Best Crypto Exchanges for US Citizens
| Exchange | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | Mức đòn bẩy tối đa | Các phương thức cấp tiền | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Các nhóm tài sản | 0351d92b-9b53-46e2-9c3d-8adc79cd5737 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Crypto.com
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
Đồng tiền |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
f5c90acb-1801-47e6-b112-58b7e6d14021 | https://crypto.com/ | ||||
Coinbase Exchange
|
$716,7 Triệu 57,27%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
352 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
Klarna
Swift
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
|
45c87383-cb4d-4cfa-a3f8-0d8ece0adc75 | https://coinbase-consumer.sjv.io/c/2798239/1342972/9251 | ||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$50,5 Triệu 19,13%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1612 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
2646543c-bc8c-48a2-8ae8-d61ee5a12d53 | https://pancakeswap.finance/ | ||
Curve (Ethereum)
|
$171,7 Triệu 9,72%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
41f15ac7-187e-4f3f-9714-720306134a6b | https://www.curve.fi/ | ||
Raydium
|
$22,1 Triệu 19,68%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
938 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
3bfda9c0-eb13-4255-b0e5-46bfc6aaf8f2 | https://raydium.io/ | ||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$115,5 Triệu 62,85%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
723 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
b1ac7115-088d-4f7c-bb07-ab25691e52c9 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
Uniswap v2
|
$11,5 Triệu 23,82%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1189 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
23b2b431-c9fa-4455-826b-0d619b9c770a | https://uniswap.org/ | ||
Crypto.com Exchange
|
$616,9 Triệu 79,60%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
423 Đồng tiền | 10 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
31ca3b70-e9b3-4cb8-a387-dc13188204ac | https://crypto.com/exchange | ||
Kraken
|
$596,2 Triệu 54,21%
|
0,26% Các loại phí |
0,16% Các loại phí |
682 Đồng tiền | 5 |
Swift
Sepa
Etana
Custody
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
77487aa1-d957-4920-8bc5-16df1199c454 | https://r.kraken.com/MXK3A2 | r.kraken.com | |
BitMart
|
$6,2 Tỷ 45,61%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1091 Đồng tiền | 50 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
MoonPay
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
360803f2-b430-4810-b40e-80db596dd6d6 | https://bitmart.com | ||
Bitstamp by Robinhood
|
$110,7 Triệu 66,23%
|
0,40% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
120 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
ACH
Sepa
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
ae5851fd-7018-478b-9d9c-391ea9983db6 | https://www.bitstamp.net | ||
Bithumb
|
$295,8 Triệu 45,27%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
449 Đồng tiền | 5 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
323b8cfe-939e-4e86-b9cd-598215f5e450 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | ||
bitFlyer
|
$47,4 Triệu 78,07%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 4 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
PayPal
ACH
Crypto wallets
Pay-Easy
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
e301e197-a2b9-4ea1-81c6-f92096a2654d | https://bitflyer.com/en-us/ | ||
Binance.US
|
$2,8 Triệu 23,37%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
168 Đồng tiền | 1 |
ACH
Debit Card
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
2f70d564-5b8a-41bf-a5a3-61a3e7b1f0f3 | https://www.binance.us/en | ||
Gemini
|
$37,9 Triệu 72,37%
|
0,40% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
74 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
ACH
Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
8bee5de1-78e9-45c3-b66d-f91a9b6dc389 | https://gemini.sjv.io/x9ZPX1 | gemini.sjv.io | |
Uniswap v3 (Polygon)
|
$8,8 Triệu 5,16%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
156 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
1d738441-4078-43a9-a7e5-bc96b88240b1 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | |
SushiSwap (Ethereum)
|
$550.042 38,20%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
aa36c3ee-a57c-4d46-8b35-df3dc0d51336 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Bancor Network
|
$248.180 1,61%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
a2425190-7d4b-4c9b-ad1f-9327d9ece4b5 | https://www.bancor.network/ | ||
Pangolin
|
$22.257 62,81%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 1 |
Credit/Debit Card
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
ab893122-76d5-42d7-9437-001bc0fd2e1e | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | |
Azbit
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
167 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3e3f6d2b-93c0-4df0-829b-e2f9d586a9fb | https://azbit.com/exchange | |||
DODO (Ethereum)
|
$3.906 57,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
351aa363-7cab-45a6-a932-ccf3b5f6f0e8 | https://dodoex.io/ | ||
SushiSwap (Polygon)
|
$39.744 17,98%
|
0,30% |
0,30% |
47 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
76486a1b-b654-4af5-87a0-74923b432b75 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
SushiSwap (Arbitrum)
|
$32.939 93,02%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
32 Đồng tiền | 1 |
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
352ebf64-584a-45d0-a9f8-a29ee951e87c | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | |
Luno
|
$1,7 Triệu 61,35%
|
0,75% Các loại phí |
0,75% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Sepa
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
38cab074-c2d2-479f-8dd1-2808228932db | https://www.luno.com/en/exchange | ||
EXMO
|
$77,3 Triệu 1,87%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
87 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
Simplex
Crypto wallets
|
Tiền điện tử
|
92bf6b6b-caeb-45f3-ae62-3f2df95e7d92 | https://exmo.me/ | ||
CEX.IO
|
$2,6 Triệu 81,71%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
286 Đồng tiền | 3 |
Bank Wire
Credit/Debit Card
ACH
Swift
Sepa
Crypto wallets
|
Cổ Phần / Cổ Phần Không Có Lãi Cố Định
Các chỉ số
Tiền điện tử
Kim loại
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
87c7aef4-3b9b-4f65-a8b2-af5b8cc678ad | https://cex.io | ||
WazirX
|
$220.835 12,13%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
205 Đồng tiền | 1 |
Bank Wire
Crypto wallets
Mobikwik
|
Tiền điện tử
|
b1a121a0-19c9-4dc8-90c7-b6278f0a205c | https://wazirx.com/ |
Check out the number of cryptocurrencies available for trading with each exchange, the maximum leverage offered, the available funding methods (including several e-payments solutions and crypto wallets), and the asset classes offered by each exchange, including NFTs trading and coin staking.