Người môi giới xếp hạng | Forex Brokers Ratings

Danh sách đầy đủ các nhà môi giới phổ biến nhất, với năm thành lập, mô hình thực hiện và một số loại xếp hạng. Duyệt qua danh sách để tìm hiểu xếp hạng tổng thể, xếp hạng giá cả, xếp hạng theo quy định, xếp hạng mức độ phổ biến và xếp hạng người dùng cho từng nhà môi giới.
nhà môi giới Quy định Đánh giá tổng thể Đánh giá khách hàng thực tế Xếp hạng về giá Xếp hạng cơ quan điều tiết Độ phổ biến Khoản đặt cọc tối thiểu Mức đòn bẩy tối đa Bảo vệ tài khoản âm Bảo hiểm ký quỹ bắt buộc Mô hình khớp lệnh Các nhóm tài sản a2bb87bc-3144-4ef0-9e49-2c9ba87279c0
OQtima Síp - CY CYSEC
Seychelles - SC FSA
4,2 Tốt
4,4 Tốt
5,0 Tuyệt vời
3,5 Tốt
20 500
ECN/STP
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
f2822e95-0caf-4e2c-af74-5f3bb7d0d8b7
IC Markets Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Seychelles - SC FSA
5,0 Tuyệt vời
(630)
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
200 500
ECN ECN/STP STP
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +3 More
f099ef2e-6bf6-4ed3-a4dc-210fd3553a44
Tickmill Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
Nam Phi - ZA FSCA
Seychelles - SC FSA
Malaysia - LB FSA
5,0 Tuyệt vời
(157)
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
100 500
STP STP DMA NDD
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +2 More
e159291a-f867-44fc-9981-9e35dd04e952
Exness Mauritius - MU FSC
Nam Phi - ZA FSCA
Seychelles - SC FSA
Quần đảo British Virgin - BVI FSC
4,7 Tuyệt vời
(36)
4,8 Tuyệt vời
4,8 Tuyệt vời
3,0 Trung bình
4,5 Tuyệt vời
1 0
MM
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
c35245c6-5286-487c-a196-d216da2d911a
FP Markets Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
4,6 Tuyệt vời
(30)
4,6 Tuyệt vời
4,5 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,4 Tốt
100 500
ECN/STP
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Tiền điện tử Kim loại +2 More
2dacb91a-97a5-449e-b244-568981f05cdf
ThinkMarkets Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
Nhật Bản - JP FSA
Nam Phi - ZA FSCA
Seychelles - SC FSA
4,5 Tuyệt vời
(28)
4,6 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,0 Tốt
0 0
MM NDD
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +4 More
46389efa-700e-4514-bba8-534cf6780841
Vantage Markets Châu Úc - AU ASIC
Vương quốc Anh - UK FCA
Quần đảo Cayman - KY CIMA
Vanuatu - VU VFSC
4,8 Tuyệt vời
(4)
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,3 Tốt
200 500
ECN
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
7b2eeb05-1556-40cf-a1a5-a02b12972bf4
Eightcap Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
Bahamas - BS SCB
4,8 Tuyệt vời
(2)
5,0 Tuyệt vời
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,4 Tốt
100 500
MM
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
9a6234d5-2360-4eb8-9957-d350c52834ea
VT Markets Châu Úc - AU ASIC
Nam Phi - ZA FSCA
4,5 Tuyệt vời
(1)
5,0 Tuyệt vời
4,6 Tuyệt vời
4,0 Tốt
4,3 Tốt
100 500
STP NDD ECN
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng Kim loại +2 More
88b38950-0d57-4723-b62c-53af834d9ec3
Traders Trust Síp - CY CYSEC
Seychelles - SC FSA
4,4 Tốt
(1)
5,0 Tuyệt vời
4,0 Tốt
5,0 Tuyệt vời
3,4 Trung bình
50 3000
NDD/STP ECN STP NDD
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
24516ba7-c79f-4a4c-82a4-7ae18ae6866f
XM (xm.com) Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Belize - BZ FSC
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất - AE DFSA
4,7 Tuyệt vời
(161)
4,4 Tốt
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,8 Tuyệt vời
5 1000
MM
Tương lai Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
89284e30-0c12-4a94-8b2d-733c09604c81
Pepperstone Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
Bahamas - BS SCB
Kenya - KE CMA
4,4 Tốt
(94)
4,3 Tốt
4,5 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,0 Tốt
200 200
ECN/STP NDD
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +2 More
114572eb-aede-47cc-82c9-21d5de721d93
HFM Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
Nam Phi - ZA FSCA
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất - AE DFSA
Seychelles - SC FSA
Kenya - KE CMA
4,8 Tuyệt vời
(67)
4,2 Tốt
4,5 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
0 2000
MM
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +4 More
cdc05213-1a28-4dd7-b1a1-8f801ddb5e83
FxPro Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
Nam Phi - ZA FSCA
Bahamas - BS SCB
4,6 Tuyệt vời
(52)
4,4 Tốt
4,5 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,5 Tuyệt vời
100 200
NDD
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +3 More
fbd20ded-d4cf-4447-8cca-5fa9a3d43ffb
Axi Châu Úc - AU ASIC
Vương quốc Anh - UK FCA
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất - AE DFSA
4,5 Tuyệt vời
(31)
4,3 Tốt
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,0 Tốt
0 500
STP
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +3 More
62a7d648-13a0-4cc1-8da3-b0a91e376cff
FXGT.com Nam Phi - ZA FSCA
Vanuatu - VU VFSC
Seychelles - SC FSA
4,0 Tốt
4,6 Tuyệt vời
3,0 Trung bình
4,5 Tuyệt vời
5 1000
MM
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
9b7f435f-3734-439e-863b-e3635aa859a3
Titan FX Mauritius - MU FSC
Vanuatu - VU VFSC
Seychelles - SC FSA
Quần đảo British Virgin - BVI FSC
3,5 Tốt
4,5 Tuyệt vời
2,0 Dưới trung bình
4,2 Tốt
200 500
ECN STP
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
1d475a1a-50ec-4d05-8479-5b3810fe75df
TMGM Châu Úc - AU ASIC
New Zealand - NZ FMA
Vanuatu - VU VFSC
3,8 Tốt
4,0 Tốt
4,0 Tốt
3,5 Tốt
100 500
ECN
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
36e699e7-baa1-49d2-b71b-2759b92894d6
RoboForex Belize - BZ FSC
4,0 Tốt
(106)
4,6 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
2,0 Dưới trung bình
4,5 Tuyệt vời
0 1000
ECN MM STP
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
2475bc0f-d42d-4976-a42e-c0ed9f521ab6
OctaFX
2,3 Dưới trung bình
(37)
4,7 Tuyệt vời
4,0 Tốt
1,0 Kém
5 500
ECN/STP
Ngoại Hối Kim loại
0b55c1bd-9963-482b-85be-02d6e4b6e274
Global Prime Châu Úc - AU ASIC
Vanuatu - VU VFSC
4,0 Tốt
(24)
4,7 Tuyệt vời
4,5 Tuyệt vời
4,0 Tốt
3,0 Trung bình
200 100
ECN
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng Kim loại
63593796-e106-4ab2-af01-8320569aef8d
Tradeview Markets Malta - MT MFSA
Quần đảo Cayman - KY CIMA
Malaysia - LB FSA
4,6 Tuyệt vời
(12)
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
3,8 Tốt
0 400
ECN/STP
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Tiền điện tử Kim loại +1 More
43a7bf50-29d7-4ff4-9b38-33eb908d603d
Admirals (Admiral Markets) Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
Jordan - JO JSC
4,8 Tuyệt vời
(4)
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,5 Tuyệt vời
100 0
MM
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +4 More
2372ae4f-6619-42ff-865a-719f3ce7f2d1
Axiory Mauritius - MU FSC
Belize - BZ FSC
3,7 Tốt
(1)
5,0 Tuyệt vời
3,0 Trung bình
2,0 Dưới trung bình
3,9 Tốt
10 777
MM STP
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
b0cf8519-86f9-48d6-9afd-6113c637c1c7
GO Markets Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Mauritius - MU FSC
Seychelles - SC FSA
4,6 Tuyệt vời
(1)
5,0 Tuyệt vời
4,2 Tốt
5,0 Tuyệt vời
4,0 Tốt
200 500
ECN/STP
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
348800cc-3f74-4852-8cdf-9d7596b65503
Windsor Brokers Síp - CY CYSEC
Belize - BZ FSC
Seychelles - SC FSA
Jordan - JO JSC
Kenya - KE CMA
4,7 Tuyệt vời
(1)
5,0 Tuyệt vời
4,0 Tốt
5,0 Tuyệt vời
4,3 Tốt
100 500
MM
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
8aef82b6-8f0c-48f4-9583-123c9726ec42
ZuluTrade Nhật Bản - JP FSA
Hy lạp - EL HCMC
4,3 Tốt
(1)
5,0 Tuyệt vời
4,5 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
3,0 Trung bình
0 500
MM STP
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Tiền điện tử
44a131f2-fb13-46d4-b6d7-5d308f185b7c
FXTM (Forextime) Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
Mauritius - MU FSC
Nam Phi - ZA FSCA
4,6 Tuyệt vời
(42)
4,5 Tuyệt vời
4,6 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,5 Tuyệt vời
10 2000
MM ECN
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
97893af7-bc23-4d7a-a1da-2a98ed4e6d54
FXOpen Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
4,4 Tốt
(38)
4,1 Tốt
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
4,1 Tốt
10 500
ECN/STP
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
4e727fd3-cdab-4d67-9f11-bc8ca2314b9f
AvaTrade Châu Úc - AU ASIC
Nhật Bản - JP FSA
Ireland - IE CBI
Nam Phi - ZA FSCA
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất - ADGM FRSA
Quần đảo British Virgin - BVI FSC
4,2 Tốt
(27)
4,2 Tốt
3,0 Trung bình
5,0 Tuyệt vời
4,4 Tốt
100 400
MM
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +4 More
fea8dcf1-d0ed-4a30-829b-a785cb958ca1
FXDD Trading Mauritius - MU FSC
Malta - MT MFSA
4,2 Tốt
(21)
4,2 Tốt
4,0 Tốt
5,0 Tuyệt vời
4,0 Tốt
0 500
MM ECN/STP
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
ecd51f51-1191-4c01-b4b8-56954fec77b2
LiteFinance Síp - CY CYSEC
4,4 Tốt
(21)
4,4 Tốt
3,0 Trung bình
5,0 Tuyệt vời
4,5 Tuyệt vời
50 500
STP ECN
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
545aa7e8-6c3a-4e02-941a-3310587761cb
FXCM Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
Nam Phi - ZA FSCA
4,5 Tuyệt vời
(11)
4,4 Tốt
4,0 Tốt
5,0 Tuyệt vời
4,4 Tốt
0
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +1 More
963178f2-f272-48b0-99dd-5e72947a81e9
FxPrimus Síp - CY CYSEC
Vanuatu - VU VFSC
4,3 Tốt
(10)
4,3 Tốt
3,5 Tốt
5,0 Tuyệt vời
3,9 Tốt
5 1000
STP
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
691dd195-ec50-452e-a8f1-fea424204177
AAAFx Hy lạp - EL HCMC
4,6 Tuyệt vời
(7)
4,3 Tốt
4,0 Tốt
5,0 Tuyệt vời
4,5 Tuyệt vời
300 30
NDD/STP
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +2 More
609dd924-d9dc-4a5d-922d-2ef640da6bd6
IFC Markets Síp - CY CYSEC
Quần đảo British Virgin - BVI FSC
Malaysia - LB FSA
4,5 Tuyệt vời
(2)
4,5 Tuyệt vời
4,0 Tốt
5,0 Tuyệt vời
4,3 Tốt
1 400
STP DMA
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +3 More
7dfbcbfd-f66c-42ee-9765-413dc5bf15a0
Tradersway
2,9 Trung bình
(8)
4,0 Tốt
3,0 Trung bình
3,6 Tốt
0 1000
NDD/STP ECN/STP ECN
Ngoại Hối Dầu khí / Năng lượng Kim loại
93c33d2c-852e-40e3-b5e7-5b3e2bb7b65c
LCG - London Capital Group
2,9 Trung bình
(2)
4,0 Tốt
3,0 Trung bình
3,6 Tốt
0 30
ECN
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Kim loại
29061d80-15d8-4519-a094-ad386ad9c7d8
MYFX Markets
2,6 Trung bình
(1)
4,0 Tốt
3,0 Trung bình
2,8 Trung bình
200 500
ECN/STP
Ngoại Hối Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử
7e478f7a-c59d-4eb4-a3d0-271c612a47cd
InstaForex Síp - CY CYSEC
Quần đảo British Virgin - BVI FSC
4,0 Tốt
(28)
3,5 Tốt
3,0 Trung bình
5,0 Tuyệt vời
4,3 Tốt
1 1000
MM
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +2 More
50f13d9d-a387-496f-89ba-34dafd3d1a90
Orbex Síp - CY CYSEC
Mauritius - MU FSC
3,8 Tốt
(2)
3,0 Trung bình
3,0 Trung bình
5,0 Tuyệt vời
4,1 Tốt
200 500
NDD
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
273c3198-6a29-4786-886f-bcd387328b57
EverestCM Mauritius - MU FSC
2,2 Dưới trung bình
(1)
1,0 Kém
4,0 Tốt
2,0 Dưới trung bình
3,0 Trung bình
100 500
NDD
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
821d5e93-4612-41ce-81de-30f049f4a41d
FXChoice Belize - BZ FSC
3,1 Trung bình
3,0 Trung bình
2,0 Dưới trung bình
3,9 Tốt
100 200
ECN
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
7050d81e-2a2c-49b4-86ca-80a215bb5bda
NAGA Síp - CY CYSEC
4,1 Tốt
3,0 Trung bình
5,0 Tuyệt vời
3,8 Tốt
0 30
ECN/STP
Tương lai Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
4ceecaee-da29-4fe8-9161-890b04705210
Blackwell Global Vương quốc Anh - UK FCA
4,2 Tốt
5,0 Tuyệt vời
3,6 Tốt
0 0
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
e7c4757a-85a5-44b2-aeab-069445027109
AMarkets Quần đảo cook - CK FSC
Comoros - ML MISA
3,3 Trung bình
5,0 Tuyệt vời
2,0 Dưới trung bình
3,5 Tốt
100 1000
NDD/STP ECN/STP NDD MM
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +2 More
2f9e1b14-03d4-4092-a845-877c5e2ebcf7
BDSwiss Mauritius - MU FSC
Seychelles - SC FSA
3,4 Trung bình
4,0 Tốt
2,0 Dưới trung bình
4,2 Tốt
10 1000
MM STP NDD
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
50063870-409e-471e-a66d-d7386fe8e12d
Errante Síp - CY CYSEC
Seychelles - SC FSA
4,2 Tốt
4,2 Tốt
5,0 Tuyệt vời
3,6 Tốt
50 500
MM
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
e99df422-6725-4a83-a06c-3193b518f08c
eToro Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Vương quốc Anh - UK FCA
4,6 Tuyệt vời
4,0 Tốt
5,0 Tuyệt vời
4,5 Tuyệt vời
1 30
MM
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
852feceb-53ad-486f-9ead-a629d789976e
FBS Châu Úc - AU ASIC
Síp - CY CYSEC
Belize - BZ FSC
4,4 Tốt
4,4 Tốt
5,0 Tuyệt vời
4,5 Tuyệt vời
1 3000
NDD/STP
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
2be5cf63-972e-4482-8579-24fc8bd1ef3c
HTML Comment Box is loading comments...