Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | af2508c2-6bf6-4c13-9b17-69f90583057d | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PancakeSwap v3 (Linea)
|
$54.990 40,19%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | c36871d8-665e-462d-9d06-f5e35ce04ee9 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era)
|
$78.929 6,12%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | c1813bbc-6ae8-4c1c-b0f7-3201d8658632 | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (Aptos)
|
$3.023 46,48%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 7beb137e-2dc1-4691-8e49-80318f3edf55 | https://pancakeswap.finance/?chainId=1 | |||||||
PancakeSwap v2 (Base)
|
$80 68,49%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 1c1188cf-21e2-4edc-bd93-cc388c7b0272 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v3 (Polygon zkEVM)
|
$165 88,22%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | e29f0d32-3ddd-4e3c-9916-b8debe39b624 | https://pancakeswap.finance | |||||||
PancakeSwap v2 (Linea)
|
$18 80,31%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | f64d2f72-3543-46cc-95fc-d4bf8cae70a9 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
Ripio
|
Các loại phí | Các loại phí | 41 Đồng tiền |
|
|
183.433 (99,45%) | 2b08c8b6-e5c6-4d02-8070-db3e5a156fdf | https://exchange.ripio.com/app/trade/ | exchange.ripio.com | ||||||||
ZebPay
|
$1,1 Triệu 13,98%
|
Các loại phí | Các loại phí | 318 Đồng tiền | 342 Cặp tỷ giá |
AUD
SGD
INR
|
|
228.102 (99,58%) | e68f87d4-7fe1-4ee1-95f1-010dadcde372 | https://www.zebpay.com/ | |||||||
PancakeSwap v4 CLAMM(BSC)
|
$745,7 Triệu 9,43%
|
0,00% |
0,00% |
101 Đồng tiền | 238 Cặp tỷ giá |
|
|
1.028.900 (98,91%) | b93d7b98-6c9e-4181-b96a-a90703676ec5 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap (Solana)
|
0,00% |
0,00% |
47 Đồng tiền |
|
|
1.028.900 (98,91%) | fc7cdbcf-4e85-4870-b690-e7004b99503a | https://pancakeswap.finance/ | |||||||||
BitKan
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
745 Đồng tiền |
|
|
173.680 (99,12%) | f238d8fe-7778-46aa-b593-90b94ebee30c | https://bitkan.com/markets/ | |||||||||
PancakeSwap v3 (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
1.028.900 (98,91%) | 6845d7ea-301b-473c-80df-ab23e913e879 | https://pancakeswap.finance/home | |||||||||
Buda
|
$231.146 69,44%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
126.991 (99,63%) | ff19a0bc-da39-46ff-9c53-50b8c0f4d92c | https://www.buda.com | |||||||
CoinCatch
|
$202,8 Triệu 6,89%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
300 Đồng tiền | 412 Cặp tỷ giá |
|
|
927.342 (99,24%) | 59d0d74b-2a09-444e-9723-5ae527615b00 | https://www.coincatch.com/en/markets/futures | |||||||
Coinflare
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
85 Đồng tiền |
|
|
6.569 (98,72%) | 725cf85e-1b34-40cf-b39f-309b5e9ba1b5 | https://www.coinflare.com/ | |||||||||
Make Capital
|
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
2.591 (98,81%) | 8f7baa83-0b83-4ac6-8895-bd4bf2b6bad8 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
Kanga Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
160 Đồng tiền |
PLN
|
|
261.370 (99,28%) | bc39d566-6753-4e5e-8be8-b0f1d1a23b62 | https://kanga.exchange | |||||||||
WazirX
|
$220.835 12,13%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
205 Đồng tiền | 298 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
469.820 (99,82%) | f62800e9-919f-4eeb-a214-a3f316707f7b | https://wazirx.com/ | |||||||
AscendEX
|
$2,2 Tỷ 2,22%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
630 Đồng tiền | 768 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
|
144.380 (99,48%) | 33143ec5-f382-472d-8bae-efa1e4e0355f | https://www.ascendex.com/ | ||||||||
Ondo Global Markets
|
0,00% |
0,00% |
106 Đồng tiền |
|
|
201.491 (99,13%) | 14a5e33d-8161-4f9a-81c1-69bc2a0a6e56 | https://ondo.finance/ | |||||||||
DeepBook Protocol
|
$7,9 Triệu 49,05%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
63.064 (99,43%) | 904efe68-20a5-4ddc-967b-a85803d48189 | https://deepbook.cetus.zone/trade/ | |||||||
EXMO.ME
|
$61,4 Triệu 5,48%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
88 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
263.043 (99,83%) | 5055b8d2-fcf4-46b6-84ee-32118a7de1ab | https://exmo.me/ | |||||||
Katana
|
$168.157 67,53%
|
8 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
828.159 (99,19%) | 7c672868-67b8-4dc9-a807-9e44acb69258 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
Swapr (Gnosis)
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
848.445 (99,41%) | db1b5838-59ef-492c-a54e-c6515e6770f9 | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
Swapr (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
848.445 (99,41%) | d72f3b6e-f240-4c37-9963-b9a087853357 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
Katana v3
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền |
|
|
828.159 (99,19%) | 652d9987-6284-406e-ac6f-c9b7569589c6 | https://katana.roninchain.com/#/swap | |||||||||
Hotcoin
|
$3,6 Tỷ 71,47%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
544 Đồng tiền | 839 Cặp tỷ giá |
|
|
3.104.996 (99,19%) | 6322d0c1-e8db-4c49-81db-b0e335068b05 | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
HashKey Exchange
|
$19,4 Triệu 62,51%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
81.641 (99,23%) | fc65bfab-f27d-4ee3-8974-1c0f33544cba | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
BitradeX
|
$950,0 Triệu 72,38%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
206 Đồng tiền | 239 Cặp tỷ giá |
|
|
104.120 (98,37%) | 64458e83-1dd3-4a81-a4ff-da0bc0031a88 | https://www.bitradex.com/ | |||||||
CoinJar
|
$669.572 5,42%
|
Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
116.988 (99,41%) | 62e3f7d6-db8b-4fea-afbf-1c7e8ac81dae | https://www.coinjar.com/ | |||||||
Young Platform
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
80 Đồng tiền |
|
|
106.755 (99,50%) | 681c4a02-4ef8-4567-9472-3225ee149566 | https://pro.youngplatform.com/trade/BTC-EUR | |||||||||
UEEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền |
USD
|
|
118.134 (98,79%) | a9b9a846-abee-4301-ac7e-43e9e07bb53f | https://ueex.com/en | |||||||||
Meteora DLMM
|
$58,2 Triệu 39,36%
|
0,00% |
0,00% |
249 Đồng tiền | 793 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | d67e596f-62f7-4dfd-9bc2-eb5cf958916b | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Meteora DAMM
|
$1,4 Triệu 22,03%
|
0,00% |
0,00% |
209 Đồng tiền | 299 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | 3d5e2ee9-855d-4a41-9340-203a7662636c | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Meteora DAMM v2
|
$3,0 Triệu 47,87%
|
0,00% |
0,00% |
97 Đồng tiền | 110 Cặp tỷ giá |
|
|
666.158 (99,56%) | 78889f2b-574f-4adc-b5c4-9c87258d29de | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Blynex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
134 Đồng tiền |
|
|
27.598 (90,03%) | 8895fb02-8234-4a24-a205-1e12026f5aec | https://blynex.com | |||||||||
Nonkyc.io Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền |
|
|
148.418 (99,23%) | b9ea69c4-6f2b-4649-83a0-60e1ffdec542 | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
Zedcex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền |
|
|
1.967 (99,06%) | 6c8da630-84aa-4868-ba52-2b25cf83d3d7 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
Raydium
|
$22,1 Triệu 19,68%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
938 Đồng tiền | 1048 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
386.339 (99,55%) | 129b278c-53ec-4e17-9275-1675ce028d3e | https://raydium.io/ | |||||||
Raydium (CLMM)
|
$54,5 Triệu 52,84%
|
0,00% |
0,00% |
301 Đồng tiền | 479 Cặp tỷ giá |
|
|
386.339 (99,55%) | b9142ec3-a1f9-4784-856d-419fad12c982 | https://raydium.io/ | |||||||
Momentum
|
$12,1 Triệu 23,32%
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền | 34 Cặp tỷ giá |
|
|
495.657 (99,41%) | 2c1ba4f2-53c0-4b79-8795-f6d32f4c6286 | https://www.mmt.finance/ | |||||||
Raydium (CPMM)
|
$3,6 Triệu 19,90%
|
0,00% |
0,00% |
288 Đồng tiền | 323 Cặp tỷ giá |
|
|
386.339 (99,55%) | 51760149-7ff9-4378-a1d1-12286a56c9f6 | https://raydium.io/ | |||||||
Paribu
|
$103,1 Triệu 5,56%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
213 Đồng tiền | 250 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
537.740 (99,76%) | 324c68b7-502c-4f6f-b5a4-bf79e412c3cb | https://www.paribu.com/ | |||||||
BIT
|
$43,4 Triệu 48,25%
|
0,10% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
107 Đồng tiền | 134 Cặp tỷ giá |
USD
|
Tương lai
Tiền điện tử
Vanilla Tùy chọn
Staking (cryptocurrencies)
|
126.942 (99,01%) | 0e3b9220-c0de-4beb-9ba9-105a2246a6ca | https://www.bit.com | |||||||
YoBit
|
$117,0 Triệu 4,32%
|
Các loại phí | Các loại phí | 190 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
|
|
276.476 (99,83%) | 70741ace-86f0-41b1-9531-f36cae0c4333 | https://yobit.net | |||||||
Ndax
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
67 Đồng tiền |
|
|
325.269 (99,67%) | 2e70a134-ed07-44da-aa0d-c44767356ac1 | https://ndax.io/ | |||||||||
WOO X
|
$20,6 Triệu 66,73%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
298 Đồng tiền | 422 Cặp tỷ giá |
|
|
30.170 (98,87%) | 5e660f13-334d-4470-a54d-c20061a72d8a | https://woo.org/ | |||||||
Foxbit
|
$2,6 Triệu 45,97%
|
Các loại phí | Các loại phí | 114 Đồng tiền | 118 Cặp tỷ giá |
|
|
31.230 (99,22%) | 2d331e81-1746-49f2-ad8e-403049a18806 | https://foxbit.com.br/grafico-bitcoin/ | |||||||
Fastex
|
$130,7 Triệu 2,31%
|
0,05% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
40 Đồng tiền | 70 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
87.154 (98,85%) | 915e8f0a-69bb-4022-9491-5d3e5ad9361b | https://www.fastex.com/ | |||||||
Remitano
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền |
GHS
|
|
243.522 (99,50%) | 21e5ef02-040f-4b97-8bed-fb30b1082053 | https://remitano.com/ | |||||||||