Best Crypto Exchanges for US Citizens
| Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | 7da286ac-b76f-48c1-af95-6a28f6f96f8b | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Coinbase Exchange
|
$2,1 Tỷ 31,17%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
347 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
aa22b52a-7183-44e0-802d-d7d5d4fc0d7e | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$125,4 Triệu 9,01%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1642 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
6d6d1471-78e5-4be0-a829-3e55f7146f0d | https://pancakeswap.finance/ | ||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$421,3 Triệu 16,99%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
742 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
18950cba-6a7c-4252-b1d9-359d88e8daa0 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Raydium
|
$51,5 Triệu 30,11%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
974 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
50d3f0cd-4019-4498-a702-bfaddd516371 | https://raydium.io/ | ||
Curve (Ethereum)
|
$171,7 Triệu 9,72%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
8c106c70-43b9-4241-ad78-236f0470e252 | https://www.curve.fi/ | ||
Uniswap v2
|
$20,7 Triệu 10,04%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1241 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
bcf65604-ed1e-4ecf-8b00-57bf05772a94 | https://uniswap.org/ | ||
Crypto.com Exchange
|
$5,3 Tỷ 22,72%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
422 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
00785d57-0b0a-4f4c-8504-f940e20967b9 | https://crypto.com/exchange | ||
Kraken
|
$1,8 Tỷ 29,54%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
667 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
fa517ba0-40ab-4c3c-898f-e4ea80ecea64 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
BitMart
|
$13,5 Tỷ 19,11%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1097 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
389d2c0a-4836-4f4b-b3a1-a02d77e48287 | https://bitmart.com | ||
Bitstamp by Robinhood
|
$423,8 Triệu 42,38%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
114 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
ab8beafb-e114-4197-9f56-5ec36908ec04 | https://www.bitstamp.net | ||
Bithumb
|
$551,3 Triệu 29,09%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
440 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
840bf423-9943-41f2-ac7b-db16d7549183 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
bitFlyer
|
$239,6 Triệu 26,63%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
04ec2a99-ee4b-4b08-b9fd-9859887c5c52 | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
Binance.US
|
$8,3 Triệu 28,47%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
9b4d7c01-e836-4f62-a743-525eaa5ad2bc | https://www.binance.us/en | ||
Gemini
|
$159,0 Triệu 24,52%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
74 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
bd8a7de6-48f9-4e78-8ba6-91d6754076f3 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
SushiSwap (Ethereum)
|
$1,9 Triệu 10,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
c03197d0-0ac8-4dc5-8290-3eb0d64b1dff | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Uniswap v3 (Polygon)
|
$10,7 Triệu 21,50%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
cd5aadb7-7a92-48dd-8b48-2b7d50a2076d | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Bancor Network
|
$94.130 5,21%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
72388d0b-5afb-4063-8340-0ff1702994b4 | https://www.bancor.network/ | ||
Pangolin
|
$89.287 71,96%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
85879d1c-388a-4090-9a79-2c8de92e1984 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
Azbit
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
160 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
7de35c63-03a1-40ab-956e-273ea09a7e86 | https://azbit.com/exchange | |||
DODO (Ethereum)
|
$13.389 13,95%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
b1326682-4a42-4036-ab74-928f5240d395 | https://dodoex.io/ | ||
SushiSwap (Polygon)
|
$80.793 36,44%
|
0,30% |
0,30% |
49 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
000f4542-cf8e-4274-99bc-cf5177354d60 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
SushiSwap (Arbitrum)
|
$79.340 55,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
cf578a47-ab4e-4d72-9f9b-15d2e567279b | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Luno
|
$7,6 Triệu 25,51%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
ac6d962c-3e2f-40bb-9fee-339c654a034a | https://www.luno.com/en/exchange | ||
EXMO
|
$57,1 Triệu 25,14%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
91 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
2e60d581-054b-4cee-8627-ca5e05470978 | https://exmo.me/ | ||
CEX.IO
|
$36,5 Triệu 31,52%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
282 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
95332a34-8516-45ed-9adb-eed231fc498e | https://cex.io | ||
WazirX
|
$353.583 39,73%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
204 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Crypto wallets
Mobikwik
|
Tiền điện tử
|
5f4b178b-9fde-43ac-8bf5-34d0d24bd13b | https://wazirx.com/ |
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.