Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | f51d52d5-549a-4b35-8a34-8afbe64eafd4 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PancakeSwap v2 (Linea)
|
$136 30,62%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | bb0dbe60-6ea4-46b5-a4e2-527a6cf17751 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v4 CLAMM(BSC)
|
$437,2 Triệu 0,14%
|
0,00% |
0,00% |
92 Đồng tiền | 171 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 7ec0b39f-6eb2-4ce5-b979-11f4122ca0d1 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap (Solana)
|
0,00% |
0,00% |
51 Đồng tiền |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 44e2d750-68c0-45bf-b4db-5cbe0b1e2255 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||||
Ourbit
|
$18,8 Tỷ 22,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
884 Đồng tiền | 1343 Cặp tỷ giá |
|
|
4.564.421 (99,82%) | 62f327f4-d0fe-424e-b24a-0d5e173b4e2f | https://www.ourbit.com/ | |||||||
WOO X
|
$76,6 Triệu 36,18%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
303 Đồng tiền | 430 Cặp tỷ giá |
|
|
53.231 (99,03%) | 07d227cc-180b-42af-a96c-4d9a72c3e527 | https://woo.org/ | |||||||
Meteora DLMM
|
$168,9 Triệu 13,37%
|
0,00% |
0,00% |
249 Đồng tiền | 835 Cặp tỷ giá |
|
|
1.104.114 (99,54%) | 652b5ee8-abf8-462a-ad9d-8fddd1c6e28c | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Meteora DAMM v2
|
$12,9 Triệu 12,60%
|
0,00% |
0,00% |
95 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
1.104.114 (99,54%) | 7042e48d-194e-4ec6-a74b-26dafdaa00cc | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Meteora DAMM
|
$2,9 Triệu 11,71%
|
0,00% |
0,00% |
221 Đồng tiền | 311 Cặp tỷ giá |
|
|
1.104.114 (99,54%) | afd6ae2d-b340-4941-aec8-c38e004a9e76 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
DeepBook Protocol
|
$26,0 Triệu 17,72%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
104.004 (99,52%) | 90df8799-8578-4511-a19b-321df07998d6 | https://deepbook.cetus.zone/trade/ | |||||||
OKJ
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền |
JPY
|
|
133.915 (99,24%) | abd24716-627a-45d5-ae15-1a040fc9e8dc | https://okcoin.jp | |||||||||
CoinJar
|
$1,5 Triệu 23,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
159.169 (99,40%) | fdc5a035-6779-46c9-aeb8-5df9588d0430 | https://www.coinjar.com/ | |||||||
Coinmate
|
$887.087 32,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
151.615 (99,85%) | db389840-46d1-4c22-898a-51e4d0b476e9 | https://coinmate.io | |||||||
Kanga Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
162 Đồng tiền |
PLN
|
|
263.670 (99,28%) | 19fd5469-fdd4-44c1-98f6-98e798589a55 | https://kanga.exchange | |||||||||
Young Platform
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
81 Đồng tiền |
|
|
145.651 (99,49%) | 41d7351f-6c9e-47a6-9d15-bfbee1d57102 | https://pro.youngplatform.com/trade/BTC-EUR | |||||||||
KCEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
967 Đồng tiền |
|
|
5.498.674 (99,24%) | 91277f40-962f-4f26-a7aa-0176ceb767eb | https://www.kcex.com/ | |||||||||
EXMO.ME
|
$34,9 Triệu 16,60%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
93 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
282.300 (99,83%) | 51bfcd0e-eabd-49ab-a64a-c4bdcd6f5101 | https://exmo.me/ | |||||||
Ondo Global Markets
|
0,00% |
0,00% |
106 Đồng tiền |
|
|
217.247 (99,17%) | aa8aab19-52ad-4a71-bfd9-e42ba536c192 | https://ondo.finance/ | |||||||||
Katana
|
$350.060 34,42%
|
8 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
948.238 (99,30%) | 1fc528a2-71b5-4738-b74a-0934b39838c2 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
Swapr (Gnosis)
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
722.148 (99,41%) | a4fba48a-b271-4cbe-a3a7-07cd5135fd03 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
Swapr (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
722.148 (99,41%) | 5a91f4d6-67a2-4458-8519-e53b7ff0a50e | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
WazirX
|
$353.583 39,73%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
204 Đồng tiền | 296 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
362.690 (99,83%) | 1f270f46-ccb2-4d4d-855e-8a64d57d333c | https://wazirx.com/ | |||||||
Bullish
|
$1,9 Tỷ 26,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 107 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
100.528 (98,80%) | 9df28f30-e655-4d71-8542-5fc1c130aa5a | https://exchange.bullish.com | |||||||
Darkex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền |
AED
|
|
99.043 (99,21%) | 3df927fd-9419-49a9-83c2-4bf8fcd9a76e | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
Buda
|
$1,1 Triệu 23,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
140.903 (99,75%) | 1a3a8cf8-ae8d-4c36-960c-898c8f52e2db | https://www.buda.com | |||||||
Hotcoin
|
$13,0 Tỷ 27,84%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
557 Đồng tiền | 864 Cặp tỷ giá |
|
|
3.124.128 (99,08%) | 09ca8c15-4adb-4a26-a987-019aacbe9021 | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
HashKey Exchange
|
$93,6 Triệu 50,36%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
108.366 (99,19%) | d3ea3d75-f58e-4434-8b26-2b367c702ab7 | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
Raydium
|
$51,5 Triệu 30,11%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
974 Đồng tiền | 1084 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
598.761 (99,58%) | 91555da2-9b70-44f3-9b2b-dc45507a4a45 | https://raydium.io/ | |||||||
Raydium (CLMM)
|
$116,1 Triệu 29,70%
|
0,00% |
0,00% |
304 Đồng tiền | 489 Cặp tỷ giá |
|
|
598.761 (99,58%) | 4ef7c3ef-2a67-414f-b6bc-8a521b8c7af8 | https://raydium.io/ | |||||||
Momentum
|
$28,2 Triệu 1,45%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
647.627 (99,47%) | 908b9712-9efb-4e6d-a9d6-929e85ea6903 | https://www.mmt.finance/ | |||||||
Raydium (CPMM)
|
$5,9 Triệu 9,05%
|
0,00% |
0,00% |
290 Đồng tiền | 322 Cặp tỷ giá |
|
|
598.761 (99,58%) | 34da9b6c-84c1-477d-92a7-d583de87cee4 | https://raydium.io/ | |||||||
Paribu
|
$163,2 Triệu 7,19%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
207 Đồng tiền | 244 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
592.868 (99,71%) | 032a3d99-6564-487a-9206-cb12da56a6fd | https://www.paribu.com/ | |||||||
Nonkyc.io Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền |
|
|
177.869 (99,28%) | 220a6d75-b7da-450b-9274-38421549bab3 | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
Remitano
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền |
GHS
|
|
481.862 (99,54%) | a943c4af-64ee-43f7-998c-f32d88a9d7c9 | https://remitano.com/ | |||||||||
TGEX
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
228 Đồng tiền |
|
|
1.501 (98,68%) | cb40df00-9325-48e6-a868-a89a94f97db3 | https://www.tgex.com | |||||||||
Bitexen
|
$471.379 14,89%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
106.073 (99,87%) | 0d27d225-0e29-4dd6-84f8-5af7c5618cb8 | https://www.bitexen.com/ | |||||||
ChangeNOW
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
401 Đồng tiền |
|
|
474.054 (99,35%) | 62991ee9-95e2-42a3-801a-d279d84585ff | https://changenow.io/currencies | |||||||||
Ndax
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
67 Đồng tiền |
|
|
465.718 (99,68%) | eff65214-9bc2-48d0-b676-6488b1535bd3 | https://ndax.io/ | |||||||||
Zedcex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền |
|
|
2.075 (99,06%) | e618d910-80e9-4280-9a98-cd5403ad6ba5 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
Orca
|
$372,9 Triệu 24,63%
|
394 Đồng tiền | 1001 Cặp tỷ giá |
|
|
390.972 (99,56%) | 2cad030e-c6f3-44d7-adea-c3df75da0bf2 | https://www.orca.so/ | |||||||||
YoBit
|
$135,4 Triệu 1,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 190 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
|
|
293.719 (99,79%) | 34c998bb-54d6-449a-905c-1bd1b9e8663b | https://yobit.net | |||||||
Cryptonex
|
$26,7 Triệu 64,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
2.332 (98,57%) | 4df8a311-3edd-4846-b275-a3952e370822 | https://cryptonex.org | |||||||
Make Capital
|
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
1.458 (99,54%) | c1ed2901-be01-4ca4-b677-93fb59ffe23f | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
UEEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền |
USD
|
|
94.095 (98,85%) | ee74f294-a179-48be-bba9-c9acb2a9aa2c | https://ueex.com/en | |||||||||
ProBit Global
|
$1,4 Triệu 3,83%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
83 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
173.887 (99,21%) | f057cfbd-f270-4f59-bece-de04f0074ef9 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
Aerodrome SlipStream
|
$475,2 Triệu 20,71%
|
0,00% |
0,00% |
186 Đồng tiền | 259 Cặp tỷ giá |
|
|
328.745 (99,41%) | 4bacff41-0323-4e8d-a753-a88d985b39fb | https://aerodrome.finance/ | |||||||
Turbos Finance
|
$7,4 Triệu 24,85%
|
0,00% |
0,00% |
43 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá |
|
|
281.543 (99,41%) | e271f535-fc67-42ea-b1e5-fefc0aef8dc2 | https://app.turbos.finance/ | |||||||
Aerodrome Finance
|
$15,9 Triệu 32,16%
|
0,00% |
0,00% |
210 Đồng tiền | 315 Cặp tỷ giá |
|
|
328.745 (99,41%) | cde4f044-1a97-448d-9cd3-bf0ca3736848 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
GMX (Arbitrum)
|
$10,8 Triệu 13,44%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
86 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
|
|
291.417 (99,43%) | 3c188eb2-c27d-4da8-b1dc-cfd700ac44ec | https://app.gmx.io | |||||||
GMX (Avalanche)
|
$2,4 Triệu 69,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
291.417 (99,43%) | 05c8bd16-6ba1-4dbd-80df-004ae861594f | https://app.gmx.io | |||||||
BloFin
|
0,06% |
0,02% |
613 Đồng tiền |
USD
|
|
1.283.832 (99,71%) | 6e2e857a-18d9-46c9-8e07-52a561eedbe8 | blofin.com | |||||||||