Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 41be6192-f7ee-49cb-a7ee-34a76acc6b2b | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LMAX Digital
|
$56,1 Triệu 81,10%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
45.076 (98,87%) | afed1709-31a6-4063-9179-2cf9481c44f5 | https://www.lmax.com/ | |||||||
Aerodrome SlipStream
|
$121,2 Triệu 56,51%
|
0,00% |
0,00% |
186 Đồng tiền | 270 Cặp tỷ giá |
|
|
265.928 (99,49%) | 1593388b-bb27-4536-8ad3-5525145f5a9d | https://aerodrome.finance/ | |||||||
Orca
|
$102,7 Triệu 66,78%
|
383 Đồng tiền | 1001 Cặp tỷ giá |
|
|
358.213 (99,53%) | 28b45347-130c-4711-bb71-28cfa66a6ad9 | https://www.orca.so/ | |||||||||
Aerodrome Finance
|
$4,2 Triệu 17,50%
|
0,00% |
0,00% |
211 Đồng tiền | 315 Cặp tỷ giá |
|
|
265.928 (99,49%) | 0d28777e-6311-47e0-b6dc-0872c1bedaa8 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
Bitexen
|
$299.386 20,21%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
57.538 (99,63%) | 28c90d8e-3396-4ed5-bd21-fd6a299ffbbc | https://www.bitexen.com/ | |||||||
LCX Exchange
|
Các loại phí | Các loại phí | 219 Đồng tiền |
EUR
|
|
179.734 (98,90%) | f15d8b27-ab22-40f2-9c89-825e43c7742a | http://exchange.lcx.com/ | exchange.lcx.com | ||||||||
Metal X
|
$2,0 Triệu 1,60%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
85.364 (98,91%) | 2fc39198-5f5e-4e5e-ada0-b03f84278445 | https://app.metalx.com/ | |||||||
Cryptonex
|
$6,3 Triệu 76,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
586 (98,57%) | 6809a35d-8752-426f-aeaf-6fbdb1643b34 | https://cryptonex.org | |||||||
STON.fi
|
$835.214 40,93%
|
0,00% |
0,00% |
69 Đồng tiền | 88 Cặp tỷ giá |
|
|
220.230 (99,24%) | e995d396-dd66-4e44-8fbf-6d6d56722fe4 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
STON.fi v2
|
$545.909 0,35%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
220.230 (99,24%) | ca70c1d1-e657-43f6-939a-9a16c7846957 | https://app.ston.fi/swap | |||||||
KyberSwap Classic (Polygon)
|
$0 6,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
210.441 (99,08%) | a81803f8-7140-49ce-b261-6b3d32e32bbd | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap (Scroll)
|
$4.652 22,06%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | 475611c5-19c5-4817-bfac-526e4d02fd35 | https://kyberswap.com/swap/scroll | |||||||
KyberSwap Elastic (Optimism)
|
$40 57,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | 7fd5fd6e-9131-4734-9419-299207326e14 | https://kyberswap.com/swap | |||||||
KyberSwap Classic (Optimism)
|
$239 14,48%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
229.813 (99,12%) | 9e9f7682-0059-4f9d-a29c-7c548711b5a2 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
VALR
|
$3,7 Triệu 6,65%
|
Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền | 47 Cặp tỷ giá |
ZAR
|
|
207.627 (99,15%) | 1004a4aa-bced-4d61-9d17-471368d22b3d | https://www.valr.com | |||||||
Aerodrome Slipstream 2
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền |
|
|
265.928 (99,49%) | 7eb241f0-6def-4d20-84e4-ed2000eab089 | https://aerodrome.finance/ | |||||||||
ProBit Global
|
$1,1 Triệu 6,22%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
58 Đồng tiền | 64 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
145.664 (99,01%) | 2b9bd1ca-fb50-43e4-b3db-11ecc7654c28 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
Darkex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền |
AED
|
|
37.547 (99,17%) | 31bf5006-e7f0-4b20-8928-fffa17d97c95 | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
TGEX
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
224 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | de0330e7-bcde-4f37-bf19-f3cccf1369f9 | https://www.tgex.com | |||||||||
Mercado Bitcoin
|
$885.378 79,09%
|
0,70% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
35 Đồng tiền | 35 Cặp tỷ giá |
BRL
|
|
31.230 (99,22%) | 719765dd-b09c-431f-b193-9ab4dd3f02dc | https://www.mercadobitcoin.com.br/ | |||||||
CoinCola
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
25 Đồng tiền |
|
|
50.799 (98,90%) | 3c5d1b29-41a6-4bfb-b813-d9f090e71fa7 | https://www.coincola.com/trading/btc/usdt | |||||||||
BloFin
|
0,06% |
0,02% |
595 Đồng tiền |
USD
|
|
1.027.492 (99,71%) | 08686ca9-1f8a-4fd6-8392-b71ab6ff1d9c | blofin.com | |||||||||
Turbos Finance
|
$3,8 Triệu 41,06%
|
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền | 58 Cặp tỷ giá |
|
|
168.317 (99,27%) | 0007e94c-3c12-4d25-8be5-23ab523848d6 | https://app.turbos.finance/ | |||||||
KyberSwap Classic (Avalanche)
|
$6.000 436,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
165.140 (99,09%) | b3bc5f63-a375-489e-a6eb-ac700a05d5cc | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KyberSwap Classic (BSC)
|
$317 85,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
165.140 (99,09%) | bb8e8848-ea50-417b-aac8-6dbf8ce50e47 | https://kyberswap.com/#/ | |||||||
KoinBX
|
$26,0 Triệu 9,00%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
134 Đồng tiền | 245 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
150.383 (98,47%) | ddaa69c4-cd50-4710-a43f-73a00110d8f1 | https://www.koinbx.com/ | |||||||
TruBit Pro Exchange
|
$5,5 Tỷ 52,04%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
109 Đồng tiền | 181 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
76.778 (99,61%) | 1fe099f3-2323-4bf2-bad5-fc73269a5cbb | https://www.trubit.com/pro | |||||||
HashKey Global
|
$932.059 17,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
66 Đồng tiền | 77 Cặp tỷ giá |
|
|
81.641 (99,23%) | f405d72c-cd61-4c91-abdd-d603077f15e6 | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
Osmosis
|
$1,5 Triệu 47,61%
|
104 Đồng tiền | 296 Cặp tỷ giá |
|
|
133.246 (99,40%) | bd6d9ab5-5c90-4af7-afdf-c3fb29821b3a | https://app.osmosis.zone/pools | app.osmosis.zone | ||||||||
PulseX
|
$505.098 57,04%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
114.321 (99,61%) | 502157f0-9e83-4978-b567-0a5bdf1437d1 | https://app.pulsex.com/swap | |||||||
Project-X
|
$28,0 Triệu 27,42%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
129.955 (98,98%) | 168a4392-d3f6-4764-a725-0a4092146332 | https://www.prjx.com/ | |||||||
PulseX v2
|
$212.616 49,39%
|
0,00% |
0,00% |
21 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
114.321 (99,61%) | 3fe3085d-2b65-483f-bb93-565e95fa6ca9 | https://v2-app.pulsex.com/swap | |||||||
BIT.TEAM
|
$11,3 Triệu 29,49%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
14.945 (99,56%) | e4815524-2f5d-431e-bfc7-fc9b0ecc89a1 | https://bit.team/ | |||||||
DigiFinex
|
$7,4 Tỷ 69,01%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
693 Đồng tiền | 778 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
42.626 (98,94%) | f7529557-1f31-4966-a5af-0368cddd5b7e | https://www.digifinex.com/ | |||||||
BITmarkets
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
279 Đồng tiền |
USD
|
|
35.098 (99,05%) | 099d8b23-09f9-4b8b-b05c-4f46aba7e80e | https://bitmarkets.com/en | |||||||||
NovaDAX
|
$5,5 Triệu 19,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 555 Đồng tiền | 577 Cặp tỷ giá |
EUR
BRL
|
|
31.230 (99,22%) | c9c3a8bf-d6c5-4dbe-93b8-e1d088dd8841 | http://www.novadax.com.br/ | |||||||
Loopring Exchange
|
$1.435 76,61%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
5.497 (98,77%) | 402a2cc8-4f72-4fef-ad7e-30239b96dcea | http://loopring.io/ | |||||||
Paymium
|
$16.634 86,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 1 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
22.139 (98,76%) | 891652d3-2fad-457e-95ef-5c573b6604cd | https://www.paymium.com/ | |||||||
SushiSwap (Ethereum)
|
$550.042 38,20%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
149 Đồng tiền | 156 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
112.160 (99,14%) | bc4acf6f-4709-4d89-85da-973f6f542306 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap (Polygon)
|
$39.744 17,98%
|
0,30% |
0,30% |
47 Đồng tiền | 68 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
112.160 (99,14%) | 51b09a5b-eea7-4478-a5b3-a21188f41bce | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
SushiSwap v3 (Base)
|
$69.115 72,23%
|
0,00% |
0,00% |
29 Đồng tiền | 41 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | 5de93329-05e7-43d8-9dfb-fd411ac20cc7 | https://www.sushi.com/ | |||||||
SushiSwap (Arbitrum)
|
$32.939 93,02%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
32 Đồng tiền | 38 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
112.160 (99,14%) | c18390a5-2dcc-413a-886f-81034ae3ed20 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||
Sushiswap v3 (Arbitrum)
|
$159.630 79,43%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | 2fca3251-44ea-41f7-bbbd-2e058b7c7f3c | https://www.sushi.com/ | |||||||
Sushiswap v3 (Ethereum)
|
$82.219 5,14%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | 1226b693-ca31-4f7c-812e-a1f4840c10a0 | https://www.sushi.com/ | |||||||
SushiSwap v2 (Base)
|
$11.009 34,04%
|
0,00% |
0,00% |
20 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | 22638024-dd5e-477d-a08a-3c5f75eb53da | https://www.sushi.com/ | |||||||
SushiSwap (Gnosis)
|
$4.442 3,89%
|
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | 38507826-6a6c-42a1-8595-18655258fd42 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
SushiSwap (BSC)
|
$970 76,05%
|
14 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | fec5ff4d-dca1-49e6-9064-2226fba096bf | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||
Sushiswap v3 (Optimism)
|
$2.695 84,73%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | c0d8669f-2eff-47c5-bcac-201b106e975e | https://www.sushi.com/ | |||||||
SushiSwap (Celo)
|
7 Đồng tiền |
|
|
112.160 (99,14%) | a7fd1094-cb11-4a21-b02b-f450bcf44ab5 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||||
SushiSwap (Avalanche)
|
$302 16,45%
|
7 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
112.160 (99,14%) | 30dbc77a-ac5b-4243-9641-a953b24a0c65 | https://app.sushi.com/swap | app.sushi.com | ||||||||