Nhà môi giới ngoại hối Ấn Độ | Forex Brokers in India

Các nhà môi giới ngoại hối tốt nhất ở Ấn Độ, được sắp xếp theo quy định và xếp hạng người dùng, tiền gửi tối thiểu, đòn bẩy tối đa có sẵn, tài khoản cent và các loại tài sản.
nhà môi giới Đánh giá khách hàng thực tế Xếp hạng cơ quan điều tiết Khoản đặt cọc tối thiểu Mức đòn bẩy tối đa Tài khoản Cent Tài khoản Hồi Giáo (miễn phí qua đêm) Các nhóm tài sản cf1de851-d54c-4398-81c5-527652d79b80
Eightcap
(2)
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
100 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
026ccec8-0c7e-497d-8616-00be012a15fb
Errante
5,0 Tuyệt vời
50 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
9538d591-79c3-4109-9d06-45a61c039377
FP Markets
(30)
4,6 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
100 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Tiền điện tử Kim loại +2 More
74fac599-17cb-4941-9739-1302f9c926e0
FxPro
(52)
4,4 Tốt
5,0 Tuyệt vời
100 200
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +3 More
b07e15b1-f916-4263-8c11-ff78f5253c0e
FXTrading.com
4,0 Tốt
200 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
ef34fcfe-7bb9-4dc1-8c0d-db89e060d825
GO Markets
(1)
5,0 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
200 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
3940758d-ce2a-42bd-b72c-b7089c654fdb
IC Markets
(378)
4,7 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
200 500
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +3 More
c1761941-1b9b-4d09-a6d9-547ba1fef574
INFINOX
5,0 Tuyệt vời
1 1000
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
b68a049f-88fc-4ce7-afde-d877bc8aa2c2
M4Markets
5,0 Tuyệt vời
5 1000
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
307e0c2a-f8a0-4627-981c-ca8b71beff48
Pepperstone
(94)
4,3 Tốt
5,0 Tuyệt vời
200 200
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +2 More
94d5ca8e-6f81-4a18-afbb-4ff881c3415b
Tickmill
(153)
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
100 500
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +2 More
7fa26d15-e6f3-4769-bac6-6e1387844157
Titan FX
2,0 Dưới trung bình
200 500
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
91262eff-6f76-4903-af71-00454e0cca4b
TMGM
4,0 Tốt
100 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại
7adc3e4a-6ab2-4a2a-a2e9-5689999ef432
Vantage Markets
(5)
4,2 Tốt
5,0 Tuyệt vời
200 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
2ba83dbc-bf0e-46a2-adba-51aac344ba9a
VT Markets
(1)
5,0 Tuyệt vời
4,0 Tốt
100 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng Kim loại +2 More
486bb5ba-9513-4160-b17d-1599ec485cf2
XM (xm.com)
(161)
4,4 Tốt
5,0 Tuyệt vời
5 1000
Tương lai Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
eaa1d272-500a-43da-af49-f739d86771d5
360 Capital
2,0 Dưới trung bình
dbc25fb4-31b3-40a9-9a59-6e29adce0e9d
4xhub
4,0 Tốt
e4f9d562-fefd-4ac3-b916-94e8de7b3af9
ACDEX
4,0 Tốt
017d59e1-e7d1-4148-8294-55faa282df30
ACY
4,0 Tốt
50 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
68175819-52ee-4829-a019-0728a75f8d01
Admirals (Admiral Markets)
(4)
4,8 Tuyệt vời
5,0 Tuyệt vời
100 0
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +4 More
c880d21e-83c6-4806-9387-df677e1d0c6a
Advanced Markets FX
5,0 Tuyệt vời
0 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
bd27fe60-9c24-4e93-8742-f78963049422
Aetos
5,0 Tuyệt vời
250 0
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
830a2e53-7390-40ec-9308-8bb69b48c83a
Aglobe Investment
2,0 Dưới trung bình
6c0c6657-09b9-4737-9e1f-d0361a1fc527
Amana Capital
5,0 Tuyệt vời
50 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
a15e7afb-b062-4b50-a396-3a1253b09509
ATC Brokers
5,0 Tuyệt vời
0 0
Ngoại Hối Dầu khí / Năng lượng Kim loại
73302e57-6a47-4240-b63e-91d2834486f2
AvaTrade
(27)
4,2 Tốt
5,0 Tuyệt vời
100 400
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng +4 More
d104d0a9-999e-45e4-94fe-113dc2436348
Axi
(31)
4,3 Tốt
5,0 Tuyệt vời
0 500
Tương lai Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +3 More
f624499b-eda3-497e-8ba5-c678e6b1b0d0
Axim Trade
4,0 Tốt
1 0
Ngoại Hối Tiền điện tử Kim loại
0deff3d8-1c63-4d78-8f13-d68947daf791
Axion Trade
4,0 Tốt
285218db-0a87-433e-9b1c-eadf5a0d5c82
Axiory
(1)
5,0 Tuyệt vời
2,0 Dưới trung bình
10 777
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
a6c32b73-8ef0-47f6-b8d1-acfc2b2ded6d
Baxia
2,0 Dưới trung bình
758e5354-5de8-4817-a43e-fad295df3385
BDSwiss
2,0 Dưới trung bình
10 1000
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
78c80cc0-25b4-498c-9738-c1c3a0f677c9
Blueberry Markets
4,0 Tốt
100 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
b1083948-2544-417d-a2b5-6c66553b8121
Capex
5,0 Tuyệt vời
100 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +2 More
8a1412f5-1867-44c9-9aba-8b1b1c5e71d9
CKB Markets
4,0 Tốt
b3a4d863-c072-4966-9197-5a1a0ae2cc5f
CLSA Premium
4,0 Tốt
ffb68fb9-bafa-4057-901f-169ab3a2a8e1
CM Trading
3,0 Trung bình
250 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
579cd73c-979e-4632-a569-7f74c0199ebf
CMC Markets
5,0 Tuyệt vời
1 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
2e1937ec-f941-495a-9c9a-c9e3fcffb348
Core Spreads
5,0 Tuyệt vời
1 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số trái phiếu Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử +2 More
9e5537b9-f221-42e2-807e-5a7c7a98ed43
Chamber FX
4,0 Tốt
250 0
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
d3322ff6-48ba-454b-966a-28846aad1c85
Charter Prime
4,0 Tốt
100 0
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
0c47baf0-7b3e-4968-8e81-053001121105
Decode Capital
4,0 Tốt
f52bdb6d-6bae-4398-bd04-08645cc5f143
Dollars Markets
2,0 Dưới trung bình
58ee7be3-33cb-45e7-88fb-c55534694836
Doo Prime
2,0 Dưới trung bình
100 0
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại +1 More
378c724e-3ab2-4d76-a179-e59c00ee97a4
Doto
5,0 Tuyệt vời
964ab0a7-7cfd-4f59-a958-13782d0caf82
DV Markets
4,0 Tốt
1 0
Ngoại Hối Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
b8a2f143-9dcb-446c-b961-350c6db3707d
eToro
5,0 Tuyệt vời
1 30
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Dầu khí / Năng lượng Tiền điện tử Kim loại Hàng hóa mềm (cà phê, đường,...)
5798bc62-b284-4e82-a932-6b587895e222
EverestCM
(1)
1,0 Kém
2,0 Dưới trung bình
100 500
Ngoại Hối Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định Các chỉ số Dầu khí / Năng lượng Kim loại
09562e8f-96f3-42f5-bea0-723886e0229a
everfx
2,0 Dưới trung bình
3a4ab73b-69bd-4556-bd86-6e7beceb4261
HTML Comment Box is loading comments...