Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 4046a192-4382-42bc-b0d4-1928e14d60b3 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LCX Exchange
|
Các loại phí | Các loại phí | 221 Đồng tiền |
EUR
|
|
193.833 (99,00%) | 3dfe1bbd-3a51-484f-892d-f4257e74e517 | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
Blynex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
217 Đồng tiền |
|
|
34.784 (95,63%) | bcbd5d01-8065-4e72-b2a6-f6f540a63676 | https://blynex.com | |||||||||
Metal X
|
$2,4 Triệu 6,83%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
108.105 (99,09%) | 70139513-6898-4c8e-8c1b-ad9c1aaf513a | https://app.metalx.com/ | |||||||
Osmosis
|
$5,2 Triệu 31,79%
|
103 Đồng tiền | 298 Cặp tỷ giá |
|
|
224.891 (99,27%) | 9cdedab0-14f2-4fdb-9b9d-9a4c1cede734 | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
STON.fi
|
$596.884 15,19%
|
0,00% |
0,00% |
72 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
216.477 (99,41%) | 9565615d-3756-4871-bd1c-90676e59bf93 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
STON.fi v2
|
$729.682 35,34%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
216.477 (99,41%) | 6f3946c2-3cc7-4bb9-9fef-cdeea45a6c61 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
KyberSwap (Scroll)
|
$4.950 19,49%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | 82f298ca-feb7-478e-b9c5-c6b989f24103 | https://kyberswap.com/swap/scroll | |||||||
KyberSwap Classic (Avalanche)
|
$873 49,69%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | b2607251-afb8-4de0-b467-872d308a09b7 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Classic (BSC)
|
$515 43,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | ba5fd9f5-6e44-448d-b83c-ac6684b2ddb7 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Classic (Optimism)
|
$548 23,99%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | 45e29617-3b66-43ec-8050-bbb73f98c6ef | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
XBO.com
|
$20,2 Triệu 7,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
162 Đồng tiền | 254 Cặp tỷ giá |
|
|
63.838 (98,67%) | a072b829-a0bf-41ab-949a-b28a041a8f6f | https://www.xbo.com/ | |||||||
Curve (XDC Network)
|
$11.851 68,20%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
259.998 (98,93%) | eb68c76b-3d5d-467f-a43a-a88a5f9d1366 | https://www.curve.finance/ | |||||||
TruBit Pro Exchange
|
$17,0 Tỷ 14,23%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
112 Đồng tiền | 195 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
114.517 (99,57%) | 731a26e6-7fea-4a80-a3be-343917a48516 | https://www.trubit.com/pro | |||||||
StellarTerm
|
$421.274 68,89%
|
21 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
64.619 (99,46%) | e7f96a97-e07d-45f1-99c5-6d1fc58395f3 | https://stellarterm.com/#markets | |||||||||
LMAX Digital
|
$326,5 Triệu 28,47%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
42.328 (98,93%) | dac19f92-f954-482d-af76-1ea278d9b204 | https://www.lmax.com/ | |||||||
HashKey Global
|
$1,1 Triệu 40,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
67 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |
|
|
108.366 (99,19%) | bbc79048-4613-449a-a232-9ff41637dcfc | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
Blackhole (CLMM)
|
$65,4 Triệu 28,93%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
153.923 (99,24%) | 9c585770-3bd0-4b21-a138-4578d2330c39 | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||
Project-X
|
$81,8 Triệu 27,86%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
185.687 (98,84%) | f250be65-4d0a-4ee7-9715-756d36d0a85e | https://www.prjx.com/ | |||||||
Blackhole
|
$352.862 35,79%
|
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
|
153.923 (99,24%) | 7b24ac9f-898f-41d1-a472-a8ba9cda4837 | https://www.blackhole.xyz/ | |||||||
BIT
|
$114,3 Triệu 26,31%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
121 Đồng tiền | 151 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
69.882 (99,06%) | 40df5080-4f84-48c7-80bd-93177cb6669f | https://www.bit.com | |||||||
VALR
|
$16,0 Triệu 30,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
191.586 (98,98%) | 5dd3266c-1330-48ae-9a03-788c0b4ffe5b | https://www.valr.com | |||||||
Giottus
|
$1,0 Triệu 53,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 423 Đồng tiền | 715 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
71.221 (99,32%) | 183c15f6-9698-4f77-b75f-fc4576ec7c23 | https://www.giottus.com/tradeview | |||||||
SushiSwap (Ethereum)
|
$1,9 Triệu 10,48%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 149 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
148.186 (99,11%) | 25e3cc3b-3c4f-4de1-9582-f3155b227cac | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Polygon)
|
$80.793 36,44%
|
0,30% |
0,30% |
49 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
148.186 (99,11%) | c3f8f67a-a393-4c01-baea-d73b44175c6f | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Arbitrum)
|
$79.340 55,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
148.186 (99,11%) | 2bdde796-df99-467a-9880-c7ed3b294c1c | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
Sushiswap v3 (Arbitrum)
|
$1,4 Triệu 30,88%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | e8ccc8b6-7f8a-47e4-8d2e-6b34565fbaea | https://www.sushi.com/ | |||||||
Cube Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
53 Đồng tiền |
|
|
113.626 (99,01%) | 9d5667d4-811b-41f7-bb92-66f8cbadcf83 | https://www.cube.exchange/ | |||||||||
SushiSwap (BSC)
|
$17.679 245,69%
|
15 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | 4fee37a6-dbe6-48c8-85e8-b8ebbbbcb582 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (Gnosis)
|
$9.417 35,46%
|
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | 662225d4-15e9-4369-a540-6076b27670a0 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
Sushiswap v3 (Optimism)
|
$48.193 33,96%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | 98149f77-2af2-443c-a404-e0d0a26ce2d1 | https://www.sushi.com/ | |||||||
SushiSwap (Celo)
|
7 Đồng tiền |
|
|
148.186 (99,11%) | 9fbb6293-46d4-4b80-9149-a3ea154c32bd | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
SushiSwap (Avalanche)
|
$191 62,50%
|
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | 3c756fcb-603a-45cd-b064-d3020c776861 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
Sushiswap (Arbitrum Nova)
|
$2.557 47,12%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | 09a18997-ea7c-4738-b963-b0c73a1d35bd | https://app.sushi.com/swap | |||||||
KoinBX
|
$15,3 Triệu 19,27%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
135 Đồng tiền | 240 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
149.364 (98,57%) | 993d7e7d-db58-4c1c-8f4b-a06ec626f5ea | https://www.koinbx.com/ | |||||||
CoinCola
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
25 Đồng tiền |
|
|
53.964 (98,87%) | 614922e5-0a63-47f1-95c0-a54992ce7652 | https://www.coincola.com/trading/btc/usdt | |||||||||
Loopring Exchange
|
$3.937 23,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.740 (99,02%) | c8e1f510-f0c7-4d73-8d85-a53c439c5eef | http://loopring.io/ | |||||||
Fastex
|
$142,3 Triệu 3,56%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
41 Đồng tiền | 71 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
50.447 (98,84%) | 5daa3de3-950d-48e4-9102-1ab24e5081a4 | https://www.fastex.com/ | |||||||
Foxbit
|
$11,5 Triệu 49,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 114 Đồng tiền | 118 Cặp tỷ giá |
|
|
13.237 (99,22%) | 4c8cd9b3-b26d-464c-b7ea-ba753e43807e | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
FreiExchange
|
$31.725 127,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
118.206 (99,67%) | 66c1c0b4-76ed-4b92-a055-86dd771abdff | https://freiexchange.com/ | |||||||
Dexalot
|
$35,4 Triệu 23,98%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
28.416 (99,13%) | 722a4b5a-1c89-4484-94c8-a68c15139442 | https://app.dexalot.com/trade | |||||||
Bluefin
|
$68,0 Triệu 44,50%
|
0,04% Các loại phí |
0,01% Các loại phí |
26 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
135.093 (99,03%) | 8a548feb-ac3e-4f93-b1fd-3ed17ff0b6d2 | https://trade.bluefin.io | |||||||
PulseX
|
$2,3 Triệu 49,73%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
127.971 (99,07%) | 05adc2d7-d5ea-4c1a-842a-74eba9a7e844 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
SushiSwap v3 (Base)
|
$736.017 9,92%
|
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | 0dcd8283-0abb-453f-b05a-a57ff7a32dd0 | https://www.sushi.com/ | |||||||
HyperSwap v3
|
$5,9 Triệu 34,98%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
137.970 (99,27%) | 0846d91d-04a6-4f87-aaf7-113facfbdc64 | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
Sushiswap v3 (Ethereum)
|
$154.560 22,12%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | 7b3e3289-f3af-4074-b507-30ab5d4a772d | https://www.sushi.com/ | |||||||
SushiSwap v2 (Base)
|
$25.641 37,51%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | afdf7bdc-f07b-4448-ad72-f04cc21d335e | https://www.sushi.com/ | |||||||
Sushiswap v3 (Polygon)
|
$13.370 53,14%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | 7d29d87e-2dbc-4490-b1ae-996c075a4bc3 | https://www.sushi.com/ | |||||||
HyperSwap v2
|
$3.062 75,00%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
137.970 (99,27%) | 415062bf-6c02-48a1-8b56-dcdb7ee6594e | https://app.hyperswap.exchange/ | |||||||
Sushiswap v3 (Core)
|
$44 64,35%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
148.186 (99,11%) | 8ef6ff49-3aa1-4675-b9d2-5b15562b7ec1 | https://www.sushi.com/ | |||||||
Paymium
|
$254.182 18,41%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
37.557 (98,76%) | e2cbef03-3b04-46d5-b876-60a7fb362cc9 | https://www.paymium.com/ | |||||||