Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | b5c902e0-55a6-4bcc-b8f4-bf59877832bd |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mute |
$2,3 Triệu 39,47%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
135.176 (100,00%) | 8b677375-9274-40f7-9df3-d3326a0c3f86 | ||||||
Koi Finance |
$1,3 Triệu 37,65%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 11bffe23-0e95-4d62-8fc4-45b81f57f5ec | ||||||
DOEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
44 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | ddc1a6c9-b9bb-403d-88e6-10e7bca4a23a | ||||||||
GroveX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
166 Đồng tiền |
|
|
9.177 (100,00%) | a43a5bbf-feac-4bb0-a874-dc26b035f64a | ||||||||
Netswap |
$203.289 67,25%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
124.749 (100,00%) | 18808d2e-5da9-430d-8581-ded6c3351969 | ||||||
BlueBit |
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
158 Đồng tiền |
USD
|
|
6.248 (100,00%) | c26fb564-c562-4479-b829-2b63745008a6 | ||||||||
Zedxion Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
298 Đồng tiền |
|
|
3.148 (100,00%) | c099be00-465a-4aea-b256-d373e52ca40c | ||||||||
Zedcex Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
103 Đồng tiền |
|
|
10.907 (100,00%) | 0a4cd191-4b7b-4f52-a037-387f08ec39d5 | ||||||||
Wombat Exchange (Arbitrum) |
$1.862 60,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
57.228 (100,00%) | 6950f8ed-af84-420f-b924-15010ddbec15 | ||||||
DeFi Kingdoms (Crystalvale) |
$61.251 38,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
95.895 (100,00%) | 81f890d6-185e-4964-a6d5-33dce4e4af85 | ||||||
BitMake |
$22,5 Tỷ 18,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
5.269 (100,00%) | 5836a36e-1136-4f05-afc0-3fcd6ca4cef5 | ||||||
MM Finance (Cronos) |
$1,1 Triệu 147,78%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
29.676 (100,00%) | e467b6c9-925e-4e46-a1ae-41a73567860b | ||||||
Solarbeam |
$430.485 40,43%
|
11 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
44.993 (100,00%) | 8dc531c1-4efd-4670-ac31-37c74aed5b86 | ||||||||
mimo.exchange |
$159.459 20,13%
|
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
3.905 (100,00%) | 9f11b9f1-f5b4-498a-8cd6-2dd204e65161 | ||||||||
Tethys |
$40.655 186,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
59.705 (100,00%) | 7abed445-6f30-4ea5-b208-55d6ce83be71 | ||||||
Coinsbit India | Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền |
|
|
3.569 (100,00%) | 48424e71-7379-4456-89ee-8b4ddd4b4904 | ||||||||
DeFi Swap | 12 Đồng tiền |
|
|
8.912.130 (99,70%) | 1a5d6799-6497-4078-90be-dd262305dd6a | ||||||||||
Kujira Fin |
$469.391 51,85%
|
44 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
28.518 (100,00%) | a9bf0e52-4b46-4f7f-a42b-2795434d81a6 | ||||||||
DOOAR (Ethereum) | 4 Đồng tiền |
|
|
2.436 (100,00%) | 3e4c4e76-35e4-44a6-9aae-24a64e44a790 | ||||||||||
Trisolaris |
$81.822 31,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
52.256 (100,00%) | 6c61d6a2-9c45-4f97-92b1-0da846b6ce65 | ||||||
Retro |
$3,7 Triệu 1,93%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
49.602 (100,00%) | af4446aa-7fbb-4988-a77e-0ffb4467473f | ||||||
FusionX v3 |
$1,3 Triệu 11,75%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
29.589 (100,00%) | d20b5bf5-e942-4d73-b71e-af9aa73af48f | ||||||
KyberSwap Elastic (Ethereum) |
$52.221 35,65%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 88339674-e380-4aa2-8c52-f3989b06cdce | ||||||
Pancakeswap v3 (Base) |
$10,8 Triệu 6,46%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | e7bfb1b6-7892-4990-a18b-b59d3528c490 | ||||||
Swapsicle v2 (Mantle) |
$8.467 20,08%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
6.438 (100,00%) | f4b14c7c-88d4-4aec-8d68-7bfe4c2e13bc | ||||||
Uniswap v3 (Avalanche) |
$4,5 Triệu 6,69%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | ededdbec-5da4-4aef-9e51-fec2d893fd62 | ||||||
Nomiswap (Stable) |
$2,0 Triệu 45,68%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
61.437 (100,00%) | 705c7521-58f2-4916-80d5-0acd15214409 | ||||||
Curve (Arbitrum) |
$4,0 Triệu 29,14%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | a3878a35-5cf0-44fd-9bf9-d9bb4ed89311 | ||||||
Lifinity |
$5 90,61%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
18.780 (100,00%) | 4bc42e7b-68d0-4ff8-a9ed-2684ba8b1a65 | ||||||
Baby Doge Swap |
$85.788 12,19%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
346.819 (100,00%) | 9f663c9c-0eac-478a-a1dc-45acbb2e9cf2 | ||||||
Velodrome |
$122.284 17,92%
|
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
107.061 (100,00%) | 3a5d3e55-d652-43f7-8f7b-7f021bc1c023 | ||||||||
Velodrome Finance |
$82.473 27,33%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
|
|
107.061 (100,00%) | 0ac850dc-6301-4c55-a0ad-f84890df1e36 | ||||||
Maverick Protocol |
$9,3 Triệu 4,38%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
203.278 (100,00%) | c0f343a2-8dd6-4f4b-aa92-2f4afc194f05 | ||||||
Fraxswap v2 (Ethereum) |
$1,3 Triệu 21,93%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
79.104 (100,00%) | 19d368fe-89cc-4568-97a6-0c26d2ca326c | ||||||
SundaeSwap | 2 Đồng tiền |
|
|
32.741 (100,00%) | 2848d482-e862-4c39-98c1-5e9211ddcf6b | ||||||||||
Nomiswap |
$56.683 22,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 27 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
61.437 (100,00%) | bddee5f1-603a-4ee3-b191-342bb9df0d41 | ||||||
KyberSwap Classic (Avalanche) |
$1.673 54,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | 199e7c6c-234d-4035-93eb-5f47db184678 | ||||||
ALEX |
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
259.139 (100,00%) | bd8b4552-5ca5-41a4-a20d-1531337483b9 | ||||||||
Syncswap (Scroll) |
$4,5 Triệu 10,14%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
971.405 (99,99%) | d98cee6e-e88f-4960-89bf-cfcca4c38504 | ||||||
Astroport (Cosmos) |
$126.719 0,77%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
376.146 (100,00%) | e2676472-8512-4e8b-9554-6af37b7d6141 | ||||||
Curve (Optimism) |
$2,8 Triệu 6,46%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
408.630 (99,93%) | efe1f78a-5514-467b-9e83-bc6e2aa0c605 | ||||||
OKX Ordinals |
$446.734 19,87%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
30.461.649 (99,83%) | 01869b38-dcb6-4a43-81c5-29b066a6e2bf | ||||||
Camelot |
$2,0 Triệu 35,19%
|
0,00% |
0,00% |
78 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
|
|
228.448 (99,89%) | daeba480-6b4d-433a-81e0-0901e448d83a | ||||||
SPHYNX SWAP(BRC) | Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
3.317 (100,00%) | 355b93c7-7c32-498f-96c8-ee33fc42b27f | ||||||||
SaucerSwap v1 |
$16.519 22,38%
|
0,00% |
0,00% |
62 Đồng tiền | 90 Cặp tỷ giá |
|
|
345.832 (100,00%) | 5302171e-b2fa-4731-9eeb-43635a200a68 | ||||||
iZiSwap | Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền |
|
|
572.694 (99,96%) | 50c04e24-c44c-4046-b171-24281bd31eb1 | ||||||||
Balancer v2 (Gnosis Chain) |
$563.367 24,16%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 3188d2d2-8b37-430f-a3b8-cb58839a3fc1 | ||||||
DOOAR (BSC) | 4 Đồng tiền |
|
|
2.436 (100,00%) | e66edd11-700f-44f8-a8c0-ae1e93b964aa | ||||||||||
QuickSwap v3 (DogeChain) |
$8 97,29%
|
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | f3588ccb-97c4-4c9d-9eb9-04915557a2b1 | ||||||||
Swop.fi | Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
9.621 (100,00%) | 7787d2c3-c713-4f3a-9646-7f12e06fad99 | ||||||||
HTML Comment Box is loading comments...