Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | cd7a0d1f-4f2b-4d41-bad7-1cf0a4a72a1d | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bitbns
|
$880.021 33,84%
|
Các loại phí | Các loại phí | 135 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
38.703 (99,72%) | e7a7219b-a0e4-45e8-bb75-1b013044dcb3 | https://bitbns.com/ | |||||||
Ju.com
|
$43,7 Tỷ 6,82%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
361 Đồng tiền | 538 Cặp tỷ giá |
|
|
53.824 (98,86%) | 0785b72f-d3cb-418e-b60f-4e55d4d5df9c | https://www.jucoin.com/ | |||||||
Bitazza
|
Các loại phí | Các loại phí | 124 Đồng tiền |
THB
|
|
40.042 (99,67%) | b47e3e7e-2b01-429b-90f3-114824b2a443 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
Figure Markets
|
$184.655 21,86%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
41.667 (98,67%) | 909d3c33-16bb-411a-8fbe-58e98cc55d31 | https://www.figuremarkets.com/exchange/ | |||||||
Rhea Finance
|
$15,2 Triệu 17,21%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
33.859 (98,65%) | b3bc560b-5d6d-4bf8-b6ac-3d3377e1febd | https://rhea.finance | |||||||
SunSwap V3
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền |
|
|
33.582 (98,98%) | 6708abe8-4249-4e9b-b205-6ddaf375a0a7 | https://sun.io/#/home | |||||||||
Camelot v3
|
$15,8 Triệu 11,87%
|
0,00% |
0,00% |
48 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
|
|
38.351 (99,16%) | 5dadf62a-6b59-4bc5-825e-390db9e0084a | https://camelot.exchange/# | |||||||
Camelot
|
$220.831 23,54%
|
0,00% |
0,00% |
47 Đồng tiền | 52 Cặp tỷ giá |
|
|
38.351 (99,16%) | 150f3f10-35a5-4658-bd7e-99c3219e3c9f | https://camelot.exchange/# | |||||||
Ekubo
|
$1,6 Triệu 6,08%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
36.292 (98,85%) | ae6c926f-8469-4284-822c-728a469e0aad | https://app.ekubo.org/ | |||||||
Alcor
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
31.377 (98,43%) | 7819169d-d404-45c4-9c5f-fd22411d99d0 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
Kyo Finance V3
|
$2.298 81,32%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
36.632 (99,05%) | 2b80bce1-2643-4369-bd09-e3539633229f | https://app.kyo.finance | |||||||
BitexLive
|
$3,7 Triệu 2,63%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
29.181 (99,00%) | 2863400d-d02b-439a-8870-5f62d72436e1 | https://bitexlive.com/ | |||||||
BitTrade
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
40 Đồng tiền |
JPY
|
|
3.132 (99,18%) | bec667df-a8aa-4e46-ae54-257e158206fa | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
Batonex
|
0,00% |
0,00% |
109 Đồng tiền |
|
|
12.286 (98,89%) | b82626fc-8824-4e42-a1a6-ae2c4ad6a8ee | https://www.batonex.com/ | |||||||||
Shadow Exchange
|
$2,2 Triệu 10,70%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
26.776 (99,27%) | b94baf8b-50ae-4053-8107-6e5f9b4ff21f | https://www.shadow.so/trade | |||||||
Unocoin
|
Các loại phí | Các loại phí | 91 Đồng tiền |
|
|
30.203 (98,58%) | 69d4e95e-a5e5-4be3-891d-8d7a18febc0e | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
Oku Trade (XDC Network)
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
27.112 (99,10%) | 46019996-6706-46a5-ab1e-19da8be11862 | https://oku.trade/app/xdc/trade/ | |||||||||
Oku (Plasma)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
27.112 (99,10%) | 12d0cf80-3568-4ad8-97fd-fa0fe9c211b7 | https://oku.trade/app/plasma/trade | |||||||||
Bitonic
|
$865.265 19,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
24.003 (99,01%) | 441d6ae5-a7cf-49d3-9104-29d737e666b4 | https://bitonic.nl | |||||||
Koinbay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
397 Đồng tiền |
|
|
3.025 (98,75%) | ef1ef9d2-56a3-41be-9cac-e7a075f3ef2c | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
AstralX
|
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
79 Đồng tiền |
|
|
9.098 (99,02%) | 9128b5c5-d3d4-430d-a819-160a317d4bca | https://www.astralx.com/ | |||||||||
Bitop
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
47 Đồng tiền |
USD
|
|
8.314 (98,17%) | fc13075b-835f-4280-bcf9-1e37be24e5f3 | https://bitop.com/en | |||||||||
OpenOcean
|
$192,4 Triệu 16,04%
|
209 Đồng tiền | 315 Cặp tỷ giá |
|
|
24.470 (98,88%) | 7e58b5f2-74bc-4010-a4ab-92ccc0ed7fde | https://openocean.finance/ | |||||||||
THENA
|
$586.746 13,01%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
28 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
22.449 (98,83%) | ec08e87f-6718-4fe7-b655-1e14893951ad | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
Polkaswap
|
$54,4 Triệu 0,31%
|
18 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
23.494 (98,79%) | 86c30485-638b-40e8-b67b-862f120b5d20 | https://polkaswap.io/ | |||||||||
THENA FUSION
|
$2,5 Triệu 19,18%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
22.449 (98,83%) | a12219a8-bca1-487a-9b72-724092dba8bf | https://thena.fi/ | |||||||
Kodiak v3
|
$925.148 5,30%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
23.075 (99,57%) | b3085da0-b250-41dd-b4ce-57862eab6b43 | https://app.kodiak.finance | |||||||
Shadow Exchange v2
|
$43.027 25,34%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
26.776 (99,27%) | 6f7a06bc-2cb7-4128-8e83-cfffce035e33 | https://www.shadow.so/trade | |||||||
Kodiak v2
|
$3.029 23,99%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
23.075 (99,57%) | be36d65c-36f9-4649-aed0-65b4a13320ed | https://app.kodiak.finance/ | |||||||
Wagmi (zkSync Era)
|
$331 15,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
23.427 (99,12%) | 9f7a5325-bdfb-4fbc-83d7-2ba56fadd5e1 | https://wagmi.com/ | |||||||
CoinCorner
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
22.593 (98,81%) | 9b29f02a-9eff-4928-8294-e87854e8dc51 | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
SuperEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
517 Đồng tiền |
|
|
65.835 (99,18%) | ddc88e24-3082-46c1-b006-1011b5e7e050 | https://www.superex.com/index | |||||||||
Altcoin Trader
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền |
ZAR
|
|
8.811 (98,25%) | a8193a1f-477a-4515-bdcb-9c2bac0aba95 | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
Aivora Exchange
|
$2,8 Tỷ 6,41%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
244 Đồng tiền | 307 Cặp tỷ giá |
|
|
5.121 (98,69%) | 132e0c33-4d3e-43d1-9e56-3a90251b2156 | https://www.aivora.com/en_US/market | |||||||
Biswap v2
|
$235.903 14,23%
|
74 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
17.728 (99,09%) | 86caad0c-f775-4679-855e-62b5a3deeab5 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
SaucerSwap v2
|
$5,6 Triệu 45,14%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
21.704 (98,96%) | 8dd216e6-d80d-428e-acf3-9ddd34173f0e | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
Liquidswap
|
$8.457 9,82%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
18.922 (99,21%) | da2315cd-668c-44f8-b61c-64c3686faf55 | https://liquidswap.com | |||||||
SaucerSwap v1
|
$210.643 29,98%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
21.704 (98,96%) | ae90ed1e-d488-459b-9717-3092fea4a731 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
Dragonswap
|
$50.534 9,71%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
18.897 (99,27%) | 57a93729-204f-4691-ad84-09598534728f | https://dragonswap.app/pools | |||||||
Liquidswap v0.5
|
$4.516 59,74%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
18.922 (99,21%) | f00792e6-fe84-4b9b-aefa-dca0a08aec67 | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
iZiSwap (Scroll)
|
$59.728 36,62%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
19.545 (98,51%) | f5b0eec9-c342-419b-b775-0ba71829b229 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
MGBX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
305 Đồng tiền |
|
|
4.512 (98,80%) | 3c752795-6971-400f-a2dd-ae4df4d811a5 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
BlockFin
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
563 Đồng tiền |
|
|
5.145 (99,73%) | bdda41fa-6db0-4d33-a7ab-e8c689010f3f | https://blockfin.com/ | |||||||||
Namebase
|
$5.176 60,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
16.353 (98,95%) | 245c8c04-7b75-4c54-b5b1-665b653e5f71 | https://namebase.io | |||||||
VinDAX
|
$33,2 Triệu 1,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 86 Đồng tiền | 107 Cặp tỷ giá |
|
|
10.380 (98,36%) | 9e2a5e19-8ee3-41db-94f4-a25c42950682 | https://vindax.com/ | |||||||
Echobit
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
186 Đồng tiền |
|
|
11.235 (99,26%) | 62b92789-fef4-4641-a675-434374eba783 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
BVOX
|
$31,0 Tỷ 9,82%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
766 Đồng tiền | 846 Cặp tỷ giá |
|
214 (100,00%) | 6d5f55a5-1410-4662-9346-9329da3096fd | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
Mandala Exchange
|
$181,7 Triệu 24,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 147 Đồng tiền | 187 Cặp tỷ giá |
|
|
4.432 (98,91%) | 4d4caee2-9674-493e-936c-1b2a4712d6b0 | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
VVS Finance
|
$1,7 Triệu 11,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 97 Cặp tỷ giá |
|
|
13.730 (99,06%) | d1a34bfb-77d4-49fc-9dab-a0b4c23fd5cd | https://vvs.finance/ | |||||||
DODO (Ethereum)
|
$19.558 125,93%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
13.881 (98,91%) | 5a74a3a2-b163-4dab-94e2-a14ec46610a4 | https://dodoex.io/ | |||||||