Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 29539078-bc83-4fd9-87d4-8cbbe5797ae4 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Unicly |
1,0
Kém
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
4.831 (100,00%) | 60501fdc-6161-4ba3-a709-722ed1a6408c | |||||
KAIDEX |
1,0
Kém
|
$134 1,40%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
5.311 (100,00%) | 547bd015-8658-4f64-a38a-bb03daef95b3 | |||||||
GOPAX |
1,0
Kém
|
$8,8 Triệu 32,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 97 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
KRW
|
|
Dưới 50.000 | f81e2632-4fdc-4017-b5e0-fbf0a20a2bfb | |||||
Jetswap (Polygon) |
1,0
Kém
|
$2.327 19,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
4.582 (100,00%) | e929cbe3-1cc9-419d-a04d-7395476e462d | |||||
OolongSwap |
1,0
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền |
|
|
4.434 (100,00%) | ba23db96-6b17-4df1-bf80-53962e66fc4c | |||||||
CronaSwap |
1,0
Kém
|
$9.288 55,55%
|
9 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
4.255 (100,00%) | 2155a55d-4081-4020-b509-e1772cc2400c | |||||||
Kwikswap |
1,0
Kém
|
$4.081 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
4.271 (100,00%) | ded5a6af-380a-459c-ab85-796c26ec5999 | |||||
WaultSwap (Polygon) |
0,9
Kém
|
$4.586 70,53%
|
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
2.533 (100,00%) | f523c15c-40f2-4895-a856-d400d6a5009f | |||||||
KnightSwap |
0,9
Kém
|
$6.891 20,50%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
2.953 (100,00%) | aeba4ee7-d33b-437c-9443-04953e856252 | |||||
Lydia Finance |
0,9
Kém
|
$1.054 32,71%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
2.664 (100,00%) | d49483cd-84d9-4ae4-bfcd-2b3e668a35ce | |||||
MakiSwap |
0,9
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
2.922 (100,00%) | 69234caa-57d4-49ee-9f68-0d2a7afba396 | |||||||
Dark Knight |
0,9
Kém
|
$2.367 892,11%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
2.953 (100,00%) | 3ee199a7-ad06-491e-80cb-8320f8a2dde7 | |||||
Wanswap |
0,9
Kém
|
$56 93,47%
|
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.679 (100,00%) | edf37aa7-f920-4d69-96d9-5b34068f4610 | |||||||
BTC Trade UA |
0,9
Kém
|
$4.340 91,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
UAH
|
|
Dưới 50.000 | afb7aa00-b184-4a41-ab53-8f13e1e54254 | |||||
RuDEX |
0,9
Kém
|
$0 99,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 14 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 6630400a-2510-4eff-beb0-b28bcb42ffe0 | |||||
APROBIT |
0,9
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền |
|
|
1.000 (100,00%) | 303d509f-1ae8-4d41-975f-2f451f3499b4 | |||||||
ClaimSwap |
0,9
Kém
|
$1.032 79,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
1.181 (100,00%) | e8412029-4b8f-4f36-9db9-d869e6d7ad07 | |||||
Bunicorn |
0,9
Kém
|
$1.989 34,98%
|
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
880 (100,00%) | ccdc99a7-cde5-4669-bdf1-be838ae50c96 | |||||||
MistSwap |
0,9
Kém
|
$95 94,04%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.097 (100,00%) | b25c2891-0f6e-469a-b314-c65aae424528 | |||||||
CoinSpot.au |
0,8
Kém
|
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
Ngoại Hối
|
Dưới 50.000 | a81a675f-782a-4c4e-b0b9-ad0a1fcbad18 | ||||||||
Balancer |
0,8
Kém
|
$120.919 24,30%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | 936c2526-d2ec-4479-a981-631adf796b01 | |||||
SpookySwap |
0,8
Kém
|
$780.877 6,92%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
85 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | 584b89b3-c028-4207-86bd-777976cfa2dc | |||||
Planet Finance |
0,8
Kém
|
$9.597 16,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | c44d7fec-9f38-4c3f-9560-bb7f005c9dee | |||||
Dinosaur Eggs |
0,8
Kém
|
$2.953 100,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | b4233df1-d218-45a1-a936-af14d9e90393 | |||||
AutoShark Finance |
0,8
Kém
|
$1.516 45,13%
|
29 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 1951743a-cc52-49b9-a443-810da1b9c9a7 | |||||||
Jswap Finance |
0,8
Kém
|
$72 8,07%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | e645bf11-355c-40a0-9482-aa2793608cfa | |||||||
ViperSwap |
0,8
Kém
|
8 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 529abe6b-54dc-4f07-b383-3c0e9ee20bbf | |||||||||
PolyDEX |
0,8
Kém
|
$12 8,02%
|
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 7aa1c3f0-825d-4ad3-8f02-0b87a91a8323 | |||||||
Dojoswap |
$1,1 Triệu 52,45%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 94f2ddce-c9c0-4ec3-a6f7-814cfb464094 | ||||||
Liquidswap v0.5 |
$7,2 Triệu 7,60%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
539.336 (100,00%) | bbb67e9b-6842-4826-a8be-0cfa51798fd4 | ||||||
Astroport (Injective) |
$24.383 10,59%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
376.146 (100,00%) | 3d1b2845-f311-4811-b5d7-7954aed88e11 | ||||||
XSwap v3 (XDC Network) |
$324.589 22,90%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
|
|
21.551 (100,00%) | c6c41535-547f-41b4-82b3-caaa61a118c7 | ||||||
Dexalot |
$3,7 Triệu 36,11%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
11.181 (100,00%) | df8a5610-13f3-4e4e-b639-afc5fb1bc6e3 | ||||||
Thruster |
$143,9 Triệu 1.313,58%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
967.848 (100,00%) | 27a230ee-090b-4ae0-8235-adb2ec8b78e5 | ||||||
DYORSWAP |
$61.988 11,46%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
121.639 (100,00%) | 5d61f69f-9f63-4d6b-9039-c6c8f10c56d1 | ||||||
BlastDex |
$1 81,30%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 91845799-a5f1-4758-b294-56c8ffc251ec | ||||||
Thruster v3 |
$48,7 Triệu 15,52%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
967.848 (100,00%) | fb18d243-6c6a-40c8-ab9f-0d21802ce587 | ||||||
Thruster v2 (0.3%) |
$2,3 Triệu 21,54%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
967.848 (100,00%) | 0d94ec4a-8131-46e2-b4d0-d763256c5bb6 | ||||||
Thruster v2 (1.0%) |
$1,1 Triệu 64,05%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
967.848 (100,00%) | 713d16ba-5e50-48a5-a514-0161658ce6fb | ||||||
Uniswap v2 (Base) |
0,00% |
0,00% |
99 Đồng tiền |
|
|
10.458.917 (99,91%) | ef3d43e0-587e-4dc7-bc95-26cd2374c603 | ||||||||
EddyFinance |
$28.676 46,65%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
279.015 (100,00%) | 7005071a-a34f-434f-9f73-8e52beda5e53 | ||||||
iZiSwap (Zeta) |
$23.270 57,48%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
572.694 (99,96%) | 707b72a3-6ec0-4d99-a26d-1c7f2ef66908 | ||||||
Aerodrome Finance |
$23,3 Triệu 3,93%
|
0,00% |
0,00% |
66 Đồng tiền | 192 Cặp tỷ giá |
|
|
447.546 (99,91%) | ac3ee17a-3de7-4828-a3ec-760c0019f4d5 | ||||||
MethLab |
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
66.081 (100,00%) | 20681397-83db-4f1a-a092-8dc8e292c5b4 | ||||||||
MonoSwap |
$472 69,33%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
399.745 (100,00%) | 92df450d-a101-488e-aa96-e78c0f4b43ef | ||||||
Uniswap v3 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 3ce4df0f-dcf0-4b89-9353-0c7c29e6c4ea | ||||||||
Uniswap v2 (Blast) |
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền |
|
|
10.458.917 (99,91%) | e11d6018-4553-452f-a219-992d2300f4f0 | ||||||||
Meteora VD |
$103,9 Triệu 22,55%
|
0,00% |
0,00% |
144 Đồng tiền | 569 Cặp tỷ giá |
|
|
555.122 (99,90%) | 0219ea69-012b-44db-8221-ba7bad647c4b | ||||||
Meteora VP |
$17,3 Triệu 14,91%
|
0,00% |
0,00% |
223 Đồng tiền | 598 Cặp tỷ giá |
|
|
555.122 (99,90%) | bce00b09-7cd0-48b1-a845-6183b073d9ea | ||||||
MonoSwap v3 (Blast) |
$238.145 3,58%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | 5beb2f38-729a-4348-a9fd-bcc357b1762c | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...