Trao đổi tiền điện tử với phí thấp hơn 2024 | Crypto Exchanges with Lowest Fees
Phí thực không có chiết khấu, không phải phí giả mạo cấp cao hơn đối với khối lượng được báo cáo bởi các sàn giao dịch! Dễ dàng so sánh mức phí thực sự của các sàn giao dịch tiền điện tử.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 8d7dcbf3-4ba0-49d3-803e-2d4ee2e2979b |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dojoswap |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 84bf05b2-9ad4-451e-876d-352229078723 | |||
Liquidswap v0.5 |
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá | 570.636 (100,00%) | e08957d5-5691-4888-9f39-91268780b494 | |||
Astroport (Injective) |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá | 206.919 (100,00%) | df9c2278-2db6-42c2-aca5-28552929b29f | |||
XSwap v3 (XDC Network) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá | 81.912 (100,00%) | cdc82347-25c4-4139-8315-b9ff8875ad16 | |||
Dexalot |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá | 10.191 (100,00%) | 57992bbc-6e16-41af-a625-6ddf97a6f036 | |||
Thruster |
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 53 Cặp tỷ giá | 597.057 (100,00%) | 76174e24-0166-40d4-89e2-34a5a578abaa | |||
DYORSWAP |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá | 124.882 (100,00%) | a6bc22be-04a3-4cd1-9772-731c07e6404b | |||
BlastDex |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 96090e0b-7379-4ab3-9cd0-9a07b89d2e68 | |||
Thruster v3 |
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 53 Cặp tỷ giá | 597.057 (100,00%) | 312a10cb-ea84-488b-8583-c753b015243d | |||
Thruster v2 (0.3%) |
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá | 597.057 (100,00%) | 2b32bda9-1b80-4933-bbca-e645a9f2a30c | |||
Thruster v2 (1.0%) |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá | 597.057 (100,00%) | 1a40915f-da20-4fa2-80cd-c26a109d5ae4 | |||
Uniswap v2 (Base) |
0,00% |
0,00% |
112 Đồng tiền | 9.281.359 (99,93%) | 5e835f3d-4586-4177-900c-711a29c38b03 | ||||
EddyFinance |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 292.694 (100,00%) | 523b1fda-988b-4b6c-904a-204805ea4b23 | |||
iZiSwap (Zeta) |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | 572.694 (99,96%) | b68d4eb9-8393-4e40-94c0-ac4642064aeb | |||
Aerodrome Finance |
0,00% |
0,00% |
71 Đồng tiền | 195 Cặp tỷ giá | 447.546 (99,91%) | 45ce15d7-9881-46bd-b09a-89a99578a666 | |||
MethLab |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 66.081 (100,00%) | 1aacafbe-14d8-4ebd-9955-1d70ebf72dcc | ||||
MonoSwap |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá | 399.745 (100,00%) | 52023c81-22b3-43d9-9ad8-af0c641da548 | |||
Uniswap v3 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 10.458.917 (99,91%) | 09c86235-df87-4a05-a9cc-1b9b5d179cde | ||||
Uniswap v2 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 10.458.917 (99,91%) | 2eae4bb8-8ea5-4666-921d-ab8e47318e4a | ||||
Meteora VD |
0,00% |
0,00% |
143 Đồng tiền | 585 Cặp tỷ giá | 555.122 (99,90%) | 5ae9e4ae-a7b2-4382-b3d7-b869cdcf8d22 | |||
Meteora VP |
0,00% |
0,00% |
231 Đồng tiền | 614 Cặp tỷ giá | 555.122 (99,90%) | c52020b6-05a8-49e8-81ad-499fbed795fc | |||
MonoSwap v3 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | d76e7e06-7721-4295-9f56-16f7fa70fac9 | |||
Lynex Fusion |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 85f6d11d-b305-410a-9d5c-1faca58931c4 | |||
MerlinSwap |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 490c4c48-2853-4d2e-8c5b-1e39c2cc1d30 | |||
Alcor |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | Dưới 50.000 | cbedff38-2d54-4f65-8c0e-ee5a9a44f100 | ||||
Merchant Moe v2.2 (Mantle) |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | fa4a00f4-3833-4f84-8309-8897dcdbbfd7 | |||
1INTRO |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | d742d34b-6027-4b87-be01-dd1164d725e2 | |||
Blasterswap |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 6fe33129-0c40-41a5-abbf-17d214a3828f | |||
BunnySwap |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 31ffbe85-9bec-4446-8437-b578e47175e7 | |||
SaucerSwap |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 8f8ddd2b-d13e-4dc0-ad5c-01933265ae0d | |||
ICPSwap |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 1a6f68fd-681d-473d-b2cf-20721a12f7cb | |||
Kim v4 |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 6ff8f0b8-fbd4-424c-a229-b2cf52bbd2fd | |||
iZiswap(Mode) |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 4498c545-dc8c-4f4c-ae2a-910e0888439d | |||
StationDex v3 |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | d10b6c4b-3c8b-438f-ba43-4b197bc6e798 | |||
iZiSwap(X layer) |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 8330b560-b436-4e0d-837c-9a1b796010bc | |||
AbstraDex(X layer) |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 23994e69-0791-4d02-bceb-b1feca6fa749 | |||
iZiSwap (Zeta) |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 9c228083-ba75-4d20-9030-6eb3798fdc42 | |||
MEXC |
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1595 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá | 14.506.630 (99,73%) | 6d7dd007-69e5-4994-9891-f1a38920bd44 | |||
PancakeSwap v3 (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
531 Đồng tiền | 791 Cặp tỷ giá | 4.412.285 (90,91%) | eb2a762d-7381-4327-9580-43626d6d2b52 | |||
P2B |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
146 Đồng tiền | 199 Cặp tỷ giá | 9.674.738 (87,34%) | 17cf774a-9789-4f9b-b191-c883c7fe2668 | |||
OrangeX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
286 Đồng tiền | 382 Cặp tỷ giá | 5.430.258 (99,97%) | b640acb9-db1b-4112-97bd-e081085599ef | |||
BitVenus |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 161 Cặp tỷ giá | 5.582 (100,00%) | 0a11a806-e5fc-4f2a-bd3f-2ad7a1ab7d69 | |||
KCEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
167 Đồng tiền | Dưới 50.000 | a1d7fd59-a653-4d9d-bc95-72a2810252d4 | ||||
Trader Joe v2.1 (Avalanche) |
0,00% |
0,00% |
34 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá | 578.831 (99,97%) | b1bf17dc-37c2-46c7-922f-eda002a9f490 | |||
FameEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
163 Đồng tiền | 1.796.421 (96,59%) | 42e0091d-f293-4ac0-9e14-2857ca0cd873 | ||||
Trader Joe (Avalanche) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 156 Cặp tỷ giá | 578.831 (99,97%) | 77aa3a46-720c-481f-8fe2-ba8f7fae10d1 | |||
HashKey Global |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá | 935.648 (99,96%) | 9424e4dd-e22f-4575-8b71-089159c4caa8 | |||
WEEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
252 Đồng tiền | 345 Cặp tỷ giá | 6.490.008 (94,89%) | 33161ce6-7c3f-4794-aefb-c147b4a2c67c | |||
Toobit |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền | 275 Cặp tỷ giá | 2.790.123 (99,65%) | 4df2e152-0fe2-43f8-ba93-f8b594fef873 | |||
CoinTR Pro |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
178 Đồng tiền | 4.011.515 (99,98%) | 42fea4c1-ae40-45e4-a40c-54ed2349fdd4 | ||||
Bảng so sánh phí giao dịch của các sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu, với xếp hạng tổng thể và được sắp xếp theo mức phí Taker chưa chiết khấu từ thấp nhất đến cao nhất (lệnh thị trường). Kiểm tra xếp hạng tổng thể và các quy định, nếu có, để xem sàn giao dịch nào an toàn hơn để giao dịch. So sánh khối lượng giao dịch 24 giờ tự báo cáo, phí Taker (lệnh thị trường) & Maker (lệnh giới hạn), để tìm ra cái nào có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí giao dịch.
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
HTML Comment Box is loading comments...