Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | abfb0c9d-b2bb-4c52-a660-7574db789c77 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Blofin |
0,06% |
0,02% |
63 Đồng tiền |
|
|
1.931.354 (99,98%) | 930dfc19-fc63-4bf9-a31e-5959fb67e4b2 | ||||||||
CoinCatch |
$805,0 Triệu 7,64%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
212 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
|
|
45.209 (100,00%) | 9512000f-e9f7-48da-a195-324db47c0329 | ||||||
Velodrome Finance v2 |
$1,6 Triệu 28,49%
|
0,00% |
0,00% |
49 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
124.029 (100,00%) | bfbee6d3-4549-4ad9-b1e4-8b05c086174f | ||||||
Bitcoin.me |
$61.878 99,01%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
47.617 (100,00%) | 735c53cd-d620-47f5-87a4-ba99bc850d8a | ||||||
Coinbase International Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
43.775.766 (99,62%) | 838d72bd-e450-46f6-84a6-0b45c325098d | ||||||||
Camelot v3 |
$25,8 Triệu 18,05%
|
0,00% |
0,00% |
70 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
212.984 (100,00%) | cc99f114-7035-4620-9f9b-b32b5b4d3c12 | ||||||
Crypton Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
46.695 (100,00%) | 858b6366-3282-478b-ba08-f59128d99bea | ||||||||
Vertex Protocol |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
1.824 (100,00%) | 7904cafd-4299-4b4a-a701-caf40881e132 | ||||||||
Slingshot Finance |
$3,3 Triệu 10,05%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
29.435 (100,00%) | 8cc7e1d6-6f85-4b0a-b673-5ded1c403778 | ||||||
Merchant Moe |
$100.094 5,29%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
131.252 (100,00%) | c0e6032d-0e7f-483c-891b-b8393cbfd7c6 | ||||||
BIT.TEAM |
$305.267 8,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
82.307 (100,00%) | c7253434-b070-4b66-9b80-0e6d70a47e4a | ||||||
Saber DEX |
$4,9 Triệu 0,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
24.353 (100,00%) | 2797dad2-7263-4c37-a8cb-05bd73968c49 | ||||||
WOOFi | 10 Đồng tiền |
|
|
502.870 (99,99%) | 66261054-da7b-4d63-bc9e-f9f56a58f82c | ||||||||||
STON.fi |
$14,9 Triệu 13,13%
|
0,00% |
0,00% |
67 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá |
|
|
5.180.858 (100,00%) | 999bde1c-cfc4-4df5-8699-8f0689051f11 | ||||||
4E |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
148 Đồng tiền |
|
|
70.596 (100,00%) | 01242e9c-e39d-465a-90d1-9ed4e20238fd | ||||||||
Swappi |
$374.577 18,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
22.066 (100,00%) | ad07f698-80d4-4ba4-bdd2-e30817466f4e | ||||||
Hermes Protocol |
$284.278 21,44%
|
10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
30.643 (100,00%) | 88cb591c-9eff-4895-949f-46e23beb23c9 | ||||||||
Remitano |
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền |
GHS
|
|
658.194 (100,00%) | 15405c01-c3aa-4c02-98dd-c5d19f6e9480 | ||||||||
Acala Swap | 7 Đồng tiền |
|
|
75.697 (100,00%) | 371996b9-6bc0-4666-a7ec-3dac3953594b | ||||||||||
Bitoy |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
53 Đồng tiền |
|
|
8.185 (100,00%) | afbf0caf-96c9-4131-bfbf-9cbf622c1bc7 | ||||||||
Orderly Network |
$517.119 0,53%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
311.557 (100,00%) | c62f49f0-91d2-4d1c-9945-5686cf05710c | ||||||
Orion BSC |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
54.598 (100,00%) | 36545db9-77c8-493f-b36c-5c2bb3f2de72 | ||||||||
Splash |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
3.870 (100,00%) | f6268246-bc97-4fae-b6e5-1fa92698311f | ||||||||
KLAYswap |
$97.895 9,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
86.606 (100,00%) | f48267be-8274-423d-9f97-21dc02205d98 | ||||||
THENA FUSION |
$13,9 Triệu 4,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |
|
|
253.708 (100,00%) | bce565da-b290-429a-b857-9efe2da881dc | ||||||
Dexter Zone |
$65.264 48,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
16.441 (100,00%) | 6fa80d37-7c0e-49a9-9c76-0a2d53f088eb | ||||||
Topcredit Int |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 1f388204-97f6-435b-87d9-d24939c3a9c5 | ||||||||
xExchange |
$756.017 89,52%
|
0,00% |
0,00% |
35 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
155.594 (100,00%) | 7b706857-bfa3-49d6-a607-b79ce90a867e | ||||||
Tokpie |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
65 Đồng tiền |
|
|
9.991 (100,00%) | 66c5453d-a3fd-402a-ac5c-8802aae41829 | ||||||||
Cetus |
$14,1 Triệu 4,42%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
|
449.424 (100,00%) | fcbfb7e5-f452-4d57-b668-420e12a58067 | ||||||
NexDAX |
$60,2 Triệu 0,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
9.328 (100,00%) | cba1a885-c5f4-4f40-a313-c3b512f4af8d | ||||||
Koinpark |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền |
INR
|
|
229.005 (100,00%) | 4cee5e0a-2b91-4a3c-9b54-4ff031bc35f1 | ||||||||
BitHash |
$37,1 Triệu 3,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
24.149 (100,00%) | bd614e79-8bde-416f-9e6e-8e04175248ba | ||||||
ZT | Các loại phí | Các loại phí | 345 Đồng tiền |
|
|
15.226 (100,00%) | 55a2ed76-b8de-44ef-8e51-bbe876566800 | ||||||||
Minswap |
$1,6 Triệu 19,92%
|
43 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
313.905 (100,00%) | 61e2008c-7a80-4563-bce8-7dabb47f0c6c | ||||||||
PulseX |
$5,3 Triệu 121,88%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
162.562 (100,00%) | 2429e557-060c-45e4-849f-81951271b65e | ||||||
Wombat Exchange (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
31.211 (100,00%) | fdd6e6e4-9eac-43d8-be4d-8236297a44bb | ||||||||
KyberSwap Classic (Ethereum) |
$14.584 8,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
592.563 (99,96%) | 6666c36d-cc80-4c8d-89eb-c8dcbf92d140 | ||||||
BCEX Korea |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
402.468 (100,00%) | 5b40a7d5-5746-4a0f-9188-559511f059f4 | ||||||||
DIFX |
$1,1 Triệu 4,23%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
27.388 (100,00%) | e835363c-67d2-45da-a495-429b5a5e4b32 | ||||||
Flipster |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
217 Đồng tiền |
|
|
70.860 (99,60%) | 00b6bd54-0708-467f-a915-6f54a45f0bc4 | ||||||||
Millionero |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
33 Đồng tiền |
|
|
19.835 (100,00%) | 69af673c-7ec4-46af-a2d6-c145d5e97593 | ||||||||
Bitlo |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
166 Đồng tiền |
TRY
|
|
522.402 (100,00%) | a5e0930d-906e-465e-9b75-cd66c2fc1476 | ||||||||
Opnx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
9.172 (100,00%) | ca1c8cae-ce13-4f51-9d8a-8fb6c1f7c5e8 | ||||||||
Agni Finance (Mantle) |
$2,4 Triệu 2,82%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
15.009 (100,00%) | 3211b2b5-8243-44dc-b475-631471e07825 | ||||||
FlatQube Exchange |
$40.290 22,18%
|
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
8.243 (100,00%) | 46b947be-7fbd-4b1e-a3c4-36134db9d282 | ||||||||
CoinLion |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền |
USD
|
|
81.704 (100,00%) | 87375198-ba75-4f12-b351-c4f103aec20c | ||||||||
Solidly (Ethereum) |
$8,3 Triệu 30,75%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
8.351 (100,00%) | 17695af7-159d-454d-9655-4d59b2762d9e | ||||||
SyncSwap (zkSync Era) |
$4,5 Triệu 1,62%
|
0,00% |
0,00% |
44 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |
|
|
814.265 (99,98%) | 869e5ef6-e164-4c35-8058-02176a6a2e5c | ||||||
B2Z Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
212 Đồng tiền |
|
|
4.938 (100,00%) | d2d36343-3f8a-452d-8aa2-dd13cd860d8e | ||||||||
HTML Comment Box is loading comments...