Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | f2a1a7aa-58b2-4708-a690-6d6045540259 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tealswap |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền |
|
|
8.585 (100,00%) | 348a39ed-cea2-4476-baf3-b9fc7d77a26b | ||||||||
Fraxswap v2 (Avalanche) |
$26.029 17,07%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
79.104 (100,00%) | 82e3eee5-8394-4a95-94fc-996e4fc57548 | ||||||
KyberSwap (BSC) | 9 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 01d4655f-dacf-48bb-a074-3d99c68be355 | ||||||||||
DFX Finance (Polygon) |
$41.943 22,04%
|
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
14.849 (100,00%) | e1a36650-9286-4097-a986-bb2f0cf1f096 | ||||||||
Phux (PulseChain) |
$1,2 Triệu 49,05%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
16.517 (100,00%) | 6e2238a8-7f72-4ccb-ab9f-83ee82365cff | ||||||
zkSwap Finance |
$4,3 Triệu 9,04%
|
0,00% |
0,00% |
19 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
|
|
414.133 (100,00%) | d8c69270-fc85-4da3-ab01-d49b819855b2 | ||||||
PulseX v2 |
$306.837 18,49%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
275.127 (99,94%) | 5bf3f882-92b2-45a2-a40a-6b22b18cf7dd | ||||||
KyberSwap Elastic (Polygon) |
$773 160,52%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | c92825b8-d4c5-4e1e-96fb-eeab063d6270 | ||||||
KyberSwap Classic (BSC) |
$821 30,23%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 489770b5-763b-4103-8fc5-99e3e31dadd5 | ||||||
KyberSwap Elastic (Avalanche) |
$118 56,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 37b4a386-450a-405a-8346-5921e16719ea | ||||||
KyberSwap Elastic (Optimism) |
$282 8,59%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 8595f1ad-ccac-4fcd-b647-a11fa0a63f2d | ||||||
KyberSwap Elastic (Arbitrum) |
$1.905 331,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | c5b9bf45-f8e1-4f59-b7bd-ad52b7327170 | ||||||
DeDust |
$2,5 Triệu 6,79%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
30 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
965.790 (100,00%) | 8b924e8e-3023-4983-8b42-c541c45fae11 | ||||||
DackieSwap |
$3,0 Triệu 65,01%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
21.592 (100,00%) | e653a5df-a412-4f13-86d7-ed99e2631df9 | ||||||
THENA |
$304.001 59,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
441.852 (100,00%) | 47e8ec7c-3560-471e-91ba-ec1cabf2a5f0 | ||||||
SushiSwap v3 (Base) |
$1,9 Triệu 30,16%
|
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 82b25c8f-e98b-46da-80b0-a3cf0b82acfc | ||||||
Liquidswap |
$1,5 Triệu 37,77%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
539.336 (100,00%) | 528c2fc1-cb16-421a-9a0c-62d086d95443 | ||||||
Orion ETH |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
69.568 (100,00%) | 6cebd2d3-0ebe-42bc-9c39-d4386b0ee402 | ||||||||
Zyberswap v3 |
$946.399 45,23%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
96.318 (100,00%) | 21d3340a-ec4e-49c1-a0d7-3c9bd451e295 | ||||||
SpaceFi (zkSync) |
$554.649 7,88%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
64.410 (100,00%) | 4460d45e-4411-44cc-9a0d-1dc26ea5df42 | ||||||
ArthSwap (Astar) |
$48.620 12,17%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
25.491 (100,00%) | 28dde86a-09a6-421a-b57e-6c50a7bf505e | ||||||
Uniswap v3 (Celo) |
$5,5 Triệu 152,45%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 21fb91a8-b545-4283-8323-f6ade61f4869 | ||||||
Balancer v2 (Avalanche) |
$188.369 24,85%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 27103049-f4b4-4a13-ab25-15f3f0034e0c | ||||||
SmarDex |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
42 Đồng tiền |
|
|
93.864 (100,00%) | 0a43cb81-fb4b-44f5-ad4f-04e937029fa9 | ||||||||
iZiSwap (Scroll) |
$3,1 Triệu 10,68%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
572.694 (99,96%) | 3aa57caf-04ac-4830-85e5-3732b9ac4185 | ||||||
LFGSwap Finance |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
33.191 (100,00%) | 3e3e669e-55ec-4010-848c-63772bdd25c4 | ||||||||
GMX (Avalanche) |
$3,9 Triệu 30,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
955.983 (99,84%) | 1771685d-9f66-400a-b931-71b1ad3b0534 | ||||||
SushiSwap v2 (Base) |
$2,4 Triệu 34,43%
|
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 748bd69d-08e4-42ef-8873-19f7e21950a2 | ||||||
Symmetric (Gnosis Chain) |
$251 90,17%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
11.242 (100,00%) | 0d086f49-f539-4ada-b165-3f9e6ee42e73 | ||||||
KyberSwap Classic (Polygon) |
$10 80,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | b7c3985f-be72-4002-96e2-544435be7baa | ||||||
YokaiSwap |
$22.660 13,32%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
6.243 (100,00%) | 5e38b233-8b01-41d2-8c69-83c247d48503 | ||||||
Balancer v2 (Base) |
$446.025 16,75%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 27e32735-e90a-47a8-849f-d68461f38d4a | ||||||
Curve (Avalanche) |
$31.296 28,07%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | 5a3354f7-5a0b-435e-8051-cb1f1a872734 | ||||||
Velocore |
$25.450 39,37%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
147.513 (99,47%) | dfad22db-2d09-4335-9dc5-fb41c17224ab | ||||||
UniSat |
$280.748 58,61%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
751.007 (99,98%) | 511c906c-59d6-4e0e-9555-4440b31e111c | ||||||
Trader Joe v2 (Arbitrum) |
$5.571 64,89%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 194fe982-a171-48b8-b3ad-7668ff10877a | ||||||
Skydrome (Scroll) |
$268.346 1,50%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
25.731 (99,34%) | cbcd4338-9e85-468e-b821-737df2539a29 | ||||||
Curve (Gnosis) |
$8.156 68,72%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | fcb4e97d-54e1-4273-bfee-923234e48b86 | ||||||
Trader Joe v2 (Avalanche) |
$55.603 47,87%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 5dc3e281-c18c-49c4-92e9-f94d232d4376 | ||||||
VyFinance |
$132.569 0,78%
|
0,00% |
0,00% |
30 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
25.593 (100,00%) | 831c6c1e-b677-425d-96be-389154329a0c | ||||||
Ramses |
$121.154 54,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
24.280 (100,00%) | ca9abe5f-1720-4432-a93d-76a0317f06f2 | ||||||
Klayswap v3 |
$6.856 8,38%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
110.284 (100,00%) | 739e0fa9-e41f-4fa0-b364-8f44f458c75b | ||||||
Equalizer |
$259.698 22,64%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
85.623 (100,00%) | a6097607-4bb9-4bc2-9ddc-20f62484d0f3 | ||||||
Sonic |
$43.380 26,24%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
77.582 (100,00%) | fee0149f-db56-4c48-a1b2-80865fa2bcea | ||||||
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM) |
$337.502 34,81%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | 611d94bc-33f0-4f4c-92b3-957cf36435ca | ||||||
WingRiders DEX |
$93.593 24,49%
|
0,00% |
0,00% |
32 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
29.149 (100,00%) | b7d9a4ce-6887-4f53-a0c3-be1fe1afa956 | ||||||
StellaSwap v3 |
$216.030 10,08%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
86.893 (100,00%) | d3680ef8-8766-431e-9d18-7726399761b0 | ||||||
Sovryn |
$233.897 2,56%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
66.238 (100,00%) | 188f2efb-0b04-44fb-9e2a-7ca8a37956c7 | ||||||
PayCash Swap |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
2.442 (100,00%) | 479245c1-9008-4a8e-802e-f6b340ee5a12 | ||||||||
PancakeSwap v2 (zkSync Era) |
$37.213 151,78%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | bcc0087a-559e-474f-be3a-e4f1b08f7cd1 | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...