Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | a2aa3339-18e1-483e-a915-e2fc7f76e673 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pionex
|
$9,8 Tỷ 121,24%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
550 Đồng tiền | 780 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.108.897 (99,63%) | 295b4a4a-473a-45a4-b933-f0d471dc39ff | https://www.pionex.com/ | |||||||
Bybit
|
$17,9 Tỷ 62,74%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
716 Đồng tiền | 1232 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
15.632.450 (99,76%) | 67815c6f-fd1c-4ea8-8cd4-3e50cef06b39 | http://www.bybit.com/ | ||||||||
Crypto.com Exchange
|
$3,1 Tỷ 122,90%
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
423 Đồng tiền | 809 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
5.344.026 (98,99%) | 5d362bd4-1fdc-46f0-ad3e-5f0735e0f624 | https://crypto.com/exchange | ||||||||
Bitfinex
|
Giảm 6,00% phí |
Bermuda - BA BMA Kazakhstan - KZ AIFC |
$262,2 Triệu 66,26%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
104 Đồng tiền | 251 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
JPY
USD
CNH
|
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
529.502 (99,34%) | c2d800f4-12a1-44b1-819c-5c9e0d9d891f | https://bitfinex.com/?refcode=QCsIm_NDT | |||||
Indodax
|
$19,6 Triệu 26,27%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
464 Đồng tiền | 473 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
2.754.414 (99,81%) | 9262b7d1-ca3b-4fc7-af14-3c7149396993 | https://indodax.com/ | |||||||
BigONE
|
$441,8 Triệu 88,79%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
231 Đồng tiền | 238 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
3.450.684 (99,53%) | 4b2c4d61-bc97-4571-ac82-cd81f64052ea | https://big.one/ | ||||||||
Dex-Trade
|
$127,1 Triệu 92,62%
|
Các loại phí | Các loại phí | 120 Đồng tiền | 168 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.095.751 (99,19%) | d2e7128a-796d-494f-8b5d-4e089ef85b96 | https://dex-trade.com/ | |||||||
Arkham
|
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
50 Đồng tiền |
|
|
1.329.390 (99,65%) | 26d4e939-cf91-4585-a0cc-0008678fb40d | https://arkm.com/ | |||||||||
ONUS Pro
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
516 Đồng tiền |
|
|
2.159.694 (99,88%) | 0003f1a1-ff9d-4c04-8260-641565143cfb | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
Bitrue
|
$10,8 Tỷ 110,37%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
751 Đồng tiền | 1331 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
1.882.446 (99,65%) | b0a3b580-33da-48b4-86d5-6721042ab200 | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
Bitunix
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
648 Đồng tiền |
USD
|
|
7.137.337 (99,66%) | f16368d8-ecde-4681-9ec9-bb3607f5de79 | https://www.bitunix.com | |||||||||
Bitkub
|
$39,0 Triệu 5,99%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
243 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.335.409 (99,80%) | 61ccf40a-437f-41f6-8a87-18803304fed4 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
Coinmetro
|
$3,9 Triệu 38,22%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
65.282 (99,01%) | 6d36d3d5-0ddb-4a40-a8f6-e9a5a341a042 | https://coinmetro.com/ | |||||||
BitStorage
|
$19,4 Triệu 85,15%
|
Các loại phí | Các loại phí | 28 Đồng tiền | 40 Cặp tỷ giá |
|
|
1.450.905 (96,43%) | 455b74ba-f17c-4645-873b-ed5adc0b2088 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
Phemex
|
$1,9 Tỷ 21,73%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
655 Đồng tiền | 1109 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
3.214.528 (99,21%) | 384c2cd7-659e-46f6-b110-adc74a8fb28d | https://phemex.com/ | ||||||||
Websea
|
$8,8 Tỷ 78,91%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
172 Đồng tiền | 216 Cặp tỷ giá |
|
|
775.871 (92,23%) | 87386ff8-18d6-4bf5-80f0-cacb39d82ffe | https://www.websea.com | |||||||
Bit2Me
|
Các loại phí | Các loại phí | 259 Đồng tiền |
EUR
|
|
580.448 (99,22%) | 88a78df5-6f4c-42df-99e0-f3aca9d392cc | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
Gate
|
$16,7 Tỷ 66,57%
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
1314 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
16.296.060 (99,60%) | 251b20cd-4e4b-43f1-af36-38eb26170187 | https://www.gate.com/ | |||||||
PancakeSwap v2 (Arbitrum)
|
$27.235 94,92%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
744.705.479 (99,31%) | 1f76091f-d222-4fd9-83b5-cd95355912b9 | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
Coinbase International Exchange
|
$207,2 Triệu 54,62%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
203 Đồng tiền | 206 Cặp tỷ giá |
|
|
32.672.331 (99,67%) | 41aeb256-42dd-4415-a1d4-f0bac7f0c7d0 | https://international.coinbase.com/ | |||||||
All InX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
115 Đồng tiền |
|
|
1.558.405 (97,84%) | 8072b492-5231-43cd-bba8-06dffdd359d6 | https://www.allinx.io/ | |||||||||
EXMO
|
$63,2 Triệu 19,94%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
87 Đồng tiền | 175 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
263.043 (99,83%) | b00d753f-415d-4fb8-a4ba-9597da913d11 | https://exmo.me/ | ||||||||
PointPay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
187 Đồng tiền |
AUD
|
|
976.516 (99,39%) | 1e64d210-09ca-480d-ba8f-42427693b0cf | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
Picol
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
310 Đồng tiền |
|
|
452.777 (98,88%) | 54d8aeca-8f99-40ce-97e6-221e01f8dcc8 | https://www.picol.com | |||||||||
Coinlocally
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
338 Đồng tiền |
|
|
1.019.270 (95,76%) | 5b9381ad-e186-4099-b567-424ed709285a | https://coinlocally.com | |||||||||
IBIT Global
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
108 Đồng tiền |
|
|
872.512 (95,99%) | 26ce8409-fcd7-4e52-bea9-555782ca68b8 | https://www.ibit.global | |||||||||
Aster
|
$3,9 Tỷ 72,33%
|
0,07% |
0,02% |
202 Đồng tiền | 253 Cặp tỷ giá |
|
|
1.631.861 (99,18%) | 09a4d31c-feef-4cbb-9e1d-1be1f273718a | https://www.asterdex.com/ | |||||||
Binance.US
|
$4,1 Triệu 9,94%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
167 Đồng tiền | 223 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
991.344 (99,73%) | d297cf45-2022-4819-af6a-8eec2dd3bca8 | https://www.binance.us/en | |||||||
GroveX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
414 Đồng tiền |
|
|
310.815 (99,03%) | 61b9fce7-ce8f-4acf-a98c-4c4ccec8b341 | https://www.grovex.io/ | |||||||||
Hyperliquid
|
$4,8 Tỷ 91,08%
|
0,00% |
0,00% |
241 Đồng tiền | 251 Cặp tỷ giá |
|
|
4.283.195 (99,85%) | 07f5c1ec-32bc-4211-985c-09a0fdbbfc12 | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
Binance TH
|
$24,9 Triệu 14,95%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
401 Đồng tiền | 527 Cặp tỷ giá |
|
|
419.587 (99,80%) | 2c12f02d-77da-4fdb-bfc1-27fde3398704 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
Backpack Exchange
|
$933,2 Triệu 42,09%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
90 Đồng tiền | 126 Cặp tỷ giá |
|
|
351.594 (99,38%) | c6005508-c8fb-491d-ad3b-bc25ce8b90f9 | https://backpack.exchange/ | |||||||
DeFi Swap
|
9 Đồng tiền |
|
|
5.344.026 (98,99%) | 012553e1-bc6f-4247-ba49-c199c1350e30 | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
Tokocrypto
|
$8,5 Triệu 20,75%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
429 Đồng tiền | 655 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
511.116 (99,75%) | 79197c73-a9ad-4108-bc1e-3737a5d13146 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
Tothemoon
|
$317,0 Triệu 101,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
263 Đồng tiền | 364 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
498.560 (99,30%) | 3b5553a9-d523-4a21-a0cd-f8039c168e71 | https://tothemoon.com/ | |||||||
Dzengi.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
69 Đồng tiền |
EUR
|
|
204.837 (99,63%) | da217e8a-8ba8-4d51-966c-e81c97d07f71 | https://dzengi.com/ | |||||||||
LATOKEN
|
$254,3 Triệu 35,88%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
363 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
60.707 (98,95%) | 58d8f39f-4aaa-4a1d-b833-3fb91e3882d5 | https://latoken.com/ | |||||||
Millionero
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
104 Đồng tiền |
|
|
17.213 (98,86%) | 28f33a4f-db40-4d28-a497-8a6705a77cc2 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
PumpSwap
|
$10,4 Triệu 4,36%
|
0,00% |
0,00% |
130 Đồng tiền | 131 Cặp tỷ giá |
|
|
3.552.315 (99,86%) | 8592ee38-f277-472f-a86d-96fec271a3c8 | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
Verse
|
$1.580 68,50%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.978.055 (98,58%) | 8f423faa-fd76-463a-9dae-4b0b5fdc1b9b | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
MAX Exchange
|
$12,9 Triệu 81,78%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
26 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
282.134 (99,93%) | 721ac05b-71ee-417d-9519-1ce95096f26f | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
BYDFi
|
$350,4 Triệu 7,91%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
526 Đồng tiền | 809 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
298.347 (99,31%) | ba2e6236-2624-4ed4-9f5f-747a3d166404 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
BTC Markets
|
$1,6 Triệu 38,79%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
542.027 (99,45%) | 152957a3-659b-40be-a31e-77472312d076 | https://btcmarkets.net/ | |||||||
Coins.ph
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
130 Đồng tiền |
PHP
|
|
515.080 (99,67%) | 3acd8d46-e4d6-43f8-ae60-bac6fb7cea8d | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
Bitspay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
18 Đồng tiền |
|
|
321.582 (99,30%) | bd0a9279-238a-44cd-918a-7be867ee4b91 | https://www.bitspay.io/ | |||||||||
CoinDCX
|
$4,3 Triệu 2,04%
|
Các loại phí | Các loại phí | 510 Đồng tiền | 775 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.610.678 (99,82%) | c15f6e8b-7cc0-4e5b-abf1-cd0a6d0b2cf9 | https://coindcx.com | |||||||
BitoPro
|
$22,0 Triệu 38,67%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 30 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
568.797 (99,90%) | 527255c0-4a73-49b2-b727-4909e6efb8a1 | https://www.bitopro.com/ | |||||||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$311,2 Triệu 83,37%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
724 Đồng tiền | 1001 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | 2cb2773d-ea6a-4d43-ba7f-39873e5eb8c1 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v2
|
$15,1 Triệu 2,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1188 Đồng tiền | 1274 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | f6056a8a-48e0-40d0-a46c-72e560a40c4a | https://uniswap.org/ | |||||||
Uniswap v3 (Polygon)
|
$9,3 Triệu 71,64%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
157 Đồng tiền | 315 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.960.985 (99,69%) | 05cdff78-d2b6-4af3-824f-2d8cb5c37c37 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||