Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | e945e52a-c46e-47d0-95c2-ca4d5bc5bf7a | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CriptoSwaps
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
68 Đồng tiền |
USD
|
|
3.843 (98,30%) | ec225037-f66d-40b5-8daf-41dc6b8d56f6 | https://www.criptoswaps.com/api/v2/peatio/coinmarketcap/orderbook/WCSUSDT | |||||||||
Echobit
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
187 Đồng tiền |
|
|
7.537 (99,13%) | b148882a-6216-4e4d-ac8e-520216233f8e | https://www.echobit.com/ | |||||||||
Emirex
|
$1,0 Triệu 65,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
1.605 (98,49%) | 455fa5f8-8a5b-4b2c-b7cc-ce3ed227d473 | http://emirex.com/ | |||||||
Cat.Ex
|
$72,8 Triệu 1,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
3.510 (98,56%) | f3b102a3-fc08-47fd-b5f2-ceb2b1e7b605 | https://www.catex.io/ | |||||||
Hyperion
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
5.278 (98,99%) | a7396cc2-bdbe-4c6f-95ac-e6b058e34d6d | https://hyperion.xyz/ | |||||||||
Merchant Moe v2.2 (Mantle)
|
$7,2 Triệu 28,72%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
4.318 (99,12%) | 4a1d5c18-e912-4138-b5aa-8a494b98d4ce | https://merchantmoe.com/ | |||||||
SwapX Algebra
|
$399.118 10,85%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
5.115 (98,61%) | 9f87d8ee-34ab-428c-bbd7-420377896497 | https://swapx.fi/ | |||||||
Merchant Moe
|
$8.699 69,72%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
4.318 (99,12%) | 07f4ca7e-8d98-4783-a4dc-6d0c84138535 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
SmarDex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền |
|
|
4.053 (98,89%) | 3bff69cc-9e3e-4b36-b0ce-6a16d91115e4 | https://www.smardex.io/ | |||||||||
FusionX v2
|
$47 30,55%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
4.003 (98,71%) | c17aaaec-223b-4cb3-b4ec-bde33f6bd333 | https://fusionx.finance/ | |||||||
FusionX v3
|
$5.777 17,36%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
4.003 (98,71%) | 22f8fd0e-360d-4899-a14b-243017420553 | https://fusionx.finance/ | |||||||
5DAX
|
0,00% |
0,00% |
34 Đồng tiền |
|
|
2.472 (98,19%) | 3716d324-7a8a-4972-b529-5b68c4f898c8 | https://5dax.com/ | |||||||||
Flipster
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
440 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | c2f7b06c-f031-4415-9387-1ac0f923eba0 | https://flipster.xyz/ | |||||||||
Gems Trade
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
102 Đồng tiền |
|
|
1.266 (99,77%) | 96d4333b-6416-4769-84b7-2501ea5868c3 | https://www.gems.trade/advanceTrading/btcusdt | |||||||||
LFJ v2.2 (Avalanche)
|
$181,3 Triệu 70,17%
|
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | 2ae0abb5-0f56-4c9f-9309-e49cdf1d9c84 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
LFJ (Avalanche)
|
$474.676 10,33%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
93 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | 966ceea3-56a3-4c31-a861-d3d2dd79635f | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
LFJ v2.1 (Avalanche)
|
$1,7 Triệu 0,70%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | b61178cf-eeb9-4e1d-8e57-eccceb52ef91 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
VyFinance
|
$21.458 11,53%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
3.366 (99,32%) | fd6886da-a8e7-484c-b4b3-ee380ae4f32d | https://www.vyfi.io/ | |||||||
DeFiChain DEX
|
$11 59,12%
|
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
3.422 (98,77%) | 3c9fbc1c-0d28-493f-b3e2-e4a98ac1c9e2 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
LFJ (Arbitrum)
|
$173.129 7,48%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | 9aac31d5-89a6-4153-a86f-fe9708972754 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
Orion (BSC)
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền |
|
|
3.203 (98,71%) | 493b62c7-d8f1-4383-a573-ed6a677436c1 | https://orion.xyz/ | |||||||||
LFJ v2.2 (Arbitrum)
|
$9.621 52,91%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | 68b937a4-84eb-4dfd-8b19-1445dbf4ed41 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
LFJ v2 (Avalanche)
|
$2.711 64,15%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | 520ac18b-e63a-49e2-bf32-78c8f5dadd45 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
Balanced
|
$58.289 0,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
3.115 (98,68%) | ed04cd4c-47d3-4105-84a3-6ba04b54a6e9 | https://stats.balanced.network/ | |||||||
NexDAX
|
$33.536 7,25%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
72 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
|
1.589 (99,00%) | d2f2b992-2dfd-4934-8a99-1f541d466a46 | https://nexdax.com/ | |||||||
EasiCoin
|
$4,0 Tỷ 16,26%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
201 Đồng tiền | 227 Cặp tỷ giá |
|
|
620 (98,91%) | 6e49803d-a55e-4f1d-88b9-a9ee3f47d3f6 | https://www.easicoin.io | |||||||
Korbit
|
$14,6 Triệu 31,63%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
194 Đồng tiền | 200 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | e931f9fa-bd44-4cca-83ae-6ea608409084 | https://www.korbit.co.kr | |||||||
Salavi Exchange
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền |
|
|
768 (98,27%) | f4537b9c-2c7d-40bd-bf85-5f8560ee968d | https://www.salavi.com/en-US/ | |||||||||
ApeSwap (BSC)
|
$95.482 44,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 103 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
2.461 (98,70%) | d23aba20-bd8c-4633-b515-da3f0242dd00 | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
WingRiders v1
|
$7.915 37,91%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
2.653 (98,76%) | 8be86b50-e6d5-4316-b415-2f9a134b938c | https://app.wingriders.com/ | |||||||
ApeSwap (Polygon)
|
$13.145 24,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
2.461 (98,70%) | 6cf3a839-3edc-453d-a351-e709e70bbe2a | https://apeswap.finance/ | |||||||
Wingriders v2
|
$54.133 9,99%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
2.653 (98,76%) | 855e65d3-2cba-4c48-9e59-ab25edc5e04e | https://www.wingriders.com/ | |||||||
Orion (ETH)
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
3.203 (98,71%) | 2d394b07-bc0f-4b93-a166-3af8a2c392e7 | https://orion.xyz/ | |||||||||
ApeSwap (Arbitrum)
|
$199 15,62%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.461 (98,70%) | ec4075d6-fc7b-4520-a2a1-0993ed1aed61 | https://apeswap.finance/ | |||||||
BTCBOX
|
$1,6 Triệu 35,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
987 (100,00%) | ef92bb07-480b-461e-83f1-7ac80929bf4d | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
HKD.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
2.875 (99,15%) | a7b71185-0789-4399-aa64-415302eeccbf | https://www.hkd.com/market | |||||||||
PiperX v3
|
$8.911 11,90%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.792 (98,94%) | 7bc33a81-4152-4fac-8db2-fdf726851e5b | https://app.piperx.xyz/ | |||||||
Zedxion Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
406 Đồng tiền |
|
|
1.409 (98,69%) | de2ddc8e-e325-48b5-bdcd-8d1e27fafdb9 | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||
Reku
|
$5,2 Triệu 24,16%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | 4d11c282-ec35-4943-85f4-b0dbc9dbbbb2 | https://www.rekeningku.com | |||||||
Bithumb
|
$551,3 Triệu 29,09%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
440 Đồng tiền | 458 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 215c6186-225c-4b2f-8749-89addc6e6a0d | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
Coinone
|
$89,6 Triệu 20,78%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
378 Đồng tiền | 383 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 0c11f317-f7b1-4dd2-a0d1-98ad1fb341f0 | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
VinDAX
|
$29,1 Triệu 12,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 88 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
999 (99,29%) | 342d63c9-0f82-4e14-8de0-0cc75dc848c2 | https://vindax.com/ | |||||||
CoinP
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
68 Đồng tiền |
|
|
369 (98,98%) | 3875efc7-c889-4801-8260-16d23b016e4a | https://www.coinp.com/ | |||||||||
Curve (Ethereum)
|
$171,7 Triệu 9,72%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 166 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.956 (98,99%) | 8cf2e50c-c1ba-4ace-a31b-9a2a4a5849a6 | https://www.curve.fi/ | |||||||
Pharaoh Exchange
|
$82.042 51,48%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
21 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
2.167 (98,70%) | 3d8ee432-a854-403b-8075-96d6821dd6d9 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
Ramses v2
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
2.029 (99,59%) | 87affbf0-ff59-431d-9f14-b217ea535096 | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
Curve (Optimism)
|
$491.056 71,94%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
1.956 (98,99%) | e1df439e-aa60-418c-8c73-b385608ed3d2 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
Pharaoh Exchange v1
|
$82.351 36,10%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.167 (98,70%) | ca2f3e48-5fe6-47bb-aed6-719e8bd46215 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
Karura Swap
|
$10.912 16,61%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.170 (98,91%) | aec161d1-2146-4090-86e9-52721354cf07 | http://apps.karura.network/swap | |||||||||
Solidly
|
$14.666 20,82%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.075 (98,64%) | f7fa028d-d615-4951-92a2-ab2634201cf3 | https://solidly.com/ | |||||||