Trao đổi tiền điện tử với phí thấp hơn 2024 | Crypto Exchanges with Lowest Fees
Phí thực không có chiết khấu, không phải phí giả mạo cấp cao hơn đối với khối lượng được báo cáo bởi các sàn giao dịch! Dễ dàng so sánh mức phí thực sự của các sàn giao dịch tiền điện tử.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 9cad4827-fd4c-40d7-a8ab-1f4068ffe960 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dojoswap |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 43d92060-2477-430f-beb1-875d3775120e | |||
Liquidswap v0.5 |
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá | 570.636 (100,00%) | 5b727974-cfca-4ce3-94b0-232b43d9351b | |||
Astroport (Injective) |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá | 206.919 (100,00%) | 94dd154d-112d-47ce-a2d0-4f782869ed64 | |||
XSwap v3 (XDC Network) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá | 81.912 (100,00%) | 666aea40-444d-4e06-b972-2733d16896d5 | |||
Dexalot |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá | 10.191 (100,00%) | 110eb42b-1589-4458-9af5-87b1cca9e520 | |||
Thruster |
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá | 597.057 (100,00%) | 4a51e31d-f5c8-45c9-8717-e8ec981bf2ac | |||
DYORSWAP |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá | 124.882 (100,00%) | 1cca3322-647b-455d-898b-c9bf571feb2d | |||
BlastDex |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 326bb950-0d68-4c13-84dd-4572d2f5c1b4 | |||
Thruster v3 |
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 56 Cặp tỷ giá | 597.057 (100,00%) | b6d053ba-88bb-4598-ae4b-92b95d9a83bb | |||
Thruster v2 (0.3%) |
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá | 597.057 (100,00%) | cf2f38c0-cf75-4e77-8554-18651a99f682 | |||
Thruster v2 (1.0%) |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá | 597.057 (100,00%) | 577cd2ef-7afb-46da-af42-6add263c343b | |||
Uniswap v2 (Base) |
0,00% |
0,00% |
115 Đồng tiền | 9.281.359 (99,93%) | b9687f79-386d-4e39-b21c-929684fd4672 | ||||
EddyFinance |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 292.694 (100,00%) | fb0341d7-2486-491b-98a0-a89c323b31c0 | |||
iZiSwap (Zeta) |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | 558.563 (100,00%) | 07be18e5-b766-4e5d-9e02-ac768e49d453 | |||
Aerodrome Finance |
0,00% |
0,00% |
71 Đồng tiền | 197 Cặp tỷ giá | 822.298 (99,99%) | 6bde2daa-73d2-4e99-a324-3a1f73695336 | |||
MethLab |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 106.511 (99,70%) | 281b4a68-474d-442a-bf24-0baae02ab48b | ||||
MonoSwap |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá | 383.607 (100,00%) | 504512fc-3e4c-453e-a496-75edbe07b843 | |||
Uniswap v3 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9.281.359 (99,93%) | 2b26c3e8-e85d-43e9-a9c1-310479a341b5 | ||||
Uniswap v2 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9.281.359 (99,93%) | ff54580e-a0b2-4bca-831b-8e2de3f4559b | ||||
Meteora VD |
0,00% |
0,00% |
148 Đồng tiền | 633 Cặp tỷ giá | 712.860 (100,00%) | fcb58e03-0040-40d5-8f8d-0065d8fd6ead | |||
Meteora VP |
0,00% |
0,00% |
234 Đồng tiền | 628 Cặp tỷ giá | 712.860 (100,00%) | ebefd70d-eec9-4443-b6d5-3a2581176d35 | |||
MonoSwap v3 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá | 383.607 (100,00%) | afddbda7-fdf8-4b48-bda0-ad4698176b60 | |||
Lynex Fusion |
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá | 253.495 (100,00%) | 8ac40257-7345-4843-8ed8-8639a2b2c053 | |||
MerlinSwap |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá | 349.958 (100,00%) | 7ac620a2-c318-4b4b-9082-5862f9d9dec3 | |||
Alcor |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 209.685 (99,85%) | 2cbfb24e-fa94-4f9c-82c9-b98cbee9e311 | ||||
Merchant Moe v2.2 (Mantle) |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá | 131.252 (100,00%) | 001564e5-846a-453e-980b-79dde16b16fe | |||
1INTRO |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá | 516.399 (100,00%) | 0b59f65d-69be-4763-a538-4efbe1766f69 | |||
Blasterswap |
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá | 321.303 (100,00%) | 3203428a-8a83-41c8-9a7c-85cdd0abd90a | |||
BunnySwap |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 341.160 (100,00%) | 765d1457-3a5f-446d-ae95-b96ca524f758 | |||
SaucerSwap |
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá | 145.710 (100,00%) | 32f392e9-2bd5-4c52-9b2e-a2fbf11ddfcf | |||
ICPSwap |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá | 299.515 (100,00%) | 9c9ce060-b930-4fe3-96c1-d3de08761078 | |||
Kim v4 |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 290.129 (100,00%) | f0592c75-f570-48de-8a6a-5266d6a2942e | |||
iZiswap(Mode) |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | 558.563 (100,00%) | 3b9986a8-e071-44b9-b312-2e32b6c6f525 | |||
StationDex v3 |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | d3e5a939-ca22-4052-92af-7348d0b9fbd6 | |||
iZiSwap(X layer) |
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá | 558.563 (100,00%) | b801f634-5b17-4648-960f-de2053b3717e | |||
AbstraDex(X layer) |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá | 8.772 (100,00%) | c50467ac-6af1-4793-9a21-8ace1a52f9c7 | |||
iZiSwap (Zeta) |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá | 558.563 (100,00%) | 40e0663a-3fb9-41c3-a9f8-adc81184e2f4 | |||
MEXC |
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1591 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá | 14.506.630 (99,73%) | d4d17fa8-a8ce-4dd4-ac06-bd90324d2723 | |||
PancakeSwap v3 (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
531 Đồng tiền | 787 Cặp tỷ giá | 4.412.285 (90,91%) | 634567a1-b3e2-499b-a686-80cafb6f3251 | |||
OrangeX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
287 Đồng tiền | 385 Cặp tỷ giá | 5.430.258 (99,97%) | 952759dd-796a-4132-b869-b514efcfac31 | |||
P2B |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
146 Đồng tiền | 199 Cặp tỷ giá | 9.674.738 (87,34%) | 43db8596-72ce-4445-ad1f-73d4b1a6c5a3 | |||
BitVenus |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 162 Cặp tỷ giá | 5.582 (100,00%) | 065862b7-b1e6-47d5-a591-cb62a96e05d7 | |||
Toobit |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền | 275 Cặp tỷ giá | 2.790.123 (99,65%) | 34b0680e-7e9a-4cca-b447-98d162cb5b43 | |||
WEEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
254 Đồng tiền | 347 Cặp tỷ giá | 6.490.008 (94,89%) | 4fadac00-4f34-4894-9e06-837663719a34 | |||
Trader Joe v2.1 (Avalanche) |
0,00% |
0,00% |
33 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá | 578.831 (99,97%) | f1ee964f-5b0e-4b4e-9dc4-ff8e3330cb9b | |||
HashKey Global |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá | 1.846.763 (99,96%) | a67416af-3149-48f2-8efb-331d59229708 | |||
Trader Joe (Avalanche) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
122 Đồng tiền | 155 Cặp tỷ giá | 578.831 (99,97%) | 4918230b-e5f2-4e9f-b7fa-9bb69672845a | |||
KCEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
176 Đồng tiền | 2.063.536 (100,00%) | 16f7e046-03cd-4a07-b06e-c3a05f783710 | ||||
CoinTR Pro |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
178 Đồng tiền | 4.011.515 (99,98%) | 5dc176dd-792f-40ac-834b-e4ae3c770e3d | ||||
Binance TH |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
146 Đồng tiền | 151 Cặp tỷ giá | Dưới 50.000 | 848d9835-db9e-49e7-9b87-2777ffc11867 | |||
Bảng so sánh phí giao dịch của các sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu, với xếp hạng tổng thể và được sắp xếp theo mức phí Taker chưa chiết khấu từ thấp nhất đến cao nhất (lệnh thị trường). Kiểm tra xếp hạng tổng thể và các quy định, nếu có, để xem sàn giao dịch nào an toàn hơn để giao dịch. So sánh khối lượng giao dịch 24 giờ tự báo cáo, phí Taker (lệnh thị trường) & Maker (lệnh giới hạn), để tìm ra cái nào có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí giao dịch.
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
Khám phá số lượng tiền điện tử được hỗ trợ bởi mỗi sàn giao dịch, số lượng cặp giao dịch có sẵn và các loại tài sản được cung cấp để giao dịch bởi mỗi sàn giao dịch, bao gồm tiền điện tử, hợp đồng tương lai, NFT và đặt cược tiền xu (hoạt động giống như tài khoản tiền gửi, cho phép bạn kiếm lãi từ số dư tiền điện tử).
HTML Comment Box is loading comments...