Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 767d6cf6-b557-4b93-9fff-81b0ea203925 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CoinCatch |
$848,2 Triệu 4,98%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
213 Đồng tiền | 300 Cặp tỷ giá |
|
|
45.209 (100,00%) | 17a9589a-e64d-49d6-83fd-bf776d552b2d | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
Crypton Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
46.695 (100,00%) | 73ba473b-34ab-4887-923b-68713bdb68a2 | https://crp.is/ | |||||||||
SuperEx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
407 Đồng tiền |
|
|
66.344 (100,00%) | 58a2836c-1172-41fb-9dc4-927e402562ce | https://www.superex.com/index | |||||||||
FutureX Pro |
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 1c3afb09-430f-44dd-b045-211b2c803c24 | https://www.futurexpro.com/market | |||||||||
Camelot v3 |
$38,0 Triệu 19,11%
|
0,00% |
0,00% |
67 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
212.984 (100,00%) | f6b320f6-5065-4029-b8a3-7e217bce4983 | https://camelot.exchange/# | |||||||
Niza Global |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
25 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 42d87ad9-5b68-45a9-b07e-c3f854cd0fde | https://trade.niza.io/ | |||||||||
XeggeX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
158 Đồng tiền |
|
|
2.527.227 (100,00%) | 5e8dfa71-73c0-4022-b1fa-33c79ea43f3d | https://xeggex.com/markets | |||||||||
Slingshot Finance |
$7,5 Triệu 24,85%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
29.435 (100,00%) | e32ae533-b9d2-4ed5-81b2-0199aad65855 | https://app.slingshot.finance/swap/CANTO | |||||||
Bitcoin.me |
$50.635 25,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
47.617 (100,00%) | a96d9033-911e-44ba-a9ac-e02708d9afe1 | https://www.klever.io | |||||||
Merchant Moe |
$245.206 13,00%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
131.252 (100,00%) | d83fea6f-61fd-49e9-9767-c204a9ef9026 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
Saber DEX |
$4,9 Triệu 0,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
24.353 (100,00%) | 4283c5ec-01f1-400e-8d74-ca5967809ec0 | https://app.saber.so/#/swap | |||||||
BIT.TEAM |
$274.072 4,96%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
82.307 (100,00%) | 2143ac3f-5dc3-43d1-aa7b-1dec1335e3b4 | https://bit.team/ | |||||||
WOOFi | 10 Đồng tiền |
|
|
502.870 (99,99%) | 1797c6b9-a777-4e9d-a579-453b2975f850 | https://fi.woo.org/ | |||||||||||
STON.fi |
$15,4 Triệu 2,67%
|
0,00% |
0,00% |
50 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá |
|
|
5.180.858 (100,00%) | 260ef548-ca3f-421a-8c26-595c10db8fc0 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
Swappi |
$242.204 2,82%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
22.066 (100,00%) | 4d02eed1-6a89-40d2-995e-df3e4d0bf2f9 | https://info.swappi.io/ | |||||||
Coinbase International Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
49 Đồng tiền |
|
|
43.775.766 (99,62%) | c83d7459-b483-4475-a904-015370481464 | https://international.coinbase.com/ | |||||||||
OKX Runes |
$1,6 Triệu 131,73%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 24c3ef35-355b-4e8b-b15c-4a0e9d7ea292 | https://www.okx.com/web3/marketplace/runes | |||||||
Hermes Protocol |
$1,1 Triệu 32,28%
|
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
30.643 (100,00%) | da97c7e4-af65-4e11-80e4-0859d3c8fd67 | https://hermes.maiadao.io/#/swap | |||||||||
Acala Swap | 7 Đồng tiền |
|
|
75.697 (100,00%) | 642b0df4-f1fc-464f-a41c-1ad3ffc000ef | https://apps.acala.network/swap | |||||||||||
Orderly Network |
$414.590 7,86%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
311.557 (100,00%) | b89b0351-53cb-479a-855a-4d8a686c2173 | https://orderly.network/ | |||||||
Vertex Protocol |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
52 Đồng tiền |
|
|
1.824 (100,00%) | a98a2637-aae2-4386-9f97-9741090994f6 | https://vertexprotocol.io/ | |||||||||
Orion BSC |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
54.598 (100,00%) | 892675e1-ed61-40d1-8f90-689b08160da8 | https://orion.xyz/ | |||||||||
Splash |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
3.870 (100,00%) | 69e7e937-e6d6-497e-90e2-253c008b8990 | https://exchange.splash.trade/liquidity | |||||||||
BIKA |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
63 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | f59a51e4-e9a6-4b81-a96c-a97f0ae7b808 | https://www.bika.one/#/home/en | |||||||||
Gleec BTC |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
67 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | bbd735af-992a-4966-aa4b-3272acb42c98 | https://exchange.gleec.com/ | |||||||||
KLAYswap |
$275.334 2,77%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá |
|
|
86.606 (100,00%) | 7e7454a3-c01f-4847-b3ab-3fc6b2bb3a3a | https://klayswap.com/dashboard | |||||||
4E |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
148 Đồng tiền |
|
|
70.596 (100,00%) | f1b1f47a-4b01-44e1-8ae1-63fd267fcf6e | https://www.eeee.com/ | |||||||||
THENA FUSION |
$25,8 Triệu 3,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền | 57 Cặp tỷ giá |
|
|
253.708 (100,00%) | 28285285-4a50-48f5-b927-347dcce91aa7 | https://thena.fi/ | |||||||
Dexter Zone |
$98.246 64,43%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
16.441 (100,00%) | 3bd4c497-208d-4a2a-85e6-849df0a1971e | https://app.dexter.zone/pools | |||||||
xExchange |
$1,0 Triệu 8,33%
|
0,00% |
0,00% |
35 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
155.594 (100,00%) | bae04b65-77b7-4040-bc95-10e522bb7003 | https://xexchange.com/ | |||||||
NexDAX |
$63,5 Triệu 0,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
9.328 (100,00%) | 7159d229-4079-403e-ace5-d1b9b5200d4c | https://nexdax.com/ | |||||||
Cetus |
$57,3 Triệu 7,07%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
|
449.424 (100,00%) | 3022fd87-5d86-49b2-a151-c28b86556e88 | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
Topcredit Int |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 4766f1b7-3d7b-4c12-8d6d-5df09e5287f3 | https://www.tope.com/ | |||||||||
ZT | Các loại phí | Các loại phí | 345 Đồng tiền |
|
|
15.226 (100,00%) | 3dbbce4f-4e7d-4117-9f3b-8715def6a267 | https://www.ztb.im | |||||||||
Minswap |
$1,7 Triệu 6,20%
|
43 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
313.905 (100,00%) | 1f37ad75-165b-4889-9437-f3de9a367186 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
PulseX |
$2,9 Triệu 6,54%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
162.562 (100,00%) | c6319eee-5e7e-4ba6-a05f-d01c2e96f722 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
Wombat Exchange (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
31.211 (100,00%) | c1c6a029-992f-4d6f-9597-b465abdaa946 | https://app.wombat.exchange/ | |||||||||
Tokpie |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền |
|
|
9.991 (100,00%) | d45480dc-89e5-4093-83cf-96dd028a4aaa | https://tokpie.io/ | |||||||||
KyberSwap Classic (Ethereum) |
$23.286 68,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
592.563 (99,96%) | 1942b4c1-8314-43ca-9f92-dd7d1510c702 | https://kyberswap.com/ | |||||||
Koinpark |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
130 Đồng tiền |
INR
|
|
229.005 (100,00%) | fc4b02ff-3c74-405c-81e1-97d63f778ddc | https://www.koinpark.com | |||||||||
BCEX Korea |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
402.468 (100,00%) | b89f17e7-52bc-4367-b4a9-1738f4933d12 | https://www.bcex.kr | |||||||||
DIFX |
$1,1 Triệu 4,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
27.388 (100,00%) | 3cb971f5-2e62-4dac-a6f1-f7cb4b010f24 | https://difx.com/market | |||||||
BitHash |
$35,9 Triệu 0,80%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
24.149 (100,00%) | e914c8da-5a6f-4136-82ef-327ef0b3062b | https://www.bithash.net/ | |||||||
Bitlo |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
167 Đồng tiền |
TRY
|
|
522.402 (100,00%) | 0c271b73-b898-4f96-adab-17a2065cf664 | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
Remitano |
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền |
GHS
|
|
658.194 (100,00%) | b626f85c-7d62-495f-bd96-683b98cb52d3 | https://remitano.com/ | |||||||||
Opnx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
9.172 (100,00%) | 1133cbcf-706d-42f9-a66f-682e8d44b19d | https://opnx.com/ | |||||||||
Agni Finance (Mantle) |
$4,4 Triệu 32,48%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
15.009 (100,00%) | 7fcf864f-cdfd-40fc-823b-25088f9bec54 | https://agni.finance/ | |||||||
FlatQube Exchange |
$16.645 15,05%
|
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
8.243 (100,00%) | 2f5ace82-66c4-41fd-9124-b389013eb8fa | https://flatqube.io/ | |||||||||
CoinLion |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
15 Đồng tiền |
USD
|
|
81.704 (100,00%) | 201355a3-75c0-4074-bffa-0398d8bf320f | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
Solidly (Ethereum) |
$6,5 Triệu 21,11%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
8.351 (100,00%) | dca64958-a40a-4595-8e15-7a7b517d137b | https://solidly.com/swap | |||||||
HTML Comment Box is loading comments...