Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 2822ab37-6ecb-4f5e-ad69-2fc7312c531b | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BIT.TEAM
|
$8,3 Triệu 30,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
12.603 (99,49%) | 015d12dc-8e0e-4f5d-9821-2c4a53268258 | https://bit.team/ | |||||||
Bitlo
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
218 Đồng tiền |
TRY
|
|
115.797 (99,80%) | 8f599b71-1189-4eea-b4d0-eba2f522630a | https://www.bitlo.com/ | |||||||||
Ju.com
|
$32,4 Tỷ 24,50%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
362 Đồng tiền | 534 Cặp tỷ giá |
|
|
189.094 (98,79%) | 1da1eb68-a134-4885-850d-d7710c33b835 | https://www.jucoin.com/ | |||||||
HTX
|
$7,1 Tỷ 26,87%
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
696 Đồng tiền | 904 Cặp tỷ giá |
|
26.502 (99,27%) | f6f6c835-4ce1-4ddf-ad58-d4ae77ab24e8 | https://www.huobi.com/ | ||||||||
LeveX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
241 Đồng tiền |
|
|
28.114 (99,11%) | b9f7eb93-c97c-441e-847d-5c5f15bcba5d | https://levex.com | |||||||||
ICRYPEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
168 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
65.944 (99,36%) | 9b2c56da-09ae-44b7-a225-3bfed56782d7 | https://www.icrypex.com/en | |||||||||
Cetus
|
$31,6 Triệu 14,92%
|
0,00% |
0,00% |
61 Đồng tiền | 159 Cặp tỷ giá |
|
|
104.004 (99,52%) | 43010f4f-3bf8-47e8-b345-b2d820d72cca | https://app.cetus.zone/swap/ | |||||||
PulseX v2
|
$1,0 Triệu 41,39%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
127.971 (99,07%) | 3ea791a1-2837-4594-8220-45e99680b6bc | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
Venus
|
$548,7 Triệu 2,83%
|
44 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
120.139 (99,04%) | 7204c5ed-b627-4d26-a565-9587669610c1 | https://app.venus.io | app.venus.io | ||||||||
Etherex CL
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền |
|
|
107.778 (98,90%) | 35abc7b4-35f6-4bc7-afbf-314145aff8f8 | https://www.etherex.finance/trade | |||||||||
Mercado Bitcoin
|
$4,0 Triệu 32,68%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
13.237 (99,22%) | 950660c0-1fc4-4556-9f14-ac35e7edc90a | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
SecondBTC
|
$42,2 Triệu 27,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
|
20.103 (99,71%) | 830df74b-9f25-44a9-a974-8b25aca6c76a | https://secondbtc.com/ | |||||||
BITmarkets
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
277 Đồng tiền |
USD
|
|
28.611 (99,03%) | 4b4edf8a-83c2-45c1-9fd2-a528f75a2f79 | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
Velodrome v3 (Optimism)
|
$17,8 Triệu 4,32%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
79.173 (99,07%) | 84f97bd9-876b-4181-b905-75cec8f0ed83 | https://velodrome.finance/ | |||||||
Velodrome Finance
|
$16.522 11,16%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
79.173 (99,07%) | 8ea2c520-4f16-4dd5-b0eb-a2938dd1ac43 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
Velodrome Finance v2
|
$254.645 21,51%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
79.173 (99,07%) | 52299bfa-9bf0-4496-a629-1d27beb080b9 | https://app.velodrome.finance/ | |||||||
Velodrome v3 (Unichain)
|
$8,2 Triệu 14,11%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
79.173 (99,07%) | 7b2f6f83-1710-4d79-99a1-3c02c929e91c | https://velodrome.finance/ | |||||||
Kyo Finance V3
|
$4.946 64,32%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
76.323 (99,02%) | a0ba71f6-d99e-4c2d-b6f1-45c115365efd | https://app.kyo.finance | |||||||
Kyo Finance V2
|
$81 3,58%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
76.323 (99,02%) | 2ea48528-f2ec-4713-9024-3e9ae42549da | https://app.kyo.finance | |||||||
BitTap
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
225 Đồng tiền |
|
|
13.583 (98,94%) | 8ff63503-3fa8-4de8-8445-47d4be0b5142 | https://www.bittap.com | |||||||||
Bitazza
|
Các loại phí | Các loại phí | 117 Đồng tiền |
THB
|
|
71.960 (99,69%) | 82e00748-9027-481b-a9b7-8f51b3f88745 | https://www.bitazza.com/ | |||||||||
StakeCube
|
$3.649 8,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 57 Đồng tiền | 112 Cặp tỷ giá |
|
|
63.388 (98,97%) | b6f06353-68da-4aff-8e6a-b4b34d210cc5 | https://stakecube.net/app/exchange/ | |||||||
YEX
|
$4,0 Tỷ 22,46%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
199 Đồng tiền | 331 Cặp tỷ giá |
|
|
27.149 (98,30%) | 5e5f9342-2bb4-4a82-a07a-740520a42685 | https://www.yex.io/ | |||||||
THENA
|
$687.008 18,91%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
28 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
61.440 (98,89%) | a51b3744-db3b-45c2-a515-26d6773d4c9e | https://www.thena.fi/liquidity | |||||||
THENA FUSION
|
$1,7 Triệu 18,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
61.440 (98,89%) | b000cd78-8c7e-409a-b5e9-bcb00e59d4b3 | https://thena.fi/ | |||||||
Minswap
|
$18.239 34,64%
|
22 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
69.151 (99,25%) | ec74e7dc-634c-4d00-a894-9781ba40e3e0 | https://app.minswap.org/ | |||||||||
Minswap v2
|
$380.619 17,99%
|
0,00% |
0,00% |
35 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
69.151 (99,25%) | 2c0ef2bc-37a3-4511-b894-ee0c0d3d40f1 | https://minswap.org/ | |||||||
Balancer v2 (Ethereum)
|
$10,0 Triệu 29,17%
|
53 Đồng tiền | 65 Cặp tỷ giá |
|
|
67.455 (99,18%) | 664798e4-75fa-4a7c-8db5-127534d75e7d | https://app.balancer.fi/#/trade | app.balancer.fi | ||||||||
Aivora Exchange
|
$2,2 Tỷ 21,40%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
243 Đồng tiền | 306 Cặp tỷ giá |
|
|
13.381 (98,82%) | b9bcbe3f-a72a-483b-92b8-67b09a2738ac | https://www.aivora.com/en_US/market | |||||||
Bitcoin.me
|
$4.933 31,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
68.941 (98,93%) | 9dd19f10-bc95-42c2-abd0-23082b563ca2 | https://www.klever.io | |||||||
AstralX
|
0,06% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
79 Đồng tiền |
|
|
13.882 (99,54%) | fa2c53ad-3c3f-4588-afb8-688acb5e5ee7 | https://www.astralx.com/ | |||||||||
digitalexchange.id
|
$13.726 58,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 61 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
IDR
|
|
5.781 (97,79%) | 044fa75d-0687-424e-b1f0-24a33059d846 | https://digitalexchange.id/market | |||||||
NovaDAX
|
$9,4 Triệu 23,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 568 Đồng tiền | 590 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
13.237 (99,22%) | f849b6f5-061a-44ea-bd0d-d1ab03a2c873 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
QuickSwap
|
$22,9 Triệu 45,67%
|
198 Đồng tiền | 303 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | a2bde95e-928f-4ebb-aacb-4eb10ee28cfe | https://quickswap.exchange/ | |||||||||
Binance TR
|
$155,1 Triệu 40,75%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
300 Đồng tiền | 305 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
14.381 (98,34%) | 962ec3d1-43f6-49ca-958d-38b54d5e6f67 | https://www.trbinance.com/ | |||||||
SunSwap V3
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
54.539 (98,90%) | 5f2d383a-c08b-491a-becb-36180796ee71 | https://sun.io/#/home | |||||||||
Camelot v3
|
$16,5 Triệu 29,85%
|
0,00% |
0,00% |
51 Đồng tiền | 67 Cặp tỷ giá |
|
|
60.208 (99,03%) | 88f395d1-c147-4bdc-962f-5033d4beb5d5 | https://camelot.exchange/# | |||||||
QuickSwap v3 (Polygon)
|
$8,9 Triệu 24,32%
|
0,00% |
0,00% |
68 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | 13a92b4d-7abe-4428-971f-f4b4c6582aa5 | https://quickswap.exchange/ | |||||||
Camelot
|
$148.823 30,31%
|
0,00% |
0,00% |
45 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
|
60.208 (99,03%) | aa14e842-5dfc-4206-86c2-6ceb2e381b16 | https://camelot.exchange/# | |||||||
DeDust
|
$16.297 29,24%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
47 Đồng tiền | 84 Cặp tỷ giá |
|
|
52.252 (99,49%) | 75b154a7-8b14-4f48-8bdd-5cac818c7f7e | https://dedust.io | |||||||
Alcor
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
42.111 (98,56%) | 3cc447d2-0e5b-4288-8b33-340a4f964a50 | https://wax.alcor.exchange/ | |||||||||
QuickSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$17.801 38,02%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | 9b3f1976-ca43-4c7d-855e-f3bfe9344d7e | https://quickswap.exchange/#/swap | |||||||
Quickswap v2 (Base)
|
$353 62,80%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | 1dbe9955-000f-455d-b3dc-3d01ccc3846f | https://quickswap.exchange/ | |||||||
Bitbns
|
$1,1 Triệu 4,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 135 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
45.799 (99,79%) | 77de0c04-1cee-4f83-9c12-e4497909bbed | https://bitbns.com/ | |||||||
Quickswap v3 (Manta)
|
$154.588 16,98%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
56.617 (99,02%) | 635b5d92-94e3-4227-9dd3-afa9122ea428 | https://quickswap.exchange/#/ | |||||||
TRIV
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
664 Đồng tiền |
IDR
|
|
2.750 (100,00%) | 7d780c38-35e9-44e9-95ea-fd706c74f771 | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
Rhea Finance
|
$19,8 Triệu 19,36%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
43.592 (98,61%) | c9d337c8-4a9a-4cd8-bf0f-8b01c4ec55ee | https://rhea.finance | |||||||
SaucerSwap v2
|
$4,1 Triệu 25,30%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
44.959 (99,07%) | cbd40693-e892-4122-a07a-5913de00b176 | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
SaucerSwap v1
|
$242.453 8,18%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
44.959 (99,07%) | 5f6f1301-cdd0-4b4b-8828-a4d7757b71ee | https://www.saucerswap.finance/ | |||||||
iZiSwap (zkSync)
|
$861 26,68%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
45.869 (98,71%) | 2081af32-c8bf-4ab4-a022-352b2639d21e | https://izumi.finance/trade/swap | |||||||