Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 8e859872-2ce8-4107-8408-2c7be58167c4 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uniswap v3 (Optimism)
|
$824.578 69,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 37 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | e4f39641-63ce-4b85-a151-fcc685b53e93 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
BitMEX
|
$118,7 Triệu 72,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
442.781 (99,35%) | eb27f84b-0d58-4bc9-8893-cc1b19980edc | https://www.bitmex.com/ | |||||||
Uniswap v2 (Optimism)
|
$155 83,84%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 04282484-b4e7-4e34-b05d-e1859e168cf2 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
HitBTC
|
$67,5 Triệu 50,40%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
382 Đồng tiền | 633 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
161.455 (99,62%) | 80ca6f90-7e9a-4c47-9038-6c29138f69bf | https://hitbtc.com | |||||||
BYDFi
|
$238,8 Triệu 31,58%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
526 Đồng tiền | 809 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
298.347 (99,31%) | a5a32aa5-5ba9-4235-8a53-637b63b71304 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
Uniswap v3 (BSC)
|
$434,8 Triệu 81,46%
|
0,00% |
0,00% |
214 Đồng tiền | 375 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 462b48b1-3465-46c5-bfe1-dde0c34546b4 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v4 (Ethereum)
|
$152,0 Triệu 0,16%
|
0,00% |
0,00% |
380 Đồng tiền | 611 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 138d92b6-398e-43bb-8e1c-5dd36d46ebf5 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Base)
|
$23,0 Triệu 67,78%
|
0,00% |
0,00% |
426 Đồng tiền | 639 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 50bdcea9-7de5-41ce-8979-3942a8c78b33 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Base)
|
0,00% |
0,00% |
315 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 30d1feea-d429-450d-bb47-48cb0e1e73d6 | https://uniswap.org/ | |||||||||
Uniswap v3 (Avalanche)
|
$985.037 70,63%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 1fa4968a-79d9-401b-9205-d29e978794c8 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v3 (Celo)
|
$3,7 Triệu 54,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 8fd451f6-aeb6-4a73-8f60-7b9f51412608 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 73bb6d23-e148-4e14-a435-328d311d5593 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
Uniswap v2 (Polygon)
|
$34.486 21,36%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 353e2f38-4289-48f2-8f56-6af6c989aa02 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (ZKsync)
|
$159.013 64,36%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 38fe0b40-5534-479a-ad1d-f3603ad7c8ca | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
Uniswap v3 (Blast)
|
$577 12,22%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 724193ff-b1db-4065-8c01-a283554b227d | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Blast)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 268ab079-2996-4888-86a6-3d994be56521 | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
Uniswap v4 (Arbitrum)
|
$30,3 Triệu 52,46%
|
0,00% |
0,00% |
43 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 159ff5ca-8a98-4460-b8b8-0124625c6492 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Optimism)
|
$553.362 16,88%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 2d3dfe35-e795-4562-aa9a-8bbc76106db3 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
BtcTurk | Kripto
|
$88,3 Triệu 3,86%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
172 Đồng tiền | 344 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
569.322 (99,66%) | 631a3673-b406-4e78-8e63-e86f265b25c6 | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
Bitcoiva
|
$514.533 7,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 127 Đồng tiền | 221 Cặp tỷ giá |
|
|
33.385 (98,45%) | c9b76a4b-462c-464b-bf97-106835667b56 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
CoinZoom
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền |
|
|
76.147 (98,88%) | a1bb766b-6786-4b9f-b07e-b03cd6550626 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
Uniswap v4 (BSC)
|
$386,5 Triệu 9,60%
|
0,00% |
0,00% |
156 Đồng tiền | 367 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 056c9f2f-2ff9-45aa-a5ad-aba8f898696d | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (World Chain)
|
$199.365 48,56%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 84a9aeb5-dd22-43f6-abe3-e19e63a9a4db | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (BSC)
|
$1.732 71,75%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | d6004e8a-1853-4336-90f5-b48c994440d2 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Abstract)
|
$58.976 10,62%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 9bfb828b-7732-4bde-85b4-e4572babfd43 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Unichain)
|
$22.552 81,09%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | ba762da5-4fc0-4fc2-96f4-fe19cd4008ba | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2(Abstract)
|
$10.133 30,53%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 45447c5f-02f7-4521-ba4d-08f4cddcc739 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Avalanche)
|
$2.732 22,10%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 838fb29f-1a75-424f-8849-8916e7feb601 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2 (World Chain)
|
$33 40,75%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 32196331-270d-48ca-8dde-634b7ec1a205 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2(Unichain)
|
$1 85,44%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 76770aae-c2a6-496d-b5b3-9f20f39f96c4 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Polygon)
|
$32,8 Triệu 10,96%
|
0,00% |
0,00% |
25 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | fc4fe7a8-c6db-4b84-9ff2-44d914304ddc | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Base)
|
$13,7 Triệu 28,54%
|
0,00% |
0,00% |
103 Đồng tiền | 202 Cặp tỷ giá |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 7a4493c5-aac5-49fc-a446-ca0de7e451e6 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
1.960.985 (99,69%) | 078302d4-dda5-4d8f-ab0a-3276ed92f4ca | https://app.uniswap.org/?intro=true | |||||||||
LATOKEN
|
$75,7 Triệu 65,42%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
363 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
60.707 (98,95%) | 0d311502-f77e-4283-b773-37f44373442f | https://latoken.com/ | |||||||
OKJ
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền |
JPY
|
|
120.655 (99,10%) | b390a689-df79-4c09-b03b-13ca5f3c93d1 | https://okcoin.jp | |||||||||
Independent Reserve
|
$1,5 Triệu 86,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 140 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
137.833 (99,12%) | 24a180a7-83b4-4991-9d9a-c0c6701054c6 | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
Poloniex
|
Giảm 10,00% phí |
$713,2 Triệu 35,99%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
730 Đồng tiền | 797 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
333.440 (99,34%) | 95ed1446-7491-425e-851c-2d768d27f380 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
Coinmate
|
$291.132 64,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
180.789 (99,83%) | 3110a2fb-ebd9-4607-8004-d491657f45d4 | https://coinmate.io | |||||||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$50,5 Triệu 19,13%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1612 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.028.900 (98,91%) | 1ff5f754-2daa-4180-97ce-7359749257cd | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum)
|
$55.951 52,71%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | d45ea625-9aa7-4cb8-94d7-631484211648 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v3 (opBNB)
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
1.180.391 (98,56%) | 23153ed1-7ccb-4d19-8131-cc63f0d2928e | https://pancakeswap.finance/ | |||||||||
Bullish
|
$222,4 Triệu 82,94%
|
Các loại phí | Các loại phí | 50 Đồng tiền | 108 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
90.945 (99,08%) | 931f6966-c741-4b9a-8dcb-fe9e61d8bd91 | https://exchange.bullish.com | |||||||
BitMart
|
$6,2 Tỷ 45,61%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1091 Đồng tiền | 1563 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
11.524.672 (99,24%) | 1073e2b6-8281-40ab-ba24-3336e0e765a0 | https://bitmart.com | |||||||
KCEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
977 Đồng tiền |
|
|
5.646.262 (99,48%) | 5d348262-cc38-4cfd-9098-f2821c303a7a | https://www.kcex.com/ | |||||||||
Ourbit
|
$4,8 Tỷ 69,44%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
896 Đồng tiền | 1355 Cặp tỷ giá |
|
|
4.576.234 (99,81%) | 2e4c0d99-018f-4cb4-8a28-c53c9c98e6e7 | https://www.ourbit.com/ | |||||||
Kinesis Money
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
26 Đồng tiền |
GBP
|
|
190.451 (98,71%) | fce939ea-8787-4726-8fe7-ede15e5ca119 | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
PancakeSwap v3 (BSC)
|
$492,9 Triệu 31,89%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
717 Đồng tiền | 1199 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | d36ca148-cdc0-41b2-8607-b61152e45080 | https://pancakeswap.finance | |||||||
Pancakeswap v3 (Base)
|
$55,5 Triệu 69,74%
|
0,00% |
0,00% |
73 Đồng tiền | 138 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 0e4d4c1d-50ec-43bf-a247-031017b928b8 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Arbitrum)
|
$20,3 Triệu 45,99%
|
0,00% |
0,00% |
41 Đồng tiền | 79 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 3e5a3ff7-69b3-4419-9514-2f75bcdb5698 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum)
|
$3,8 Triệu 48,50%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 5c03c4a4-1186-4f32-9355-0f508828c728 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||