Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | edea20d2-cefb-4dcc-905d-c21d76a215a6 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BIT.TEAM
|
$8,3 Triệu 30,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
12.603 (99,49%) | 13118984-8860-43d1-a93c-68a457b435a8 | https://bit.team/ | |||||||
Bitlo
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
218 Đồng tiền |
TRY
|
|
115.797 (99,80%) | 82ab7fb3-9ca9-4c80-a0c2-3f6607f254eb | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
Ju.com
|
$32,4 Tỷ 24,50%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
362 Đồng tiền | 534 Cặp tỷ giá |
|
|
189.094 (98,79%) | 621bbdbb-1be9-4c39-8adc-f458366b8946 | https://www.jucoin.com/ | |||||||
HTX
|
$7,1 Tỷ 26,87%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
696 Đồng tiền | 904 Cặp tỷ giá |
|
26.502 (99,27%) | 69043d56-2988-4608-9ee1-4b3c85360854 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
LeveX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
241 Đồng tiền |
|
|
28.114 (99,11%) | ed767d16-b167-4cf7-a198-0e752fc1ad0a | https://levex.com | |||||||||
ICRYPEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
168 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
65.944 (99,36%) | 6bbfa23b-fb3a-4b75-9a59-ef776e5e581c | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
Cetus
|
$31,6 Triệu 14,92%
|
0,00% |
0,00% |
61 Đồng tiền | 159 Cặp tỷ giá |
|
|
104.004 (99,52%) | f0b25d20-ed66-443d-aa8b-1c2bf0c52154 | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
PulseX v2
|
$1,0 Triệu 41,39%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
127.971 (99,07%) | fc476b92-91ff-4aeb-998f-0f2a335ca8d2 | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
Venus
|
$548,7 Triệu 2,83%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
120.139 (99,04%) | a5afb5d3-cf66-4564-8270-dcc5d67749ef | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
Etherex CL
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền |
|
|
107.778 (98,90%) | 02c92675-78a3-4622-a2c2-0531d127480d | https://www.etherex.finance/trade | |||||||||
Mercado Bitcoin
|
$4,0 Triệu 32,68%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
13.237 (99,22%) | e39ffd47-794c-4151-b574-00527b87ef41 | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
SecondBTC
|
$42,2 Triệu 27,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
|
20.103 (99,71%) | 740931bd-98e4-481d-8cd6-13f452c40034 | https://secondbtc.com/ | |||||||
BITmarkets
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
277 Đồng tiền |
USD
|
|
28.611 (99,03%) | 26bde3ec-87ce-445f-9605-eda6a2a66e3d | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
Velodrome v3 (Optimism)
|
$17,8 Triệu 4,32%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
79.173 (99,07%) | e381b397-3db1-4958-ac16-e96a2dc4d53a | https://velodrome.finance/ | |||||||
Velodrome Finance
|
$16.522 11,16%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
79.173 (99,07%) | 21e6aaa7-183b-4b3b-a57b-5073db38eb4f | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
Velodrome Finance v2
|
$254.645 21,51%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
79.173 (99,07%) | 7a39cba9-40f4-4b38-b498-780a6d95c804 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
Velodrome v3 (Unichain)
|
$8,2 Triệu 14,11%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
79.173 (99,07%) | f51c5a48-51ff-40d4-9ed9-089fd3e7c28e | https://velodrome.finance/ | |||||||
Kyo Finance V3
|
$4.946 64,32%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
76.323 (99,02%) | 985793ad-9c55-4c2a-b7b2-d4bb5c561807 | https://app.kyo.finance | |||||||
Kyo Finance V2
|
$81 3,58%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
76.323 (99,02%) | c5bd0329-2272-4ebe-a857-f404b63a7465 | https://app.kyo.finance | |||||||
BitTap
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
225 Đồng tiền |
|
|
13.583 (98,94%) | 98d1bb9e-d5d7-46c1-9223-7adf17d2fe54 | https://www.bittap.com | |||||||||
Bitazza
|
Các loại phí | Các loại phí | 117 Đồng tiền |
THB
|
|
71.960 (99,69%) | 6978c870-2f2e-4cec-8a40-2f5e75f22c87 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
StakeCube
|
$3.649 8,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
63.388 (98,97%) | 25efe88c-00c2-4b95-9959-d6bfbb14d842 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
YEX
|
$4,0 Tỷ 22,46%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
199 Đồng tiền | 331 Cặp tỷ giá |
|
|
27.149 (98,30%) | 34766222-4a27-4fbf-825e-6155320035a0 | https://www.yex.io/ | |||||||
THENA
|
$687.008 18,91%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
28 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
61.440 (98,89%) | 58d2fb29-30c8-48d5-94ed-c2f618c46ce4 | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
THENA FUSION
|
$1,7 Triệu 18,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
61.440 (98,89%) | a590a6f1-05e8-4a93-9656-32bd9a520424 | https://thena.fi/ | |||||||
Minswap
|
$18.239 34,64%
|
22 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
69.151 (99,25%) | 20824c82-f785-48ad-beaf-01c35cfb2355 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
Minswap v2
|
$380.619 17,99%
|
0,00% |
0,00% |
35 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
69.151 (99,25%) | a067f844-2461-465d-8b80-7005a6caecca | https://minswap.org/ | |||||||
Balancer v2 (Ethereum)
|
$10,0 Triệu 29,17%
|
53 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
67.455 (99,18%) | 0b0d3f41-6b9f-4734-a147-cde05ba72aba | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Aivora Exchange
|
$2,2 Tỷ 21,40%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
243 Đồng tiền | 306 Cặp tỷ giá |
|
|
13.381 (98,82%) | 9654413f-1a0b-4e02-bdf2-1ce2ccb4a768 | https://www.aivora.com/en_US/market | |||||||
Bitcoin.me
|
$4.933 31,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
68.941 (98,93%) | 916ceaab-6095-41fe-82ad-01ca62649c3f | https://www.klever.io | |||||||
AstralX
|
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
79 Đồng tiền |
|
|
13.882 (99,54%) | b0d7de58-cdbf-462b-97e0-d2aa5af5f696 | https://www.astralx.com/ | |||||||||
digitalexchange.id
|
$13.726 58,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 61 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
5.781 (97,79%) | c3cc25cc-7fa4-40f1-9bc7-0c6e35d482d9 | https://digitalexchange.id/market | |||||||
NovaDAX
|
$9,4 Triệu 23,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 568 Đồng tiền | 590 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
13.237 (99,22%) | ed6b0676-fcfb-41a3-a64c-94cd3d88bba4 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
QuickSwap
|
$22,9 Triệu 45,67%
|
198 Đồng tiền | 303 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | 0f86d29d-044a-4113-a243-b0eaf68aae41 | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
Binance TR
|
$155,1 Triệu 40,75%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
300 Đồng tiền | 305 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
14.381 (98,34%) | 7cdaa816-34a3-4e0b-9260-1843f9fedd81 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
SunSwap V3
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
54.539 (98,90%) | 0c2f68e9-9b43-4743-8695-341d4957b099 | https://sun.io/#/home | |||||||||
Camelot v3
|
$16,5 Triệu 29,85%
|
0,00% |
0,00% |
51 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
60.208 (99,03%) | 3b6c99b6-d3c3-4600-9811-9a9ba6418902 | https://camelot.exchange/# | |||||||
QuickSwap v3 (Polygon)
|
$8,9 Triệu 24,32%
|
0,00% |
0,00% |
68 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | 0389d4ce-bc1d-4588-976f-407f7250557d | https://quickswap.exchange/ | |||||||
Camelot
|
$148.823 30,31%
|
0,00% |
0,00% |
45 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
|
60.208 (99,03%) | f2870a70-d66c-4437-ae7b-bb4ab2c43e9c | https://camelot.exchange/# | |||||||
DeDust
|
$16.297 29,24%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
47 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
52.252 (99,49%) | b00f0abe-dda2-4072-9112-d180da2ee88a | https://dedust.io | |||||||
Alcor
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
42.111 (98,56%) | 7f779134-7417-4e78-96f6-3f90752427d1 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$17.801 38,02%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | be46da17-b1e9-4b2f-9a97-5015261e66bb | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
Quickswap v2 (Base)
|
$353 62,80%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | 15647ff8-c6aa-492e-b01f-98aaf06a6925 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
Bitbns
|
$1,1 Triệu 4,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 135 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
45.799 (99,79%) | 1d7a5c71-3f52-45ed-a3e2-6c0473411f6f | https://bitbns.com/ | |||||||
Quickswap v3 (Manta)
|
$154.588 16,98%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | 3561bdba-3153-4ac4-90a6-ed58fdd9fd84 | https://quickswap.exchange/#/ | |||||||
TRIV
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
664 Đồng tiền |
IDR
|
|
2.750 (100,00%) | 69c189af-355b-4c23-9f2d-aa42084d19fe | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
Rhea Finance
|
$19,8 Triệu 19,36%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
43.592 (98,61%) | e0966aa1-aa5e-4f7e-b897-3cf3e25108bf | https://rhea.finance | |||||||
SaucerSwap v2
|
$4,1 Triệu 25,30%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
44.959 (99,07%) | 3e13ffcf-6f5c-453d-8781-c67c1fc6c43a | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
SaucerSwap v1
|
$242.453 8,18%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
44.959 (99,07%) | 2fff4180-006a-4232-bf26-af81585b434e | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
iZiSwap (zkSync)
|
$861 26,68%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
45.869 (98,71%) | 8040529a-1a49-482b-9f7b-29e2e0ee4da1 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||