Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 0df1c9a6-5c6e-4054-b80b-1a5540fcbc6d | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uniswap v3 (BSC)
|
$225,8 Triệu 3,98%
|
0,00% |
0,00% |
208 Đồng tiền | 351 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | a6a394ef-5072-4b61-b1e7-68f1772d5f8c | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Base)
|
$113,7 Triệu 27,54%
|
0,00% |
0,00% |
424 Đồng tiền | 638 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | cdf80384-16fe-42dd-bfcc-cbe6c9bffcf6 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Base)
|
0,00% |
0,00% |
309 Đồng tiền |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 759bdb3c-99df-4c21-ae52-3c215713e9fc | https://uniswap.org/ | |||||||||
Uniswap v3 (Polygon)
|
$10,7 Triệu 21,50%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 311 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.368.192 (99,66%) | d1ff5b79-48c5-4bc7-9369-f057460ccbea | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Avalanche)
|
$4,9 Triệu 5,23%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 46a0a016-65d2-48c3-a1b5-a9cb1462733d | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v3 (Optimism)
|
$3,8 Triệu 28,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | d3a5950b-0d37-467f-80b3-c8e99955aaa3 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Celo)
|
$4,5 Triệu 40,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 89112512-426c-4e93-a56d-9af98fe9723f | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
BtcTurk | Kripto
|
$112,2 Triệu 23,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
170 Đồng tiền | 340 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
705.990 (99,60%) | 7a129031-8f09-46de-a553-cfe30b023bcc | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
Bitcoiva
|
$696.637 10,65%
|
Các loại phí | Các loại phí | 129 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
|
|
61.034 (98,59%) | e4e429fc-ee7c-4ca2-ad9b-96b6a53bd8e6 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
HitBTC
|
$185,4 Triệu 17,84%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
382 Đồng tiền | 634 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
173.202 (99,55%) | 26e955d1-f416-49a3-8b30-7d38478323b2 | https://hitbtc.com | |||||||
Uniswap v4 (Ethereum)
|
$322,5 Triệu 18,61%
|
0,00% |
0,00% |
364 Đồng tiền | 572 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 3ba1b665-6160-4e92-8e03-8deb4c781022 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (BSC)
|
$56,2 Triệu 21,01%
|
0,00% |
0,00% |
144 Đồng tiền | 394 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 17f6ca4c-5b60-4c65-b63d-bd998ae8437a | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
THORChain
|
$16,3 Triệu 76,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
41.029 (98,96%) | b200c4f7-52ad-4152-99f2-f1e1cf77a509 | https://thorchain.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 152f5f6f-1b43-4fe9-82cb-32e5184002d6 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
Uniswap v2 (Polygon)
|
$46.648 9,64%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | d5df5fd6-6112-4f39-84f4-d56d04a6ef13 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (ZKsync)
|
$133.652 50,45%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | ea27aa82-4d31-4d7b-8f19-3ecdc2e13928 | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
Uniswap v3 (World Chain)
|
$617.750 0,35%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 9cf38cec-06af-48e3-96c0-c00414334313 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (BSC)
|
$24.023 65,57%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | d4bbd627-0a71-4eb0-a216-3382db5dba5e | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Unichain)
|
$208.133 22,14%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | d7c05a31-6764-4ea1-810c-eade85869f42 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Blast)
|
$1.778 61,29%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 20ada64d-aac9-4c7c-86a5-2ee9188131f6 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Optimism)
|
$903 20,12%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 66a8d9fd-4a98-4e54-898e-3d5b607f8b55 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2 (Blast)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 3acfdf9f-67fc-40e8-a6ce-9ebd1ec23be1 | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
Poloniex
|
Giảm 10,00% phí |
$1,1 Tỷ 11,32%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
735 Đồng tiền | 802 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
389.148 (99,41%) | 35080eb6-6946-4367-9730-a8ea52c55a84 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
Uniswap v2(Unichain)
|
$15 22,30%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | b74dad96-a5da-4067-bf0e-17c12ddfdba5 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Base)
|
$19,0 Triệu 16,60%
|
0,00% |
0,00% |
93 Đồng tiền | 184 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | af08a6e4-a4e5-460e-bf37-0dec950d50fb | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
BitradeX
|
$3,3 Tỷ 25,44%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
204 Đồng tiền | 235 Cặp tỷ giá |
|
|
148.888 (98,56%) | d0f2e89c-199c-487a-a5a3-c2e3fbacfb84 | https://www.bitradex.com/ | |||||||
BitKan
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
683 Đồng tiền |
|
|
199.328 (99,10%) | 3a0563d3-e73e-4db9-a37b-4329ac929b29 | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$125,4 Triệu 9,01%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1642 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.635.552 (98,68%) | bc708619-44ab-4489-ac13-1ce27aba5262 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Uniswap v2(Abstract)
|
$45.680 76,21%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 36f6367d-2ff8-4d89-a03c-4caccfce22ed | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Abstract)
|
$25.800 21,34%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 8e48ef5d-8b67-45d9-becd-fba82301f4b6 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2 (World Chain)
|
$45 38,79%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | b3e6195b-fd20-4ce9-8ace-da27a67c867e | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
CoinZoom
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền |
|
|
78.568 (98,99%) | 28f9911a-b1b6-40af-8f55-eddf91bdeca8 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
Koinbay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
395 Đồng tiền |
|
|
881.861 (99,66%) | 8f371bd2-f5c9-4002-806d-a1ca82af07ee | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
BitMart
|
$13,5 Tỷ 19,11%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1097 Đồng tiền | 1540 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
10.134.294 (99,43%) | fd8c9d7a-001c-438a-9c46-3dcf8ef7804e | https://bitmart.com | |||||||
Independent Reserve
|
$10,4 Triệu 29,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
154.357 (99,07%) | 0d3332b2-2763-417f-8968-f2066986850f | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
GroveX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
392 Đồng tiền |
|
|
82.609 (97,80%) | 5a87d66e-7250-4089-8619-b540fc0cfc7d | https://www.grovex.io/ | |||||||||
Coinflare
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
|
|
10.687 (98,53%) | c56c7771-ed4f-4e88-8bbd-71cf1dc377f3 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
Ripio
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền |
|
|
314.900 (99,62%) | 4d6b605c-5afb-47b2-b42b-aef62e84be90 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
ZebPay
|
$768.250 69,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 312 Đồng tiền | 336 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
305.419 (99,54%) | 2c4ae800-bffe-4b98-9e8e-b2b96d5d4973 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
AscendEX
|
$2,2 Tỷ 3,54%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
652 Đồng tiền | 789 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
162.599 (99,66%) | 4a804120-5147-4092-b1eb-4bd1875ca1a7 | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
PancakeSwap v3 (BSC)
|
$1,2 Tỷ 12,80%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
728 Đồng tiền | 1206 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 43ed98c5-8801-4096-9c46-c294c9ef7b24 | https://pancakeswap.finance | |||||||
Pancakeswap v3 (Base)
|
$303,0 Triệu 21,82%
|
0,00% |
0,00% |
73 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 324038b5-9a6d-4095-aea5-eacf6bdaa1b0 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Arbitrum)
|
$31,8 Triệu 44,81%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | d7b87ebb-3a79-45ce-9a87-93108b02f5d7 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum)
|
$5,1 Triệu 38,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | bbc9caf8-882f-4a06-9113-7cf339091d9b | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Linea)
|
$348.889 55,82%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 1c9bfb1f-10df-40a2-bd67-e56b0de043f9 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era)
|
$88.976 43,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 1c288e01-0bb6-4870-8fd3-363d5b234dbc | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum)
|
$66.832 20,27%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 02c37264-03dc-437c-8589-6c6a09e09cdd | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v2 (Aptos)
|
$16.675 37,44%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | e32ce486-a61f-41bb-8ffa-648708566b6a | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v2 (Base)
|
$421 76,07%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 6919c826-78e0-443a-a199-fb6be0ec70cf | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$3.646 47,40%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 7e00cb2a-f861-4ef6-9b05-1a6df1b547e7 | https://pancakeswap.finance | |||||||