Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | c27a2924-74ba-4f54-9d40-d6fb97a82f79 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pionex
|
$10,7 Tỷ 24,37%
|
0,05% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
546 Đồng tiền | 777 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.499.380 (99,64%) | c8329385-b965-4c01-b1b6-cfc957ac4da6 | https://www.pionex.com/ | |||||||
Aster
|
$7,2 Tỷ 10,88%
|
0,07% |
0,02% |
184 Đồng tiền | 229 Cặp tỷ giá |
|
|
5.016.163 (98,97%) | 086fec60-a48b-437c-81e0-f5a36043ad82 | https://www.asterdex.com/ | |||||||
ONUS Pro
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
500 Đồng tiền |
|
|
3.678.332 (99,87%) | 4c219e4a-5636-4889-9a96-2e2a06efd05d | https://pro.goonus.io/en/markets | |||||||||
DigiFinex
|
$28,8 Tỷ 22,17%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
694 Đồng tiền | 779 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
6.287.741 (99,26%) | 734bfc58-4ed7-4a77-af55-f975ec83460a | https://www.digifinex.com/ | |||||||
OrangeX
|
$32,2 Tỷ 4,34%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
544 Đồng tiền | 808 Cặp tỷ giá |
|
|
4.444.624 (99,36%) | 55127252-5afe-4fcb-8412-f9d9830a4fac | https://www.orangex.com/ | |||||||
Bitkub
|
$47,9 Triệu 23,60%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
243 Đồng tiền | 247 Cặp tỷ giá |
THB
|
Tiền điện tử
|
1.914.596 (99,80%) | 0f1405d5-e527-4bbf-b661-edb918eaba49 | https://www.bitkub.com/ | |||||||
Arkham
|
0,05% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
50 Đồng tiền |
|
|
1.633.336 (99,65%) | 9dfa5608-151e-4588-a0f2-69b119518fca | https://arkm.com/ | |||||||||
Bitunix
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
667 Đồng tiền |
USD
|
|
7.878.680 (99,87%) | 005142cc-17f3-4953-aefe-3ec9219ba22c | https://www.bitunix.com | |||||||||
Dex-Trade
|
$36,3 Triệu 81,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 126 Đồng tiền | 174 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
1.980.940 (99,32%) | f480e13c-38ba-4d04-8d8a-46daa9e81c5f | https://dex-trade.com/ | |||||||
Cryptomus
|
0,00% |
0,00% |
98 Đồng tiền |
EUR
|
|
1.056.455 (99,37%) | 9dc696b0-f2f5-4042-8777-b09bc6c70701 | https://cryptomus.com/ | |||||||||
BigONE
|
$490,1 Triệu 26,09%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
229 Đồng tiền | 236 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
Staking (cryptocurrencies)
|
2.055.628 (99,52%) | 80abe4ea-2500-4c92-82e4-c78789cb3163 | https://big.one/ | ||||||||
Binance Alpha
|
$4,8 Tỷ 0,98%
|
0,00% |
0,00% |
342 Đồng tiền | 662 Cặp tỷ giá |
|
|
57.841.161 (99,51%) | 67c91c48-953c-43a0-8fad-82e8b5ea868e | https://www.binance.com/en/alpha/ | |||||||
Coinmetro
|
$3,1 Triệu 73,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
AUD
EUR
GBP
USD
|
|
60.891 (99,02%) | 7cdc8d05-dd21-4c74-8d88-0c39cc4ae4d5 | https://coinmetro.com/ | |||||||
Binance TH
|
$32,4 Triệu 23,84%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
403 Đồng tiền | 527 Cặp tỷ giá |
|
|
597.833 (99,81%) | 2d5ad99b-4ea1-48b5-a5c5-bed80836bb71 | https://www.binance.th/en/markets | |||||||
EXMO
|
$57,1 Triệu 25,14%
|
0,08% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
91 Đồng tiền | 192 Cặp tỷ giá |
Tiền điện tử
|
282.300 (99,83%) | 9fdc9b5d-eaae-43b4-b59c-87c586f50fb1 | https://exmo.me/ | ||||||||
CoinCatch
|
$306,6 Triệu 4,68%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
299 Đồng tiền | 412 Cặp tỷ giá |
|
|
869.180 (99,06%) | e9cab6af-96db-4fcf-a9a8-4a15ce3381a7 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
Coinlocally
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
326 Đồng tiền |
|
|
986.815 (98,82%) | cbdd9ca6-4bd8-4b63-a6ed-0ef6b7b2380b | https://coinlocally.com | |||||||||
Bit2Me
|
Các loại phí | Các loại phí | 259 Đồng tiền |
EUR
|
|
636.733 (99,25%) | 139607da-50d0-42ef-acc3-0b157e390020 | https://trade.bit2me.com/exchange/BTC-EUR | trade.bit2me.com | ||||||||
Binance.US
|
$8,3 Triệu 28,47%
|
0,60% Các loại phí |
0,40% Các loại phí |
177 Đồng tiền | 233 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.163.039 (99,74%) | 7712f6ad-ee82-4dbf-9574-c4c3c2a96ef9 | https://www.binance.us/en | |||||||
PointPay
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
190 Đồng tiền |
AUD
|
|
1.012.888 (99,20%) | df42d64e-beca-48c4-9563-87657e1b8fbc | https://exchange.pointpay.io/ | |||||||||
PancakeSwap v2 (Arbitrum)
|
$11.207 80,12%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
768.184.336 (98,98%) | 5de4d3dd-14c9-4599-bfd8-29fa617986e0 | https://t.me/PancakeSwap | |||||||
Coinbase International Exchange
|
$234,4 Triệu 29,09%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
201 Đồng tiền | 204 Cặp tỷ giá |
|
|
38.134.593 (99,69%) | 52e47afe-4da1-46ab-990e-111123d6e254 | https://international.coinbase.com/ | |||||||
Gate
|
$20,5 Tỷ 23,95%
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
1306 Đồng tiền | 2000 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
21.185.149 (99,54%) | 06fb065f-b1ca-42bc-876c-c35a2f78cfa5 | https://www.gate.com/ | |||||||
Websea
|
$10,3 Tỷ 25,72%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
179 Đồng tiền | 227 Cặp tỷ giá |
|
|
493.410 (83,15%) | ca19cc2d-c712-4f11-9daf-1f8861b1b486 | https://www.websea.com | |||||||
IBIT Global
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
|
|
931.733 (97,21%) | b0fe648b-5f38-452e-94b9-d429aeb37f3b | https://www.ibit.global | |||||||||
DeFi Swap
|
9 Đồng tiền |
|
|
7.196.342 (99,05%) | 88dee9b2-dd79-4a24-bb6b-27b863d6d456 | https://crypto.com/defi/swap | |||||||||||
All InX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
116 Đồng tiền |
|
|
1.607.544 (97,77%) | 07bf4b1c-5220-45ec-9a84-9220abb9090f | https://www.allinx.io/ | |||||||||
BitoPro
|
$29,1 Triệu 21,74%
|
Các loại phí | Các loại phí | 19 Đồng tiền | 28 Cặp tỷ giá |
TWD
|
|
661.957 (99,92%) | 40335a57-b4d8-47e1-b631-f3307fe25aab | https://www.bitopro.com/ | |||||||
BitStorage
|
$19,8 Triệu 43,85%
|
Các loại phí | Các loại phí | 36 Đồng tiền | 48 Cặp tỷ giá |
|
|
698.043 (93,41%) | 39c3b26b-e6e6-4399-ad3f-bc72b9d9b2f2 | https://bitstorage.finance/ | |||||||
Tokocrypto
|
$13,5 Triệu 32,31%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
430 Đồng tiền | 648 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
|
577.098 (99,79%) | ab626dab-5a55-4df0-ab4e-6844a7c81b09 | https://www.tokocrypto.com/ | |||||||
Backpack Exchange
|
$1,2 Tỷ 29,19%
|
0,10% Các loại phí |
0,09% Các loại phí |
89 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
|
|
465.656 (99,30%) | 1caaa519-93f7-4c3b-bd95-a985d854818f | https://backpack.exchange/ | |||||||
Coins.ph
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
130 Đồng tiền |
PHP
|
|
664.909 (99,68%) | 05565b00-0058-4eea-a5d8-781cc45a5cb7 | https://www.pro.coins.ph/en-ph/trade/BTC/PHP/ | |||||||||
BYDFi
|
$7,1 Tỷ 25,52%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
528 Đồng tiền | 812 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
368.032 (99,17%) | 55e1a145-437d-497e-a445-731ff577fd32 | https://www.bydfi.com/ | |||||||
MAX Exchange
|
$18,0 Triệu 52,82%
|
0,15% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
26 Đồng tiền | 44 Cặp tỷ giá |
TWD
|
Tiền điện tử
|
301.640 (99,92%) | a7db4a77-1f92-40d6-8a93-0351e3fedf0f | https://max.maicoin.com | max.maicoin.com | ||||||
LATOKEN
|
$243,0 Triệu 12,70%
|
0,49% Các loại phí |
0,49% Các loại phí |
363 Đồng tiền | 365 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
SGD
USD
IDR
|
|
73.571 (99,03%) | cbd4d91d-02eb-47a3-95af-ecabef1be1b2 | https://latoken.com/ | |||||||
Phemex
|
$2,4 Tỷ 19,22%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
653 Đồng tiền | 1104 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
1.004.971 (99,57%) | 3380169f-fb47-4aa9-a360-ae49c8fb5011 | https://phemex.com/ | ||||||||
Dzengi.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
69 Đồng tiền |
EUR
|
|
214.391 (99,63%) | 8182602c-5393-4115-bbcc-c6a1b656bc2c | https://dzengi.com/ | |||||||||
Hyperliquid
|
$5,5 Tỷ 24,15%
|
0,00% |
0,00% |
235 Đồng tiền | 243 Cặp tỷ giá |
|
|
4.706.132 (99,86%) | c7b06fee-237c-4097-8b04-624b9cba06fc | https://app.hyperliquid.xyz/trade | |||||||
PumpSwap
|
$12,2 Triệu 21,55%
|
0,00% |
0,00% |
121 Đồng tiền | 124 Cặp tỷ giá |
|
|
4.816.357 (99,84%) | 219b3ae3-6ffa-4680-ac66-b6f517b03b36 | https://amm.pump.fun/swap | |||||||
Bybit EU
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
107 Đồng tiền |
EUR
|
|
981.590 (98,78%) | 08abe04c-560d-411c-9a1a-25f4d1ccd4c0 | https://www.bybit.eu/ | |||||||||
Tothemoon
|
$206,5 Triệu 51,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
262 Đồng tiền | 356 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
563.181 (99,13%) | f71bb021-775d-4d87-ab5a-ed372eb02cae | https://tothemoon.com/ | |||||||
CoinDCX
|
$6,5 Triệu 10,46%
|
Các loại phí | Các loại phí | 510 Đồng tiền | 775 Cặp tỷ giá |
INR
|
|
1.640.401 (99,83%) | be5ac493-fee5-4b15-9239-78448cadc782 | https://coindcx.com | |||||||
Verse
|
$4.547 28,73%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
3.360.606 (98,51%) | 4dcb87a4-a4dc-49c0-9e8b-3095635e613b | https://verse.bitcoin.com/ | |||||||
Kinesis Money
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
24 Đồng tiền |
GBP
|
|
205.158 (98,75%) | ab03628c-500e-4e5e-a0ab-de8519f12cc0 | https://kms.kinesis.money/ | |||||||||
BitMEX
|
$458,0 Triệu 29,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 55 Đồng tiền | 82 Cặp tỷ giá |
|
|
473.429 (99,36%) | 9bbb8287-ae9a-4b60-bb8b-01b0e1a5db6a | https://www.bitmex.com/ | |||||||
BTC Markets
|
$4,7 Triệu 30,81%
|
0,20% Các loại phí |
0,05% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 39 Cặp tỷ giá |
AUD
|
|
498.325 (99,35%) | 5f11aa5c-4ee8-438a-ac0e-c38949bf88ce | https://btcmarkets.net/ | |||||||
Millionero
|
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
104 Đồng tiền |
|
|
11.886 (98,64%) | f28e6a6d-9ab0-44fa-8832-7125b49a6a90 | https://app.millionero.com/markets | |||||||||
Uniswap v3 (Ethereum)
|
$421,3 Triệu 16,99%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
742 Đồng tiền | 994 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.368.192 (99,66%) | 1806740f-5e7e-4841-b2cb-34306b216c6d | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v3 (Arbitrum)
|
$402,6 Triệu 18,88%
|
Các loại phí | Các loại phí | 123 Đồng tiền | 263 Cặp tỷ giá |
|
|
2.368.192 (99,66%) | ae5c2b5c-50e0-48dd-9c73-f468724a3a23 | https://app.uniswap.org/#/swap | app.uniswap.org | ||||||
Uniswap v2
|
$20,7 Triệu 10,04%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
1241 Đồng tiền | 1316 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
2.368.192 (99,66%) | 8e55b04d-ac61-459b-ae66-ae4746b83297 | https://uniswap.org/ | |||||||