Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5ac66dbd-081d-4a0d-aa89-80972f42d929 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SushiSwap (Harmony) |
2,5
Trung bình
|
$692 224,00%
|
21 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | e37ded5b-81a0-414a-8968-842a61ab0740 | |||||||
Paymium |
2,5
Trung bình
|
$96.884 55,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
59.645 (100,00%) | 08e68de3-4233-49ff-85b8-1a9dce86dee3 | |||||
Bitazza |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền |
THB
|
|
496.032 (99,89%) | 3b80ca94-37cf-4f09-be47-a728fcf795b7 | |||||||
Bilaxy |
2,5
Trung bình
|
$177,4 Triệu 29,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 122 Đồng tiền | 120 Cặp tỷ giá |
|
|
58.257 (100,00%) | 48220fb6-2373-4ca4-84b4-af2387750557 | |||||
Bitbns |
2,5
Trung bình
|
$1,4 Triệu 4,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 139 Đồng tiền | 139 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
243.619 (99,88%) | d43e24a4-3679-4ba9-a607-a95d6499fc35 | |||||
Giottus |
2,5
Trung bình
|
$129.219 0,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 220 Đồng tiền | 290 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
196.614 (100,00%) | fbbd2d11-4e9c-47bd-89fb-41f602b17e30 | |||||
SushiSwap (Avalanche) |
2,5
Trung bình
|
$2.271 7,49%
|
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | 1fcb0ad5-ae6c-4b30-b515-e21a49ee5b2c | |||||||
SushiSwap (Fuse) |
2,5
Trung bình
|
$39 75,70%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | 3be156ff-a43e-4dd1-9dff-b7bfd06148d4 | |||||||
SushiSwap (Celo) |
2,5
Trung bình
|
9 Đồng tiền |
|
|
633.656 (99,87%) | 21026b9f-f702-4c21-898f-ded54934597f | |||||||||
Coinmetro |
2,4
Dưới trung bình
|
$495.540 65,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 68 Đồng tiền | 169 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
76.436 (100,00%) | 7711c0f2-074a-488b-9080-adb60bea29a7 | |||||
QuickSwap |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,1 Triệu 26,88%
|
299 Đồng tiền | 463 Cặp tỷ giá |
|
|
490.682 (99,37%) | 72f06a4b-3f65-4cd4-b4f1-e98f8308a5b6 | |||||||
Ref Finance |
2,4
Dưới trung bình
|
$168.406 57,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 123 Cặp tỷ giá |
|
|
336.525 (100,00%) | 81e955f9-dbd1-4419-8eac-1fe559fcc531 | |||||
BITEXLIVE |
2,4
Dưới trung bình
|
$12,5 Triệu 0,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
31.743 (100,00%) | 2096fd91-1597-4e31-b570-bcb90cc7e5b1 | |||||
ACE |
2,4
Dưới trung bình
|
$5,5 Triệu 37,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
45.680 (100,00%) | 6a180f65-ef66-426c-b180-b61b30354f98 | |||||
NovaDAX |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,9 Triệu 27,89%
|
Các loại phí | Các loại phí | 360 Đồng tiền | 379 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
145.797 (100,00%) | 38397a14-7c01-4f20-9ee6-f8cc1d4f4544 | |||||
Bitexen |
2,4
Dưới trung bình
|
$20,4 Triệu 2,73%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
93.276 (100,00%) | 3a628d93-b1df-46c8-824d-2ecfbc08b312 | |||||
Curve (Ethereum) |
2,4
Dưới trung bình
|
$197,1 Triệu 52,60%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
76 Đồng tiền | 133 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
298.390 (99,96%) | b2d3439f-b907-4e11-8e32-a4de3f79dca0 | |||||
Balancer v2 (Ethereum) |
2,4
Dưới trung bình
|
$11,5 Triệu 68,16%
|
54 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá |
|
|
274.343 (99,72%) | 12adb08c-40cb-4576-af5d-b3475e1d8a96 | |||||||
Balancer v2 (Arbitrum) |
2,4
Dưới trung bình
|
$2,4 Triệu 46,56%
|
34 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
274.343 (99,72%) | d6f49a88-7995-4386-895e-0b2f63d43b05 | |||||||
Balancer v2 (Polygon) |
2,4
Dưới trung bình
|
$557.960 60,15%
|
53 Đồng tiền | 187 Cặp tỷ giá |
|
|
274.343 (99,72%) | 7533200c-8e73-4f46-a322-f4a47ae903c5 | |||||||
ShibaSwap |
2,4
Dưới trung bình
|
$612.833 8,45%
|
27 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
301.657 (100,00%) | a3121a25-4afd-4093-834a-7651102cb017 | |||||||
LCX Exchange |
2,3
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền |
|
|
145.742 (100,00%) | d95ada65-a293-4a52-a02f-ed83efbcf076 | |||||||
StellarTerm |
2,3
Dưới trung bình
|
$30.307 23,66%
|
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
54.914 (100,00%) | cc56c2a9-d625-4d71-8780-ae9b29cee7aa | |||||||
Venus |
2,3
Dưới trung bình
|
$944,7 Triệu 0,32%
|
48 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
210.332 (100,00%) | 78912ea7-5de6-491f-bfe1-d14dce59a4a9 | |||||||
Blocktrade |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
|
|
158.793 (100,00%) | 3f8013b1-cea4-408b-9229-f33aac50a863 | |||||||
Bitcoiva |
2,2
Dưới trung bình
|
$356,3 Triệu 0,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 162 Đồng tiền | 298 Cặp tỷ giá |
|
|
144.912 (100,00%) | 23edd954-4477-4f30-8eb5-30823c58d707 | |||||
Graviex |
2,2
Dưới trung bình
|
$2.769 3,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 102 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
124.832 (100,00%) | 3f2eabee-ca27-4dfc-a4f3-5ccb8cae422c | |||||
Quidax |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 75 Đồng tiền |
|
|
80.997 (100,00%) | 0e32f66d-eff8-462e-8b72-b1015d45aa1b | |||||||
BIT |
2,2
Dưới trung bình
|
$191,3 Triệu 34,12%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
105 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
51.718 (100,00%) | 183b42b0-42f7-45ba-bdf6-01960c285117 | |||||
Lykke Exchange |
2,2
Dưới trung bình
|
$6.620 94,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
45.658 (100,00%) | 912b74a9-a38e-40c6-ad88-df7e57a83308 | |||||
WX Network |
2,2
Dưới trung bình
|
$14.142 0,91%
|
10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
48.253 (100,00%) | bcdb87d9-91e9-47f1-8067-49f4cfbb9d76 | |||||||
Tokenize Xchange |
2,1
Dưới trung bình
|
$208,9 Triệu 1,51%
|
Các loại phí | Các loại phí | 125 Đồng tiền | 280 Cặp tỷ giá |
|
|
56.643 (100,00%) | 68f3891c-1a85-48cd-a2a0-31f24ea69b70 | |||||
FMFW.io |
2,1
Dưới trung bình
|
$92,2 Triệu 31,89%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
38.237 (100,00%) | 9d8e0ab5-1e93-4e9a-bb05-dcdbd4f2bd39 | ||||||
DODO (Arbitrum) |
2,1
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền |
|
|
89.155 (100,00%) | e1e2ce23-36e7-4735-b73e-a3a913139ca7 | |||||||
DODO (BSC) |
2,1
Dưới trung bình
|
$798.720 19,47%
|
20 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
89.155 (100,00%) | 4b409e0d-7bf1-4691-a1fc-a8b4341e9433 | |||||||
VALR |
2,1
Dưới trung bình
|
$5,9 Triệu 62,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
103.704 (99,58%) | 3ba8f1b7-99ac-4ab6-8395-30a62896319a | |||||
OpenOcean |
2,1
Dưới trung bình
|
$11,7 Triệu 31,71%
|
130 Đồng tiền | 151 Cặp tỷ giá |
|
|
98.548 (99,85%) | 5ded6081-db95-484e-a2ee-012a7f8f3484 | |||||||
Biswap v2 |
2,1
Dưới trung bình
|
$480.836 43,49%
|
100 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
|
|
119.471 (99,91%) | 993396dc-a746-4d44-ac0c-a843beefa73f | |||||||
VVS Finance |
2,1
Dưới trung bình
|
$5,6 Triệu 54,19%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
94.017 (100,00%) | 2370cf95-3c16-4f93-a3c6-6fa664144253 | |||||
Finexbox |
2,1
Dưới trung bình
|
$4,7 Triệu 2,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 232 Đồng tiền | 244 Cặp tỷ giá |
|
|
48.876 (100,00%) | d0d261ff-2b86-41c9-a5da-053cfb3017c5 | |||||
DODO (Ethereum) |
2,1
Dưới trung bình
|
$125,8 Triệu 56,67%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
76 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
89.155 (100,00%) | f8d70d46-40d7-4254-9d0c-985731e2c968 | |||||
THORChain |
2,1
Dưới trung bình
|
$83,5 Triệu 56,03%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
82.606 (100,00%) | 37c652d1-9bdb-4a47-b9eb-9f944d855a9e | |||||
DODO (Polygon) |
2,1
Dưới trung bình
|
$2,2 Triệu 3,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
89.155 (100,00%) | aef25daf-a61d-4cb4-a0bb-7e84afe2ea8d | |||||
CoinCorner |
2,1
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
85.609 (100,00%) | de2d619d-f035-4747-9bfc-21d404ce5f8e | |||||||
StellaSwap |
2,1
Dưới trung bình
|
$27.802 54,45%
|
9 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
86.266 (100,00%) | 1cffe471-a09d-4896-8f6e-760b45fcd0bf | |||||||
CryptoAltum |
2,1
Dưới trung bình
|
0,02% |
0,02% |
35 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
|
Dưới 50.000 | 085668fc-ad58-4da7-8cbe-0b3a158fb786 | ||||||
Loopring Exchange |
2,0
Dưới trung bình
|
$136.788 30,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
44.437 (100,00%) | b27e73bf-ee79-48ed-b7b9-adbd70d846d5 | |||||
Unocoin |
2,0
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 81 Đồng tiền |
|
|
38.000 (100,00%) | 583cfddf-7f5f-409e-8ceb-5fd9411786cf | |||||||
Mercatox |
2,0
Dưới trung bình
|
$14,0 Triệu 2,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền | 278 Cặp tỷ giá |
|
|
50.967 (100,00%) | f27364f1-441e-403d-ab2e-a2ba84a908ab | |||||
LBank |
2,0
Dưới trung bình
|
$22,3 Tỷ 21,75%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
644 Đồng tiền | 835 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
14.426 (100,00%) | 15c0a466-2107-4993-9c16-b698c196b93e | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...