Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 7fcd0fcf-d256-4914-af0d-24a854b19a44 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GMX (Arbitrum) |
$393.561 65,13%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
565.793 (99,90%) | 6650c204-e2e3-42c7-aba4-a731401e99e4 | ||||||
Uniswap v3 (BSC) |
$4,7 Triệu 19,84%
|
0,00% |
0,00% |
126 Đồng tiền | 195 Cặp tỷ giá |
|
|
9.281.359 (99,93%) | a365c1da-b330-4f81-bcc6-3b6cb702f8e1 | ||||||
Uniswap v3 (Base) |
$70,8 Triệu 4,59%
|
0,00% |
0,00% |
174 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
|
|
9.281.359 (99,93%) | fe56790f-1de8-414c-b544-677ba1169f04 | ||||||
Kine Protocol |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền |
|
|
15.515 (100,00%) | 791fffb7-da25-4f21-ad63-c62488505966 | ||||||||
Mute |
$2,3 Triệu 39,47%
|
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
69.151 (100,00%) | b88fcb66-b0be-43f8-b88f-a883ce30d82f | ||||||
Koi Finance |
$1,4 Triệu 19,17%
|
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
354.091 (100,00%) | 357335d7-2648-4508-8cac-cd1cbb547999 | ||||||
Avascriptions |
$1.289 314,07%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
23.851 (100,00%) | d09ed262-aa34-47ab-afc7-91a863f12141 | ||||||
GroveX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
168 Đồng tiền |
|
|
18.164 (98,26%) | eee45768-8037-4c0c-ab0a-847643ca1717 | ||||||||
Netswap |
$126.887 12,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
226.967 (100,00%) | 492f95cc-8abf-4b8f-a1a3-f3f1d42d042b | ||||||
DOEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
48 Đồng tiền |
|
|
8.815 (99,93%) | 7c7f441f-e4f7-4d46-8235-9810e8346112 | ||||||||
BlueBit |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
160 Đồng tiền |
USD
|
|
7.989 (100,00%) | fe401fa1-d426-4454-b5ac-0a13a0facb06 | ||||||||
Zedcex Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
103 Đồng tiền |
|
|
6.959 (100,00%) | 890c6a87-10af-4876-9baa-60c868765be3 | ||||||||
Zedxion Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
313 Đồng tiền |
|
|
4.170 (100,00%) | 86d1e515-6a1c-4a0c-8d14-c6bab415ffca | ||||||||
Wombat Exchange (Arbitrum) |
$837 32,20%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
31.211 (100,00%) | 78880234-a2ca-4b77-bd42-63a9c983036b | ||||||
DeFi Kingdoms (Crystalvale) |
$82.319 90,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
35.392 (100,00%) | b9198991-0a36-4f24-b1da-7e9c465529b1 | ||||||
BitMake |
$22,5 Tỷ 18,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
3.491 (100,00%) | 664700e4-7d29-47d0-9c0b-7119b1d2c32b | ||||||
MM Finance (Cronos) |
$253.654 41,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 21 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
7.892 (100,00%) | d27225f7-e390-4d2c-a7e6-d7c2e58c8907 | ||||||
Solarbeam |
$124.001 69,26%
|
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
42.711 (100,00%) | 24881088-36a8-452a-abb8-522a91fb7526 | ||||||||
mimo.exchange |
$62.724 13,28%
|
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
5.867 (100,00%) | bc62b21a-453b-4c4b-a748-3e6be97db4d0 | ||||||||
Tethys |
$19.100 20,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
30.339 (100,00%) | f679217e-b24b-4c11-b5dc-bbda27cb7f1f | ||||||
Coinsbit India | Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền |
|
|
1.701 (100,00%) | b14e1539-55dd-4538-be6d-37cfc5ece0a2 | ||||||||
DeFi Swap | 12 Đồng tiền |
|
|
5.874.209 (93,08%) | 6c73266c-5501-44e7-abbc-0c631001db90 | ||||||||||
Kujira Fin |
$342.995 15,42%
|
44 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
16.483 (100,00%) | 3279fa09-4b18-4f73-8358-d57fd0a46b7e | ||||||||
DOOAR (Ethereum) | 4 Đồng tiền |
|
|
3.442 (100,00%) | 2d421c93-3f8c-40bc-89a9-7d105cbef91c | ||||||||||
Trisolaris |
$40.619 46,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
55.138 (100,00%) | bb1521a4-503f-4c7e-8b8b-af4985751999 | ||||||
Retro |
$1,3 Triệu 42,00%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
17.365 (100,00%) | ba2081c0-8611-471e-b5d7-9dec445daa5f | ||||||
FusionX v3 |
$468.311 36,48%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
19.318 (100,00%) | 6df66300-db66-4623-8e58-9888cb3c401d | ||||||
KyberSwap Elastic (Ethereum) |
$52.221 35,65%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
592.563 (99,96%) | 4786eb77-8578-493f-a94a-738a2407a63d | ||||||
Pancakeswap v3 (Base) |
$5,9 Triệu 15,16%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
4.412.285 (90,91%) | a68c9304-0608-4ce6-948d-bc31ba4de32d | ||||||
Swapsicle v2 (Mantle) |
$3.481 73,17%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
16.693 (100,00%) | 6fdd8cd0-c0c6-48c3-8321-ee298a11000c | ||||||
Uniswap v3 (Avalanche) |
$2,3 Triệu 19,19%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
9.281.359 (99,93%) | e15745b4-436d-47c8-bdee-1a497e5dde09 | ||||||
Nomiswap (Stable) |
$4,4 Triệu 33,03%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
18.557 (98,34%) | e2dca06b-95da-4489-a523-a86b522037ac | ||||||
Curve (Arbitrum) |
$2,6 Triệu 14,15%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
298.390 (99,96%) | eb105374-fd1c-47df-996f-1d79226364d5 | ||||||
Lifinity |
$9 2.042,11%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
14.088 (100,00%) | 99d95af3-c280-4f1e-a9b1-7ea4585441f1 | ||||||
Baby Doge Swap |
$52.919 37,67%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
138.402 (100,00%) | e3b87b3a-dd05-4458-a71f-bb988fad0b8c | ||||||
Velodrome |
$122.284 17,92%
|
24 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
124.029 (100,00%) | 1ac43f33-df23-48ed-8c5f-7a010d6b700f | ||||||||
Velodrome Finance |
$79.753 44,93%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
124.029 (100,00%) | 342b9f82-0277-4eab-96a2-5d1f92f7a55e | ||||||
Maverick Protocol |
$6,6 Triệu 102,27%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
241.926 (100,00%) | 819dc480-eaed-41bf-a5a8-08228ccdd495 | ||||||
Fraxswap v2 (Ethereum) |
$389.818 59,34%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
87.712 (100,00%) | 36cc3385-b2df-4780-9ed6-27d4fb40ca7b | ||||||
SundaeSwap | 2 Đồng tiền |
|
|
23.175 (100,00%) | 352944e2-78c5-41f9-a771-01ce732868f4 | ||||||||||
Nomiswap |
$27.499 14,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 27 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
18.557 (98,34%) | 5422ffc6-5f83-488b-a227-a1072751ed2c | ||||||
KyberSwap Classic (Avalanche) |
$3.327 491,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
592.563 (99,96%) | 8192f462-42df-4c19-b467-4ad33f0a56fa | ||||||
ALEX |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
207.065 (100,00%) | 66c90e74-22ac-44fc-93da-a70026c9f556 | ||||||||
Syncswap (Scroll) |
$2,7 Triệu 2,28%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
814.265 (99,98%) | e863e38c-187f-4df6-be10-121a433f7f14 | ||||||
Astroport (Cosmos) |
$105.899 13,96%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
206.919 (100,00%) | a82fef0c-97f0-4a4b-a813-8cae4fa72f62 | ||||||
Curve (Optimism) |
$2,7 Triệu 17,59%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
298.390 (99,96%) | 5f90728a-20b2-4329-9121-8f54cdca14e8 | ||||||
OKX Ordinals |
$346.168 24,17%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
24.035.892 (99,73%) | 31826f51-3c26-41d4-bab4-d5fdf54ebc46 | ||||||
Camelot |
$1,4 Triệu 18,91%
|
0,00% |
0,00% |
75 Đồng tiền | 97 Cặp tỷ giá |
|
|
212.984 (100,00%) | 9b94e8f7-66a9-42fd-bdef-7e0609a61837 | ||||||
SPHYNX SWAP(BRC) | Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 62233386-6b2d-4a43-bd02-872378b34974 | ||||||||
SaucerSwap v1 |
$7.508 41,71%
|
0,00% |
0,00% |
65 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
145.710 (100,00%) | b39f9cfa-f6b5-4e34-aca9-8212809ba3f2 | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...