Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | a083f48f-f143-4fce-9c0d-08a22e11fd96 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bitkub |
3,2
Trung bình
|
$35,5 Triệu 27,48%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
118 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.160.566 (99,88%) | acc52bdb-0dc5-483f-9530-830d169ba977 | https://www.bitkub.com/ | ||||||
Delta Exchange |
3,2
Trung bình
|
$52,3 Triệu 29,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
1.934.353 (99,94%) | 57651395-7d17-44c2-be83-80ee3cb50801 | https://www.delta.exchange/ | ||||||
Binance TR |
3,2
Trung bình
|
$323,8 Triệu 24,05%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
199 Đồng tiền | 230 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
2.106.277 (99,94%) | 76f9614a-417c-4fc1-b86d-17d2fe046e9b | https://www.trbinance.com/ | ||||||
Bit2Me |
3,2
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 180 Đồng tiền |
EUR
|
|
634.644 (98,48%) | f56a47ea-ae08-4e78-8f61-a74bc85ae5d6 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | |||||||
TradeOgre |
3,2
Trung bình
|
$1,6 Triệu 23,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 53 Cặp tỷ giá |
|
|
2.787.031 (99,86%) | eb24f483-d275-46d6-9388-92021be4a876 | https://tradeogre.com/ | ||||||
ProBit Global |
3,2
Trung bình
|
$590,5 Triệu 21,39%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
511 Đồng tiền | 647 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
839.356 (99,30%) | 071f0563-458b-484c-895c-663f1d4820b2 | https://www.probit.com/en-us/ | ||||||
Uniswap v2 |
3,1
Trung bình
|
$213,8 Triệu 0,03%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1587 Đồng tiền | 1654 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.281.359 (99,93%) | 71c2f1c9-c06d-4d05-9737-329e8324931e | https://uniswap.org/ | ||||||
Uniswap v3 (Polygon) |
3,1
Trung bình
|
$61,8 Triệu 11,29%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
275 Đồng tiền | 533 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.281.359 (99,93%) | c67182a4-d8ab-4519-873b-858abbbe1cd6 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |||||
BtcTurk | Kripto |
3,1
Trung bình
|
$205,0 Triệu 25,37%
|
0,18% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 213 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
913.306 (99,85%) | e6dec04f-47af-4bc7-a789-7e4205529cd5 | https://pro.btcturk.com/ | pro.btcturk.com | |||||
Cryptology |
3,1
Trung bình
|
$53,0 Triệu 1,71%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
289 Đồng tiền | 308 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
896.529 (99,78%) | e23e8bb9-aadd-4c8f-9c74-6193b5a6aed6 | https://cryptology.com/ | ||||||
MAX Exchange |
3,1
Trung bình
|
$22,8 Triệu 18,71%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
30 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
536.819 (100,00%) | a9902de6-5379-41de-bc80-35dab6cd5d94 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | |||||
Uniswap v3 (Ethereum) |
3,1
Trung bình
|
$369,5 Triệu 2,10%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
739 Đồng tiền | 919 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.281.359 (99,93%) | fc3e9074-d66c-43cf-a9f8-237163a3a35b | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |||||
Uniswap v3 (Arbitrum) |
3,1
Trung bình
|
$157,2 Triệu 22,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 170 Đồng tiền | 335 Cặp tỷ giá |
|
|
9.281.359 (99,93%) | 5dae4cc1-9dc6-4fdf-9a55-9d8a4e242dc7 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |||||
Paribu |
3,1
Trung bình
|
$135,0 Triệu 24,15%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 158 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
974.012 (99,68%) | 0dfbd8ab-6499-499d-87c0-2dafd14b5b65 | https://www.paribu.com/ | ||||||
WazirX |
3,0
Trung bình
|
$6,0 Triệu 8,65%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
290 Đồng tiền | 543 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
2.152.264 (99,95%) | 03c404f4-c578-49ca-9e70-b6c3c405ae80 | https://wazirx.com/ | ||||||
HitBTC |
3,0
Trung bình
|
$169,1 Triệu 11,86%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
490 Đồng tiền | 899 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
282.285 (99,94%) | c9dd36c7-97c8-4b45-9d3c-a35f3c74bd66 | https://hitbtc.com | ||||||
Poloniex | Giảm 10,00% phí |
3,0
Trung bình
|
$554,1 Triệu 5,66%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
646 Đồng tiền | 786 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
984.098 (99,92%) | 7fe34faf-98c1-4d5e-b5c0-75a2bb1a1f20 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | ||||||
Raydium |
3,0
Trung bình
|
$362,4 Triệu 20,48%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
934 Đồng tiền | 1102 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
4.165.977 (99,99%) | f11c7af3-7936-48b8-956c-43864e7d89de | https://raydium.io/ | ||||||
PancakeSwap v2 (BSC) |
3,0
Trung bình
|
$54,7 Triệu 10,62%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1757 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
4.412.285 (90,91%) | ad8ff97c-cb7b-44b2-99c9-1030dbbca1fd | https://pancakeswap.finance/ | ||||||
PancakeSwap |
3,0
Trung bình
|
$286.575 2,72%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
145 Đồng tiền | 216 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
4.412.285 (90,91%) | 9328b2a7-21f3-4c4a-8457-930ac9e12cbc | https://pancakeswap.finance/ | ||||||
BitStorage |
3,0
Trung bình
|
$4,2 Triệu 13,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
553.844 (99,04%) | d99094fe-9617-4251-8681-bb6d54e74de6 | https://bitstorage.finance/ | ||||||
Dcoin |
3,0
Trung bình
|
$36,7 Triệu 11,67%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
190.077 (100,00%) | aa4b8a36-1f71-4f85-98a0-470587d11aed | https://www.dcoin.com/ | ||||||
CoinDCX |
2,9
Trung bình
|
$8,6 Triệu 4,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 488 Đồng tiền | 875 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
954.274 (100,00%) | e5a0808a-c031-4385-8298-cce4f5f37d58 | https://coindcx.com | ||||||
BitoPro |
2,9
Trung bình
|
$15,3 Triệu 4,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
266.041 (99,90%) | 7997cbde-15be-4976-a9ac-eab1436fc186 | https://www.bitopro.com/ | ||||||
OKCoin Japan |
2,9
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 38 Đồng tiền |
|
|
178.629 (100,00%) | 23c9af09-a211-410e-a222-defbf5060999 | https://okcoin.jp | ||||||||
IndoEx |
2,8
Trung bình
|
$3,2 Tỷ 4,71%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
80 Đồng tiền | 156 Cặp tỷ giá |
|
|
84.397 (100,00%) | cb9d6297-523d-4898-a127-fd707f84cab9 | https://international.indoex.io/ | international.indoex.io | |||||
Independent Reserve |
2,8
Trung bình
|
$11,9 Triệu 10,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
190.109 (100,00%) | 357377b0-6256-4f8b-a1c8-2ab227330911 | https://www.independentreserve.com/ | ||||||
Mercado Bitcoin |
2,8
Trung bình
|
$2,4 Triệu 39,97%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
145.797 (100,00%) | 4b85e9e2-38ad-4aa9-b97a-2b5b9fa6a564 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | ||||||
Coinmate |
2,8
Trung bình
|
$913.780 10,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
232.230 (99,32%) | 9b56374c-b86e-45a0-a39d-f533f070756c | https://coinmate.io | ||||||
Buda |
2,8
Trung bình
|
$424.255 51,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
413.216 (100,00%) | 70179a44-6fcd-40aa-9fef-b2bd79e09eb6 | https://www.buda.com | ||||||
Katana |
2,8
Trung bình
|
$4,3 Triệu 19,13%
|
7 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
1.320.020 (99,99%) | 114a13cb-ac5c-4c5a-b7a6-12b6dd1877a2 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | |||||||
StormGain |
2,8
Trung bình
|
$277.914 30,50%
|
10,00% Các loại phí |
10,00% Các loại phí |
56 Đồng tiền | 62 Cặp tỷ giá |
|
|
1.483.234 (99,63%) | 1e725587-7285-48c8-9a4a-340d04b68133 | https://stormgain.com | ||||||
SafeTrade |
2,8
Trung bình
|
$602.385 2,60%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
|
589.213 (99,99%) | 9bf743d8-f942-4617-be1d-baa3cab7bf36 | https://www.safe.trade/ | ||||||
ZebPay |
2,8
Trung bình
|
$385.055 25,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 123 Đồng tiền | 133 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
546.643 (99,64%) | 921ecafe-3a8c-4ac4-bb38-8423b94c17a3 | https://www.zebpay.com/ | ||||||
YoBit |
2,7
Trung bình
|
$54,8 Triệu 0,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 194 Đồng tiền | 236 Cặp tỷ giá |
|
|
782.188 (99,95%) | 39032e44-cde3-4b6a-a4dd-8527c50e01b7 | https://yobit.net | ||||||
EXMO |
2,7
Trung bình
|
$59,2 Triệu 8,77%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
65 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
541.390 (99,66%) | 8abdc64f-a666-4508-8129-88dff4daaf5e | https://exmo.me/ | |||||||
CoinZoom |
2,7
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
126.984 (100,00%) | 953a69e5-5183-4f6c-8fb8-603cc11437b8 | https://www.coinzoom.com | ||||||||
Osmosis |
2,7
Trung bình
|
$27,7 Triệu 5,03%
|
99 Đồng tiền | 338 Cặp tỷ giá |
|
|
994.081 (100,00%) | f642e480-c656-4e98-8034-24c69fd04bec | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | |||||||
Coinsbit |
2,7
Trung bình
|
$612,1 Triệu 21,46%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
82 Đồng tiền | 110 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
TRY
KZT
UAH
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
189.978 (100,00%) | a47ecea6-6469-4f4a-b212-70bda87b7012 | https://coinsbit.io/ | ||||||
Kuna |
2,6
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền |
RUB
USD
UAH
|
|
141.853 (100,00%) | f5bcdcbc-be68-4163-a986-024874c78173 | https://kuna.io | ||||||||
Orca |
2,6
Trung bình
|
$436,5 Triệu 8,60%
|
354 Đồng tiền | 952 Cặp tỷ giá |
|
|
735.083 (99,75%) | 9e3d9ed1-d68a-46e2-8292-202d2d7f4f65 | https://www.orca.so/ | ||||||||
StakeCube |
2,6
Trung bình
|
$110.593 5,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 63 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
503.454 (99,83%) | 54cbcd89-2349-4ae7-a8ad-cd235ddc2246 | https://stakecube.net/app/exchange/ | ||||||
SushiSwap (Ethereum) |
2,5
Trung bình
|
$4,6 Triệu 6,24%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
160 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
633.656 (99,87%) | a60480b9-2d85-4dc3-9211-8ed4de6ca4d1 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
SushiSwap (Polygon) |
2,5
Trung bình
|
$972.870 124,35%
|
0,30% |
0,30% |
73 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
633.656 (99,87%) | 16fa38f9-fe44-4aa4-92c1-454689b4f821 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
SushiSwap (Arbitrum) |
2,5
Trung bình
|
$826.740 12,57%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
633.656 (99,87%) | 9323ae3a-0241-40e8-ac94-eb0f8f685de4 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||
SushiSwap (BSC) |
2,5
Trung bình
|
$20.355 39,77%
|
30 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | 407fe774-4ac1-40f4-a7d7-26ca9e1206fa | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (Gnosis) |
2,5
Trung bình
|
$51.067 50,03%
|
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | 6f1e0d88-279b-4196-8ff0-cdcb3c117c5e | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
SushiSwap (Harmony) |
2,5
Trung bình
|
$4.177 22,66%
|
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | c986b6e2-77ca-4799-96b5-937bb570ac3e | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |||||||
Bitbns |
2,5
Trung bình
|
$1,8 Triệu 10,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 139 Đồng tiền | 139 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
243.619 (99,88%) | ea3d1f9e-bcb4-4938-a609-90e390aeee82 | https://bitbns.com/ | ||||||
Giottus |
2,5
Trung bình
|
$134.284 1,63%
|
Các loại phí | Các loại phí | 221 Đồng tiền | 291 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
196.614 (100,00%) | cb7931a3-2645-4c1c-8104-b7fee3044e38 | https://www.giottus.com/tradeview | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...