Nhà môi giới ngoại hối Nigeria | Best Forex Brokers in Nigeria

Các nhà môi giới ngoại hối tốt nhất ở Nigeria, được sắp xếp theo quy định và xếp hạng người dùng, tiền gửi tối thiểu, đòn bẩy tối đa có sẵn, tài khoản cent và các loại tài sản.
nhà môi giới Đánh giá khách hàng thực tế Xếp hạng cơ quan điều tiết Khoản đặt cọc tối thiểu Mức đòn bẩy tối đa Tài khoản Cent Tài khoản Hồi Giáo (miễn phí qua đêm) Các nhóm tài sản 06011c13-3f36-4c9a-848f-2c2abbb1b1f1
IC Markets
(378)
4,7 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
200 500
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +3 More
440b2b1f-833e-460a-a5e9-ec95125010d7
Tickmill
(153)
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
100 500
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +2 More
2b40e8f9-3b3d-48f4-bd04-a4741cc20e65
FP Markets
(30)
4,6 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
100 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Tiền điện tử Kim loại +2 More
53176e32-4a23-4fa6-a892-b7254859f86f
Eightcap
(2)
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
100 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
46ec311b-ec92-4732-ba61-86bc737c8c3b
GO Markets
(1)
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
200 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
9fe09475-80a3-47c1-a804-ab951dd3d175
VT Markets
(1)
5,0 Tuyệt vời
4,0 Tốt
100 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng Kim loại +2 More
bbc32111-3383-4f37-9fb7-e62736ed949f
XM (xm.com)
(161)
4,4 Tốt
5,0 Tuyệt vời
5 1000
Tương lai Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
5c49be39-d565-43ae-881b-c9a64673a62a
Pepperstone
(94)
4,3 Tốt
5,0 Tuyệt vời
200 200
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +2 More
a8aca59c-43e3-45da-bf43-089ba33ac58a
FxPro
(52)
4,4 Tốt
5,0 Tuyệt vời
100 200
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +3 More
dda2114b-aab5-43d1-a0b7-68edec1a7f1d
Vantage Markets
(5)
4,2 Tốt
5,0 Tuyệt vời
200 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
b6b91d3f-f383-4b80-8bd2-e9a9c90ad17c
Errante
5,0 Tuyệt vời
50 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
680909a6-c96b-442f-a804-61bb948680a5
FXTrading.com
4,0 Tốt
200 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
dae2e98a-c990-4e07-b31b-3b8c4d299fb8
M4Markets
5,0 Tuyệt vời
5 1000
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
afeee79c-90d0-47e3-92a4-d99cdb3b80d2
Titan FX
2,0 Dưới trung bình
200 500
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
e994c8b6-ca9d-4a68-8688-fc9b84f8cf1b
TMGM
4,0 Tốt
100 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
71735cea-4491-4bcf-865d-72f65b528aea
INFINOX
5,0 Tuyệt vời
1 1000
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
f5ef5994-38de-4340-8908-06c8201a55d2
RoboForex
(102)
4,6 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
0 1000
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
1d74d7f4-6c0f-4be5-975d-763036df1b74
Exness
(34)
4,8 Tuyệt vời
3,0 Trung bình
1 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
ccabdf9f-96ed-471c-940c-86859ab1eb50
ThinkMarkets
(28)
4,6 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
0 0
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +4 More
58aaf918-7370-4585-99e9-7b5665bb71ee
Global Prime
(23)
4,7 Tuyệt vời
4,0 Tốt
200 100
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng Kim loại
e647c3cb-b172-45a9-8116-a45d50ff0aae
Tradeview Markets
(12)
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
0 400
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Tiền điện tử Kim loại +1 More
9609d336-eded-4b54-b8a3-8211b0bb5a0b
Admirals (Admiral Markets)
(4)
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
100 0
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +4 More
f796c827-74b1-40a0-bcb8-6aeb812f2618
Axiory
(1)
5,0 Tuyệt vời
2,0 Dưới trung bình
10 777
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
2e1953d4-b4b8-48c1-b932-cd0c61973a7e
Windsor Brokers
(1)
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
100 500
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
53a81ee5-3cba-4b12-8dd9-8eb2682be383
HFM
(67)
4,1 Tốt
3,0 Trung bình
5 1000
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +4 More
4a28fd6f-070d-456a-879a-1f48ce268cc3
FXTM (Forextime)
(42)
4,5 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
10 2000
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
113f6162-e687-42e4-8f67-c856ab435b09
FXOpen
(38)
4,1 Tốt
5,0 Tuyệt vời
10 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
dbd78569-066d-47fa-bba0-c385cc921db8
Axi
(31)
4,3 Tốt
5,0 Tuyệt vời
0 500
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +3 More
d2158eea-e483-4e66-ad62-3deb1a739209
AvaTrade
(27)
4,2 Tốt
5,0 Tuyệt vời
100 400
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +4 More
3ad46d34-6fbc-423f-adbe-b3d153a7f8a7
FXDD Trading
(21)
4,2 Tốt
5,0 Tuyệt vời
0 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
ffb8204b-c9fd-4a89-bee7-5784f0bfbe4b
Oanda
(8)
4,1 Tốt
5,0 Tuyệt vời
0 50
Ngoại Hối
96dcac16-103d-4a67-b718-6697e7b8664d
IG (ig.com)
(4)
4,5 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
250 50
Ngoại Hối
7d6aa94e-7491-4567-8354-6fe17724c133
Forex.com
(5)
4,0 Tốt
5,0 Tuyệt vời
100 50
Ngoại Hối
1995000b-e4f8-49c6-a644-52fd21fa8311
Orbex
(2)
3,0 Trung bình
5,0 Tuyệt vời
200 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
a9a60888-0234-4e68-aafc-eb87d7696841
EverestCM
(1)
1,0 Kém
2,0 Dưới trung bình
100 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
f5ad814a-d4c4-47e1-8dad-90a1ad95bf7f
BDSwiss
2,0 Dưới trung bình
10 1000
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
994c3b17-04b6-49c9-a754-64925a45b877
eToro
5,0 Tuyệt vời
1 30
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
49774ad4-9a98-4195-bc09-105b6983dd77
FXCentrum
2,0 Dưới trung bình
10 1000
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +2 More
3e04915e-cf5b-4c03-b812-8d5b1c82455e
FXGT
2,0 Dưới trung bình
5 1000
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
e8516933-8373-49e0-8a4d-6332486288d7
Trademax Global Markets
4,0 Tốt
100 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
41414075-0957-42e0-b9dd-d169b3e28e0d
Markets.com
5,0 Tuyệt vời
100 200
Ngoại Hối Các chỉ số
e4e2652d-fd4a-447b-b503-d63c2b584a5a
360 Capital
2,0 Dưới trung bình
301e79db-fec2-4fa1-a3c1-19d5a05de9fe
4xhub
4,0 Tốt
647e9674-e0a6-40a9-ba86-22d1c4b04efd
ACDEX
4,0 Tốt
d19f40fa-4caa-4da7-b40b-d81c32617666
ACY
4,0 Tốt
50 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
c91d5161-9701-449e-82c9-d6c7e0653d6e
Advanced Markets FX
5,0 Tuyệt vời
0 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
71abd4cf-3464-4f25-8375-5ff4b33ae973
Aetos
5,0 Tuyệt vời
250 0
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
1a429baa-9dca-4cc3-b191-d99c316e31a2
Aglobe Investment
2,0 Dưới trung bình
591fb4ba-d88f-47d4-a70a-ee6f659e8158
Amana Capital
5,0 Tuyệt vời
50 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
4ebdb38e-c3ae-4ebd-b3f5-7ebfebbf1a6a
ATC Brokers
5,0 Tuyệt vời
0 0
Ngoại Hối Dầu khí / Năng lượng Kim loại
323f33bd-e2e8-4a52-babb-1105eab7ff88
HTML Comment Box is loading comments...