Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d0da51bd-7d0f-4b12-815b-3a66c6f1746e |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bithumb |
1,5
Dưới trung bình
|
$362,5 Triệu 19,29%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
282 Đồng tiền | 291 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
5.078 (100,00%) | ebf671a2-ad47-426c-9530-0e64d7d27aab | |||||
Flybit |
1,5
Dưới trung bình
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
15.590 (100,00%) | 769e3fba-6fec-4bd9-9959-60c6c76ae7ab | |||||
CoinSpot.au |
1,5
Dưới trung bình
|
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
17.802 (100,00%) | 9ecae47d-9aba-4587-b652-77eded9657b5 | ||||||||
WigoSwap |
1,5
Dưới trung bình
|
13 Đồng tiền |
|
|
16.832 (100,00%) | fa0157f6-f1f6-45e1-9d2b-9c63ea433d24 | |||||||||
Bittylicious |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
15.534 (100,00%) | 20a4921e-0c5d-4715-86e9-4df6e537dfb9 | |||||||
Firebird Finance (Polygon) |
1,5
Dưới trung bình
|
$1 66,90%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
16.662 (100,00%) | b953aa84-1759-4084-be87-fdca651c9fc8 | |||||||
Balanced |
1,4
Kém
|
$3.652 85,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
15.295 (100,00%) | 2ae32ed9-3089-4c74-83d4-c7b10c4de67a | |||||
PlasmaSwap (BSC) |
1,4
Kém
|
$56 74,33%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
14.523 (100,00%) | d809f888-2435-4c57-8097-822fe1ccb724 | |||||||
PlasmaSwap (Polygon) |
1,4
Kém
|
$11 14,12%
|
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
14.523 (100,00%) | e657ab36-9bd0-4854-8ece-b5bb24298750 | |||||||
DFX Finance (Ethereum) |
1,4
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
14.786 (100,00%) | 0148e33c-d8b5-42ae-b4f3-c6c922068c02 | |||||||
Cryptonex |
1,4
Kém
|
$28,7 Triệu 41,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
7.010 (100,00%) | 3d28eed5-a5b4-486c-98ca-b6616cf78a90 | |||||
Jubi |
1,4
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền |
|
|
12.056 (100,00%) | 6e6645c9-1b00-49b3-9eb2-9b9100958de1 | |||||||
Coinone |
1,4
Kém
|
$30,5 Triệu 28,50%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
240 Đồng tiền | 243 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | ce0ce9d2-e532-424f-9ede-a005b9ae4cfc | |||||
SpiritSwap |
1,3
Kém
|
$43.538 23,44%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
14.154 (100,00%) | fc7a4f98-e656-4059-9cf4-5a28d1e011ce | |||||
MDEX (BSC) |
1,3
Kém
|
$225.346 16,41%
|
65 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
12.627 (100,00%) | cb38465b-0e8e-4381-95ea-b756fc044e43 | |||||||
Honeyswap |
1,3
Kém
|
24 Đồng tiền |
|
|
13.972 (100,00%) | 53a7ed97-b190-4325-899d-132281f9e4b2 | |||||||||
Spartan Protocol |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
12.957 (100,00%) | ec4b88fc-754b-45b8-8d61-f792a2e9ef9b | |||||||
Excalibur |
1,3
Kém
|
$735 2,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
13.529 (100,00%) | 8a2c3c3b-e6d9-4d4c-bc78-792a3af0058a | |||||
BankCEX |
1,3
Kém
|
$12,4 Triệu 2,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
7.945 (100,00%) | 73a166d8-c9e6-45a2-ae2d-fed268bdfb6f | |||||
Polyx |
1,3
Kém
|
$36,8 Triệu 3,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
10.724 (100,00%) | 0c6b68cc-1aee-4c7c-a747-9023eda87c5e | |||||
BTCBOX |
1,3
Kém
|
$799.248 47,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
1.953 (100,00%) | fcbfb061-b567-4635-a091-3cac6cb64ae5 | |||||
zondacrypto |
1,3
Kém
|
$1,7 Triệu 33,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 132 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
417 (100,00%) | 79466a1f-3623-4dd0-af53-0aad381929a6 | |||||
MDEX |
1,3
Kém
|
$103.813 43,31%
|
37 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
12.627 (100,00%) | e6b9ec6c-84af-4f9d-a47b-18acece312e5 | |||||||
Clipper (Ethereum) |
1,3
Kém
|
4 Đồng tiền |
|
|
11.544 (100,00%) | 121170aa-957d-439b-a9b0-2183c1cb09ba | |||||||||
Ubeswap |
1,3
Kém
|
$8.101 71,51%
|
24 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
12.401 (100,00%) | 0d88175d-b5b1-42a1-a653-e281679e761d | |||||||
Capital DEX |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
11.644 (100,00%) | bcc27212-2774-4b72-88df-40de3a0c1009 | |||||||
Korbit |
1,3
Kém
|
$8,4 Triệu 30,48%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
146 Đồng tiền | 152 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 332e957a-7c1c-4392-9003-75abc3aecb94 | |||||
Tokenlon |
1,2
Kém
|
$6,6 Triệu 47,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
9.654 (100,00%) | 682c4c57-ad01-4369-8ad0-e279f3c2af76 | |||||
BabySwap |
1,2
Kém
|
$94.195 17,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 75 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
10.623 (100,00%) | feb4145b-3489-4362-854c-9cb3ea0a3d13 | |||||
CoinSwap Space |
1,2
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền |
|
|
9.160 (100,00%) | f9a10093-47ba-473d-abec-632f7a7d80e7 | |||||||
Fatbtc |
1,2
Kém
|
$2,4 Triệu 0,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
7.656 (100,00%) | 4d5b9ac9-4940-494e-9076-54264ec3b04e | |||||
CherrySwap |
1,2
Kém
|
5 Đồng tiền |
|
|
7.036 (100,00%) | 88f59be8-5857-47cb-b591-597f12ccd734 | |||||||||
Wagyuswap |
1,2
Kém
|
$552 139,71%
|
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
7.416 (100,00%) | 3e350e4c-f0e4-4939-90f4-ec83b16e955e | |||||||
LuaSwap |
1,2
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
7.362 (100,00%) | a48fc3d9-ec98-4f8e-a929-a6e759477179 | |||||||
ZilSwap |
1,2
Kém
|
$13.443 60,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
7.453 (100,00%) | 109d326d-3b75-4010-a8d0-0a8514a052e7 | |||||
LocalTrade |
1,1
Kém
|
$43,8 Triệu 40,65%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
54 Đồng tiền | 86 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | fe3893e7-a751-46a0-9b39-0e37101b39c4 | |||||
Narkasa |
1,1
Kém
|
$412.025 39,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
862 (100,00%) | c50f8eac-3adb-4856-9871-f0cd9703d7a0 | |||||
Jetswap (BSC) |
1,1
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền |
|
|
5.329 (100,00%) | 877aa572-e505-4807-925a-467309d55910 | |||||||
MojitoSwap |
1,1
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền |
|
|
6.797 (100,00%) | 16263a46-3381-4421-8a56-537608031525 | |||||||
Jetswap (Polygon) |
1,1
Kém
|
$968 28,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
5.329 (100,00%) | f6a20d0f-d94c-4633-81d4-92a3f9886d86 | |||||
CronaSwap |
1,1
Kém
|
$2.706 58,68%
|
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
5.859 (100,00%) | 87f7136a-bdcd-43ef-a071-5f506894245d | |||||||
CRODEX |
1,1
Kém
|
$7.782 1,18%
|
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
6.748 (100,00%) | 9e913348-9314-435f-97e4-5e9ed9878bf1 | |||||||
GOPAX |
1,1
Kém
|
$4,1 Triệu 53,52%
|
Các loại phí | Các loại phí | 98 Đồng tiền | 101 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
Dưới 50.000 | d0f9b77e-58f8-4123-bd45-bdb7314ecd26 | |||||
ViteX |
1,1
Kém
|
$9.393 56,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
2.466 (100,00%) | 2eb16a98-4105-4a42-9c20-56fbeb0d1db1 | |||||
FOBLGATE |
1,0
Kém
|
$36.938 34,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
2.260 (100,00%) | fe7cd717-4aab-4179-8a2f-f61c8f3932c9 | |||||
Huckleberry |
1,0
Kém
|
7 Đồng tiền |
|
|
4.724 (100,00%) | eca5d446-05a3-4754-bf2e-152cdfaaa931 | |||||||||
Convergence |
1,0
Kém
|
3 Đồng tiền |
|
|
5.033 (100,00%) | bdef69ca-12ab-4dbb-a55a-d9bec25b8866 | |||||||||
Lydia Finance |
1,0
Kém
|
$890 80,73%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
3.781 (100,00%) | 7170b8ce-2b7f-41ef-9c2e-88fb6e3232e0 | |||||
Mars Ecosystem |
1,0
Kém
|
$186 74,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
4.595 (100,00%) | e44400a9-8d00-487f-a6a2-9922bac24e14 | |||||
YuzuSwap |
1,0
Kém
|
$5.610 33,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
2.010 (100,00%) | c4eaa107-d322-44b0-8f22-9653c131284b | |||||
HTML Comment Box is loading comments...