Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | a0be7064-bbc8-4006-9301-ffda87c78e07 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PancakeSwap v2 (Linea)
|
$136 30,62%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | da014740-dc97-4ce6-984a-488396c08a5f | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap v4 CLAMM(BSC)
|
$437,2 Triệu 0,14%
|
0,00% |
0,00% |
92 Đồng tiền | 171 Cặp tỷ giá |
|
|
1.635.552 (98,68%) | e829bcc0-bf15-4767-99f4-79f6f7c7c4bf | https://pancakeswap.finance/ | |||||||
PancakeSwap (Solana)
|
0,00% |
0,00% |
51 Đồng tiền |
|
|
1.635.552 (98,68%) | 502df389-50ef-4374-801e-66a7a1d44070 | https://pancakeswap.finance/ | |||||||||
Ourbit
|
$18,8 Tỷ 22,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
884 Đồng tiền | 1343 Cặp tỷ giá |
|
|
4.564.421 (99,82%) | 59b84233-9ddf-45d2-b8b9-1c1341af49e8 | https://www.ourbit.com/ | |||||||
WOO X
|
$76,6 Triệu 36,18%
|
0,03% Các loại phí |
0,03% Các loại phí |
303 Đồng tiền | 430 Cặp tỷ giá |
|
|
53.231 (99,03%) | a3ae31ea-75f9-4bd6-bb6e-422dcb1a75e3 | https://woo.org/ | |||||||
Meteora DLMM
|
$168,9 Triệu 13,37%
|
0,00% |
0,00% |
249 Đồng tiền | 835 Cặp tỷ giá |
|
|
1.104.114 (99,54%) | 3bd9c111-2187-479b-af6d-f5f351712fdf | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Meteora DAMM v2
|
$12,9 Triệu 12,60%
|
0,00% |
0,00% |
95 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
1.104.114 (99,54%) | 1613eb3a-eec0-45b0-8dcc-c17181081597 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
Meteora DAMM
|
$2,9 Triệu 11,71%
|
0,00% |
0,00% |
221 Đồng tiền | 311 Cặp tỷ giá |
|
|
1.104.114 (99,54%) | bb7b4a8a-265b-420d-874b-42d4f6e7bea1 | https://app.meteora.ag/ | |||||||
DeepBook Protocol
|
$26,0 Triệu 17,72%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
104.004 (99,52%) | 840d2851-0909-42e2-9113-e95b9466f340 | https://deepbook.cetus.zone/trade/ | |||||||
OKJ
|
Các loại phí | Các loại phí | 48 Đồng tiền |
JPY
|
|
133.915 (99,24%) | f115ebc4-c483-49fe-be82-badd957f8f29 | https://okcoin.jp | |||||||||
CoinJar
|
$1,5 Triệu 23,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 65 Đồng tiền | 343 Cặp tỷ giá |
AUD
GBP
|
|
159.169 (99,40%) | 5434f1f4-7b44-4789-bb41-aff924363f5c | https://www.coinjar.com/ | |||||||
Coinmate
|
$887.087 32,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
EUR
CZK
|
|
151.615 (99,85%) | fc4a6464-3e6c-4527-8bcd-1b0056ca08d5 | https://coinmate.io | |||||||
Kanga Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
162 Đồng tiền |
PLN
|
|
263.670 (99,28%) | 5e0bda3a-5e4c-468e-809d-08c24953589d | https://kanga.exchange | |||||||||
Young Platform
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
81 Đồng tiền |
|
|
145.651 (99,49%) | c6d018ca-1bea-4b7e-b0f9-f5eb383947ac | https://pro.youngplatform.com/trade/BTC-EUR | |||||||||
KCEX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
967 Đồng tiền |
|
|
5.498.674 (99,24%) | 40c56624-4c39-4d0a-81ec-2d869a34d03b | https://www.kcex.com/ | |||||||||
EXMO.ME
|
$34,9 Triệu 16,60%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
93 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
282.300 (99,83%) | 90bf0c38-e6ea-4d21-a249-5a13311a8b1f | https://exmo.me/ | |||||||
Ondo Global Markets
|
0,00% |
0,00% |
106 Đồng tiền |
|
|
217.247 (99,17%) | 60589721-52e3-46bb-bbaf-36050dd11951 | https://ondo.finance/ | |||||||||
Katana
|
$350.060 34,42%
|
8 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
948.238 (99,30%) | b74c18ae-8a2b-4e78-a425-dd176d177d20 | https://katana.roninchain.com/#/swap | katana.roninchain.com | ||||||||
Swapr (Gnosis)
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
722.148 (99,41%) | e25fd98b-210c-43b3-9415-94d0f030670f | https://swapr.eth.limo/ | |||||||||
Swapr (Arbitrum)
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
722.148 (99,41%) | 6be87018-9606-42d8-8505-08b4f1d9b804 | https://swapr.eth.limo/#/swap | |||||||||
WazirX
|
$353.583 39,73%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
204 Đồng tiền | 296 Cặp tỷ giá |
INR
|
Tiền điện tử
|
362.690 (99,83%) | f2350a5b-997f-45aa-a26e-76e7601822e6 | https://wazirx.com/ | |||||||
Bullish
|
$1,9 Tỷ 26,06%
|
Các loại phí | Các loại phí | 49 Đồng tiền | 107 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
100.528 (98,80%) | a98abce1-3199-4732-8d79-9b1b0d661f84 | https://exchange.bullish.com | |||||||
Darkex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền |
AED
|
|
99.043 (99,21%) | 685413c9-93df-409c-acdf-ce038dea507a | https://www.darkex.com/en_US/ | |||||||||
Buda
|
$1,1 Triệu 23,27%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
ARS
CLP
COP
|
|
140.903 (99,75%) | 0ffe4ee8-7882-466d-9290-5d1d9a30282e | https://www.buda.com | |||||||
Hotcoin
|
$13,0 Tỷ 27,84%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
557 Đồng tiền | 864 Cặp tỷ giá |
|
|
3.124.128 (99,08%) | dfb37c2d-fe12-4fd9-91a3-8f46652e73c5 | https://www.hotcoin.com/ | |||||||
HashKey Exchange
|
$93,6 Triệu 50,36%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
108.366 (99,19%) | 6ac88cf4-3235-4c49-abb4-8e6d2485b9cd | https://pro.hashkey.com/ | |||||||
Raydium
|
$51,5 Triệu 30,11%
|
0,25% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
974 Đồng tiền | 1084 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
598.761 (99,58%) | b9bb7278-14d8-4abf-bb52-016932c93dd5 | https://raydium.io/ | |||||||
Raydium (CLMM)
|
$116,1 Triệu 29,70%
|
0,00% |
0,00% |
304 Đồng tiền | 489 Cặp tỷ giá |
|
|
598.761 (99,58%) | d5de489f-38ca-4a5e-90cd-8282dd9e0bb3 | https://raydium.io/ | |||||||
Momentum
|
$28,2 Triệu 1,45%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 33 Cặp tỷ giá |
|
|
647.627 (99,47%) | e4337d17-6692-4ee6-84d0-dc9e2b86f88c | https://www.mmt.finance/ | |||||||
Raydium (CPMM)
|
$5,9 Triệu 9,05%
|
0,00% |
0,00% |
290 Đồng tiền | 322 Cặp tỷ giá |
|
|
598.761 (99,58%) | 188539b8-160d-4610-ae9c-f63e6bcced86 | https://raydium.io/ | |||||||
Paribu
|
$163,2 Triệu 7,19%
|
0,35% Các loại phí |
0,25% Các loại phí |
207 Đồng tiền | 244 Cặp tỷ giá |
TRY
|
Tiền điện tử
|
592.868 (99,71%) | 28fb2c81-04f1-4933-8a61-a29cffb1e336 | https://www.paribu.com/ | |||||||
Nonkyc.io Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền |
|
|
177.869 (99,28%) | de4e4a43-167a-4329-a00f-3b706b30a19b | https://nonkyc.io/markets | |||||||||
Remitano
|
0,00% |
0,00% |
26 Đồng tiền |
GHS
|
|
481.862 (99,54%) | 70e965ba-3e79-4c63-9ea8-179337836ea8 | https://remitano.com/ | |||||||||
TGEX
|
0,05% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
228 Đồng tiền |
|
|
1.501 (98,68%) | 0beca635-48a9-4927-987a-a6e0e2073355 | https://www.tgex.com | |||||||||
Bitexen
|
$471.379 14,89%
|
0,25% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
TRY
|
|
106.073 (99,87%) | 07c9d31f-dc4c-443e-906f-221785ca6ccf | https://www.bitexen.com/ | |||||||
ChangeNOW
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
401 Đồng tiền |
|
|
474.054 (99,35%) | 7ef2b56a-1cb4-4e4c-be36-4f5638adbffc | https://changenow.io/currencies | |||||||||
Ndax
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
67 Đồng tiền |
|
|
465.718 (99,68%) | d98d4fbf-d5d6-42f5-98c5-043604796a95 | https://ndax.io/ | |||||||||
Zedcex Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
124 Đồng tiền |
|
|
2.075 (99,06%) | f0211cfe-13f3-415d-83f2-a8a7252c1340 | https://www.zedcex.com/en_US/market | |||||||||
Orca
|
$372,9 Triệu 24,63%
|
394 Đồng tiền | 1001 Cặp tỷ giá |
|
|
390.972 (99,56%) | b92f7cb2-bba3-4793-a105-f09303a790b2 | https://www.orca.so/ | |||||||||
YoBit
|
$135,4 Triệu 1,87%
|
Các loại phí | Các loại phí | 190 Đồng tiền | 232 Cặp tỷ giá |
|
|
293.719 (99,79%) | d982781d-412b-4fc4-88f1-6110612e3d98 | https://yobit.net | |||||||
Cryptonex
|
$26,7 Triệu 64,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
BRL
|
|
2.332 (98,57%) | 7adc3c4d-1ede-4fa3-883f-c46e289645ca | https://cryptonex.org | |||||||
Make Capital
|
Mauritius - MU FSC Nam Phi - ZA FSCA |
Đồng tiền | Cặp tỷ giá |
|
|
1.458 (99,54%) | 1cb22c14-ee51-4c46-825a-ce79a447ad54 | https://www.makecapital.com/ | |||||||||
UEEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
131 Đồng tiền |
USD
|
|
94.095 (98,85%) | 9aa6ad88-8259-4d19-b5ce-a0c8c8635d65 | https://ueex.com/en | |||||||||
ProBit Global
|
$1,4 Triệu 3,83%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
83 Đồng tiền | 89 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
173.887 (99,21%) | 24d360a1-3177-40ff-9252-317455508ddf | https://www.probit.com/en-us/ | |||||||
Aerodrome SlipStream
|
$475,2 Triệu 20,71%
|
0,00% |
0,00% |
186 Đồng tiền | 259 Cặp tỷ giá |
|
|
328.745 (99,41%) | 9d6cdad5-5379-49e3-804a-22b23724a4d0 | https://aerodrome.finance/ | |||||||
Turbos Finance
|
$7,4 Triệu 24,85%
|
0,00% |
0,00% |
43 Đồng tiền | 60 Cặp tỷ giá |
|
|
281.543 (99,41%) | 394985e3-9b8e-4cfc-8f4d-c72bab3d9991 | https://app.turbos.finance/ | |||||||
Aerodrome Finance
|
$15,9 Triệu 32,16%
|
0,00% |
0,00% |
210 Đồng tiền | 315 Cặp tỷ giá |
|
|
328.745 (99,41%) | 5ce73a10-f450-41bb-ac48-ce32460e02cb | https://aerodrome.finance/ | |||||||
GMX (Arbitrum)
|
$10,8 Triệu 13,44%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
86 Đồng tiền | 98 Cặp tỷ giá |
|
|
291.417 (99,43%) | 78766c79-f44c-4350-b141-4b5ee8c81f60 | https://app.gmx.io | |||||||
GMX (Avalanche)
|
$2,4 Triệu 69,02%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
16 Đồng tiền | 20 Cặp tỷ giá |
|
|
291.417 (99,43%) | 14e96ba7-2b60-498c-9a59-dd482d94871f | https://app.gmx.io | |||||||
BloFin
|
0,06% |
0,02% |
613 Đồng tiền |
USD
|
|
1.283.832 (99,71%) | 86a9a249-ec47-40ac-ad6f-e9107d9a14a8 | blofin.com | |||||||||