Đánh giá Liquid 2023

Đánh giá Liquid 2023

Liquid Đánh giá tổng thể

3,4
Được xếp hạng 50 trên 304 (Cryptocurrency Exchanges)
Đánh giá chung bắt nguồn từ sự tổng hợp các đánh giá ở nhiều hạng mục.
Đánh giá Trọng số
Độ phổ biến
3,7
3
Quy định
4,0
1
Thanh khoản
2,1
1
Xếp hạng về giá
Chưa được đánh giá
1
Tính năng
Chưa được đánh giá
1
Hỗ trợ Khách hàng
Chưa được đánh giá
1

Liquid Âm lượng

$69.918 Khối lượng 24 giờ
-62,25%
$70.498 Khối lượng 24 giờ (Giao ngay)

Liquid Hồ Sơ

Tên Công Ty Quoine Corporation
Hạng mục Cryptocurrency Exchanges
Hạng mục Chính Cryptocurrency Exchanges
Năm Thành Lập 2014
Trụ sở chính Nhật Bản
Địa Điểm Văn Phòng Nhật Bản, Singapore, Việt Nam
Tiền pháp định được hỗ trợ
AUDEURHUFJPYSGDUSD
Các phương thức cấp tiền Bank Wire, Crypto wallets
Mức đòn bẩy tối đa 25 : 1
Các Công Cụ Tài Chính Tương lai, Tiền điện tử, Staking (cryptocurrencies)
Chấp Nhận Khách Hàng Người Canada
Chấp Nhận Khách Hàng Người Nhật Bản
Chấp Nhận Khách Hàng Người Mỹ
API Giao Dịch
Bảo vệ tài khoản âm
Giao dịch xã hội
Bảo hiểm ký quỹ bắt buộc

Liquid Lưu lượng truy cập web

Website
liquid.com
Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên 374.400 (100%)
Xếp hạng lưu lượng truy cập tự nhiên 109 trên 304 (Cryptocurrency Exchanges)
Số lượt truy cập hàng tháng có trả phí 0 (0%)
Tổng số lượt truy cập hàng tháng 374.400
Tỷ lệ thoát trang 49%
Các trang mỗi truy cập 4,36
Thời lượng truy cập trung bình 00:03:35

Liquid Các loại phí

0,30% - Phí Người khớp lệnh
0,00% - Phí Người tạo ra lệnh

Visit link to see detailed info about Liquid fees: Các loại phí

Liquid Trình tính toán Phí

Các lệnh đang chờ xử lý .1% Phí người tạo ra lệnh --
Lệnh Tức thì .2% Phí người khớp lệnh --
Nhúng < />

Liquid Quy định / Bảo vệ tiền

4,0
Công Ty Giấy phép và Quy định Tiền của khách hàng được tách biệt Quỹ bồi thường tiền gửi Bảo vệ số dư âm Chiết khấu Đòn bẩy tối đa cho khách hàng bán lẻ
Quoine Corporation 25 : 1

Liquid Các cặp tỷ giá Được hỗ trợ (115)

BTC/JPY
ETH/JPY
XRP/JPY
BTC/USD
ETH/USD
BTC/USDT
ETH/USDT
USDC/USD
ANW/USDT
XRP/USD
XNO/USDT
XDC/USDT
BTC/EUR
ETH/AUD
ARV/USDT
USDT/USDC
BAAS/USDT
ETH/BTC
ETH/SGD
SHX/USDT
ETH/EUR
XDC/BTC
XRP/BTC
RFOX/USDT
QASH/JPY
SAND/USDT
ZUSD/USD
SOL/USDT
XRP/EUR
LTC/BTC
BCH/JPY
GYEN/JPY
USDT/ZUSD
SHX/BTC
QASH/BTC
XDC/SGD
MTC/BTC
ETH/ZUSD
PAR/USDT
SAND/BTC
BTC/SGD
FIO/BTC
TRL/ETH
USDT/GYEN
FIO/USDT
BCH/USD
CHI/BTC
XSGD/SGD
ZUSD/GYEN
ABBC/BTC
TRL/USDT
QASH/USD
BTC/AUD
LCX/BTC
ETH/GYEN
ABBC/USD
ABBC/USDT
SHPING/BTC
SHPING/USDT
LCX/USDC
BCH/SGD
MIMO/BTC
BTC/ZUSD
SRX/USDT
BCH/BTC
BTC/GYEN
SRX/XDC
ETH/HKD
XRP/QASH
QASH/SGD
QASH/AUD
USDC/XIDR
BTC/XIDR
BTC/HKD
QASH/ETH
XRP/SGD
ETH/DAI
MTL/USDT
COMP/BTC
COMP/USDT
BFC/BTC
BFC/USDT
LCX/ETH
BTC/DAI
MIOTA/BTC
EGLD/USDT
EGLD/BTC
BIFI/BTC
BIFI/USDT
ASM/USDT
XPR/USDT
PLI/USDT
PLI/XDC
XNO/BTC
USDT/USD
LTX/USDT
SOL/BTC
DAG/USDT
DAG/BTC
LTC/JPY
FLOKI/USDT
SOLO/XRP
SOLO/USDT
SOL/JPY
FTT/JPY
XSGD/USDC
XSGD/USD
FTT/USDT
BERRY/USDT
NUC/USDT
NUC/BTC
STX/USDT
STX/JPY
LBL/USDT
LBL/BTC

Liquid Các Đồng tiền Được hỗ trợ (50)

Danh sách sau đây bao gồm các token và đồng tiền được Liquid hỗ trợ vào lúc này.

Bitcoin BTC
Ethereum ETH
Tether USDT
XRP XRP
Solana SOL
USD Coin USDC
Litecoin LTC
Bitcoin Cash BCH
FTX Token FTT
Dai DAI
Elrond EGLD
IOTA MIOTA
Compound COMP
Stacks STX
XinFin XDC
The Sandbox SAND
Constellation DAG
Metal MTL
Bifrost (BFC) BFC
Sologenic SOLO
ABBC Coin ABBC
LCX LCX
Lattice Token LTX
FIO Protocol FIO
RedFOX Labs RFOX
XSGD XSGD
Proton XPR
Assemble Protocol ASM
QASH QASH
GYEN GYEN
BaaSid BAAS
XAYA CHI
Anchor Neural World ANW
BiFi BIFI
Ariva ARV
SHPING SHPING
ZUSD ZUSD
Xeno Token XNO
Floki Inu FLOKI
StorX Network SRX
Stronghold Token SHX
Parallel Protocol MIMO
Parallel PAR
Berry BERRY
Metacoin MTC
Triall TRL
Plugin PLI
LABEL Foundation LBL
XIDR XIDR
NuCoin NUC