Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d5d4ecd9-506e-489e-ae76-e528fbd08715 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kraken |
4,9
Tuyệt vời
|
Châu Úc - AU ASIC Vương quốc Anh - UK FCA Nhật Bản - JP FSA |
$1,9 Tỷ 11,22%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
254 Đồng tiền | 795 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
13.678.212 (99,85%) | f739ab47-8486-4e1b-b329-8b30a6524a66 | |||||
Crypto.com Exchange |
4,9
Tuyệt vời
|
Malta - MT MFSA |
$2,7 Tỷ 3,12%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
345 Đồng tiền | 705 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
8.912.130 (99,70%) | 5a488bff-db78-468b-809e-7ed9ac3df70b | |||||
Gemini |
4,8
Tuyệt vời
|
Vương quốc Anh - UK FCA Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$70,0 Triệu 13,73%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
5.681.905 (64,55%) | 0303dfa5-5eaf-44e9-8234-cc781e8051cf | |||||
Bitvavo |
4,7
Tuyệt vời
|
nước Hà Lan - NL DNB |
$208,9 Triệu 7,25%
|
0,15% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
278 Đồng tiền | 279 Cặp tỷ giá |
EUR
|
Tiền điện tử
|
5.733.687 (99,78%) | 12994616-8b2a-4e0d-9445-562a29c066a8 | ||||
bitFlyer |
4,6
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA Luxembourg - LU CSSF Hoa Kỳ - US NYSDFS |
$191,0 Triệu 25,60%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
EUR
JPY
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.750.997 (99,92%) | c5980269-ae30-4859-8442-57825ca536de | ||||
Bitstamp |
4,5
Tuyệt vời
|
Luxembourg - LU CSSF |
$234,8 Triệu 24,77%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 189 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
1.580.318 (99,98%) | 85343497-b604-4826-a352-8f1991b8ca9e | ||||
Coincheck |
4,5
Tuyệt vời
|
Nhật Bản - JP FSA |
$64,3 Triệu 19,97%
|
0,10% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
2.613.232 (96,94%) | de751acd-0a6f-4c3b-91fc-ffd77c2469ce | ||||
Bitbank |
4,4
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$32,9 Triệu 17,41%
|
0,12% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
4.235.134 (99,53%) | f40064cb-5480-4281-9475-a97cf9aa7316 | ||||
Binance | Giảm 20,00% phí |
4,3
Tốt
|
$68,2 Tỷ 11,64%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
398 Đồng tiền | 1620 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
100.978.816 (99,52%) | ffb992ac-9cbe-45a2-8763-a462a7da23c4 | |||||
Bitso |
4,2
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$56,4 Triệu 9,97%
|
0,65% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
51 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
USD
MXN
ARS
BRL
|
Tiền điện tử
|
1.363.335 (99,92%) | 085f8d54-8194-45e8-a40e-7a89f372c2b5 | ||||
Blockchain.com |
4,2
Tốt
|
Vương quốc Anh - UK FCA |
$78.919 14,58%
|
0,45% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
37 Đồng tiền | 80 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
5.525.539 (100,00%) | 9f53348a-50a6-423a-8efb-483348825e3b | ||||
Luno |
4,1
Tốt
|
Châu Úc - AU ASIC |
$7,7 Triệu 16,57%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
1.668.764 (99,99%) | b0625942-a406-4e1b-a6e6-b84321532635 | |||||
CEX.IO |
4,1
Tốt
|
Gibraltar - GI FSC |
$4,4 Triệu 22,75%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 452 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
763.604 (99,96%) | 78eae647-62b3-433f-a8ff-4eabbf85617d | ||||
Coinbase Exchange |
4,0
Tốt
|
$2,1 Tỷ 20,75%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
245 Đồng tiền | 401 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
5.681.905 (64,55%) | fc75c1ee-bac1-4be3-b45b-b9bfb7c9c1f5 | ||||||
Bybit |
4,0
Tốt
|
$21,7 Tỷ 19,91%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
611 Đồng tiền | 877 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
38.554.162 (98,52%) | 6f2770bd-cfcb-4775-b5db-8cdb494f344c | ||||||
OKX |
4,0
Tốt
|
$23,9 Tỷ 16,75%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
327 Đồng tiền | 716 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
30.461.649 (99,83%) | 2bca555f-5b8d-45aa-99c3-a199dc0ce89f | ||||||
Bitget |
3,9
Tốt
|
$16,5 Tỷ 2,00%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
786 Đồng tiền | 1079 Cặp tỷ giá |
|
18.932.102 (99,69%) | 7312ca29-1708-464c-a75e-34dd94c8ba52 | ||||||
BingX |
3,9
Tốt
|
$7,8 Tỷ 7,93%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
715 Đồng tiền | 936 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
14.937.841 (98,88%) | cb622a1c-8dd7-4945-9f7d-9e5339fef066 | |||||
BitMart |
3,9
Tốt
|
$4,6 Tỷ 17,36%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1023 Đồng tiền | 1175 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
12.349.429 (99,93%) | a9df299c-0815-4b31-a3e9-c37e17b4e418 | |||||
CoinW |
3,9
Tốt
|
$16,1 Tỷ 7,46%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
361 Đồng tiền | 435 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
10.383.442 (99,99%) | 6157e9a4-8737-4b15-a6da-2391f1123044 | ||||||
KuCoin |
3,8
Tốt
|
$2,0 Tỷ 2,35%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
800 Đồng tiền | 1345 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
12.239.838 (99,28%) | 9c18579e-71f8-4d0e-94d7-274b6d1f4daf | ||||||
DigiFinex |
3,8
Tốt
|
$15,6 Tỷ 9,15%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
462 Đồng tiền | 561 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
10.587.309 (97,90%) | 68f930fe-53b8-4332-8faf-00a144f495e8 | |||||
Upbit |
3,8
Tốt
|
$1,8 Tỷ 37,95%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
192 Đồng tiền | 308 Cặp tỷ giá |
SGD
IDR
THB
KRW
|
Tiền điện tử
|
15.229.230 (99,96%) | e7498603-9305-4788-9d57-121b0169a875 | |||||
Biconomy Exchange |
3,8
Tốt
|
$707,5 Triệu 7,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền | 191 Cặp tỷ giá |
|
7.662.755 (99,10%) | bbdfe014-9512-49c8-aff1-d732a632f728 | ||||||
LATOKEN |
3,8
Tốt
|
$865,4 Triệu 14,34%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
498 Đồng tiền | 543 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
7.574.348 (99,71%) | 27540983-2387-4de2-85d3-b62eaba97b0b | |||||
XT.COM |
3,8
Tốt
|
$3,5 Tỷ 7,93%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
748 Đồng tiền | 1016 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
9.029.034 (99,99%) | 3cb16ff3-9910-4b9d-9394-45f8a178ba6c | ||||||
WhiteBIT |
3,8
Tốt
|
$2,4 Tỷ 11,06%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
257 Đồng tiền | 436 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
19.897.097 (86,90%) | 6a3d6ef8-1d27-4486-972a-ba96aaf61eaa | ||||||
Bitfinex | Giảm 6,00% phí |
3,8
Tốt
|
Bermuda - BA BMA Kazakhstan - KZ AIFC |
$408,0 Triệu 37,63%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
176 Đồng tiền | 396 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
JPY
USD
CNH
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.676.440 (100,00%) | 170d7752-5fd6-42eb-8279-3ca0ebd550e5 | |||
Gate.io | Giảm 20,00% phí |
3,8
Tốt
|
$4,8 Tỷ 11,01%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
1574 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
14.628.656 (99,88%) | 5c50199d-9a2c-4b21-ac2d-38da51e36043 | |||||
Bitrue |
3,7
Tốt
|
$9,8 Tỷ 17,91%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
660 Đồng tiền | 1145 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
7.332.185 (99,93%) | 2659e772-e22c-4919-aa53-de8feb6e3e63 | ||||||
Zaif |
3,7
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
$2,7 Triệu 20,78%
|
0,10% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
JPY
|
Tiền điện tử
|
1.188.054 (100,00%) | 64c2277a-2464-4dad-acc9-cab325723a64 | ||||
Deepcoin |
3,6
Tốt
|
$9,5 Tỷ 19,23%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
138 Đồng tiền | 181 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
4.702.869 (100,00%) | 567775cc-a6d0-4746-ac50-26b36c5f0769 | ||||||
Hotcoin |
3,6
Tốt
|
$5,1 Tỷ 10,01%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
423 Đồng tiền | 488 Cặp tỷ giá |
|
|
2.657.698 (99,95%) | d82b8def-e960-4f13-8258-9c6a5a4c6f33 | |||||
Pionex |
3,6
Tốt
|
$5,1 Tỷ 21,40%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
383 Đồng tiền | 639 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.915.695 (100,00%) | d69ba24a-7696-4ffc-b14e-83a225560c10 | |||||
Dex-Trade |
3,6
Tốt
|
$46,9 Triệu 55,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 98 Đồng tiền | 166 Cặp tỷ giá |
|
|
1.942.908 (95,05%) | 557814a6-78e4-46d0-93d9-42c923123988 | |||||
Azbit |
3,6
Tốt
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3.124.365 (96,91%) | de54be86-b3f3-4bab-a836-3e0c8d0ba982 | |||||||
Currency.com |
3,6
Tốt
|
Saint Vincent và Grenadines - SVG - Non-Regulated Gibraltar - GI FSC |
$494,7 Triệu 74,89%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
|
Ngoại Hối
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Dầu khí / Năng lượng
Tiền điện tử
Kim loại
|
96.872 (100,00%) | b5890a90-a1fe-41b0-8a06-49426056ec40 | ||||
BigONE |
3,5
Tốt
|
$516,6 Triệu 14,77%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
112 Đồng tiền | 122 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
4.024.902 (99,68%) | 161080e5-6c08-41b2-9dff-077bb9a058fb | ||||||
CoinEx |
3,5
Tốt
|
$310,2 Triệu 22,47%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
973 Đồng tiền | 1329 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
3.175.997 (99,99%) | b76cf1c9-7c24-4957-bf5b-5659bd2fbe61 | ||||||
Okcoin |
3,5
Tốt
|
Malta - MT MFSA |
$45.556 14,85%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
EUR
SGD
USD
BRL
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
187.773 (100,00%) | 64be7824-257e-4991-a6a3-f6f7851a0652 | ||||
Binance.US |
3,4
Trung bình
|
$12,1 Triệu 6,76%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
128 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2.400.689 (99,93%) | 938bee84-f3fc-4382-a54a-e023cb5791af | |||||
NiceHash |
3,4
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền |
|
|
6.249.773 (99,95%) | 6a07d839-b4ba-437c-a6b4-0339be1613a6 | |||||||
Indodax |
3,4
Trung bình
|
$16,6 Triệu 4,36%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
358 Đồng tiền | 366 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
4.645.456 (99,98%) | 3e36556a-4d6f-4837-932f-fe256a9cec2b | |||||
Changelly PRO |
3,4
Trung bình
|
$106,1 Triệu 19,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 45 Đồng tiền | 103 Cặp tỷ giá |
|
|
2.992.260 (99,99%) | 7f04d7f1-ec10-47f5-bcfd-f6588d02cc03 | |||||
Phemex |
3,3
Trung bình
|
$1,2 Tỷ 7,89%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
344 Đồng tiền | 571 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.478.838 (99,77%) | ce7a8c71-e80c-4ba7-b2ea-fe0d1569ec00 | ||||||
AscendEX (BitMax) |
3,3
Trung bình
|
$361,7 Triệu 4,89%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
410 Đồng tiền | 510 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
2.124.284 (97,86%) | 9167faca-a5ea-4c5e-a23b-9c4667b6aa2c | ||||||
Bitkub |
3,3
Trung bình
|
$35,1 Triệu 16,23%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
114 Đồng tiền | 114 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.481.356 (99,98%) | 292227f0-c79a-476d-8ce5-d8b4fa940d2a | |||||
Binance TR |
3,3
Trung bình
|
$287,9 Triệu 1,34%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
196 Đồng tiền | 226 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.394.583 (100,00%) | 20def2b1-6dc9-4f81-aa4e-62876bb385a4 | |||||
BTSE |
3,3
Trung bình
|
$2,3 Tỷ 11,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 229 Đồng tiền | 333 Cặp tỷ giá |
|
1.180.403 (100,00%) | de2909ab-ed1a-4233-a54b-8ef53870f0b5 | ||||||
BTC Markets |
3,2
Trung bình
|
$3,7 Triệu 39,20%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
31 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
1.258.153 (99,66%) | 91e6b400-89bf-4ed4-986e-472626497cfb | |||||
HTML Comment Box is loading comments...