Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | ba355370-750a-45e2-93be-5bd770ab5488 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uniswap v3 (BSC)
|
$225,8 Triệu 3,98%
|
0,00% |
0,00% |
208 Đồng tiền | 351 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | c7c81e9c-f2fc-4541-b23c-7262a080fb9f | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Base)
|
$113,7 Triệu 27,54%
|
0,00% |
0,00% |
424 Đồng tiền | 638 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 3e93697f-baa9-4eca-8bf3-c6683c028731 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Base)
|
0,00% |
0,00% |
309 Đồng tiền |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 549b762e-3691-4905-a134-fbcfbe2e2f26 | https://uniswap.org/ | |||||||||
Uniswap v3 (Polygon)
|
$10,7 Triệu 21,50%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
158 Đồng tiền | 311 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.368.192 (99,66%) | d29d089b-8675-4363-b4cc-b178764a3435 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Avalanche)
|
$4,9 Triệu 5,23%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
36 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | ee8829d8-6e79-4e84-83bf-95618deadb3c | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v3 (Optimism)
|
$3,8 Triệu 28,70%
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền | 113 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | e788bab3-feb2-4c6a-803a-a52fcbd2c3cd | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Celo)
|
$4,5 Triệu 40,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 8bfd6648-b7e9-4c42-bb96-8643927b4fb4 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
BtcTurk | Kripto
|
$112,2 Triệu 23,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
170 Đồng tiền | 340 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
705.990 (99,60%) | b1ea63c9-b461-43ad-988a-66690bb2014d | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
Bitcoiva
|
$696.637 10,65%
|
Các loại phí | Các loại phí | 129 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
|
|
61.034 (98,59%) | 52497c42-7ba9-4fdf-8d53-cfd3481c12f5 | https://www.bitcoiva.com/markets | |||||||
HitBTC
|
$185,4 Triệu 17,84%
|
0,25% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
382 Đồng tiền | 634 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
|
173.202 (99,55%) | 183e04b8-e54f-4552-b6c4-c715806255ee | https://hitbtc.com | |||||||
Uniswap v4 (Ethereum)
|
$322,5 Triệu 18,61%
|
0,00% |
0,00% |
364 Đồng tiền | 572 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 265e203d-0ba8-4076-bc01-71dadd71fe0d | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (BSC)
|
$56,2 Triệu 21,01%
|
0,00% |
0,00% |
144 Đồng tiền | 394 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 4e25aeec-a7e5-440e-b7a4-3a6499c37ccc | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
THORChain
|
$16,3 Triệu 76,53%
|
Các loại phí | Các loại phí | 32 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
41.029 (98,96%) | 531e99eb-f1f9-4e7e-922a-9ab72470b1a2 | https://thorchain.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 2f7bd838-4e7b-47f4-a72c-5732ce876926 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||||
Uniswap v2 (Polygon)
|
$46.648 9,64%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 21140991-21b1-48dd-ae27-470bdb5d90a1 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (ZKsync)
|
$133.652 50,45%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | fcbbad10-7038-4f75-96ca-df85690ada8c | https://app.uniswap.org/swap?chain=zksync | |||||||
Uniswap v3 (World Chain)
|
$617.750 0,35%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 2504b6d2-8410-4704-93e3-7eb36068abd4 | https://app.uniswap.org/#/swap | |||||||
Uniswap v2 (BSC)
|
$24.023 65,57%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 6c29b4e1-a404-45c5-ba47-376fccafba6f | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Unichain)
|
$208.133 22,14%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | b7062d2e-8e31-47e7-a1fc-b60f2a5e7531 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Blast)
|
$1.778 61,29%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | f0a8da1a-7afb-4205-8317-8aa9e55a0582 | https://app.uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v2 (Optimism)
|
$903 20,12%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 43bf8b75-2efa-4038-9aac-57edf8c6e404 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2 (Blast)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 1330e6e5-057a-474c-8392-5b0ed3170b1e | https://app.uniswap.org/ | |||||||||
Poloniex
|
Giảm 10,00% phí |
$1,1 Tỷ 11,32%
|
0,16% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
735 Đồng tiền | 802 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
389.148 (99,41%) | bc50f066-490b-43db-9b94-91c1544e0688 | https://poloniex.com/signup?c=GN8V8XQU | |||||||
Uniswap v2(Unichain)
|
$15 22,30%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 4b8e732d-271e-456a-9491-5d85d9c7a8e7 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v4 (Base)
|
$19,0 Triệu 16,60%
|
0,00% |
0,00% |
93 Đồng tiền | 184 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 7d46a2a4-3188-4202-be20-ff30f121364c | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
BitradeX
|
$3,3 Tỷ 25,44%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
204 Đồng tiền | 235 Cặp tỷ giá |
|
|
148.888 (98,56%) | 9715604b-1676-4ec6-89af-3673dce024cb | https://www.bitradex.com/ | |||||||
BitKan
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
683 Đồng tiền |
|
|
199.328 (99,10%) | 35f4cc98-432d-4e15-a135-1071d2f3abe4 | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
PancakeSwap v2 (BSC)
|
$125,4 Triệu 9,01%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1642 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.635.552 (98,68%) | 403ecff9-f130-40d2-be92-d1bc70fc6fbe | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Uniswap v2(Abstract)
|
$45.680 76,21%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | e207391b-94e4-4c8a-80bd-11b59f631084 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v3 (Abstract)
|
$25.800 21,34%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 6d84bdbd-5ee6-4b18-b16b-65b19c495766 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
Uniswap v2 (World Chain)
|
$45 38,79%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | 0270d77c-574a-4e59-93f9-357599097d04 | https://app.uniswap.org/swap | |||||||
CoinZoom
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền |
|
|
78.568 (98,99%) | 63fb6fdd-0b94-4966-8ed7-2d965ba39470 | https://www.coinzoom.com | |||||||||
Koinbay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
395 Đồng tiền |
|
|
881.861 (99,66%) | 0cba5ad7-c042-43fc-8c77-c991584421d5 | https://www.koinbay.com/en_US/trade/ | |||||||||
BitMart
|
$13,5 Tỷ 19,11%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
1097 Đồng tiền | 1540 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
10.134.294 (99,43%) | 75b6ad64-8002-4e36-9606-b6d46f64c6f6 | https://bitmart.com | |||||||
Independent Reserve
|
$10,4 Triệu 29,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 40 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
AUD
NZD
SGD
USD
|
|
154.357 (99,07%) | cd6eda9e-49b5-4cc0-864c-00adcf9582ad | https://www.independentreserve.com/ | |||||||
GroveX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
392 Đồng tiền |
|
|
82.609 (97,80%) | a32a04a5-2582-427b-ace4-6178a09a581d | https://www.grovex.io/ | |||||||||
Coinflare
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
|
|
10.687 (98,53%) | 7386de36-9b69-4e53-99e6-d1c07f03d0f6 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
Ripio
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền |
|
|
314.900 (99,62%) | e41af6b1-f777-431f-a8a9-db76f47e1be6 | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
ZebPay
|
$768.250 69,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 312 Đồng tiền | 336 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
305.419 (99,54%) | 9fd5448b-5d96-4c0c-a70e-b68a68cf993d | https://www.zebpay.com/ | |||||||
AscendEX
|
$2,2 Tỷ 3,54%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
652 Đồng tiền | 789 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
162.599 (99,66%) | 507f42aa-5bc7-4cd5-be27-2fdcca2bcab0 | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
PancakeSwap v3 (BSC)
|
$1,2 Tỷ 12,80%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
728 Đồng tiền | 1206 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | e2fe3911-4e53-45bb-9483-f0cac60fa30f | https://pancakeswap.finance | |||||||
Pancakeswap v3 (Base)
|
$303,0 Triệu 21,82%
|
0,00% |
0,00% |
73 Đồng tiền | 137 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 64733619-a5e5-4ca0-974c-a64fa6306eaa | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Arbitrum)
|
$31,8 Triệu 44,81%
|
0,00% |
0,00% |
39 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 94b7a0a3-6b07-4f9a-9574-4674d0ac3dde | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum)
|
$5,1 Triệu 38,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | f41c909a-fa50-4fe1-b682-509cea5bf8b7 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Linea)
|
$348.889 55,82%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 56c4b650-9226-464f-be29-ddac0201a414 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era)
|
$88.976 43,59%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 029d0610-0e3d-4838-aa39-7b484b5ff9aa | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum)
|
$66.832 20,27%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 88ba47f4-4710-4049-bbcb-3b8ad4004ece | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v2 (Aptos)
|
$16.675 37,44%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 3aca3040-3c7e-4e86-ac6b-415ded6292ba | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v2 (Base)
|
$421 76,07%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 41187f04-b54e-424b-8633-2d36293fc77d | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$3.646 47,40%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | ed7f38a9-d644-4d08-9510-4b1540c87a76 | https://pancakeswap.finance | |||||||