Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 96e65a3e-7995-4f5d-ad10-7bc43a4d660d | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Équilibre
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
2.214 (98,64%) | 820d8402-d6ef-4812-ac52-3767f3dccb1b | https://equilibrefinance.com/swap | |||||||||
Solidly (Ethereum)
|
$36 85,85%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.075 (98,64%) | 387a8155-b76b-4ffd-8cd9-adc2caa69c3f | https://solidly.com/swap | |||||||
Polyx
|
$33,4 Triệu 5,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
781 (98,42%) | 70f67b92-81db-4712-8f89-ba900c3ccc36 | https://polyx.net | |||||||
B2Z Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
270 Đồng tiền |
|
|
1.453 (98,37%) | 5ad07030-75b2-4624-92b4-a9c1900e73e9 | https://www.b2z.exchange/ | |||||||||
SuiSwap
|
$23.086 13,95%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.621 (99,25%) | 1632d10f-b02f-4bb2-86dc-aed027a06a54 | https://suiswap.app/app/ | |||||||
Curve (Gnosis)
|
$910.894 76,99%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.956 (98,99%) | 760b1f9c-1fed-4ef7-a0c0-bb16314352d6 | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
DFX Finance (Polygon)
|
$880 56,07%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.705 (99,30%) | 3e688476-1941-495d-a2d4-7bc094ff9640 | https://app.dfx.finance/pools | |||||||||
Equalizer (Sonic)
|
$1.254 4,06%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.295 (99,03%) | 060d91d6-6efe-493e-a8b0-9c4a6a5867a8 | https://equalizer.exchange/ | |||||||
OpenSwap (Optimism)
|
$272 35,03%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.362 (98,91%) | e245e8ba-3129-4fab-82f6-d36c28e3dbdd | https://app.openxswap.exchange/ | |||||||
Curve (Celo)
|
$8.574 26,15%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.956 (98,99%) | 8687c867-59d7-4274-8be6-8bf6bf2d3446 | https://curve.fi/#/celo/pools | |||||||
Microchain
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
1.939 (100,00%) | ef1d9236-2a1d-4c68-9e55-401b6bddd0a4 | https://www.microchain.systems/ | |||||||||
DackieSwap
|
$55.445 47,33%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
1.122 (98,28%) | 87f5bf98-38c9-4682-9d94-dabf0cf21149 | https://www.dackieswap.xyz | |||||||
Ubeswap
|
$4.689 60,87%
|
20 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
1.154 (98,73%) | e15d5694-9ad7-44d3-b94f-e18ba7405ced | https://ubeswap.org/ | |||||||||
Trisolaris
|
$25.241 0,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
1.124 (99,47%) | dfdf7385-6d09-42d9-9cb3-53f2ad974f08 | https://www.trisolaris.io/#/swap | |||||||
SpaceFi (zkSync)
|
$53.840 10,37%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.052 (98,49%) | 82d1d361-8911-4f80-a24f-8e88e81e001a | https://swap-zksync.spacefi.io/ | |||||||
Elk Finance (Avalanche)
|
$18 89,12%
|
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.166 (98,58%) | 38cace99-af1e-4d5f-82e0-f6fc6f6e74ae | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
EtherVista
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
1.214 (98,81%) | 8dfbc04a-f608-4d46-81df-2c840f9fdd74 | https://ethervista.app/ | |||||||||
Helix
|
$23,0 Triệu 7,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 36 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 2ccc6661-d7c7-4723-bc1b-2c653a1c7188 | https://injective.exchange | |||||||
Elk Finance (Polygon)
|
$156 67,63%
|
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.166 (98,58%) | 2d4d2ba6-1249-49cb-865b-4c6fb2ee7cc6 | https://app.elk.finance | app.elk.finance | ||||||||
Crypton Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền |
|
|
385 (99,48%) | 9a1e9199-dfac-4141-83b3-dc7327f96185 | https://crp.is/ | |||||||||
BitHash
|
$55,2 Triệu 4,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
329 (100,00%) | 373c26a2-59f3-480f-bd41-cdae28580934 | https://www.bithash.net/ | |||||||
CoinLion
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền |
USD
|
|
650 (100,00%) | 3b5bcbcd-25c3-4004-b2cc-45078cdc2596 | https://www.coinlion.com/crypto-markets/ | |||||||||
Baby Doge Swap
|
$45.489 30,83%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
735 (97,93%) | 6926e3f7-8b42-4bc4-a23e-6913c08260a5 | https://babydogeswap.com/ | |||||||
Thruster v2 (0.3%)
|
$5.279 31,70%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
634 (99,40%) | bd6c3240-3515-49dc-87f8-64a9df23ab22 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
Thruster v3
|
$286.772 11,79%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
634 (99,40%) | 8f87d58c-a24b-43e5-a696-d443f6f5d594 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
Kim v4
|
$5.587 95,37%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
742 (99,22%) | f4805bd8-e956-42bf-8d51-0ca9eeab4cba | https://app.kim.exchange/swap | |||||||
Dfyn Network
|
$3.172 38,09%
|
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
826 (98,71%) | cfcb4318-4cea-4439-95fc-71d631d95bf0 | https://exchange.dfyn.network/ | exchange.dfyn.network | ||||||||
MerlinSwap
|
$94.297 2,39%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
935 (98,58%) | 30fadf3d-95e6-4125-a726-a5185a4fbae2 | https://merlinswap.org | |||||||
DOOAR (BSC)
|
4 Đồng tiền |
|
|
695 (98,68%) | 10fdd2ba-639f-459c-ab3e-2983c72b2ef7 | https://beta.dooar.com | |||||||||||
Thruster v2 (1.0%)
|
$0 56,30%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
634 (99,40%) | 1d0cfd7a-7ed6-41ed-9954-4f04a9404a17 | https://app.thruster.finance/ | |||||||
CRMClick
|
0,02% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
508 Đồng tiền |
|
|
226 (100,00%) | 66195333-ce0f-4e5c-9980-a0aebaf33fb7 | https://crmclick.io/#/ | |||||||||
CZR Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
237 Đồng tiền |
|
|
129 (100,00%) | e4aef63c-1359-4f1b-8ccf-9fd462c24b4b | https://www.czrex.com/en_US/ | |||||||||
CoinChief
|
0,06% |
0,03% |
88 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 97150729-8a5a-43e6-a324-f9d85459cd50 | https://www.biton.one/ | |||||||||
CoinSpot.au
|
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
262 (100,00%) | cf057866-6a87-4452-a12b-64b5ea1ad324 | https://www.coinspot.com.au | ||||||||||
Subnet Tokens
|
$11,7 Triệu 9,45%
|
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 9e749168-3205-4198-a2f9-e1fb5f227d3d | ||||||||
Agni Finance (Mantle)
|
$4,1 Triệu 8,74%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 87f0191e-f37e-49ef-9cf9-d4f5a50352cd | https://agni.finance/ | |||||||
XSwap v3 (XDC Network)
|
$1,2 Triệu 7,88%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | b8109905-94ec-4751-8c62-1542a6020c7a | http://app.xspswap.finance/ | |||||||
BabySwap
|
$34.668 37,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
181 (100,00%) | a4a181ad-1738-48ae-ac6b-4c79343e7999 | https://babyswap.finance | |||||||
Fstswap
|
$4,1 Triệu 144,06%
|
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 6c680a89-5cc3-4c89-adc1-d8a3067ed992 | https://fstswap.finance/#/swap | |||||||||
MDEX (BSC)
|
$15.822 60,49%
|
43 Đồng tiền | 55 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 79fbc1ee-a13a-41cc-a0ce-21b84e68982c | https://mdex.co | |||||||||
Koi Finance
|
$33.146 6,36%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
241 (98,92%) | 9d0b65ee-0dee-410a-9ba4-c1f7f2103da8 | https://app.koi.finance/ | |||||||
Swappi
|
$45.783 21,65%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 57fef829-be5c-41a4-b52f-7e5935f82737 | https://info.swappi.io/ | |||||||
Nomiswap
|
$15.746 24,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | cd879b44-181f-4123-91c0-e2818c4cc965 | https://nomiswap.io/ | |||||||
SquadSwap v2
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền |
|
|
93 (98,38%) | 574b5ded-4253-4bba-87bc-de9d85afab85 | https://squadswap.com/ | |||||||||
Honeyswap
|
24 Đồng tiền |
|
|
119 (100,00%) | bf31f760-8976-49a8-83a6-22444437bb23 | https://app.honeyswap.org/#/swap | app.honeyswap.org | ||||||||||
Arbswap (Arbitrum One)
|
$20.946 70,91%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | e192e36e-e9c1-4de5-993b-472f7bafbf0d | https://arbswap.io/ | |||||||
Zeddex Exchange (BSC)
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 85c30610-2801-43d2-860c-cdac06cfaafa | https://www.zeddex.com | |||||||||
Dinosaur Eggs
|
$19.984 55,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 60e5826e-c1dc-4aa3-bde1-3d39612d04db | https://info.dsgmetaverse.com/#/home | info.dsgmetaverse.com | ||||||
mimo.exchange
|
$27.346 35,25%
|
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | b7f24550-fab7-4772-ba1a-7e02ea3a7fbf | https://mimo.finance/ | |||||||||
PayCash Swap
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền |
|
|
248 (99,15%) | a8620ca9-2369-4060-a3de-2d8714aba6d7 | https://paycashswap.com | |||||||||