Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 41ce59da-a23e-40d7-8917-2eecbcc60b1e |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SpiritSwap |
1,5
Dưới trung bình
|
$25.362 32,98%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
44 Đồng tiền | 57 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
25.251 (100,00%) | 5e441167-724b-417a-852e-5c1319eae238 | |||||
Bitci TR |
1,5
Dưới trung bình
|
$59,2 Triệu 4,07%
|
Các loại phí | Các loại phí | 147 Đồng tiền | 171 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
22.997 (100,00%) | 05fd62a9-7c0a-405c-b9c1-54c438c6365a | |||||
Bittylicious |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền |
EUR
GBP
|
|
25.196 (100,00%) | ef910b86-50ad-442c-a74e-d4f52f819fad | |||||||
WigoSwap |
1,5
Dưới trung bình
|
14 Đồng tiền |
|
|
26.327 (100,00%) | 47ed0921-a5a2-43d0-a666-3666373694d8 | |||||||||
Clipper (Ethereum) |
1,5
Dưới trung bình
|
4 Đồng tiền |
|
|
21.404 (100,00%) | 8a69cdc8-e62a-4d0d-86bd-f8c78aec5511 | |||||||||
Spartan Protocol |
1,5
Dưới trung bình
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền |
|
|
22.880 (100,00%) | 671641fd-5b04-456b-925c-52c3f59f7d44 | |||||||
Firebird Finance (Polygon) |
1,5
Dưới trung bình
|
$2 13,10%
|
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
21.405 (100,00%) | 77ab7dbc-ea19-460f-9260-91a39123ba28 | |||||||
Reku |
1,4
Kém
|
$8,4 Triệu 15,19%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
666 (100,00%) | 72ad98db-1448-4251-b703-d7601e0adfd5 | |||||
Balanced |
1,4
Kém
|
$7.759 6,75%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
18.965 (100,00%) | 9c3327f0-2c72-4114-92e1-07b174d1d937 | |||||
MDEX (BSC) |
1,4
Kém
|
$694.365 9,49%
|
64 Đồng tiền | 93 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | d02821ab-7291-47e6-8e9e-94c23debcb3d | |||||||
MDEX |
1,4
Kém
|
$46.703 21,81%
|
37 Đồng tiền | 69 Cặp tỷ giá |
|
|
20.019 (100,00%) | 4a048db9-893e-42e2-81ad-ea623c530c7c | |||||||
Excalibur |
1,4
Kém
|
$1.111 156,95%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
19.842 (100,00%) | 863d77fe-3d39-4e45-95b9-6eea79199a92 | |||||
Cryptonex |
1,4
Kém
|
$71,5 Triệu 3,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
12.381 (100,00%) | ed644e5e-3dca-41cb-9af5-46bddebfa9c0 | |||||
Flybit |
1,4
Kém
|
$0 0,00%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
17.089 (100,00%) | 4ebffcef-7346-46e4-8a37-facb885de9d0 | |||||
Narkasa |
1,3
Kém
|
$822.816 6,45%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
7.306 (100,00%) | 12d1226e-2e73-496d-bf2e-1cd2fb803a89 | |||||
BTCBOX |
1,3
Kém
|
$1,3 Triệu 91,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
4.570 (100,00%) | ab62d451-0b70-4fe4-95e3-010715a7adb1 | |||||
zondacrypto |
1,3
Kém
|
$3,3 Triệu 2,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 72 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.761 (100,00%) | db9ea779-faa8-403f-9511-898a2a89e41d | |||||
Tokenlon |
1,3
Kém
|
$5,7 Triệu 7,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
18.607 (100,00%) | 962253da-7165-40f2-ba2b-e0700e633aba | |||||
MojitoSwap |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền |
|
|
16.384 (100,00%) | d5fd6f34-8a3e-4ecf-b4a3-da4dd16c3de6 | |||||||
Capital DEX |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền |
|
|
17.984 (100,00%) | 443679ef-26be-45f2-84e4-f042d7dea064 | |||||||
Coinone |
1,3
Kém
|
$56,7 Triệu 13,33%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
242 Đồng tiền | 245 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 9fa79045-c7e6-430a-8533-ad1fa8dc035a | |||||
BankCEX |
1,3
Kém
|
$11,8 Triệu 0,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 66 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
7.130 (100,00%) | 3b72b0b7-a995-4e6c-b126-145872f3aff4 | |||||
Bitsten |
1,3
Kém
|
$7,2 Triệu 1,47%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
979 (100,00%) | 8b4120ee-9365-4a5d-b70a-b97bcce51c8b | |||||
Ubeswap |
1,3
Kém
|
$72.175 291,34%
|
24 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
14.017 (100,00%) | dde5069e-ccc2-4a8d-854f-9b3b65eb87c6 | |||||||
PlasmaSwap (BSC) |
1,3
Kém
|
$257 440,92%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | 85f6782b-5ef2-4811-a2cc-889cf75020e9 | |||||||
Wagyuswap |
1,3
Kém
|
$708 24,60%
|
10 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
13.599 (100,00%) | 27050778-08f7-49fe-94b5-7da617ec047f | |||||||
PlasmaSwap (Polygon) |
1,3
Kém
|
$12 2,96%
|
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
14.727 (100,00%) | ae9e674d-263d-4d99-8e59-6f724172010f | |||||||
DFX Finance (Ethereum) |
1,3
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền |
|
|
14.849 (100,00%) | 657268c9-8531-4d25-b8a1-9c5182ab2bf7 | |||||||
Polyx |
1,3
Kém
|
$34,2 Triệu 1,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
9.339 (100,00%) | 2667c36b-15eb-4697-a632-70d6757f0578 | |||||
Korbit |
1,3
Kém
|
$14,5 Triệu 13,71%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
144 Đồng tiền | 150 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 69e59d79-f26c-4285-aadf-f8f8ae8d2d2e | |||||
Tidebit |
1,2
Kém
|
$1.621 93,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
HKD
|
|
12.145 (100,00%) | 8b7c7573-2ac5-48cd-bd49-2fb765dee835 | |||||
BabySwap |
1,2
Kém
|
$66.629 14,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 80 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
|
13.468 (100,00%) | 08ac39e0-0bb4-4d59-8c2b-3fa9a462ac19 | |||||
Honeyswap |
1,2
Kém
|
24 Đồng tiền |
|
|
12.317 (100,00%) | 652b796f-3428-4a07-8091-8a378e180f63 | |||||||||
ZilSwap |
1,2
Kém
|
$51.820 14,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
12.445 (100,00%) | 318cdf73-4849-4ba3-b0d0-afadeda890bb | |||||
Huckleberry |
1,2
Kém
|
7 Đồng tiền |
|
|
10.447 (100,00%) | da09bb5a-62fc-4abb-a788-d3555830e9f8 | |||||||||
Tranquil Finance |
1,2
Kém
|
$22 94,97%
|
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
8.076 (100,00%) | c1c25cfa-d0eb-419d-b9cf-c0652ddc43d6 | |||||||
KuSwap |
1,2
Kém
|
$219 50,26%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
8.208 (100,00%) | 07275410-8959-4af8-b99d-73fbdbc37a94 | |||||
YetiSwap |
1,2
Kém
|
$468 42,28%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
7.380 (100,00%) | e9c777c8-65ca-4bae-9dd2-1515eb05332f | |||||
CoinSwap Space |
1,2
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền |
|
|
8.165 (100,00%) | e0d27e46-696f-4f5a-835e-293d06405663 | |||||||
Fatbtc |
1,1
Kém
|
$2,7 Triệu 6,37%
|
Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
|
|
6.516 (100,00%) | 016fd989-567f-43b4-9216-a48af29d2197 | |||||
YuzuSwap |
1,1
Kém
|
$9.446 29,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
6.290 (100,00%) | 1bffc48c-043b-4094-925d-917a3c630ed4 | |||||
CherrySwap |
1,1
Kém
|
5 Đồng tiền |
|
|
6.819 (100,00%) | aefa76f2-504e-4580-81dc-98b410463a1b | |||||||||
WingSwap |
1,1
Kém
|
$49 289,10%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.798 (100,00%) | e25f4d8f-1449-46da-a6b1-cf375fb2f2c6 | |||||
Mars Ecosystem |
1,1
Kém
|
$127 47,86%
|
Các loại phí | Các loại phí | 4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
7.141 (100,00%) | f10b35d0-2dd0-4df0-b03d-f888129f7995 | |||||
FOBLGATE |
1,1
Kém
|
$91.254 65,83%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
5.184 (100,00%) | 40b1a115-2c79-4483-a3ba-ae69f1610704 | |||||
ViteX |
1,1
Kém
|
$13.403 49,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 47 Đồng tiền | 66 Cặp tỷ giá |
|
|
3.891 (100,00%) | de905cb1-4c4f-4c31-85b2-b9e980e01085 | |||||
Koinim |
1,1
Kém
|
$259 58,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
5.042 (100,00%) | 309775f0-69cf-43fa-b104-cb79f0a91fde | |||||
Jetswap (BSC) |
1,0
Kém
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền |
|
|
4.582 (100,00%) | 35637be6-f6e3-4d83-a233-de734e74558b | |||||||
Convergence |
1,0
Kém
|
3 Đồng tiền |
|
|
5.720 (100,00%) | 44321c87-f718-419b-a6a6-5e18c3a94cf5 | |||||||||
CRODEX |
1,0
Kém
|
$11.377 17,85%
|
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
4.699 (100,00%) | 08f12e47-6de2-4347-98f2-f8c645c497b6 | |||||||
HTML Comment Box is loading comments...