bình
|
$4,7 Triệu 13,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 482 Đồng tiền | 863 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
954.274 (100,00%) | ae220e12-835a-46a1-ae21-c7e7d223bd5f | |||||
Coinmate |
2,9
Trung bình
|
$292.411 80,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
232.230 (99,32%) | b41b4e2f-25f6-43c2-bc91-1e5fd8145e9b | |||||
Dcoin |
2,9
Trung bình
|
$21,0 Triệu 36,84%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
190.077 (100,00%) | 789be28f-4490-4e2f-b980-9faaee3ad47d | |||||
ZebPay |
2,9
Trung bình
|
$482.018 28,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 114 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
546.643 (99,64%) | 6982a7aa-040d-4a48-a9ea-2d134e13ab24 | |||||
CoinZoom |
2,9
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
126.984 (100,00%) | 7ee47783-3257-4ee8-adc4-4c7203f6ecf2 | |||||||
Independent Reserve |
2,9
Trung bình
|
$7,5 Triệu 29,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
190.109 (100,00%) | ef22fa91-aa7b-4f58-a04e-9c9ef2a0c3c5 | |||||
HitBTC |
2,8
Trung bình
|
$116,5 Triệu 31,25%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
491 Đồng tiền | 895 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
282.285 (99,94%) | c4e350d3-d6aa-4811-822e-758313f6e002 | |||||
BitoPro |
2,8
Trung bình
|
$17,6 Triệu 27,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
266.041 (99,90%) | b247d6a4-3fcd-4e15-901a-0727491518b2 | |||||
OKCoin Japan |
2,8
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
|
|
178.629 (100,00%) | a1486f2d-6d56-4d9a-9d1d-6655956023f7 | |||||||
Katana |
2,8
Trung bình
|
$2,5 Triệu 32,09%
|
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.320.020 (99,99%) | 2bf71f6e-3478-42e9-a152-6814b1a575cb | |||||||
StormGain |
2,8
Trung bình
|
$163.065 24,60%
|
10,00% Các loại phí |
10,00% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
1.483.234 (99,63%) | 473d8293-fbeb-4b5f-b9db-05657302ebb8 | |||||
Buda |
2,8
Trung bình
|
$248.182 65,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
413.216 (100,00%) | 41a316e1-f832-46e7-9e38-51a58da2c704 | |||||
IndoEx |
2,7
Trung bình
|
$3,4 Tỷ 2,72%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
80 Đồng tiền | 156 Cặp tỷ giá |
|
|
84.397 (100,00%) | 1e5de231-a926-45ec-98e3-97f4baa881e4 | |||||
Mercado Bitcoin |
2,7
Trung bình
|
$1,1 Triệu 61,65%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
145.797 (100,00%) | 68a3d8c6-aa0b-4ff7-9dcc-454274bdbeb3 | |||||
YoBit |
2,7
Trung bình
|
$51,3 Triệu 3,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 195 Đồng tiền | 237 Cặp tỷ giá |
|
|
782.188 (99,95%) | 1efaeeca-dc62-4339-aa5a-46095716fbce | |||||
Osmosis |
2,7
Trung bình
|
$9,0 Triệu 56,39%
|
99 Đồng tiền | 334 Cặp tỷ giá |
|
|
994.081 (100,00%) | b78b7703-3085-48e7-90fc-fc358fd113bf | |||||||
SafeTrade |
2,7
Trung bình
|
$483.616 23,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
589.213 (99,99%) | 0cddf85c-7282-4a10-a156-7dfedafcf7f2 | |||||
EXMO |
2,7
Trung bình
|
$56,8 Triệu 10,21%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
66 Đồng tiền | 155 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
541.390 (99,66%) | 3702082e-6dea-4642-9bf0-f8ba82924fd4 | ||||||
Kuna |
2,6
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
141.853 (100,00%) | ff90b2fa-8e95-4516-8a2b-e6c7a01d5caf | |||||||
CoinJar |
2,6
Trung bình
|
$1,6 Triệu 30,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 277 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
160.357 (100,00%) | fac0e2a2-a3e4-4342-b854-06391b398c08 | |||||
Orca |
2,6
Trung bình
|
$252,6 Triệu 12,55%
|
340 Đồng tiền | 914 Cặp tỷ giá |
|
|
735.083 (99,75%) | c08b6cbb-f250-4008-8b46-2f6356720a49 | |||||||
SushiSwap (Polygon) |
2,6
Trung bình
|
$308.295 13,55%
|
0,30% |
0,30% |
69 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
633.656 (99,87%) | c594bf64-ddcf-403c-8262-31167f68305a | |||||
Coinsbit |
2,6
Trung bình
|
$368,9 Triệu 40,99%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
81 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
189.978 (100,00%) | e77add70-5843-4a68-84fb-e94b07c0de74 | |||||
StakeCube |
2,6
Trung bình
|
$100.215 9,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 63 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
503.454 (99,83%) | 1c8dc7e6-249e-4ad7-ab6a-3ff12aa22c39 | |||||
Nominex |
2,6
Trung bình
|
$3,8 Triệu 92,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 322 Đồng tiền | 408 Cặp tỷ giá |
|
|
57.382 (100,00%) | 2c51dd9d-5c95-41dc-a1cf-6aabe471e7aa | |||||
SushiSwap (Ethereum) |
2,5
Trung bình
|
$3,1 Triệu 47,88%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
160 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
633.656 (99,87%) | 863406bf-8820-4419-8393-b503703fd874 | |||||
SushiSwap (Arbitrum) |
2,5
Trung bình
|
$552.360 16,51%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
633.656 (99,87%) | 1d859ecf-43be-4cf9-9e9c-7ef0b048fb8f | |||||
SushiSwap (BSC) |
2,5
Trung bình
|
$32.226 67,24%
|
29 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | ce7a5658-0ad1-415e-9485-81ca9ce32f1e | |||||||
SushiSwap (Gnosis) |
2,5
Trung bình
|
$65.007 75,61%
|
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | 33f3aa9c-cfd1-4a0f-9fdf-1997340478d5 | |||||||
SushiSwap (Fantom) |
2,5
Trung bình
|
$1.923 61,02%
|
17 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | ec386e0a-e93c-4a35-911e-ddbcd33330b5 | |||||||
HTML Comment Box is loading comments...