Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 6a88a260-b8f4-47e9-b808-4c0d0d09c698 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iZiSwap (Scroll)
|
$62.923 20,58%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
45.869 (98,71%) | 601a8222-be79-4585-a69d-4e7cd9c2125e | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
iZiSwap(X layer)
|
$2.912 42,93%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
45.869 (98,71%) | a21924b0-1eb4-4273-88f1-ac157a47cea9 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
Oku Trade (XDC Network)
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
38.571 (99,13%) | 3766532e-f74f-411c-afbc-384451cbfa94 | https://oku.trade/app/xdc/trade/ | |||||||||
Namebase
|
$264 70,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
32.040 (98,98%) | 8ce94f3c-f0ff-4eae-969d-87be87f1dd3d | https://namebase.io | |||||||
Bitonic
|
$581.889 50,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
33.698 (98,98%) | 5e9c19e7-6812-46cd-a4a4-b9e0a95ec28c | https://bitonic.nl | |||||||
BlockFin
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
573 Đồng tiền |
|
|
14.802 (98,96%) | 4a30b7e5-8563-4044-a9a9-aae8e168d522 | https://blockfin.com/ | |||||||||
Figure Markets
|
$190.377 1.078,20%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
38.075 (98,67%) | 7cb06ad8-93ca-4f9b-9dff-250e10d0ea93 | https://www.figuremarkets.com/exchange/ | |||||||
BitexLive
|
$2,5 Triệu 32,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
22.175 (98,98%) | 8e8f510f-d659-4f79-915a-a41139ea0092 | https://bitexlive.com/ | |||||||
Qmall Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền |
|
|
14.038 (99,44%) | 53614630-2236-4cb1-bc24-9f476b5ccdd0 | https://qmall.io | |||||||||
OpenOcean
|
$226,5 Triệu 8,03%
|
244 Đồng tiền | 351 Cặp tỷ giá |
|
|
35.490 (99,00%) | d8fba125-2d74-4637-a23c-b79d2e03cdde | https://openocean.finance/ | |||||||||
Polkaswap
|
$54,4 Triệu 0,31%
|
18 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
28.617 (98,91%) | 2b091d58-9fe4-4bef-ab8b-2baf0ad994a2 | https://polkaswap.io/ | |||||||||
Ekubo
|
$4,0 Triệu 57,53%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
34.796 (98,95%) | 10a4a99b-e33a-4bdc-907d-64ec29d306b3 | https://app.ekubo.org/ | |||||||
CoinCorner
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
32.479 (98,90%) | 67111a06-450d-4bb4-8c5b-2f1bb963b244 | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
Unocoin
|
Các loại phí | Các loại phí | 91 Đồng tiền |
|
|
34.734 (98,65%) | 7e78def3-3f90-4564-b41b-1eedf83f0a8f | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
Oku (Plasma)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
38.571 (99,13%) | 27f0b179-dde1-4115-ab35-255f364a9277 | https://oku.trade/app/plasma/trade | |||||||||
Somnex
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
36.642 (98,97%) | 6ee688e9-fd12-49e5-8b13-a26ae54d2a97 | https://somnex.xyz/#/swap | |||||||||
XXKK
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
|
|
9.588 (98,18%) | 59aa2684-83c5-49f8-9f89-04a1dbc14e8c | https://www.xxkk.com | |||||||||
Shadow Exchange
|
$1,8 Triệu 26,81%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
27.065 (99,40%) | 92645d99-8f4c-480e-ba2d-32d78a022222 | https://www.shadow.so/trade | |||||||
Wagmi (Sonic)
|
$193.560 3,43%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
23.427 (99,12%) | 07439b50-f2f3-45f3-b08e-86c6497f1870 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
Wagmi (Kava)
|
$16.000 29,74%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
23.427 (99,12%) | ef51d3e7-8a30-4993-b039-c9c8eddd8fe6 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
Apertum DEX
|
$89.057 6,77%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
21.725 (99,06%) | 66ed3598-9701-47ee-918e-65afc4df7836 | https://dex.apertum.io/#/swap | |||||||
Shadow Exchange v2
|
$32.586 47,53%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
27.065 (99,40%) | df040fc9-cc18-44fe-b4fe-9b276e7c5256 | https://www.shadow.so/trade | |||||||
Wagmi (zkSync Era)
|
$156 34,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
23.427 (99,12%) | a46dbe55-437e-4ce3-8ddf-1db36541ecaf | https://wagmi.com/ | |||||||
Batonex
|
0,00% |
0,00% |
107 Đồng tiền |
|
|
9.486 (98,84%) | 226abea1-e843-4bb3-bdd2-ec4993ab9275 | https://www.batonex.com/ | |||||||||
SunSwap v2
|
$3,9 Triệu 6,19%
|
34 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
20.925 (98,99%) | 09c9ddec-6f25-48d8-b234-0392c2a4d34d | https://sunswap.com/ | |||||||||
VVS Finance
|
$1,1 Triệu 5,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
17.559 (98,83%) | c168b8a4-1359-45e8-a9b5-f119a21638c6 | https://vvs.finance/ | |||||||
ICPSwap
|
$49.156 18,44%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
18.474 (99,68%) | 46d5550a-cb4b-485b-b9a5-e7c5fe0cab0f | https://app.icpswap.com/ | |||||||
DODO (Ethereum)
|
$13.389 13,95%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
18.357 (98,95%) | 63b79ecd-b777-4342-853a-ac77c0bf5c10 | https://dodoex.io/ | |||||||
Alien Base v3
|
$2,2 Triệu 51,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
17.710 (99,50%) | 8a960550-fbc2-467d-b029-ef35e0e7547d | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
YUBIT
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
260 Đồng tiền |
|
|
1.375 (100,00%) | 52557723-4340-47bb-9de3-918fb68b459d | https://www.yubit.com/ | |||||||||
Astroport (Cosmos)
|
$7.023 14,28%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
17.276 (98,41%) | dc0afdd0-0cf4-4f7c-acfc-304f52547588 | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
Alien Base
|
$14.213 15,85%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
17.710 (99,50%) | 02ed2acd-599b-452f-8392-26bce094059a | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
BaseSwap
|
$4.015 75,26%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
16.273 (99,11%) | b5b5abb4-a732-431d-914d-5fef2819e8a5 | https://baseswap.fi/ | |||||||
Kodiak v3
|
$322.513 49,65%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
19.504 (99,24%) | 588dd012-c61f-40eb-9b24-a05bc89b4075 | https://app.kodiak.finance | |||||||
Maverick Protocol
|
$816 4.792,37%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
17.808 (98,87%) | 6d1e98e2-24c1-4461-bf17-df70d9860e8c | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
Kodiak v2
|
$714 70,62%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
19.504 (99,24%) | dd614bdb-883f-47d0-bb55-793f5878c92d | https://app.kodiak.finance/ | |||||||
Astroport (Injective)
|
$660 30,52%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
17.276 (98,41%) | 54a7db8c-b675-48c8-8923-4d064b76c90e | https://astroport.fi/ | |||||||
Bilaxy
|
$30,8 Triệu 18,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 73 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
|
|
3.900 (99,18%) | 309aaed1-5d59-4025-a46b-7dd20241ba53 | https://bilaxy.com/ | |||||||
Altcoin Trader
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền |
ZAR
|
|
7.357 (98,41%) | fa35ba60-d709-497f-940a-cb0cdb8d7ef7 | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
Mandala Exchange
|
$167,4 Triệu 19,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 148 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
|
|
5.728 (98,94%) | a14dcd06-a20c-4a8a-a955-b80ff3cd32da | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
C-Patex
|
$13,3 Triệu 86,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
5.952 (99,18%) | c124484e-e851-4c82-bd48-12d63d8763d7 | https://c-patex.com/ | |||||||
BitTrade
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền |
JPY
|
|
987 (100,00%) | 139cd67f-7b18-48fa-a78c-8c68ffc254a3 | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
Biswap v2
|
$161.415 37,23%
|
71 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
13.568 (99,06%) | 043d9d6e-8279-4817-933d-840a9aed4880 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
xExchange
|
$144.035 37,30%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
13.532 (98,49%) | de14738d-447e-498c-9711-3d3cd962398c | https://xexchange.com/ | |||||||
Sologenic DEX
|
$20.906 10,73%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
15.162 (98,90%) | f1c00a06-361b-4c52-92b5-d6596f15af4a | https://sologenic.org | |||||||
MachineX
|
$120.265 66,60%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
14.970 (99,70%) | 43a0f574-8c30-466e-aae8-34f4507c6502 | https://www.machinex.xyz/ | |||||||
Tokpie
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
72 Đồng tiền |
|
|
7.014 (98,69%) | f781074b-716f-488f-ad45-646d77e1622b | https://tokpie.io/ | |||||||||
Bittylicious
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
14.161 (98,90%) | d8928b9a-dfcc-45a2-9ff5-a9923e1dec45 | https://bittylicious.com | |||||||||
SuperEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
520 Đồng tiền |
|
|
37.278 (99,03%) | a7f208ff-82a5-437a-bc0d-06f3e9bf957d | https://www.superex.com/index | |||||||||
MGBX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
308 Đồng tiền |
|
|
5.040 (99,05%) | cd7464ea-18b8-4b25-bc6f-94cf35a41a48 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||