Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 9308cb84-f56c-4c27-8357-5133da727327 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SushiSwap (Fuse) |
2,6
Trung bình
|
$32 66,25%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.205.596 (99,89%) | c7ffc3e1-2abb-4c8d-830d-6087da73c66e | |||||||
SushiSwap (Celo) |
2,6
Trung bình
|
8 Đồng tiền |
|
|
1.205.596 (99,89%) | 29c303ac-6246-4b48-9e87-bc08cb8943c3 | |||||||||
Coinmetro |
2,6
Trung bình
|
$1,5 Triệu 43,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 68 Đồng tiền | 169 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
133.902 (100,00%) | bfdc562f-feb5-49f6-b445-f9df0e35c81e | |||||
Orca |
2,5
Trung bình
|
$166,1 Triệu 12,09%
|
331 Đồng tiền | 891 Cặp tỷ giá |
|
|
1.055.403 (99,74%) | 598b6457-e738-450f-8083-5012236aa63a | |||||||
Nominex |
2,5
Trung bình
|
$20,9 Triệu 28,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 320 Đồng tiền | 407 Cặp tỷ giá |
|
|
122.315 (100,00%) | 95de6c6b-ff1e-4faf-8503-e756bcca4707 | |||||
StakeCube |
2,5
Trung bình
|
$71.672 0,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 64 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
489.365 (100,00%) | 630e5216-95fa-4c67-94d3-2a1fdef2c4dd | |||||
Bitazza |
2,5
Trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 77 Đồng tiền |
THB
|
|
465.829 (99,55%) | 191d2ee1-174b-4bb8-879c-3142610a9353 | |||||||
QuickSwap |
2,5
Trung bình
|
$1,1 Triệu 23,11%
|
302 Đồng tiền | 464 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | 4a89cdfb-fd24-4f42-ab2b-70f394e2a400 | |||||||
Paymium |
2,5
Trung bình
|
$107.247 11,58%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
77.997 (100,00%) | d8b29f60-7e36-4d70-bc9f-d298327741e1 | |||||
Bitay |
2,5
Trung bình
|
$7,4 Triệu 6,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 71 Đồng tiền | 100 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
TRY
INR
|
|
64.347 (100,00%) | 6cd93227-4a8f-4be4-8703-72d1908dad60 | |||||
Bitbns |
2,5
Trung bình
|
$1,3 Triệu 21,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 139 Đồng tiền | 139 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
307.927 (100,00%) | d9812669-7f86-4ef0-bdfc-487ab3735554 | |||||
CoinJar |
2,4
Dưới trung bình
|
$2,4 Triệu 27,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 276 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
127.864 (100,00%) | b636c7e6-33b5-490c-b25c-fa61cf1f6ad8 | |||||
ACE |
2,4
Dưới trung bình
|
$8,9 Triệu 4,54%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
60.616 (100,00%) | 349382a6-079b-4c82-afae-8497507ff2ef | |||||
CoinZoom |
2,4
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền |
|
|
74.676 (100,00%) | 5cb350c6-8461-4ebb-b5d6-39ba6588b653 | |||||||
Bitexen |
2,4
Dưới trung bình
|
$66,4 Triệu 69,03%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
55 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
148.119 (100,00%) | 0191b469-5544-4f7d-90fa-e53b6ad8644b | |||||
NovaDAX |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,7 Triệu 0,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 354 Đồng tiền | 373 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
213.847 (100,00%) | 5a715ce5-67dc-465d-ad87-4cceb26380a6 | |||||
Curve (Ethereum) |
2,4
Dưới trung bình
|
$155,8 Triệu 12,03%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
77 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
408.630 (99,93%) | 36d05df4-fdb4-43de-98a5-dfb38f7a12d3 | |||||
Blocktrade |
2,4
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
|
|
402.777 (100,00%) | bf59eea7-ef85-4b24-b8e3-75cc29a2e387 | |||||||
StellarTerm |
2,4
Dưới trung bình
|
$56.137 8,24%
|
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
87.587 (100,00%) | 3ea730e7-69fe-4fc8-9445-b27df29f1d46 | |||||||
Emirex |
2,4
Dưới trung bình
|
$1,5 Triệu 1,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
125.036 (100,00%) | 0096ce2f-64bc-4d70-bbe8-9698f6830a41 | |||||
ShibaSwap |
2,4
Dưới trung bình
|
$704.452 51,36%
|
27 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
315.638 (100,00%) | 1f2251a8-8458-420b-b128-fd4f5186e85e | |||||||
Ref Finance |
2,4
Dưới trung bình
|
$3,3 Triệu 115,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 44 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
|
|
349.594 (100,00%) | 812929cf-4654-44bb-a1f9-96dcf846f83e | |||||
BakerySwap |
2,4
Dưới trung bình
|
$19.304 1,12%
|
24 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
359.616 (99,95%) | 3f851d60-11b0-4213-b3d4-48680d2b239b | |||||||
Bitcoiva |
2,3
Dưới trung bình
|
$346,9 Triệu 3,17%
|
Các loại phí | Các loại phí | 163 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
|
|
265.573 (100,00%) | 2592b9fb-5fca-4f17-babb-8fc88b1f0409 | |||||
LCX Exchange |
2,3
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 35 Đồng tiền |
|
|
137.696 (100,00%) | b524da92-4dfc-4fe1-8b92-f20917b7009e | |||||||
SecondBTC |
2,3
Dưới trung bình
|
$30,9 Triệu 3,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 29 Cặp tỷ giá |
|
|
37.231 (100,00%) | 7709e276-f073-4b24-b320-69e5f73b9a35 | |||||
DODO (BSC) |
2,3
Dưới trung bình
|
$4,3 Triệu 16,99%
|
26 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | 414af005-3876-4dec-9a8f-7c6ab0dedcda | |||||||
Graviex |
2,2
Dưới trung bình
|
$2.375 80,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 102 Đồng tiền | 160 Cặp tỷ giá |
|
|
138.050 (100,00%) | 59f1fc3b-8c73-41e7-acc7-0fe630af3e54 | |||||
DODO (Ethereum) |
2,2
Dưới trung bình
|
$188,1 Triệu 14,72%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
62 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
245.331 (100,00%) | 212cec67-9f2e-46ca-9dc8-4ec0ee5e0bd9 | |||||
DODO (Polygon) |
2,2
Dưới trung bình
|
$2,5 Triệu 42,55%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
245.331 (100,00%) | 6c793777-39d1-4e26-8a94-fafe5bc9a67d | |||||
DODO (Arbitrum) |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền |
|
|
245.331 (100,00%) | 05c65b95-97a5-4a4c-a8db-02aba1e2596b | |||||||
OpenOcean |
2,2
Dưới trung bình
|
$29,2 Triệu 124,15%
|
98 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
|
219.026 (99,79%) | 248c1f70-8643-4f9f-8a5f-602ab81a5007 | |||||||
Quidax |
2,2
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 72 Đồng tiền |
|
|
84.989 (100,00%) | 74f8ccf8-2e14-44d3-89b5-501773416716 | |||||||
Cat.Ex |
2,2
Dưới trung bình
|
$71,0 Triệu 15,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
58.355 (100,00%) | 3d33e939-5f0e-4f69-bbc2-a09a30681c59 | |||||
BIT |
2,2
Dưới trung bình
|
$230,2 Triệu 9,93%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
105 Đồng tiền | 117 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
78.729 (100,00%) | 015b5b33-c0ec-4546-8d49-2b97c6855d1e | |||||
Balancer v2 (Ethereum) |
2,2
Dưới trung bình
|
$38,9 Triệu 1,42%
|
55 Đồng tiền | 74 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | a93d5447-7264-4f29-b2b1-68bfc44496f5 | |||||||
Venus |
2,2
Dưới trung bình
|
$949,0 Triệu 0,56%
|
48 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
191.596 (100,00%) | 9f1aee4d-3bae-40a4-8022-c4ff4a7a87ca | |||||||
Balancer v2 (Arbitrum) |
2,2
Dưới trung bình
|
$3,1 Triệu 20,09%
|
36 Đồng tiền | 87 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | fa349ef9-d997-4298-a875-9560746f98b5 | |||||||
Balancer v2 (Polygon) |
2,2
Dưới trung bình
|
$782.331 34,58%
|
51 Đồng tiền | 197 Cặp tỷ giá |
|
|
182.502 (98,07%) | 978e8f12-38f2-4479-aace-6aa2b97b5dff | |||||||
FMFW.io |
2,2
Dưới trung bình
|
$141,5 Triệu 6,41%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
153 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
44.057 (100,00%) | c171a416-2171-4194-832c-84f62030b24b | ||||||
Tokenize Xchange |
2,2
Dưới trung bình
|
$196,6 Triệu 2,30%
|
Các loại phí | Các loại phí | 125 Đồng tiền | 280 Cặp tỷ giá |
|
|
65.308 (100,00%) | 47af42cb-89d5-4d53-baee-e21ea0882d78 | |||||
Mandala Exchange |
2,1
Dưới trung bình
|
$112,0 Triệu 6,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 112 Đồng tiền | 154 Cặp tỷ giá |
|
|
32.372 (100,00%) | b730d55e-9f33-43e7-a676-76266d404145 | |||||
LBank |
2,1
Dưới trung bình
|
$24,4 Tỷ 6,45%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
646 Đồng tiền | 837 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
20.235 (100,00%) | 1e22c53c-c3ec-4321-804d-f4cecc9e43c2 | ||||||
VALR |
2,1
Dưới trung bình
|
$16,7 Triệu 12,56%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
139.990 (100,00%) | 0c4d0335-c637-43ff-b557-49aa9b867136 | |||||
Biswap v2 |
2,1
Dưới trung bình
|
$1,2 Triệu 29,33%
|
104 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
|
|
147.423 (99,69%) | e5a211e9-ae1b-406c-8c3a-f17fafcdae7a | |||||||
WX Network |
2,1
Dưới trung bình
|
$16.199 9,15%
|
10 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
48.981 (100,00%) | e1eaa9fb-cda0-45e2-b870-0af9073cc325 | |||||||
Finexbox |
2,1
Dưới trung bình
|
$5,8 Triệu 0,81%
|
Các loại phí | Các loại phí | 232 Đồng tiền | 244 Cặp tỷ giá |
|
|
65.494 (100,00%) | 3ce8f855-ea0b-4877-a3d3-3622e0f661a2 | |||||
THORChain |
2,1
Dưới trung bình
|
$246,8 Triệu 117,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 29 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
99.407 (100,00%) | 6d636fa6-5134-4086-93eb-689c9312871d | |||||
Lykke Exchange |
2,1
Dưới trung bình
|
$78.894 54,20%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 73 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
USD
|
|
34.838 (100,00%) | f91ff37c-9a56-497d-8143-943a6ae3c0d6 | |||||
VinDAX |
2,1
Dưới trung bình
|
$13,3 Triệu 17,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 101 Đồng tiền | 125 Cặp tỷ giá |
|
|
48.028 (100,00%) | 5f2c19a3-cd6c-4f6f-80a8-55f17a6ba3a1 | |||||
HTML Comment Box is loading comments...