Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 71a67851-ccf7-4d4b-b275-ee7c3e7f9f47 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
iZiSwap (Scroll)
|
$62.923 20,58%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
45.869 (98,71%) | 1eefd4cb-da85-44a8-97a1-6aef2d32d5a7 | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
iZiSwap(X layer)
|
$2.912 42,93%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
45.869 (98,71%) | e795021e-8090-41b6-9ded-69c3ff7ae36c | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||
Oku Trade (XDC Network)
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
38.571 (99,13%) | 82ebae28-4881-4ebc-b770-ebc310810a51 | https://oku.trade/app/xdc/trade/ | |||||||||
Namebase
|
$264 70,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
32.040 (98,98%) | 0394523b-e7fb-437c-9235-671e43ae3fc3 | https://namebase.io | |||||||
Bitonic
|
$581.889 50,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
33.698 (98,98%) | 8715ac2a-1e41-4368-a7f9-604a0ba115f8 | https://bitonic.nl | |||||||
BlockFin
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
573 Đồng tiền |
|
|
14.802 (98,96%) | e19f21b7-2dbc-44f2-8598-181e426aff87 | https://blockfin.com/ | |||||||||
Figure Markets
|
$190.377 1.078,20%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
38.075 (98,67%) | e389ec66-66a8-4e9a-89b2-11a6e8bfc672 | https://www.figuremarkets.com/exchange/ | |||||||
BitexLive
|
$2,5 Triệu 32,91%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
22.175 (98,98%) | b168bf2f-450c-45dd-9d08-4d9a43a6afc9 | https://bitexlive.com/ | |||||||
Qmall Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
75 Đồng tiền |
|
|
14.038 (99,44%) | e8153c4b-878c-46d0-a90e-41b6c8944218 | https://qmall.io | |||||||||
OpenOcean
|
$226,5 Triệu 8,03%
|
244 Đồng tiền | 351 Cặp tỷ giá |
|
|
35.490 (99,00%) | 0e36efb4-ac41-414c-b092-1730cecf86ad | https://openocean.finance/ | |||||||||
Polkaswap
|
$54,4 Triệu 0,31%
|
18 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
28.617 (98,91%) | 44d9be22-e6f2-4114-800f-1bcc664dd13b | https://polkaswap.io/ | |||||||||
Ekubo
|
$4,0 Triệu 57,53%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 46 Cặp tỷ giá |
|
|
34.796 (98,95%) | 52357e96-8aff-44c7-a32c-c0dccfb46391 | https://app.ekubo.org/ | |||||||
CoinCorner
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
32.479 (98,90%) | 1f7d26a4-5179-4fe0-acaa-e2c6a0274b0b | https://www.coincorner.com/ | |||||||||
Unocoin
|
Các loại phí | Các loại phí | 91 Đồng tiền |
|
|
34.734 (98,65%) | 49e81eca-d75a-48b5-aa09-5172dfef652b | https://www.unocoin.com/ | |||||||||
Oku (Plasma)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
38.571 (99,13%) | 7c0552e9-efc1-47a4-8c9c-534c2e7d60e6 | https://oku.trade/app/plasma/trade | |||||||||
Somnex
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
36.642 (98,97%) | 395fe785-9149-4516-9eab-3279ec151261 | https://somnex.xyz/#/swap | |||||||||
XXKK
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
156 Đồng tiền |
|
|
9.588 (98,18%) | c727dd5b-145e-4e6b-b771-81caa9733453 | https://www.xxkk.com | |||||||||
Shadow Exchange
|
$1,8 Triệu 26,81%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
27.065 (99,40%) | 0c13ea6c-c5b1-43a5-82d2-388ac3a0848a | https://www.shadow.so/trade | |||||||
Wagmi (Sonic)
|
$193.560 3,43%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
23.427 (99,12%) | 051f9852-6844-41dd-a74d-5fd0b27c0c01 | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
Wagmi (Kava)
|
$16.000 29,74%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
23.427 (99,12%) | a3f1fc2e-992e-46c3-b1a6-7fa8d100a6bf | https://app.wagmi.com/#/trade/swap | |||||||
Apertum DEX
|
$89.057 6,77%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
21.725 (99,06%) | d7f6122d-c0e0-465e-9e8c-68305b436188 | https://dex.apertum.io/#/swap | |||||||
Shadow Exchange v2
|
$32.586 47,53%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
27.065 (99,40%) | 7e2e6500-d1e8-4a38-9692-041b61f1630a | https://www.shadow.so/trade | |||||||
Wagmi (zkSync Era)
|
$156 34,56%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
23.427 (99,12%) | 6be450d8-1f45-4fb4-abf6-d7aee4687ea2 | https://wagmi.com/ | |||||||
Batonex
|
0,00% |
0,00% |
107 Đồng tiền |
|
|
9.486 (98,84%) | eb6b9e45-b573-4674-97bc-c2d645f28b26 | https://www.batonex.com/ | |||||||||
SunSwap v2
|
$3,9 Triệu 6,19%
|
34 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
|
|
20.925 (98,99%) | 9b33ccf2-7b3d-4ae5-8fa8-920428d8a527 | https://sunswap.com/ | |||||||||
VVS Finance
|
$1,1 Triệu 5,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 96 Cặp tỷ giá |
|
|
17.559 (98,83%) | 512e066f-c82c-492c-a7d6-4b58827208fa | https://vvs.finance/ | |||||||
ICPSwap
|
$49.156 18,44%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
19 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
18.474 (99,68%) | 03cfd911-4c61-49fc-80d8-5b4046bc8ec5 | https://app.icpswap.com/ | |||||||
DODO (Ethereum)
|
$13.389 13,95%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
25 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
18.357 (98,95%) | 317ec6af-6724-4280-9bef-b09dadb87f6e | https://dodoex.io/ | |||||||
Alien Base v3
|
$2,2 Triệu 51,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
17.710 (99,50%) | 81890f3d-a676-48fa-9e1c-b8dcb06a99cd | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
YUBIT
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
260 Đồng tiền |
|
|
1.375 (100,00%) | 69fc0170-9164-46f2-b047-b04392fd526a | https://www.yubit.com/ | |||||||||
Astroport (Cosmos)
|
$7.023 14,28%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
17.276 (98,41%) | 044478f3-a893-4bdd-9abc-24362c009e05 | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
Alien Base
|
$14.213 15,85%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
17.710 (99,50%) | 25ed07cb-1fa0-4569-a984-31d75eb779ae | https://app.alienbase.xyz/ | |||||||
BaseSwap
|
$4.015 75,26%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
16.273 (99,11%) | c440ff71-4f89-412b-a520-d020f5da2a07 | https://baseswap.fi/ | |||||||
Kodiak v3
|
$322.513 49,65%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
19.504 (99,24%) | 47588b43-439c-4e22-b7a1-a676c50d763d | https://app.kodiak.finance | |||||||
Maverick Protocol
|
$816 4.792,37%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
17.808 (98,87%) | be05a2df-f060-431e-88f5-4c3240a3b0c5 | https://app.mav.xyz/?chain=1 | |||||||
Kodiak v2
|
$714 70,62%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
19.504 (99,24%) | 179b63d3-9df0-4232-a099-25a2766a50d2 | https://app.kodiak.finance/ | |||||||
Astroport (Injective)
|
$660 30,52%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
17.276 (98,41%) | 0486dc07-3a96-486c-805c-3a63185f957e | https://astroport.fi/ | |||||||
Bilaxy
|
$30,8 Triệu 18,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 73 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
|
|
3.900 (99,18%) | d80b6ea1-fc16-451c-9531-478f3f0650d4 | https://bilaxy.com/ | |||||||
Altcoin Trader
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền |
ZAR
|
|
7.357 (98,41%) | 57e80dd6-6755-4f93-b3db-b7b8345d133f | https://www.altcointrader.co.za/ | |||||||||
Mandala Exchange
|
$167,4 Triệu 19,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 148 Đồng tiền | 188 Cặp tỷ giá |
|
|
5.728 (98,94%) | 40950a6c-a13f-4e7e-b9f2-4c67c070f0ee | https://trade.mandala.exchange/ | trade.mandala.exchange | ||||||
C-Patex
|
$13,3 Triệu 86,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
5.952 (99,18%) | dab0381b-59e0-4772-92a7-718cae5c267f | https://c-patex.com/ | |||||||
BitTrade
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền |
JPY
|
|
987 (100,00%) | ccb9761c-34f0-41e6-9c55-c927ad162a9d | https://www.bittrade.co.jp/ | |||||||||
Biswap v2
|
$161.415 37,23%
|
71 Đồng tiền | 81 Cặp tỷ giá |
|
|
13.568 (99,06%) | b0c5f184-678c-446f-afdb-2b3e71eb2fd5 | https://exchange.biswap.org/#/swap | exchange.biswap.org | ||||||||
xExchange
|
$144.035 37,30%
|
0,00% |
0,00% |
37 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
13.532 (98,49%) | 1b57a333-4242-484d-b355-d772e6b9def6 | https://xexchange.com/ | |||||||
Sologenic DEX
|
$20.906 10,73%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
15.162 (98,90%) | f8a5cad6-5d83-4aca-9391-5821dfd2c641 | https://sologenic.org | |||||||
MachineX
|
$120.265 66,60%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
14.970 (99,70%) | 30f6228b-8676-4099-88cc-fa6246a1c21e | https://www.machinex.xyz/ | |||||||
Tokpie
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
72 Đồng tiền |
|
|
7.014 (98,69%) | 3b33f42e-faea-45da-9759-dcafc1357add | https://tokpie.io/ | |||||||||
Bittylicious
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
14.161 (98,90%) | 80af5ce0-059a-4548-abc1-775f8f9b3bf1 | https://bittylicious.com | |||||||||
SuperEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
520 Đồng tiền |
|
|
37.278 (99,03%) | 375fdf99-63f2-4d3a-84e3-6689cf46b319 | https://www.superex.com/index | |||||||||
MGBX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
308 Đồng tiền |
|
|
5.040 (99,05%) | 5c3f43a6-e8c1-406d-bc93-e1469e11fa60 | https://www.megabit.vip/ | |||||||||