Trao đổi tiền điện tử với phí thấp hơn 2023 | Crypto Exchanges with Lowest Fees
Phí thực không có chiết khấu, không phải phí giả mạo cấp cao hơn đối với khối lượng được báo cáo bởi các sàn giao dịch! Dễ dàng so sánh mức phí thực sự của các sàn giao dịch tiền điện tử.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | b06452e1-7a9d-4b0c-a926-fac935c00b8d |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | Dưới 50.000 | cc5b7401-3f3c-41c3-9251-5fe3d2cbbfb3 | ||||
![]() |
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1557 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá | 7.861.277 (99,85%) | 57060bd4-1db0-459c-bf7c-4388c0d8dbf5 | |||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
346 Đồng tiền | 802.132 (91,76%) | 600a7c92-0917-4af8-bec6-fc0b4f408b01 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền | 1.580.013 (96,21%) | e36a7231-cb62-417c-8e5e-b414fd66e4d0 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 4.460.557 (99,79%) | 98e90eab-dd77-4cc5-94c7-ac596009123a | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
111 Đồng tiền | 3.745.452 (99,83%) | 5f858570-4046-470d-b378-43f4eb836e68 | ||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 203.194 (100,00%) | a5a55f53-0667-4fe1-9f23-85761926aff9 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
142 Đồng tiền | 209 Cặp tỷ giá | 5.303.625 (92,82%) | 9811e15d-fd31-4783-bb69-b9e076760fb3 | |||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
233 Đồng tiền | 3.534.818 (96,05%) | 7a66ec1a-2b84-4d70-af81-d18304424c6f | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 202.381 (100,00%) | aed2b4b0-8df2-4731-a7d7-2e2d35e5ed24 | ||||
![]() |
3,2
Trung bình
|
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
133 Đồng tiền | 208 Cặp tỷ giá | 306.775 (99,99%) | 6b868632-20f2-47ac-ba15-c27cbd49363a | ||
![]() |
4,0
Tốt
|
Nhật Bản - JP FSA |
0,10% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá | 1.428.656 (100,00%) | bb744f78-f84f-46e4-ba92-4f240e0e97c9 | |
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 2.107.888 (95,92%) | d95a9f7b-46d3-4732-91a0-25a03922ce8d | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 186.500 (100,00%) | 3a14690e-572e-469b-bfdf-fafa371d7577 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 2.010.421 (97,01%) | 286b2c66-0e08-4ed4-bb57-26a8176df873 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
43 Đồng tiền | 16.449 (94,88%) | c1fe08a0-e7c5-4ce8-aaef-d6126a532814 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
93 Đồng tiền | 2.684.186 (98,70%) | edcb815d-9cb6-4511-a09b-a4a5aa6eee10 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
74 Đồng tiền | 183.674 (90,20%) | 2c520eea-6d5e-4e45-8198-c92138db3c84 | ||||
![]() |
3,3
Trung bình
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
307 Đồng tiền | 312 Cặp tỷ giá | 985.002 (99,89%) | db96bcb9-4947-401f-8ea3-6f0f57556e39 | ||
![]() |
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá | 802.132 (91,76%) | 40857e79-567b-44bf-a410-4f502e894d90 | |||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
126 Đồng tiền | 305.200 (60,77%) | 5420bf40-f458-4173-89c7-6d9b72107f98 | ||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
60 Đồng tiền | 763.690 (92,28%) | f6f9019f-e63f-4607-a5c1-f4df66d3d73e | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
167 Đồng tiền | 560.429 (100,00%) | a217d021-b231-4c43-9dc1-0dc25adf3259 | ||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá | 113.892 (100,00%) | b654b6a6-9852-40c5-9e93-7f2917e83866 | |||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
286 Đồng tiền | 802.132 (91,76%) | 89b02cff-2329-4a3b-85a6-bd5206e66e0b | ||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá | 802.132 (91,76%) | 83f2a40c-b908-42f2-8d73-feb50187d0de | |||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
70 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá | 56.294 (100,00%) | 29c23d43-30db-4dd1-91b9-7ca2b689fff4 | |||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
74 Đồng tiền | 25.072 (100,00%) | 688f4b19-1d59-4e26-b857-f1e37b8644e6 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền | 10.461 (100,00%) | d9d122da-1134-4cf6-83f2-48b5a2fd1343 | ||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 95.947 (100,00%) | f5e8ca35-6aad-4031-8007-c5d3b75991da | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 1.848.419 (97,13%) | 90661a26-5be0-45aa-ae6b-aae17f9c5633 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền | 2.269.218 (99,96%) | 03456342-faec-4dcc-b090-ea8e41e1022d | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
132 Đồng tiền | 2.983.293 (99,94%) | 58c75ced-b44c-4014-812d-de6390bd9e10 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền | 16.449 (94,88%) | 880a07f5-8f5c-490a-973c-ff10befad762 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
54 Đồng tiền | 108 Cặp tỷ giá | 368.593 (99,90%) | 11991611-95a7-4d79-9a03-c5c51428bdb0 | |||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
91 Đồng tiền | 206.249 (96,77%) | f5aa7afc-62d7-4cf5-a279-88a7d17e1027 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 802.132 (91,76%) | 24ac0deb-97ed-47d9-9697-72999a98a800 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
58 Đồng tiền | 541.386 (100,00%) | 1d44bb52-9da7-4b7b-b3dc-387418a34153 | ||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 36.062 (100,00%) | bf3b21ef-a70e-443f-a2b3-0fcddb1ce060 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền | 176.611 (100,00%) | d7756e59-543d-40e3-8070-6e8cc89a5e4e | ||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
73 Đồng tiền | 127 Cặp tỷ giá | 510.348 (99,20%) | b9a3af3b-70d2-4d48-8b52-b9e97dfa4ea2 | |||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền | 36.730 (100,00%) | 4db15d8f-0fb7-4910-8d1b-778b020ffdf5 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 83.472 (100,00%) | 49f2f5a2-82f1-411d-b5af-15266945ec9c | ||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 679.815 (100,00%) | e31edd4b-ee19-431a-97da-531461884a58 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
357 Đồng tiền | 38.721 (100,00%) | 5f1f1e5f-8ef1-4d3a-814b-ee71266cc783 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 802.132 (91,76%) | 0c768c4d-fa1f-4970-9534-33134799ad94 | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền | 85 Cặp tỷ giá | 7.234 (100,00%) | 9095bab5-ebae-40a9-9c99-42d555fd2c79 | |||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
175 Đồng tiền | 35.213 (99,91%) | 24ac134e-3070-4082-8fd1-1c4f3906558c | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
234 Đồng tiền | 1.228.048 (99,81%) | afbd75b6-2929-4b40-8086-5a1de071e00f | ||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
95 Đồng tiền | 2.994.057 (99,93%) | 973cd328-07a6-46b1-92f7-76f5a249b706 | ||||
Bảng so sánh phí giao dịch của các sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu, với xếp hạng tổng thể và được sắp xếp theo mức phí Taker chưa chiết khấu từ thấp nhất đến cao nhất (lệnh thị trường). Kiểm tra xếp hạng tổng thể và các quy định, nếu có, để xem sàn giao dịch nào an toàn hơn để giao dịch. So sánh khối lượng giao dịch 24 giờ tự báo cáo, phí Taker (lệnh thị trường) & Maker (lệnh giới hạn), để tìm ra cái nào có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí giao dịch.
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
HTML Comment Box is loading comments...