Best Crypto Exchanges for US Citizens
| Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | 2c69dd5d-c141-4648-a8be-9adfc786a1b9 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Coinbase Exchange
|
$2,1 Tỷ 31,17%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
347 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
a6672bfd-8437-4e74-bc70-85097ab5718d | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$125,4 Triệu 9,01%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1642 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
fe716f5f-d5ea-4636-bf05-7e02b38ff942 | https://pancakeswap.finance/ | ||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$421,3 Triệu 16,99%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
742 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
2cc6c7be-37c8-4aa8-b6bb-64be1be61ac2 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Raydium
|
$51,5 Triệu 30,11%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
974 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
62d07c80-2ef0-466a-a4fd-417ba47ba2d5 | https://raydium.io/ | ||
Curve (Ethereum)
|
$171,7 Triệu 9,72%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
ee664154-a11c-4c0c-a72a-dcc613958ce0 | https://www.curve.fi/ | ||
Uniswap v2
|
$20,7 Triệu 10,04%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1241 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
9bebb0f5-1e05-4ee5-b563-0f815a000746 | https://uniswap.org/ | ||
Crypto.com Exchange
|
$5,3 Tỷ 22,72%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
422 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
822820a2-b4ba-4ee8-8cbb-8db7fd081d18 | https://crypto.com/exchange | ||
Kraken
|
$1,8 Tỷ 29,54%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
667 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
e654c399-f62e-45de-a09e-ec3a496b3b76 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
BitMart
|
$13,5 Tỷ 19,11%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1097 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
ccb1af9e-11dc-403d-ad0c-042da08b8d26 | https://bitmart.com | ||
Bitstamp by Robinhood
|
$423,8 Triệu 42,38%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
114 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
b0cb4d8c-1922-446e-8e09-7897e2e9b4c3 | https://www.bitstamp.net | ||
Bithumb
|
$551,3 Triệu 29,09%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
440 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
b682407b-eb71-450d-8cfb-fc7a74c7636a | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
bitFlyer
|
$239,6 Triệu 26,63%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
d5c61350-65cb-44e1-9253-666fb348dd13 | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
Binance.US
|
$8,3 Triệu 28,47%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
01f220de-b48f-47e7-a36b-59d1e0db7ad3 | https://www.binance.us/en | ||
Gemini
|
$159,0 Triệu 24,52%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
74 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
418a024e-4440-4b1a-b73e-2494657e00f3 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
SushiSwap (Ethereum)
|
$1,9 Triệu 10,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
1bac59cf-c70d-4961-a2c6-405645ddb984 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Uniswap v3 (Polygon)
|
$10,7 Triệu 21,50%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
bfb3f4a8-32a3-4347-a5d8-75d7459d4697 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Bancor Network
|
$94.130 5,21%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
27496453-c468-4df2-9590-d0be0e868135 | https://www.bancor.network/ | ||
Pangolin
|
$89.287 71,96%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
74cd9bb1-2f54-4192-bbb9-c954ae490be3 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
Azbit
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
160 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
db6e8f77-c93e-43fd-8dbf-5f0868cb529b | https://azbit.com/exchange | |||
DODO (Ethereum)
|
$13.389 13,95%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
75020b96-d649-4072-9de2-1e0b015e42cf | https://dodoex.io/ | ||
SushiSwap (Polygon)
|
$80.793 36,44%
|
0,30% |
0,30% |
49 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
df46321c-8cbe-43dc-81c3-fb5e9c9fdfef | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
SushiSwap (Arbitrum)
|
$79.340 55,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
a97c303f-5ac4-4ce8-9a06-5590eaf28fb3 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Luno
|
$7,6 Triệu 25,51%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
363255ea-4736-46ee-971a-94a16fffcd6d | https://www.luno.com/en/exchange | ||
EXMO
|
$57,1 Triệu 25,14%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
91 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
599017cf-4fbe-4b1b-b193-3d6fc27e2414 | https://exmo.me/ | ||
CEX.IO
|
$36,5 Triệu 31,52%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
282 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
83d31865-2798-44f7-aa60-9692a3efc1ff | https://cex.io | ||
WazirX
|
$353.583 39,73%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
204 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Crypto wallets
Mobikwik
|
Tiền điện tử
|
ff8522ec-c82f-42c3-bd15-273124c79bb1 | https://wazirx.com/ |
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.