Trao đổi tiền điện tử với phí thấp hơn 2024 | Crypto Exchanges with Lowest Fees
Phí thực không có chiết khấu, không phải phí giả mạo cấp cao hơn đối với khối lượng được báo cáo bởi các sàn giao dịch! Dễ dàng so sánh mức phí thực sự của các sàn giao dịch tiền điện tử.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d4145911-df65-436f-8f3b-bee34d2243a6 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Velodrome Finance |
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá | 107.061 (100,00%) | 7b7d5d11-50ec-4b5e-8725-e13db416d018 | |||
Maverick Protocol |
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá | 203.278 (100,00%) | c834828a-cede-438e-b726-e84fb55ef715 | |||
Fraxswap v2 (Ethereum) |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá | 79.104 (100,00%) | 3248561c-cc71-4332-81a1-2548c4586951 | |||
ALEX |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 259.139 (100,00%) | 5b4e375a-eb1d-46dd-93cc-3fccd0251a78 | ||||
Syncswap (Scroll) |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá | 971.405 (99,99%) | 132677f6-6522-49db-bdc4-7359621bab0e | |||
Astroport (Cosmos) |
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá | 376.146 (100,00%) | 9f1cb41c-edd1-48ad-abb3-494c58d9aa98 | |||
Curve (Optimism) |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá | 408.630 (99,93%) | a5330ce5-48c7-4ec5-a88e-73b8ea796924 | |||
OKX Ordinals |
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá | 30.461.649 (99,83%) | 02efaa5d-6030-4bed-8d7a-6f314845850c | |||
Camelot |
0,00% |
0,00% |
76 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá | 228.448 (99,89%) | 4c0ec123-3234-4e5f-9903-808a1d907dd3 | |||
SaucerSwap v1 |
0,00% |
0,00% |
61 Đồng tiền | 99 Cặp tỷ giá | 345.832 (100,00%) | 07b561c9-fba5-4e50-96db-8bac57b64e50 | |||
Balancer v2 (Gnosis Chain) |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá | 182.502 (98,07%) | 839b05da-35e7-4883-9530-0eca3a6617ce | |||
Tealswap |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 8.585 (100,00%) | 6eb665c2-57d9-441a-9fe0-644955d66d86 | ||||
Fraxswap v2 (Avalanche) |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 79.104 (100,00%) | 64e4e3a0-4364-43de-8906-a4f56f87e473 | |||
Phux (PulseChain) |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá | 16.517 (100,00%) | 1621c94d-69c4-4155-9ea4-afdaf53baf67 | |||
zkSwap Finance |
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá | 414.133 (100,00%) | 46502463-5a63-40bc-bae5-7194673bc8e8 | |||
PulseX v2 |
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá | 275.127 (99,94%) | 3c100d59-a466-4368-a031-4639badb9e76 | |||
DeDust |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá | 965.790 (100,00%) | 8c8060a5-4ef1-4ec5-8b28-71c5774f469a | |||
DackieSwap |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá | 21.592 (100,00%) | f5ef7fda-8d51-4049-969c-6db0098774bc | |||
THENA |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá | 441.852 (100,00%) | a95ac0f5-c6f1-4bd6-bc2c-cb4e9c9ce299 | |||
SushiSwap v3 (Base) |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá | 1.205.596 (99,89%) | 2ff58e6f-4dfe-430e-953c-3d063db2a7ed | |||
Liquidswap |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá | 539.336 (100,00%) | e0b42658-93f3-4206-8543-e9c5db780429 | |||
Orion ETH |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 69.568 (100,00%) | 4961eaa8-21e3-463b-8abd-d0c7cdfa707c | ||||
Zyberswap v3 |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá | 96.318 (100,00%) | 89b8dab1-a44b-4660-832a-ab4c6270a9d1 | |||
SpaceFi (zkSync) |
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá | 64.410 (100,00%) | 77d8b5cf-d44a-4d0d-8e9d-a56cf9f6be8f | |||
ArthSwap (Astar) |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá | 25.491 (100,00%) | 4ffa4bf5-e764-42e1-a0fe-36d0e710432c | |||
Uniswap v3 (Celo) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá | 10.458.917 (99,91%) | a49ec39d-403a-445e-a32e-fdaaf5eb1100 | |||
Balancer v2 (Avalanche) |
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá | 182.502 (98,07%) | 9dadbf3a-70bc-4b0d-8007-12ea6cc73b6c | |||
SmarDex |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 93.864 (100,00%) | bb809ba8-9fa5-4388-9cd9-a24ef9d012cb | ||||
iZiSwap (Scroll) |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá | 572.694 (99,96%) | 65393da7-2aa3-46cb-8f86-e3c83efa2ddc | |||
LFGSwap Finance |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 33.191 (100,00%) | f0dd508f-c6d0-42bc-a7ee-915e1108d1ab | ||||
GMX (Avalanche) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá | 955.983 (99,84%) | a7c6a36b-2156-41bf-9adc-f73541cf9e0b | |||
SushiSwap v2 (Base) |
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá | 1.205.596 (99,89%) | de357323-cf54-4639-ad81-09f22b5f8510 | |||
Symmetric (Gnosis Chain) |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | 11.242 (100,00%) | 4654b01e-3dbf-4b3e-811a-edc8b80fb2ff | |||
YokaiSwap |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 6.243 (100,00%) | a83a6427-a2a8-4008-85c8-be4be2d73b63 | |||
Balancer v2 (Base) |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá | 182.502 (98,07%) | 2b8145e1-f6f4-4a86-b420-94f3f6824498 | |||
Curve (Avalanche) |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá | 408.630 (99,93%) | 44a0f363-e7b6-44d3-802e-0815ee7da5d8 | |||
Velocore |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá | 147.513 (99,47%) | c68dd1b7-05a8-41a4-965d-e8a29ce620d0 | |||
UniSat |
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá | 751.007 (99,98%) | ed253515-ee81-4320-8e20-03f49e0a1ca8 | |||
Trader Joe v2 (Arbitrum) |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá | 962.020 (99,94%) | 45110409-0004-451c-af10-a0b95212dbac | |||
Skydrome (Scroll) |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá | 25.731 (99,34%) | b127204b-2ab8-4327-b66a-d0df3cb4d6bc | |||
Curve (Gnosis) |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá | 408.630 (99,93%) | 7ad1d516-e564-476d-924b-2360e749586c | |||
Trader Joe v2 (Avalanche) |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá | 962.020 (99,94%) | e63f17e7-b59a-4ca0-8925-b7ab0448b92a | |||
VyFinance |
0,00% |
0,00% |
31 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá | 25.593 (100,00%) | 7e592504-fd3a-4da5-b888-991524c13131 | |||
Ramses |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
22 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá | 24.280 (100,00%) | eff4d450-3662-4f84-baf5-401395a308b6 | |||
Klayswap v3 |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá | 110.284 (100,00%) | ef6d100f-2bd6-44eb-801f-e42c0eb94878 | |||
Equalizer |
0,00% |
0,00% |
40 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá | 85.623 (100,00%) | d316cf71-214e-4d30-867a-c3142e0fd2d3 | |||
Sonic |
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá | 77.582 (100,00%) | 9cccd2ac-91d3-4235-9220-d0a67cea4074 | |||
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM) |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá | 622.662 (99,60%) | 0fea4f90-6bb8-4cf9-a50a-97d31ac1e0f9 | |||
WingRiders DEX |
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá | 29.149 (100,00%) | cd033609-1406-4685-a89f-0acb045c00d1 | |||
StellaSwap v3 |
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá | 86.893 (100,00%) | 4197cc34-7d10-4f25-ab5f-0729327c93e4 | |||
Bảng so sánh phí giao dịch của các sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu, với xếp hạng tổng thể và được sắp xếp theo mức phí Taker chưa chiết khấu từ thấp nhất đến cao nhất (lệnh thị trường). Kiểm tra xếp hạng tổng thể và các quy định, nếu có, để xem sàn giao dịch nào an toàn hơn để giao dịch. So sánh khối lượng giao dịch 24 giờ tự báo cáo, phí Taker (lệnh thị trường) & Maker (lệnh giới hạn), để tìm ra cái nào có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí giao dịch.
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
HTML Comment Box is loading comments...