Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 66e7b8f4-321e-477c-89a4-738cafc052bc | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bitop
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
47 Đồng tiền |
USD
|
|
4.402 (98,99%) | 43bf7754-d1aa-40fe-baf5-2aff755135bd | https://bitop.com/en | |||||||||
SWFT Trade
|
11 Đồng tiền |
|
|
5.965 (98,65%) | f8722397-cdb4-45e3-9b68-a2eb833ba4b8 | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
TimeX
|
$461.561 960,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
5.964 (99,22%) | 13cd4ef5-a4d3-4c4e-8777-101f230a7ee6 | https://timex.io/ | |||||||
Digitra.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
8.272 (98,94%) | 8fc0196f-39dc-4d3d-a5c1-d17702f23720 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
ALP.COM
|
$288,8 Triệu 27,40%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
2.227 (98,38%) | 094d239f-f519-4a1f-bdc5-3a5ec74bd317 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
Niza.io
|
$245,4 Triệu 27,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
142 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
3.166 (98,28%) | 60010553-b5d0-4da0-8124-b69c2bc9710f | https://trade.niza.io/ | |||||||
1DEX
|
$890.990 94,47%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.494 (98,80%) | 42e051ac-4c1e-48cb-84cb-542787b86826 | https://1dex.com/markets | |||||||
BitDelta
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
125 Đồng tiền |
|
|
5.627 (98,40%) | 759f12bd-0c08-4783-990c-2e329e9f0374 | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
SyncSwap (zkSync Era)
|
$251.857 18,94%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
11.516 (99,10%) | 8db135f3-24dc-41c7-80d8-4279f7d50845 | https://syncswap.xyz/ | |||||||
ShibaSwap
|
$234.406 44,92%
|
21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
11.139 (99,08%) | a8fed41c-0704-4a95-9364-179b4608c27e | https://www.shibaswap.com | |||||||||
BlueMove (Sui)
|
$2.499 67,51%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
13.152 (99,05%) | de27cf21-7362-4ad2-abdf-14e2c90128d0 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
Sovryn
|
$97.904 37,89%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
10.504 (99,14%) | 82620cb9-137b-49f2-be7d-f9efa6849e02 | https://live.sovryn.app/ | |||||||
SyncSwap (Linea)
|
$112 59,61%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
11.516 (99,10%) | 81e45d33-00ba-4376-902f-534004fb1e22 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
SyncSwap v2
|
$139.262 23,22%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
11.516 (99,10%) | 5d7b8612-cf93-4ce3-a25e-3a11c50fdbbf | https://syncswap.xyz/swap | |||||||
BounceBit Swap V3
|
$10.697 32,20%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
11.069 (98,96%) | 61ddb8e3-ff2c-40bd-bd12-654ab26d9485 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
Syncswap (Scroll)
|
$0 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
11.516 (99,10%) | 4cdde91f-057c-4961-b4fc-849fb47545ea | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
BVOX
|
$23,5 Tỷ 22,74%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
784 Đồng tiền | 864 Cặp tỷ giá |
|
Dưới 50.000 | 309de6ac-c3ae-4ccd-95f5-75196ef535cc | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
SunX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
173 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 90a34cc9-207c-4fef-96d4-43d754acdb39 | https://sunx.vip/ | |||||||||
CEEX exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
170 Đồng tiền |
|
|
6.926 (98,67%) | 25756a30-ebeb-4094-9696-c2584782be42 | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
ZKE
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
355 Đồng tiền |
|
|
5.621 (98,84%) | 6c7c977b-441a-4e54-a820-fbcff4fb8610 | https://www.zke.com/ | |||||||||
Bancor Network
|
$94.130 5,21%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 146 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
8.408 (98,76%) | fef29df7-05f9-4352-bcde-8b5b001e4b23 | https://www.bancor.network/ | |||||||
Pangolin
|
$89.287 71,96%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.268 (98,86%) | dc16e7e7-794f-4dbe-a508-c8d216d013f1 | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
Lynex Fusion
|
$470.520 31,97%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
9.385 (99,14%) | 571748ec-b3d8-4b19-a9fd-3ee837264240 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
zkSwap Finance
|
$70.087 13,91%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
9.595 (99,16%) | 94a2087a-d84a-432d-aced-ca667cbaf336 | https://zkswap.finance/swap | |||||||
Liquidswap
|
$3.909 50,21%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
8.994 (99,14%) | 395708d1-0553-454b-bf18-3411625054f8 | https://liquidswap.com | |||||||
Thala v1
|
$299 98,72%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
9.486 (98,69%) | ef552197-00f0-4929-b840-10d3c152a344 | https://www.thala.fi/ | |||||||
Liquidswap v0.5
|
$2.019 66,04%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
8.994 (99,14%) | cc82ec68-e32c-474f-b054-b7b5344c4cdb | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
zkSwap Finance v3 (Sonic)
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
9.595 (99,16%) | 0ece4f5b-7864-4856-a49c-2ff9d4e6596c | https://www.zkswap.finance/ | |||||||||
NovaEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
427 Đồng tiền |
|
|
596 (98,03%) | fdf33b11-77ed-458e-9589-2edebdb9162e | https://www.novaex.com/en-US | |||||||||
DYORSWAP
|
$0 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.430 (98,81%) | acadb78d-9bf6-459c-b1bc-b70a3b112b3a | https://dyorswap.finance/swap/ | |||||||
Coinut
|
$20.700 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
6.285 (98,78%) | 2393e0fb-8aa3-46b4-b59f-437b8ea5727e | https://coinut.com/ | |||||||
Cofinex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
738 Đồng tiền |
INR
|
|
4.937 (98,76%) | cd411e57-c979-48d8-bc39-c991ea301319 | https://cofinex.io/ | |||||||||
BakerySwap
|
$33.407 35,80%
|
11 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
7.051 (99,09%) | f4249dfa-5612-400a-a3e2-ffe7dd6a1efa | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
Fraxswap v2 (Ethereum)
|
$77.312 28,16%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
7.547 (98,74%) | 0594f125-9516-4920-8cd9-9df6281f24ba | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
Dragonswap
|
$9.667 60,10%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
7.367 (99,54%) | 5a885ded-62cc-4563-8098-458533323114 | https://dragonswap.app/pools | |||||||
VaporDex
|
$86 76,19%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
7.503 (98,64%) | 7f5a3dcb-8e02-459c-b077-8f4dd93da0c2 | https://www.vapordex.io/ | |||||||
Aperture (Manta)
|
$4.040 1,27%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
7.588 (98,84%) | 45451155-a233-4894-81df-a5d4e1b05d7e | https://app.aperture.finance/swap?chainId=169 | |||||||
Fraxswap (Optimism)
|
$2.984 35,92%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
7.547 (98,74%) | 8ff2b1bf-b3dc-4b93-8432-a7b1582f596a | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
Bibox
|
$253,7 Triệu 0,21%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
303 Đồng tiền | 362 Cặp tỷ giá |
|
|
8.034 (98,92%) | fad904b6-6a1a-4ce6-9a69-4d67473b7ea3 | https://www.bibox.com/ | |||||||
Koinpark
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền |
INR
|
|
7.946 (98,13%) | c5481a7f-0156-4695-a807-ec0de3514f54 | https://www.koinpark.com | |||||||||
4E
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
136 Đồng tiền |
|
|
2.540 (98,78%) | 7e9963ba-0035-4815-ae68-ca6adb80d873 | https://www.eeee.com/ | |||||||||
Picol
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
311 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 6bed3360-bb9c-4b20-b02d-2ac32123b3dd | https://www.picol.com | |||||||||
FMFW.io
|
$166,8 Triệu 16,75%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
4.269 (99,15%) | 4b8ca9da-4263-42c6-8ab1-9140fca28606 | https://fmfw.io/ | ||||||||
Sundaeswap v3
|
$35.814 26,05%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.782 (98,74%) | 136b416d-e4a3-4e67-a1b2-ec5bf66cfda9 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
Mars Ecosystem
|
$311 64,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.666 (100,00%) | edd165bd-a614-4bdf-89e6-045be7a722a7 | https://marsecosystem.com | |||||||
SundaeSwap
|
$1.564 77,62%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.782 (98,74%) | 578172f4-d8a9-4245-840f-5c625c75cdf8 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
Shido Dex
|
$1.942 0,03%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
6.008 (98,85%) | e8fd59fe-fb45-4db0-b755-cb74fad05d0c | https://shido.io/ | |||||||
FOBLGATE
|
$8.660 8,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
5.690 (99,27%) | a09df7b5-3b2e-4a12-b460-aebc8c7bfd65 | https://www.foblgate.com/ | |||||||
LBank
|
$10,9 Tỷ 12,23%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
1019 Đồng tiền | 1447 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 8256aaaa-d24b-446b-b25b-2535f49ac9a6 | https://www.lbank.info/ | ||||||||
BiKing
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
245 Đồng tiền |
|
|
956 (98,72%) | 9135cf6d-ea17-4471-a341-60ab695b59d5 | https://www.bikingex.com/ | |||||||||