Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 0d93691e-78c3-46fd-b1d8-5261711a9a8a | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pionex
|
$10,7 Tỷ 24,37%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
546 Đồng tiền | 777 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.499.380 (99,64%) | 2f48963d-1bbf-41f4-9c35-8a78130e198a | https://www.pionex.com/ | |||||||
Aster
|
$7,2 Tỷ 10,88%
|
0,07% |
0,02% |
184 Đồng tiền | 229 Cặp tỷ giá |
|
|
5.016.163 (98,97%) | d4e5ef2f-6683-4c5c-95a2-f6865b4f2d41 | https://www.asterdex.com/ | |||||||
ONUS Pro
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
500 Đồng tiền |
|
|
3.678.332 (99,87%) | 90c698fe-e18a-4ba0-bb3c-09f44917a1ec | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
DigiFinex
|
$28,8 Tỷ 22,17%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
694 Đồng tiền | 779 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
6.287.741 (99,26%) | 9bc05da9-8315-487b-bbad-532c44fb4cb2 | https://www.digifinex.com/ | |||||||
OrangeX
|
$32,2 Tỷ 4,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
544 Đồng tiền | 808 Cặp tỷ giá |
|
|
4.444.624 (99,36%) | 8f163d43-cc49-4156-b128-2f5dc34ea62b | https://www.orangex.com/ | |||||||
Bitkub
|
$47,9 Triệu 23,60%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
243 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.914.596 (99,80%) | e61a0cef-689c-4176-8f9a-d76eda4cb38f | https://www.bitkub.com/ | |||||||
Arkham
|
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
50 Đồng tiền |
|
|
1.633.336 (99,65%) | 3e7cd324-753d-474d-8e3e-39f30b973687 | https://arkm.com/ | |||||||||
Bitunix
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
667 Đồng tiền |
USD
|
|
7.878.680 (99,87%) | d0949355-5e30-46ab-aa98-cfc8cc72fa53 | https://www.bitunix.com | |||||||||
Dex-Trade
|
$36,3 Triệu 81,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 174 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.980.940 (99,32%) | 88a13ca3-d995-432e-ae3a-73a529efc56a | https://dex-trade.com/ | |||||||
Cryptomus
|
0,00% |
0,00% |
98 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.056.455 (99,37%) | 1adb1156-01c2-445f-a0ed-bba5d9f88df4 | https://cryptomus.com/ | |||||||||
BigONE
|
$490,1 Triệu 26,09%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
229 Đồng tiền | 236 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
2.055.628 (99,52%) | 40e6fe72-f61f-49b3-b718-8a5a99d1ac6c | https://big.one/ | ||||||||
Binance Alpha
|
$4,8 Tỷ 0,98%
|
0,00% |
0,00% |
342 Đồng tiền | 662 Cặp tỷ giá |
|
|
57.841.161 (99,51%) | 2d3bb7c0-fb80-4ea0-89aa-14983d537263 | https://www.binance.com/en/alpha/ | |||||||
Coinmetro
|
$3,1 Triệu 73,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
60.891 (99,02%) | 35026880-4581-48a3-8652-aa618122a518 | https://coinmetro.com/ | |||||||
Binance TH
|
$32,4 Triệu 23,84%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
403 Đồng tiền | 527 Cặp tỷ giá |
|
|
597.833 (99,81%) | 6a44ef1b-4148-4a34-a2ec-49fa02a750f6 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
EXMO
|
$57,1 Triệu 25,14%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
91 Đồng tiền | 192 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
282.300 (99,83%) | f72064d1-0e86-429b-a820-27dab11b1a09 | https://exmo.me/ | ||||||||
CoinCatch
|
$306,6 Triệu 4,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
299 Đồng tiền | 412 Cặp tỷ giá |
|
|
869.180 (99,06%) | 4f20c648-07f2-4676-bcb7-7ffb6fc90c7a | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
Coinlocally
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
326 Đồng tiền |
|
|
986.815 (98,82%) | 609229e9-c97d-4aa7-b9a3-d0919b5d0f03 | https://coinlocally.com | |||||||||
Bit2Me
|
Các loại phí | Các loại phí | 259 Đồng tiền |
EUR
|
|
636.733 (99,25%) | eecd38a6-f8ce-477e-b9d0-039d45732619 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
Binance.US
|
$8,3 Triệu 28,47%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 233 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.163.039 (99,74%) | 6158713b-e163-4e69-905a-58861e83868b | https://www.binance.us/en | |||||||
PointPay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
190 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.012.888 (99,20%) | 9d6cb35b-a256-41a8-a2ad-5ba24c2fbc90 | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
PancakeSwap v2 (Arbitrum)
|
$11.207 80,12%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
768.184.336 (98,98%) | fb6a00dc-2b1c-4a76-b270-78c2e340893d | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
Coinbase International Exchange
|
$234,4 Triệu 29,09%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
201 Đồng tiền | 204 Cặp tỷ giá |
|
|
38.134.593 (99,69%) | 5e62d5db-ca52-46fd-89ea-5f00e0f222a9 | https://international.coinbase.com/ | |||||||
Gate
|
$20,5 Tỷ 23,95%
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
1306 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
21.185.149 (99,54%) | b9e45024-c8fc-4826-9111-cd457fd6d2fa | https://www.gate.com/ | |||||||
Websea
|
$10,3 Tỷ 25,72%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
179 Đồng tiền | 227 Cặp tỷ giá |
|
|
493.410 (83,15%) | 771625d1-872e-4e72-8cd7-670dd241fadd | https://www.websea.com | |||||||
IBIT Global
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
|
|
931.733 (97,21%) | cc7b3f1e-48d7-434a-bf19-54025c8ebc05 | https://www.ibit.global | |||||||||
DeFi Swap
|
9 Đồng tiền |
|
|
7.196.342 (99,05%) | c48f7bae-6a47-4ab3-8870-a175d5a1b898 | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
All InX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
116 Đồng tiền |
|
|
1.607.544 (97,77%) | 76640273-f943-4ddc-a17b-1f022d1f2eb2 | https://www.allinx.io/ | |||||||||
BitoPro
|
$29,1 Triệu 21,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
661.957 (99,92%) | 2be3c66e-8668-44dc-9555-13e91d55edfa | https://www.bitopro.com/ | |||||||
BitStorage
|
$19,8 Triệu 43,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 36 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
698.043 (93,41%) | 3c941cae-0ffe-45b7-a4d2-c7e69dd4dbbc | https://bitstorage.finance/ | |||||||
Tokocrypto
|
$13,5 Triệu 32,31%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
430 Đồng tiền | 648 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
577.098 (99,79%) | ea63580b-e320-46c0-b721-24eb3fb9ce4d | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
Backpack Exchange
|
$1,2 Tỷ 29,19%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
89 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
|
|
465.656 (99,30%) | 065a3f32-a790-44db-99a7-93402ad808a2 | https://backpack.exchange/ | |||||||
Coins.ph
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
130 Đồng tiền |
PHP
|
|
664.909 (99,68%) | f727eb50-8fd1-47a1-a42c-26e183cf9594 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
BYDFi
|
$7,1 Tỷ 25,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
528 Đồng tiền | 812 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
368.032 (99,17%) | 8e28879f-0fdd-427e-b867-db77e49f6091 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
MAX Exchange
|
$18,0 Triệu 52,82%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
26 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
301.640 (99,92%) | f2d8efdf-0488-4a3f-9432-e405a525485a | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
LATOKEN
|
$243,0 Triệu 12,70%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
363 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
73.571 (99,03%) | 976ee83f-0c17-4b5a-894a-a7bab0e1fd57 | https://latoken.com/ | |||||||
Phemex
|
$2,4 Tỷ 19,22%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
653 Đồng tiền | 1104 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.004.971 (99,57%) | ffa8663a-a59a-4f89-8f04-f8d0768ec958 | https://phemex.com/ | ||||||||
Dzengi.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
69 Đồng tiền |
EUR
|
|
214.391 (99,63%) | f0d6664f-c8a8-4cb1-a623-12843763830f | https://dzengi.com/ | |||||||||
Hyperliquid
|
$5,5 Tỷ 24,15%
|
0,00% |
0,00% |
235 Đồng tiền | 243 Cặp tỷ giá |
|
|
4.706.132 (99,86%) | 6f29ae75-9168-45d6-b5ea-8751d63423ee | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
PumpSwap
|
$12,2 Triệu 21,55%
|
0,00% |
0,00% |
121 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
|
|
4.816.357 (99,84%) | 7d7f7345-aee7-42d3-a1da-c958d54b77fd | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
Bybit EU
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
EUR
|
|
981.590 (98,78%) | 0870e425-c59c-4253-9e5c-07ed01c48bfe | https://www.bybit.eu/ | |||||||||
Tothemoon
|
$206,5 Triệu 51,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
262 Đồng tiền | 356 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
563.181 (99,13%) | c8881304-059d-4772-8967-4761f84828ef | https://tothemoon.com/ | |||||||
CoinDCX
|
$6,5 Triệu 10,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 510 Đồng tiền | 775 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.640.401 (99,83%) | ed5adec3-ccf5-4b92-8e90-6fe57a8382e7 | https://coindcx.com | |||||||
Verse
|
$4.547 28,73%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
3.360.606 (98,51%) | b375652a-0f1e-4c5f-8381-817134f0bcdf | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
Kinesis Money
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền |
GBP
|
|
205.158 (98,75%) | 9024bcd9-d4cc-44a0-a583-5fa17edb4e50 | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
BitMEX
|
$458,0 Triệu 29,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
473.429 (99,36%) | 7faa9de3-68fd-4bbd-8316-7a38518f36de | https://www.bitmex.com/ | |||||||
BTC Markets
|
$4,7 Triệu 30,81%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
498.325 (99,35%) | e6054d9f-c706-44b7-b631-e2d4c237a46a | https://btcmarkets.net/ | |||||||
Millionero
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
104 Đồng tiền |
|
|
11.886 (98,64%) | b949ddb3-347e-4db3-bdc4-bfc17b3d810e | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$421,3 Triệu 16,99%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
742 Đồng tiền | 994 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.368.192 (99,66%) | 1829a2df-4f83-4878-ae7e-20d08dfd347a | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Arbitrum)
|
$402,6 Triệu 18,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 123 Đồng tiền | 263 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | c90f8194-000b-46bd-a52b-4d552974f786 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v2
|
$20,7 Triệu 10,04%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1241 Đồng tiền | 1316 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.368.192 (99,66%) | 30d16982-07c7-4e23-ab68-09b1a32c4a83 | https://uniswap.org/ | |||||||