Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 8908f9bd-e13c-457b-8e7d-4a4a663cab97 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PayBito |
2,0
Dưới trung bình
|
$217,4 Triệu 2,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 54 Đồng tiền | 212 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
31.403 (100,00%) | 058992d4-f1c6-42cc-b9dc-51c0c9686770 | |||||
Mandala Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$73,8 Triệu 32,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 116 Đồng tiền | 158 Cặp tỷ giá |
|
|
25.236 (100,00%) | 8ee1d79f-cf00-4afd-b5e0-ca0a1b5daf3e | |||||
Bitonic |
2,0
Dưới trung bình
|
$139.804 35,89%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
54.484 (100,00%) | 93bdff3e-0b5e-4981-a2dc-59f31ee70dd2 | |||||
Birake Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$2.472 19,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
47.121 (100,00%) | e83cdba6-30c0-4181-a957-8f71994ecb4b | |||||
VinDAX |
1,9
Dưới trung bình
|
$13,0 Triệu 24,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 101 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
|
17.932 (100,00%) | e8ca6c5b-7094-4f38-8e91-4c5facc25307 | |||||
Bibox |
1,9
Dưới trung bình
|
$1,3 Tỷ 2,02%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
316 Đồng tiền | 391 Cặp tỷ giá |
|
|
34.655 (100,00%) | 293fe205-0785-4831-a642-dadbaf6f2bba | |||||
1inch Liquidity Protocol |
1,9
Dưới trung bình
|
$13.077 4,30%
|
35 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
55.018 (100,00%) | ad7b6bac-2ea5-4859-9ab5-d9fe7e270781 | |||||||
FreiExchange |
1,9
Dưới trung bình
|
$2.180 49,75%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
41.318 (100,00%) | 154d3db3-351e-4409-995d-2a1a7e1f806d | |||||
Cat.Ex |
1,9
Dưới trung bình
|
$40,1 Triệu 20,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
23.313 (100,00%) | dc5c6067-bd12-4e75-8c93-e1cc5fa6e050 | |||||
ABCC |
1,9
Dưới trung bình
|
$3,5 Triệu 13,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
31.822 (100,00%) | d59a2c6b-fa30-431e-b7bc-7dfd46e3c7ea | |||||
Helix |
1,9
Dưới trung bình
|
$48,6 Triệu 4,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
8.512 (100,00%) | b9673e81-5c54-4fb7-bf51-57f1ab41bc35 | |||||
BakerySwap |
1,9
Dưới trung bình
|
$7.058 57,63%
|
23 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
46.880 (100,00%) | 7e28deca-0f33-4f4d-83a3-f586d6ff90ad | |||||||
Bancor Network |
1,8
Dưới trung bình
|
$516.791 0,98%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
151 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
44.010 (100,00%) | 57a86a97-ba2f-4274-97bc-25b1895c8e00 | |||||
Tidex |
1,8
Dưới trung bình
|
$350,1 Triệu 40,71%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 107 Cặp tỷ giá |
ARS
|
|
17.982 (100,00%) | df4dbe66-3ae1-4838-a575-989363c391ba | |||||
Sunswap v2 |
1,8
Dưới trung bình
|
$2,2 Triệu 10,77%
|
27 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá |
|
|
43.576 (100,00%) | af04d2b7-f232-4a17-bab6-563fa188d8f9 | |||||||
DeFiChain DEX |
1,8
Dưới trung bình
|
$211.754 30,44%
|
28 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
36.707 (100,00%) | a24b992a-cd43-41df-935b-afc30f9225ed | |||||||
Namebase |
1,8
Dưới trung bình
|
$176 85,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
34.720 (100,00%) | a024a036-d818-45a9-972b-4958fef993b5 | |||||
50x |
1,8
Dưới trung bình
|
$16.865 47,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 104 Cặp tỷ giá |
|
|
22.330 (100,00%) | 88c1e275-e4a8-44e6-ab4e-a4b7538caadb | |||||
TimeX |
1,8
Dưới trung bình
|
$8,7 Triệu 21,63%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
22.871 (100,00%) | 68381d1e-9e45-4df1-a96c-df74d760bd7b | |||||
Coinut |
1,8
Dưới trung bình
|
$6.801 32,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
16.926 (100,00%) | 42804265-e127-4f77-b91f-757139f3dcb1 | |||||
Tombswap |
1,8
Dưới trung bình
|
$2.323 2,45%
|
15 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
32.099 (100,00%) | 944c5a51-6689-44c7-8046-4f8dc25b912a | |||||||
DeFi Kingdoms |
1,8
Dưới trung bình
|
$139 536,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
35.392 (100,00%) | 6e07d06d-2bf3-4b09-894e-94d3134bcfe4 | |||||
Elk Finance (Avalanche) |
1,8
Dưới trung bình
|
$1.618 68,17%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
31.793 (100,00%) | 808ecade-17c9-4c1a-accc-92f0ce8dbc64 | |||||||
MuesliSwap |
1,8
Dưới trung bình
|
$412 76,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
34.502 (100,00%) | ca8e3ac9-cb1c-4a83-b0c9-eb0a69147344 | |||||
BTC-Alpha |
1,8
Dưới trung bình
|
$360,7 Triệu 2,76%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
29.080 (100,00%) | 3a00d3f7-1fde-49a4-98af-94b9d3a97f00 | |||||
Chiliz |
1,8
Dưới trung bình
|
$194.878 15,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 58 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
27.867 (100,00%) | 9edb0d60-4560-435a-925d-6466b7029006 | |||||
Bitay |
1,7
Dưới trung bình
|
$9,9 Triệu 6,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
TRY
INR
|
|
12.341 (100,00%) | 74eddbde-c4b5-4267-8703-149fe176970e | |||||
Beethoven X (Fantom) |
1,7
Dưới trung bình
|
$227.932 32,06%
|
42 Đồng tiền | 161 Cặp tỷ giá |
|
|
31.147 (100,00%) | 7194bf61-f084-4b3c-ae55-f6d2737f311c | |||||||
Elk Finance (BSC) |
1,7
Dưới trung bình
|
$471 93,13%
|
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
31.793 (100,00%) | 06a6f4ba-eea4-4dbc-a125-3d134742dc27 | |||||||
Elk Finance (Polygon) |
1,7
Dưới trung bình
|
$1.321 52,60%
|
14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
31.793 (100,00%) | 4cf6fa0e-8568-4975-9749-0d78d290c1a3 | |||||||
Elk Finance (Fuse) |
1,7
Dưới trung bình
|
$3 82,00%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
31.793 (100,00%) | 29736bc4-7463-4682-8539-83fddf451a8f | |||||||
Emirex |
1,7
Dưới trung bình
|
$1,1 Triệu 30,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
14.714 (100,00%) | 15e6cb15-5f4c-4668-b1cc-56ee925f970c | |||||
OceanEx |
1,6
Dưới trung bình
|
$77,3 Triệu 2,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá |
|
|
19.854 (100,00%) | 3e6c6a22-0a26-4cf3-ba63-07a72bed187b | |||||
Pangolin |
1,6
Dưới trung bình
|
$1,5 Triệu 49,17%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
52 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
28.150 (100,00%) | e56efad6-2767-44a6-b838-af1ce42d115d | |||||
Dfyn Network |
1,6
Dưới trung bình
|
$80.437 69,44%
|
29 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
27.476 (100,00%) | 4d190266-ee56-4b5a-842c-408a113eb60b | |||||||
digitalexchange.id |
1,6
Dưới trung bình
|
$15.012 49,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 59 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
11.846 (100,00%) | 43b18e94-027b-418f-9162-fa35c1ac4d66 | |||||
ApeSwap (Polygon) |
1,6
Dưới trung bình
|
$9.689 45,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
|
26.257 (99,92%) | 347353cc-c3c3-4576-b347-769977fb9a2f | |||||
Nash |
1,6
Dưới trung bình
|
$49.508 9,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
27.249 (100,00%) | e7791ac2-ae48-4169-b8f8-e2921b807c5c | |||||
MakiSwap |
1,6
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
28.913 (100,00%) | 75e6fb4f-c55d-4126-a998-27c624474fdd | |||||||
CITEX |
1,6
Dưới trung bình
|
$766,6 Triệu 45,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
1.126 (100,00%) | f0b5ddef-afdc-437d-a6b4-5a8edc811dc4 | |||||
Orbix |
1,6
Dưới trung bình
|
$263.916 20,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
THB
|
|
5.562 (100,00%) | 92eb96e2-7980-4475-b058-f3d18620dce3 | |||||
GDAC |
1,6
Dưới trung bình
|
$21.788 3,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
19.963 (100,00%) | b47e239e-ba9d-4bbb-986a-5f5017dd78da | |||||
Reku |
1,6
Dưới trung bình
|
$6,4 Triệu 12,20%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
2.521 (100,00%) | a1df0de2-d152-44cd-b130-82bc4a7c4d6e | |||||
SecondBTC |
1,6
Dưới trung bình
|
$26,3 Triệu 30,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
4.703 (100,00%) | be759c37-e2eb-4e7c-80b7-7eb4dd15e477 | |||||
ApeSwap (BSC) |
1,6
Dưới trung bình
|
$168.007 39,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 130 Đồng tiền | 152 Cặp tỷ giá |
|
|
26.257 (99,92%) | d6841dee-242c-420d-a0fe-54b0472338f0 | |||||
BeamSwap |
1,6
Dưới trung bình
|
$5.818 23,50%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
25.880 (100,00%) | 8b2d2300-adfb-48a8-b6b6-193e53ff9989 | |||||||
Altcoin Trader |
1,6
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền |
ZAR
|
|
9.177 (100,00%) | a73b449d-2afc-448c-9c4e-683406fbeeea | |||||||
Bitci TR |
1,5
Dưới trung bình
|
$61,6 Triệu 5,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 146 Đồng tiền | 170 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
15.507 (100,00%) | 7aad7e1b-0c56-4c5d-b848-974dc47444f6 | |||||
Polkaswap |
1,5
Dưới trung bình
|
$339.903 167,46%
|
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
19.200 (100,00%) | c88edc96-4eaf-4b2e-b699-606dea076208 | |||||||
Voltage Finance |
1,5
Dưới trung bình
|
3 Đồng tiền |
|
|
20.434 (100,00%) | 6e057987-f530-4267-9ef8-d854a9e2e49f | |||||||||
HTML Comment Box is loading comments...