Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | b4f3cfd7-d6d3-45da-acb2-3eace2994d80 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
$3,9 Tỷ 10,13%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
1036 Đồng tiền | 1413 Cặp tỷ giá |
USD
IDR
THB
MYR
PHP
INR
|
|
6.047.186 (99,63%) | 69056cbf-c306-4b1b-a7a7-934894517f57 | https://www.bingx.com/en-us/ | |||||||
![]() |
$1,9 Tỷ 7,89%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
233 Đồng tiền | 454 Cặp tỷ giá |
SGD
IDR
THB
KRW
|
Tiền điện tử
|
8.068.170 (99,85%) | c385c83b-d6c3-4a53-bc8b-4c30a216669f | https://upbit.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
198 Đồng tiền |
|
2.199.471 (99,01%) | 0c1c4fde-c8fb-4bb5-828e-3199f162d9db | https://www.fameex.com/en-US/ | ||||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
129 Đồng tiền |
|
|
1.371.136 (85,70%) | 1eb70d7b-6692-4f6b-9364-48b71c9fba77 | https://www.bifinance.com/quotes | |||||||||
![]() |
$535,8 Triệu 25,23%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
152 Đồng tiền | 157 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
3.962.777 (99,56%) | 8222e7ea-85a5-4c47-b157-9c3085c0b644 | https://big.one/ | ||||||||
![]() |
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền |
|
|
2.546.604 (99,76%) | 6c3ddcd4-9e6a-41b7-86ea-a44efad20030 | https://arkm.com/ | |||||||||
![]() |
$63,1 Triệu 33,68%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
38 Đồng tiền | 72 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
3.018.558 (99,22%) | 35f31f6a-2047-47d7-b2c3-60d638ab3748 | https://www.fastex.com/ | |||||||
![]() |
$9,0 Tỷ 17,24%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
787 Đồng tiền | 1221 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
1.903.080 (99,66%) | f4cb3286-4541-4412-bd47-198045d87fa0 | https://www.bitrue.com/ | ||||||||
![]() |
$142,5 Triệu 22,66%
|
Các loại phí | Các loại phí | 115 Đồng tiền | 178 Cặp tỷ giá |
|
|
1.734.618 (98,89%) | 50944673-d3d5-47bd-a5da-9851210ba9ff | https://dex-trade.com/ | |||||||
![]() |
$231,8 Triệu 0,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 289 Cặp tỷ giá |
|
|
4.388.959 (99,20%) | 8010b0b9-0c27-4d01-b95c-89fe96ead4d8 | https://tokenize.exchange/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.267.642 (99,65%) | f8c49e28-4c7f-459c-9bc2-9d4e13aba398 | https://cryptomus.com/ | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
240 Đồng tiền |
|
|
4.480.654 (95,31%) | 69989fd6-79bf-4c5a-b468-d4ae4f771793 | https://www.coinup.io/en_US/ | |||||||||
![]() |
$22,0 Tỷ 16,98%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
376 Đồng tiền | 550 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
1.586.529 (99,47%) | 241a9f4a-3cc9-4a88-ada0-8b2dcd2d6e4c | https://www.bydfi.com/ | |||||||
![]() |
$68,8 Triệu 37,94%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
148 Đồng tiền | 191 Cặp tỷ giá |
|
|
3.559.070 (99,41%) | 704de5b7-8749-4304-aed5-e34dec3dbc4b | https://global.hashkey.com/en-US/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
219 Đồng tiền |
|
|
701.798 (94,30%) | 97b14697-4031-4455-8e73-e7a1f99c4ed3 | https://blynex.com | |||||||||
![]() |
$47,9 Triệu 4,19%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
163 Đồng tiền | 166 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.721.235 (99,91%) | cfbe7e59-8fb2-4f60-b369-96039532b52f | https://www.bitkub.com/ | |||||||
![]() |
0,00% |
0,00% |
138 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.239.375 (97,46%) | 1124e8ac-0aee-488e-86a6-da79ae672d1b | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
![]() |
$25,0 Triệu 7,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 20 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
1.404.021 (99,96%) | 0bddd056-453a-4c9e-b5fc-f55c872ec13b | https://www.bitopro.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
115 Đồng tiền |
|
|
1.065.178 (98,61%) | 4ccd7b23-3ea1-44e0-a3b9-b0023f890333 | https://bitcastle.io/en | |||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
94 Đồng tiền |
|
|
1.037.568 (93,47%) | 76c86eec-a6a7-40cf-9a99-fc7b1ebd9569 | https://www.ibit.global | |||||||||
![]() |
$1,0 Tỷ 1,85%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
487 Đồng tiền | 816 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
724.204 (99,72%) | 72b5bf35-7b0b-426b-ba3b-071a532ddfef | https://phemex.com/ | ||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
63 Đồng tiền |
|
|
953.352 (90,87%) | 4186fe9d-870c-486d-b36b-26f290d1b3c9 | https://www.aibit.com/ | |||||||||
![]() |
$26,2 Triệu 16,52%
|
0,51% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
406 Đồng tiền | 414 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
2.708.869 (99,93%) | bc5fd50b-606f-4e38-8c9f-278f37de5bdd | https://indodax.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
306 Đồng tiền |
|
|
510.865 (99,58%) | 1d28d494-1b19-445d-bf27-80a6e76f005b | https://changenow.io/currencies | |||||||||
![]() |
$13,0 Tỷ 6,21%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
431 Đồng tiền | 610 Cặp tỷ giá |
|
|
1.254.460 (99,50%) | 17a1c5de-1fa1-4143-a11e-454c81bab5c2 | https://www.btcc.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền |
|
|
938.286 (96,64%) | aec613a8-0baa-4afd-a06d-131e66458b0e | https://qmall.io | |||||||||
![]() |
$2.744 47,33%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
22.984.497 (99,76%) | 3f30fd6e-f18c-4c43-b881-85164ef289b9 | https://www.okx.com/cn/web3/marketplace/ordinals/brc20 | |||||||
![]() |
$26,0 Triệu 19,14%
|
Các loại phí | Các loại phí | 30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
868.284 (99,75%) | 47733ffd-d1cd-43d3-ad90-e4cbebda2e28 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
![]() |
$82.598 10,36%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
22.984.497 (99,76%) | 621631a8-6ac0-48ff-816c-15a9caf3acfd | https://www.okx.com/web3/marketplace/runes | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
427 Đồng tiền |
|
|
2.742.527 (99,93%) | c31722ba-e7f2-4543-b443-1ed92533ff07 | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
![]() |
$437,8 Triệu 13,30%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
139 Đồng tiền | 141 Cặp tỷ giá |
|
|
43.900.111 (99,78%) | 890ccb60-932c-4083-b2e5-b1cdc38d70a4 | https://international.coinbase.com/ | |||||||
![]() |
$428 90,43%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
702.215.348 (99,91%) | 58092f42-e852-4a94-a565-5b264e7ceb70 | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
![]() |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
121 Đồng tiền |
|
|
696.828 (99,77%) | 6b66986c-4719-44af-a3b4-6a04e8bb78e1 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
![]() |
$7,5 Triệu 16,67%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
162 Đồng tiền | 224 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.265.953 (99,85%) | b934d1dc-ff14-476c-8eee-63a84a5f0e86 | https://www.binance.us/en | |||||||
![]() |
$22,6 Triệu 14,60%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
29 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
334.825 (99,96%) | 9ce7bc64-d500-4560-9af8-2ef3796b8434 | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
121 Đồng tiền |
PHP
|
|
638.776 (99,83%) | 70da856f-9c5c-434b-a4d8-f44435c396df | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
![]() |
$391,3 Triệu 15,07%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
564 Đồng tiền | 697 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
202.127 (99,41%) | 9eecc470-75fc-4d68-8ab5-3d8b0c46e4f3 | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
![]() |
7 Đồng tiền |
|
|
8.783.893 (99,42%) | f2b37178-b522-489d-8a52-2b59e53f3e4f | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền |
USD
|
|
1.491.163 (99,77%) | f7558697-f5a0-4e7b-9344-8d18bc05d941 | https://fmcpay.com/ | |||||||||
![]() |
$175,8 Triệu 18,32%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền | 285 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
1.131.887 (98,44%) | 915de6b2-a839-44f7-a116-0e90951a63ec | https://kripto.btcturk.com/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
83 Đồng tiền |
USD
|
|
543.068 (99,68%) | b94fc9aa-a24d-4058-af56-d0527151dd65 | https://slex.io | |||||||||
![]() |
Các loại phí | Các loại phí | 239 Đồng tiền |
EUR
|
|
375.072 (99,32%) | f8930d51-3ec6-4a27-8b5d-c1dfa64f258b | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
![]() |
$172,1 Triệu 18,10%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
69 Đồng tiền | 75 Cặp tỷ giá |
|
|
303.811 (99,64%) | fd6725d0-4148-4070-af1f-796187aa7e7f | https://backpack.exchange/ | |||||||
![]() |
$16.209 90,70%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
4.786.542 (98,55%) | 6bd3ebeb-324c-46b9-b87a-410b30018eb1 | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
![]() |
$133,0 Triệu 12,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 39 Đồng tiền | 106 Cặp tỷ giá |
|
|
1.027.442 (99,60%) | 97c9d5d6-afc9-4236-9802-9b018fdfaf49 | https://pro.changelly.com/market-overview/overview | pro.changelly.com | ||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
70 Đồng tiền |
EUR
|
|
187.542 (99,61%) | 99623320-9f7a-480a-8adb-66ef65b932de | https://dzengi.com/ | |||||||||
![]() |
$18,1 Triệu 3,01%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
188 Đồng tiền | 322 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.972.428 (99,85%) | 41ed30c0-fd48-4f8b-8906-b184b08b6f5c | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
![]() |
$2,1 Tỷ 15,77%
|
0,00% |
0,00% |
186 Đồng tiền | 189 Cặp tỷ giá |
|
|
3.571.784 (99,84%) | f9771266-5ebe-471f-b0e5-6b12322f7d60 | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
![]() |
$4,2 Triệu 17,40%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
399.628 (99,97%) | 3d93f2f2-0a2e-4c17-8bf0-3ababbe752be | https://btcmarkets.net/ | |||||||
![]() |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
299 Đồng tiền |
|
|
1.015.090 (98,86%) | e1e9a21e-bad6-4c79-95a4-07329cf9f842 | https://www.zke.com/ | |||||||||