Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 904fb018-eaf2-4787-ad98-ebc99e067008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
YuzuSwap |
1,0
Kém
|
$7.887 40,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
2.010 (100,00%) | 6dbcb925-18ae-496e-9a50-5a51dc260421 | |||||
Tranquil Finance |
1,0
Kém
|
$69 90,69%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.404 (100,00%) | 015e25fd-b392-4a71-8820-ea51ee2648c8 | |||||||
Kwikswap |
1,0
Kém
|
$146 71,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.690 (100,00%) | ce1df956-1439-4633-8f35-5a7a803bf73e | |||||
KAIDEX |
1,0
Kém
|
$10 29,56%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.993 (100,00%) | 1e29a095-be12-4897-a45c-f0b878a88d22 | |||||||
Koinim |
0,9
Kém
|
$7 99,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
1.312 (100,00%) | 831f8bad-af68-40bb-9a0e-e38e987bd51c | |||||
KnightSwap |
0,9
Kém
|
$1.880 22,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
1.859 (100,00%) | eb78d5e5-c32e-4848-b006-1bade7628265 | |||||
Dark Knight |
0,9
Kém
|
$779 18,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.859 (100,00%) | 4e1a6429-42e9-4356-b73d-be94099ffe26 | |||||
KuSwap |
0,9
Kém
|
$339 1.030,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.920 (100,00%) | 3a544c6e-bff9-417a-99a5-69a65ce7fe9d | |||||
RuDEX |
0,9
Kém
|
$231 585,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 81340b71-eecb-4334-971c-f364517dea43 | |||||
WaultSwap (Polygon) |
0,9
Kém
|
$1.996 35,31%
|
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
832 (100,00%) | 58aab8bd-1915-407d-a4f6-4fb22c18ac13 | |||||||
ClaimSwap |
0,9
Kém
|
$2.397 35,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
225 (100,00%) | 6f586122-49a7-40f9-bd27-408bc45c69bc | |||||
Bunicorn |
0,9
Kém
|
$679 14,83%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
933 (100,00%) | 4164fadf-f6fe-47aa-a334-b7d2764d4895 | |||||||
ViperSwap |
0,9
Kém
|
9 Đồng tiền |
|
|
292 (100,00%) | bb6db5c5-c32b-47f8-8aed-6de3a2ae5292 | |||||||||
Balancer |
0,8
Kém
|
$92.943 85,67%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | 907afc52-acfd-4042-a561-6659cad837b8 | |||||
SpookySwap |
0,8
Kém
|
$944.800 4,64%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
84 Đồng tiền | 139 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | a7f8d7c7-f8e1-441b-8a34-c1186eb4c76e | |||||
Planet Finance |
0,8
Kém
|
$1.505 6,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 14ab375c-efcb-49ba-9634-80ab4e7c301d | |||||
Dinosaur Eggs |
0,8
Kém
|
$1.792 55,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 772803b9-6efc-4d3c-ade7-a78c9e841e6f | |||||
Wanswap |
0,8
Kém
|
$2 94,47%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | e0e2145f-4a16-46a9-b27c-456982195735 | |||||||
Unicly |
0,8
Kém
|
$44 292,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 9062a903-98c5-45bc-a08b-5fd55a7b8177 | |||||
WingSwap |
0,8
Kém
|
$57 13,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 0403eea5-5e03-4316-b1fe-26833901c641 | |||||
AutoShark Finance |
0,8
Kém
|
$808 37,25%
|
29 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 5b58f9f9-f4f8-41f4-811e-661551acf13f | |||||||
Jswap Finance |
0,8
Kém
|
$47 80,13%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 94140911-cf8d-43f5-b28c-da0cd0801b60 | |||||||
MistSwap |
0,8
Kém
|
$128 198,98%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 98dfaafa-5af4-4310-bd72-7efd910d35e8 | |||||||
PolyDEX |
0,8
Kém
|
$73 1.095,35%
|
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | e9543fb4-3635-4df6-b197-bf90db43605b | |||||||
Dojoswap |
$1,1 Triệu 52,45%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | b339e449-5eee-488c-a92c-4da45c0a775f | ||||||
Liquidswap v0.5 |
$3,7 Triệu 17,04%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
570.636 (100,00%) | 24f30750-0184-42f8-acc4-8157ee1a69a0 | ||||||
Astroport (Injective) |
$21.333 23,80%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
206.919 (100,00%) | ecb29801-56d0-486d-a5ba-8a5d90de78a3 | ||||||
XSwap v3 (XDC Network) |
$194.527 1,99%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
81.912 (100,00%) | 85ab9881-520d-42a3-b5a5-34811480ef51 | ||||||
Dexalot |
$5,1 Triệu 18,06%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
10.191 (100,00%) | 0596e5a1-4cf3-4e39-a5ae-d7d272d3706e | ||||||
Thruster |
$143,9 Triệu 1.313,58%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
597.057 (100,00%) | 0a48bd27-b23b-4fa1-8f98-e2d6585507d0 | ||||||
DYORSWAP |
$9.957 78,87%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
124.882 (100,00%) | 304688e9-79bf-4f30-b6ed-2c1d9f4c3d15 | ||||||
BlastDex |
$1 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 0ae8415a-0128-4239-8b76-352547e27514 | ||||||
Thruster v3 |
$38,9 Triệu 19,47%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
597.057 (100,00%) | 1c46c296-a6be-44c9-92dd-ebf6707f3db5 | ||||||
Thruster v2 (0.3%) |
$661.789 15,29%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
597.057 (100,00%) | 02bf1dd9-1096-483c-b124-5f63e055a5a6 | ||||||
Thruster v2 (1.0%) |
$129.239 35,02%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
597.057 (100,00%) | 2e150902-ad3e-4de9-9c4c-af663a3f63eb | ||||||
Uniswap v2 (Base) |
0,00% |
0,00% |
114 Đồng tiền |
|
|
9.281.359 (99,93%) | a289baaf-61e4-40e3-8536-1371bad76c6b | ||||||||
EddyFinance |
$29.879 14,77%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
292.694 (100,00%) | 3aabb403-098e-45f7-8a2b-01d83f3f0600 | ||||||
iZiSwap (Zeta) |
$30.020 27,58%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
558.563 (100,00%) | 4ab2169a-8165-4d46-8699-fa153c496c72 | ||||||
Aerodrome Finance |
$6,7 Triệu 15,75%
|
0,00% |
0,00% |
72 Đồng tiền | 197 Cặp tỷ giá |
|
|
822.298 (99,99%) | fb2e3c7b-a7a9-4c93-846f-412cd872cded | ||||||
MethLab |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
106.511 (99,70%) | 503e56cf-5a09-45fc-b631-93cb233e9297 | ||||||||
MonoSwap |
$149 129,17%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
383.607 (100,00%) | 017d2ef3-8bd6-472c-8ba3-287bc8c3066a | ||||||
Uniswap v3 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
9.281.359 (99,93%) | 16c2bb78-53d4-4fff-a6cb-c669eddbc5d1 | ||||||||
Uniswap v2 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
9.281.359 (99,93%) | eefd9b59-7f5b-4e41-82f7-4a20c2565d1f | ||||||||
Meteora VD |
$111,8 Triệu 18,30%
|
0,00% |
0,00% |
150 Đồng tiền | 665 Cặp tỷ giá |
|
|
712.860 (100,00%) | a2443fd0-e457-4f64-9dde-6ab8000aa829 | ||||||
Meteora VP |
$15,2 Triệu 45,80%
|
0,00% |
0,00% |
236 Đồng tiền | 643 Cặp tỷ giá |
|
|
712.860 (100,00%) | 3207c146-047d-44b3-866c-dc727e9ca8e5 | ||||||
MonoSwap v3 (Blast) |
$250.000 62,06%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
383.607 (100,00%) | 0a4ed410-2cad-48a3-a04c-d2389461f313 | ||||||
Lynex Fusion |
$1,5 Triệu 31,15%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
253.495 (100,00%) | 917ee865-0895-4832-bdcd-1f7ac690e53e | ||||||
MerlinSwap |
$461.805 99,48%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
349.958 (100,00%) | 80a6de24-aff1-46ab-a050-ed87669055aa | ||||||
Alcor |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
209.685 (99,85%) | 73e225a8-055f-4d9c-866d-632b90c78549 | ||||||||
Merchant Moe v2.2 (Mantle) |
$3,0 Triệu 66,85%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
131.252 (100,00%) | 5426474f-4115-4a6e-b46f-2c916df87e74 | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...