Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 895b3b3e-e010-4e48-80e9-3470154b248f |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iZiSwap | Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền |
|
|
558.563 (100,00%) | 529ecbba-3974-4f72-b5d4-8b663fe1daf7 | ||||||||
Balancer v2 (Gnosis Chain) |
$456.618 52,44%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
274.343 (99,72%) | 3936d5a2-7a14-4db7-883a-eb06949ffb8b | ||||||
DOOAR (BSC) | 4 Đồng tiền |
|
|
3.442 (100,00%) | f3aeab42-d5af-4500-8065-1e8241ef9b3c | ||||||||||
QuickSwap v3 (DogeChain) |
$83 1.000,12%
|
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
490.682 (99,37%) | 8b5d35c0-72f4-4c7e-b490-66db9db98112 | ||||||||
Swop.fi | Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
6.842 (100,00%) | 91a5f59b-5480-4ed9-b636-903c982537c5 | ||||||||
Tealswap |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
6.957 (100,00%) | 412cb806-e062-48ae-979d-9fc6ac8f01e7 | ||||||||
Fraxswap v2 (Avalanche) |
$15.938 49,05%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
87.712 (100,00%) | a035b394-6cf1-40d1-b6d3-77636035708f | ||||||
KyberSwap (BSC) | 9 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | f82c99e0-0e0c-49d4-a5c9-f518e2864e21 | ||||||||||
DFX Finance (Polygon) |
$13.944 22,78%
|
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
14.786 (100,00%) | dae2551b-ef68-4fbc-b2b2-a554cb574913 | ||||||||
Phux (PulseChain) |
$1,5 Triệu 142,11%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
|
11.635 (100,00%) | 6e5141fe-9bca-4ab2-a303-20a5ea01847a | ||||||
zkSwap Finance |
$3,5 Triệu 9,33%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
183.679 (100,00%) | 6026a32d-d095-4c61-937c-bdc665c20380 | ||||||
PulseX v2 |
$348.725 44,39%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
162.562 (100,00%) | df60eaf5-b2fa-4e94-839f-219424d856a9 | ||||||
KyberSwap Elastic (Polygon) |
$270 78,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
592.563 (99,96%) | 8da2a3c0-237f-4ba2-9c84-17d31b3a14cf | ||||||
KyberSwap Classic (BSC) |
$736 12,43%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
592.563 (99,96%) | ceccb60d-c272-4367-bd44-299851c37685 | ||||||
KyberSwap Elastic (Avalanche) |
$31 89,52%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
592.563 (99,96%) | 6d0e5593-4af3-4b02-ac21-4300536f620e | ||||||
KyberSwap Elastic (Optimism) |
$287 129,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
592.563 (99,96%) | fc4a0bf9-d207-41d0-ada7-ace49a20afd2 | ||||||
KyberSwap Elastic (Arbitrum) |
$911 61,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
592.563 (99,96%) | 06a791e5-2185-4627-aadf-219607d0cb25 | ||||||
DeDust |
$2,4 Triệu 1,64%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
2.557.132 (99,95%) | afd09877-5910-4224-9b46-f47504f41117 | ||||||
DackieSwap |
$985.751 33,30%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
41.111 (100,00%) | 214b53d7-891c-485b-a17b-89218779214b | ||||||
THENA |
$655.033 30,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
253.708 (100,00%) | d5f471c7-6ca5-4d8b-8372-95f4b0cbc589 | ||||||
SushiSwap v3 (Base) |
$1,7 Triệu 46,50%
|
0,00% |
0,00% |
31 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | 01349610-8dc9-4753-aa40-5ccdafa159ef | ||||||
Liquidswap |
$973.636 29,14%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
570.636 (100,00%) | 7f827bb1-b4ae-41e3-bdf2-8f4a484b3f16 | ||||||
Orion ETH |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
54.598 (100,00%) | 74f917aa-54f3-4373-b828-1ffb94336d12 | ||||||||
Zyberswap v3 |
$1,1 Triệu 19,13%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
31.353 (100,00%) | a73f0c41-81d0-4f1b-8c84-1ba5d7781c74 | ||||||
SpaceFi (zkSync) |
$300.768 25,63%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
55.507 (100,00%) | 5de95434-6c7e-4514-b96a-e6b6868f6237 | ||||||
ArthSwap (Astar) |
$43.391 223,42%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
15.968 (100,00%) | 102ce10f-273f-45ff-92b1-7aeb88e27116 | ||||||
Uniswap v3 (Celo) |
$2,7 Triệu 35,08%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
9.281.359 (99,93%) | 783bb996-afba-4510-a2b6-53bf0bba4677 | ||||||
Balancer v2 (Avalanche) |
$191.256 52,82%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
|
274.343 (99,72%) | a0e144ad-1406-4044-bcb0-e32612846fe0 | ||||||
SmarDex |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền |
|
|
48.457 (100,00%) | 5e160904-800d-4a2f-85f7-005831dc7347 | ||||||||
iZiSwap (Scroll) |
$2,1 Triệu 6,44%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
558.563 (100,00%) | 53cb8a95-7841-4657-be85-fa6bb47117c6 | ||||||
LFGSwap Finance |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
37.648 (100,00%) | ad52cfce-e4e0-4cd3-b407-d76dbd585df3 | ||||||||
GMX (Avalanche) |
$4,0 Triệu 33,74%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
565.793 (99,90%) | b58ab511-2cc0-4999-848a-a4378aecfe52 | ||||||
SushiSwap v2 (Base) |
$1,1 Triệu 25,25%
|
0,00% |
0,00% |
30 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
633.656 (99,87%) | 44d493d7-120f-4063-958f-45c7751f1181 | ||||||
Symmetric (Gnosis Chain) |
$100 38,62%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
4.946 (100,00%) | 88fbcc48-a468-46b2-917a-df2b56f12cec | ||||||
KyberSwap Classic (Polygon) |
$17 322,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
592.563 (99,96%) | 1da44d4b-c732-4bf6-b2e8-593e13e4e392 | ||||||
YokaiSwap |
$15.960 11,08%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
10.232 (100,00%) | 50f2390b-e164-45df-87fb-10c571eeb9e0 | ||||||
Balancer v2 (Base) |
$211.898 51,56%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
274.343 (99,72%) | 7218f301-9f6a-46ba-b699-4fa9595aa332 | ||||||
Curve (Avalanche) |
$15.108 131,11%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
298.390 (99,96%) | f2678cbf-b112-4491-81c8-b153f36b5194 | ||||||
Velocore |
$19.616 50,84%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
107.869 (100,00%) | 60103aa2-ac07-4d58-b751-8e02c39e0433 | ||||||
UniSat |
$137.634 0,22%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.151.391 (100,00%) | 047bad5f-c231-4e85-a1e0-af38b795dc7c | ||||||
Trader Joe v2 (Arbitrum) |
$6.219 34,61%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
578.831 (99,97%) | 6b5f61bb-c61f-4bc6-89e9-c2e823a5ab6d | ||||||
Skydrome (Scroll) |
$187.130 6,18%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
12.905 (100,00%) | e222e34f-6590-4f1a-b433-1ba3039024bb | ||||||
Curve (Gnosis) |
$76.384 152,65%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
298.390 (99,96%) | fb64c0ac-c2d4-40f4-9ab6-f2c7a41bf302 | ||||||
Trader Joe v2 (Avalanche) |
$50.773 205,53%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
578.831 (99,97%) | 1ed0fe47-baf1-4d19-9486-8ebcaee2c357 | ||||||
VyFinance |
$152.488 5,07%
|
0,00% |
0,00% |
29 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
9.569 (100,00%) | ddf7a940-89d1-4212-913a-866924bf983b | ||||||
Ramses |
$53.530 87,64%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
46.179 (100,00%) | f618f76e-983b-4aa9-89b2-d7beafdf6db3 | ||||||
Klayswap v3 |
$12.322 11,47%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
86.606 (100,00%) | 111ffaab-ebbf-4981-8f1a-e8212d41124e | ||||||
Equalizer |
$216.780 55,72%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá |
|
|
64.233 (100,00%) | 51217965-8085-439f-9250-952b9a0a9613 | ||||||
Sonic |
$31.303 32,59%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
49.264 (100,00%) | c3e4eaef-ca2d-4477-9d67-78fc7cccddeb | ||||||
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM) |
$173.175 42,11%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
490.682 (99,37%) | cf1f39fc-fbfe-466b-be2e-c7eae97789c3 | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...