Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 4f22ad5f-9c49-4834-b7d2-21cb828209ac | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BunnySwap |
$1,4 Triệu 29,13%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
341.160 (100,00%) | 6dbd03d3-3bd5-4b73-84de-a35fc85d1270 | https://www.friend.tech/ | |||||||
SaucerSwap |
$592.993 18,89%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
145.710 (100,00%) | 88f7f569-a059-4871-9bd3-133e85b1f64e | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
ICPSwap |
$139.697 46,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
299.515 (100,00%) | 40036b2c-7c7a-430c-8798-419decb7307c | https://app.icpswap.com/ | |||||||
Kim v4 |
$250.518 23,95%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
290.129 (100,00%) | fbd3bdc0-9f19-4660-956d-eb164801ca0c | https://app.kim.exchange/swap | |||||||
iZiswap(Mode) |
$6.087 78,74%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
558.563 (100,00%) | d8484ae8-25f0-4e18-ab40-fa6d00d06613 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
StationDex v3 |
$78.493 33,91%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | fd0bb9e6-fd4b-410e-a91c-2561088ef64b | https://stationdex.com/ | |||||||
iZiSwap(X layer) |
$422 91,98%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
558.563 (100,00%) | 8e984f30-d91c-44c4-9580-dc0464f7b9ee | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
AbstraDex(X layer) |
$634 29,03%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.772 (100,00%) | d3cc7ae5-cdfe-4334-848f-983abd9ff87f | https://abstradex.xyz/ | |||||||
iZiSwap (Zeta) |
$30.490 8,62%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
558.563 (100,00%) | 03f08d16-dfad-4b76-937a-46db5813bc94 | https://izumi.finance/ | |||||||
Taffy Finance |
$118.588 2.148,23%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 6ee70e59-14db-4875-b1d0-f82d52649d18 | https://taffy.finance/ | |||||||
HTX |
$4,6 Tỷ 1,60%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
689 Đồng tiền | 848 Cặp tỷ giá |
|
206.751 (100,00%) | cbe6c7ba-80d7-483b-8a7f-c8f292fe14d7 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
MEXC |
$2,3 Tỷ 0,06%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1606 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
14.506.630 (99,73%) | 1486fc67-63b8-4e44-b5aa-62f64a8323f1 | https://www.mexc.com/ | |||||||
Huobi |
$1,9 Tỷ 37,53%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
689 Đồng tiền | 848 Cặp tỷ giá |
|
206.751 (100,00%) | de4e2640-1689-4680-bded-4b239d1d1224 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
PancakeSwap v3 (BSC) |
$154,2 Triệu 3,75%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
524 Đồng tiền | 764 Cặp tỷ giá |
|
|
4.412.285 (90,91%) | 3832e87d-1f23-4383-bd4f-0b8b9352da77 | https://pancakeswap.finance | |||||||
Uniswap v3 (Optimism) |
$45,5 Triệu 0,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
|
|
9.281.359 (99,93%) | 4adf7cc2-008e-4190-94a5-e802d645b4d2 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
P2B |
$1,3 Tỷ 6,58%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 196 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
9.674.738 (87,34%) | 27516c4f-361c-4f4d-82c5-de1323ecb09b | https://p2pb2b.com/ | |||||||
Toobit |
$20,3 Tỷ 17,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
198 Đồng tiền | 263 Cặp tỷ giá |
|
2.790.123 (99,65%) | 661050f7-59fa-4ed5-950b-ae5bdd24071f | https://www.toobit.com/en-US/spot/ETH_USDT | ||||||||
BitVenus |
$8,2 Tỷ 5,41%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
125 Đồng tiền | 163 Cặp tỷ giá |
|
|
5.582 (100,00%) | edc886c7-82b0-4003-a33b-516a55a730a1 | https://www.bitvenus.me/ | |||||||
OrangeX |
$10,0 Tỷ 4,05%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
288 Đồng tiền | 385 Cặp tỷ giá |
|
|
5.430.258 (99,97%) | 3b968e0d-2095-4e71-b89f-f3d9f8ff93ad | https://www.orangex.com/ | |||||||
KCEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
214 Đồng tiền |
|
|
2.063.536 (100,00%) | f78f23df-390c-4d87-bc55-b4e73ecc0706 | https://www.kcex.com/ | |||||||||
Trader Joe v2.1 (Avalanche) |
$19,0 Triệu 7,76%
|
0,00% |
0,00% |
33 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
578.831 (99,97%) | 94c0496b-a764-4267-83f1-7d9fccbaaa56 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
FameEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
172 Đồng tiền |
|
1.796.421 (96,59%) | b0946e60-5d56-4990-9dce-b57802511878 | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
Trader Joe (Avalanche) |
$6,6 Triệu 46,24%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 155 Cặp tỷ giá |
|
|
578.831 (99,97%) | 68061082-70fa-4f07-a6be-c6016cca6895 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
WEEX |
$7,5 Tỷ 1,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
259 Đồng tiền | 357 Cặp tỷ giá |
|
|
6.490.008 (94,89%) | 08668d97-6309-4315-88b4-8dd5db88102e | http://www.weex.com/ | |||||||
HashKey Global |
$129,8 Triệu 15,55%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
1.846.763 (99,96%) | 25a93c57-94e6-491d-bd6f-4aca4b5dad14 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
CoinTR Pro |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
177 Đồng tiền |
TRY
|
|
4.011.515 (99,98%) | 8109785c-bb81-4b4c-a819-af2913bc0f39 | https://www.cointr.pro/en-us/markets | |||||||||
Hibt |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
477 Đồng tiền |
|
|
2.034.230 (99,99%) | a9ab06c0-6222-4d80-af10-f0abe07d2a83 | https://www.hotscoin.com/ | |||||||||
Tapbit |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
339 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
2.516.981 (92,88%) | 96adad19-558b-49d9-b0b9-fe6cdfad0946 | https://www.tapbit.com/ | |||||||||
Binance TH |
$9,4 Tỷ 1,45%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
161 Đồng tiền | 166 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 6912e4ba-0a6d-464b-823e-fb710269ce53 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
Coinstore | Các loại phí | Các loại phí | 175 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.568.445 (95,66%) | 314a9966-2f8e-4d2a-972b-c8426b5c564d | https://www.coinstore.com/#/market/spots | |||||||||
WOO X |
$566,2 Triệu 29,52%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
191 Đồng tiền | 286 Cặp tỷ giá |
|
|
502.870 (99,99%) | 3b2ba45a-e848-495c-b557-9f48b308d5ae | https://woo.org/ | |||||||
C-Patex |
$97,4 Triệu 3,89%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.529.879 (94,27%) | 32f64683-41a8-4594-9ab8-5787c83c3531 | https://c-patex.com/ | |||||||
BiFinance |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
119 Đồng tiền |
|
|
473.422 (90,74%) | 357ef70b-5d5c-4f63-a121-9bba943ed215 | https://www.bifinance.com/quotes | |||||||||
Fastex |
$237,9 Triệu 43,79%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.174.920 (99,59%) | 00dcfae1-46df-4a8b-be79-6b05c2129265 | https://www.fastex.com/ | |||||||
ZKE |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
201 Đồng tiền |
|
|
852.215 (99,89%) | f0453955-87ed-4f50-9963-5021d2c84ca6 | https://www.zke.com/ | |||||||||
Digital Financial Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
27.388 (100,00%) | 907d66c6-92d2-4180-8341-966ce1243128 | https://difx.com/market | |||||||||
CommEX |
$30,1 Triệu 6,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
135 Đồng tiền | 183 Cặp tỷ giá |
|
|
1.034.530 (99,95%) | 8356ae91-89a6-46fc-9bdb-e6176310d18a | https://www.commex.com | |||||||
BitMEX |
$537,4 Triệu 23,65%
|
Các loại phí | Các loại phí | 83 Đồng tiền | 116 Cặp tỷ giá |
|
|
839.089 (100,00%) | d0800e29-078e-47a8-a125-fa8abe1c9894 | https://www.bitmex.com/ | |||||||
BloFin |
0,06% |
0,02% |
321 Đồng tiền |
USD
|
|
1.931.354 (99,98%) | 668e9ccb-5722-4f24-b389-0766d5b73c10 | blofin.com | |||||||||
PancakeSwap v2 (Aptos) |
$152.225 30,11%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
4.412.285 (90,91%) | 0eeb3153-9b33-4fce-943a-0fbe1dba91a3 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
Websea |
$2,2 Tỷ 1,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
266 Đồng tiền | 360 Cặp tỷ giá |
|
|
433.662 (97,18%) | 2e8882c8-feea-4c75-a745-75356bb9457f | https://www.websea.com | |||||||
HashKey Exchange |
$30,3 Triệu 30,01%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
21 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
1.846.763 (99,96%) | da389c6b-2706-4cde-8b6f-6c5e8cdd1192 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
Billance | Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
Dưới 50.000 | c0e2f7ad-da15-4356-9326-7233a7cc8386 | https://www.billance.com/ | |||||||||
PointPay |
0,00% |
0,00% |
121 Đồng tiền |
|
|
1.788.822 (92,82%) | f0b6dda4-4925-4ad4-be49-a6cdb27f2616 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
Bitspay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
26.004 (100,00%) | 0d628e08-7e62-4789-8b8f-680126646f7c | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
Jupiter |
$706,0 Triệu 15,53%
|
812 Đồng tiền | 1182 Cặp tỷ giá |
|
|
10.377.607 (99,99%) | a2a5f830-f9ae-485b-a7ac-865b81864559 | https://jup.ag/ | |||||||||
KoinBX |
$18,4 Triệu 1,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
96 Đồng tiền | 174 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
115.516 (100,00%) | 2abf9e19-1003-48b1-8dff-1102a63ad3d2 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
PancakeSwap v3 (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
524 Đồng tiền |
|
|
4.412.285 (90,91%) | 69e06863-14cf-4636-8dfb-66e9adc9de40 | https://pancakeswap.finance | |||||||||
AlphaX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
440 Đồng tiền |
|
|
57.824 (100,00%) | 4e4dedca-f176-46dd-9608-890ca381a425 | https://alphax.com/ | |||||||||
BitDelta |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
120 Đồng tiền |
|
|
969.191 (99,98%) | deb16e7e-3321-4e9d-88a0-74eb6b563550 | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
HTML Comment Box is loading comments...