Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 38355312-0e5a-4939-b3a5-c3a95940937c |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lynex Fusion |
$1,2 Triệu 38,43%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | cf90c1c1-f39c-4de9-a9aa-7fcc73e9efc9 | ||||||
MerlinSwap |
$545.724 129,46%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | ed8603a6-f94f-48e6-b5bb-12a4e7cada8f | ||||||
Alcor |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 9b4b558e-5cc7-4fbf-969e-2cfca5e1b060 | ||||||||
Merchant Moe v2.2 (Mantle) |
$4,6 Triệu 6,86%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 2a4a15a7-b2e4-459e-8877-5ee8e296df9f | ||||||
1INTRO |
$715.796 13,38%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | ccf39d11-7c37-4247-8ede-f47db9f0b89f | ||||||
Blasterswap |
$2,3 Triệu 23,27%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 686ac781-50e6-49c5-bd2f-67d75f027460 | ||||||
BunnySwap |
$20,5 Triệu 34,16%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | e079e5c6-4477-470c-a672-3c3a197dfe97 | ||||||
SaucerSwap |
$592.993 18,89%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 96de2e07-3e3d-4d91-b401-67f3afae2ad8 | ||||||
ICPSwap |
$119.386 0,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 5ea7f449-65fd-4ed5-8338-bc926c35ce94 | ||||||
HTX |
$3,5 Tỷ 0,95%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
695 Đồng tiền | 852 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | 451ad282-c471-4ae1-a72d-40b096303d33 | |||||||
MEXC |
$1,7 Tỷ 4,28%
|
0,02% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
1595 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
19.067.951 (99,87%) | 4bd8c8fa-841b-483e-a33a-96b3905fbbfd | ||||||
Huobi |
$1,9 Tỷ 37,53%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
695 Đồng tiền | 852 Cặp tỷ giá |
|
265.212 (100,00%) | 59bb9418-a0ca-4c65-adc8-c8f03dd6eb04 | |||||||
PancakeSwap v3 (BSC) |
$168,8 Triệu 9,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
536 Đồng tiền | 816 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 55e379ee-2235-4c1d-be47-438d41d76d5e | ||||||
Uniswap v3 (Optimism) |
$58,2 Triệu 6,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 155 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | bde2f8f1-c1e7-421a-ae23-7cfef222200e | ||||||
P2B |
$1,2 Tỷ 3,15%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 200 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
11.140.235 (91,92%) | 92707b6e-0805-41d7-b65d-0e70c27ccaf6 | ||||||
BitVenus |
$8,6 Tỷ 1,45%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
123 Đồng tiền | 161 Cặp tỷ giá |
|
|
8.923 (100,00%) | d70487aa-176f-4e1b-a990-7a3ecb59d2fd | ||||||
OrangeX |
$9,0 Tỷ 5,49%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
282 Đồng tiền | 379 Cặp tỷ giá |
|
|
5.603.120 (99,98%) | c6c78fcd-1981-4ac7-b6ed-643343f98874 | ||||||
Toobit |
$19,1 Tỷ 6,10%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
208 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
|
5.059.048 (97,77%) | a0bc6f11-3a4d-470b-ac74-98390bcefdea | |||||||
Trader Joe v2.1 (Avalanche) |
$28,2 Triệu 14,61%
|
0,00% |
0,00% |
34 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | ca972ec7-f4e1-45c0-98cb-7ffbeba76805 | ||||||
WEEX |
$6,0 Tỷ 14,87%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
250 Đồng tiền | 340 Cặp tỷ giá |
|
|
2.941.625 (100,00%) | 90f16a63-dd93-4b74-a7d6-68496488374c | ||||||
Trader Joe (Avalanche) |
$2,6 Triệu 27,81%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
126 Đồng tiền | 161 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | dfdcd37c-cca7-4987-9e27-17378b912005 | ||||||
FameEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
159 Đồng tiền |
|
796.188 (98,69%) | 7c594e71-1c7d-41be-b05d-bc647e3cfa4a | |||||||||
CoinTR Pro |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
178 Đồng tiền |
TRY
|
|
4.261.539 (99,99%) | 73156df7-9ac3-4691-9312-776884d24ce5 | ||||||||
HashKey Global |
$142,7 Triệu 0,47%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
935.648 (99,96%) | 96c6c078-a5a7-4468-8162-62b387c074ba | ||||||
C-Patex |
$89,0 Triệu 11,76%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.829.842 (95,48%) | f9bc5644-7483-47d1-beee-55a49f3ee1e4 | ||||||
Coinstore | Các loại phí | Các loại phí | 173 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.505.624 (99,19%) | 2bdfa767-26c3-4c9b-b49b-e9431f6cfd86 | ||||||||
Fastex |
$175,3 Triệu 3,79%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
17 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
2.636.722 (99,91%) | 449fbea5-a267-438d-b88e-6d3e9a8cb139 | ||||||
KCEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
154 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | f44ca392-b85f-4308-8b4f-c988b4903701 | ||||||||
BitMEX |
$497,2 Triệu 1,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 92 Đồng tiền | 126 Cặp tỷ giá |
|
|
906.513 (99,97%) | 2fa05be9-9156-48a9-9b72-44ff9d598e30 | ||||||
WOO X |
$458,8 Triệu 13,28%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
194 Đồng tiền | 293 Cặp tỷ giá |
|
|
462.552 (99,93%) | baa149f4-83f6-40d5-b764-ea2bf4cbed43 | ||||||
ZKE |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
188 Đồng tiền |
|
|
251.833 (100,00%) | bb1a3e6f-50f0-4881-8c38-b63af1aaaeee | ||||||||
Digital Financial Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
34.432 (100,00%) | 7bb20cc5-9423-47c4-bacb-ae24fda60f5e | ||||||||
CommEX |
$30,1 Triệu 6,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
134 Đồng tiền | 183 Cặp tỷ giá |
|
|
3.134.663 (99,90%) | 0ef277f1-2a76-41f1-a980-4b250ac99111 | ||||||
HashKey Exchange |
$29,9 Triệu 23,83%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
935.648 (99,96%) | e4c50421-f4cb-483d-bc3d-847435932b56 | ||||||
PointPay |
0,00% |
0,00% |
120 Đồng tiền |
|
|
1.599.689 (94,46%) | 753a2b1f-c647-4d79-b62a-4694e41dac27 | ||||||||
BiFinance |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
116 Đồng tiền |
|
|
480.917 (92,89%) | 5fff23b8-a5bb-415d-bc1c-e55de690a928 | ||||||||
Websea |
$1,9 Tỷ 4,51%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
256 Đồng tiền | 347 Cặp tỷ giá |
|
|
508.390 (90,71%) | 2681f4e2-2a81-4d61-804e-000b18fdfa17 | ||||||
PancakeSwap v2 (Aptos) |
$526.465 33,23%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 765cac9a-547e-419c-9fbb-1d68b1ca44b9 | ||||||
Bullish |
$932,2 Triệu 8,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 34 Đồng tiền | 45 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
55.750 (100,00%) | 0d3d619b-4cb0-402b-bae1-9580403b3037 | ||||||
Billance | Các loại phí | Các loại phí | 187 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
Dưới 50.000 | a1826c5c-0b55-4549-bb5e-b48a3130e7d1 | ||||||||
Backpack Exchange |
$90,2 Triệu 2,70%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
21 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
2.531.231 (100,00%) | 7d4600bf-a23f-4ff8-b607-1a0594bacade | ||||||
Vertex Protocol |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
4.736 (100,00%) | 757d1032-b0bd-4140-bb78-8359cbf945c7 | ||||||||
Fairdesk |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
195 Đồng tiền |
|
|
875.936 (99,92%) | 2a35156d-e66f-4892-a43f-1da4cb8b0d00 | ||||||||
Jupiter |
$584,4 Triệu 11,45%
|
726 Đồng tiền | 1071 Cặp tỷ giá |
|
|
12.679.653 (99,99%) | 63c71d20-17e1-4e53-9c54-03ca916d2dcc | ||||||||
KoinBX |
$15,5 Triệu 4,86%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
92 Đồng tiền | 169 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
91.976 (100,00%) | 9d278e9f-0563-465b-ad83-b2eb978dce88 | ||||||
Slex Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
35 Đồng tiền |
USD
|
|
146.226 (99,91%) | 0967bdb6-7c0f-4211-a163-5fe7b47265b4 | ||||||||
Foxbit |
$1,9 Triệu 15,35%
|
Các loại phí | Các loại phí | 92 Đồng tiền | 108 Cặp tỷ giá |
|
|
213.847 (100,00%) | 6f1e56e2-0348-4426-ac91-2692e8a5633a | ||||||
PancakeSwap v3 (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
536 Đồng tiền |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 4ad42c52-665c-4931-99f4-0e4aa93d8b0a | ||||||||
Bitunix |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
254 Đồng tiền |
USD
|
|
4.738.014 (99,99%) | 8a9aa270-5da2-492b-a97d-a33caea0573a | ||||||||
Tapbit |
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
339 Đồng tiền |
SGD
UGX
|
|
2.779.109 (99,94%) | f46e2b63-a219-4dea-b821-1160df8b460c | ||||||||
HTML Comment Box is loading comments...