Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 9ff16caa-8397-42f0-9f09-6536da3e7513 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bitop
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
47 Đồng tiền |
USD
|
|
4.402 (98,99%) | dee907e3-508f-4abd-a896-90c3f234b7d8 | https://bitop.com/en | |||||||||
SWFT Trade
|
11 Đồng tiền |
|
|
5.965 (98,65%) | 87517bfc-d469-4421-a3ba-a59f524ddd3a | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
TimeX
|
$461.561 960,68%
|
Các loại phí | Các loại phí | 3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
AUD
USD
|
|
5.964 (99,22%) | 807320dc-2e99-4dba-81f2-efa7458e0971 | https://timex.io/ | |||||||
Digitra.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
8.272 (98,94%) | 7ee2e455-a49d-4225-834d-f5ab9df44eca | https://app.digitra.com/home | |||||||||
ALP.COM
|
$288,8 Triệu 27,40%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
2.227 (98,38%) | c5952088-200b-47ec-9051-050765375c59 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
Niza.io
|
$245,4 Triệu 27,38%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
142 Đồng tiền | 272 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
3.166 (98,28%) | 9a82e931-26b9-48aa-8bee-d65c1e74aef9 | https://trade.niza.io/ | |||||||
1DEX
|
$890.990 94,47%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
3.494 (98,80%) | b2bf4321-8b47-4319-af6e-9f317e71fef4 | https://1dex.com/markets | |||||||
BitDelta
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
125 Đồng tiền |
|
|
5.627 (98,40%) | 6bc55930-db35-4459-8409-df9405a983ea | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
SyncSwap (zkSync Era)
|
$251.857 18,94%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
11.516 (99,10%) | 6dea4c02-4599-41b8-a3f2-f0d784299b7f | https://syncswap.xyz/ | |||||||
ShibaSwap
|
$234.406 44,92%
|
21 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
11.139 (99,08%) | f6dfbd40-0ce5-4db8-9dad-db3774fc496f | https://www.shibaswap.com | |||||||||
BlueMove (Sui)
|
$2.499 67,51%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
13.152 (99,05%) | e34500e3-c404-4ac5-8a23-f69101f0de05 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
Sovryn
|
$97.904 37,89%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
10.504 (99,14%) | 4e0d8259-d98b-4fcf-bf03-9de4ecf6bb16 | https://live.sovryn.app/ | |||||||
SyncSwap (Linea)
|
$112 59,61%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
11.516 (99,10%) | 41d63701-3095-48e6-8449-e99ea9b04059 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
SyncSwap v2
|
$139.262 23,22%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
11.516 (99,10%) | 9d9e2405-c6d6-42ef-b2d6-cbe61a75d3cd | https://syncswap.xyz/swap | |||||||
BounceBit Swap V3
|
$10.697 32,20%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
11.069 (98,96%) | 038e8aed-556a-4eb2-9f68-99b672ecaa94 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
Syncswap (Scroll)
|
$0 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
11.516 (99,10%) | bcbd2e19-fd4a-433b-8129-4c14e482b036 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
BVOX
|
$23,5 Tỷ 22,74%
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
784 Đồng tiền | 864 Cặp tỷ giá |
|
Dưới 50.000 | a413e7c4-158a-498a-9a76-11c11b817f78 | https://www.bitvenus.com/ | ||||||||
SunX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
173 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | efe67a8d-8e7b-4003-a941-9035ca21d426 | https://sunx.vip/ | |||||||||
CEEX exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
170 Đồng tiền |
|
|
6.926 (98,67%) | 94f0141b-f7df-4c23-bc58-b5ac3ba71dbc | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
ZKE
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
355 Đồng tiền |
|
|
5.621 (98,84%) | 858f7bc9-be8a-41d8-9a34-1362a3ee063d | https://www.zke.com/ | |||||||||
Bancor Network
|
$94.130 5,21%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 146 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
8.408 (98,76%) | 5951d651-180a-4572-b12e-816ae3597254 | https://www.bancor.network/ | |||||||
Pangolin
|
$89.287 71,96%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.268 (98,86%) | 803820a4-fb97-47e6-ba66-7952a351bf8f | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
Lynex Fusion
|
$470.520 31,97%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
9.385 (99,14%) | c473acd9-117d-46e9-b8e3-fc0c4e38d735 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
zkSwap Finance
|
$70.087 13,91%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
9.595 (99,16%) | afd47268-8c68-4dc6-b575-6ea52f4ab54d | https://zkswap.finance/swap | |||||||
Liquidswap
|
$3.909 50,21%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
8.994 (99,14%) | 5a1e0ece-0af6-4f23-9327-3190ecde328c | https://liquidswap.com | |||||||
Thala v1
|
$299 98,72%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
9.486 (98,69%) | 8aead87c-1e4f-417e-b436-c4c5ed43a2b3 | https://www.thala.fi/ | |||||||
Liquidswap v0.5
|
$2.019 66,04%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
8.994 (99,14%) | ad38e709-c2b1-4b43-bb9f-6acbfa62e1ac | https://liquidswap.com/#/ | |||||||
zkSwap Finance v3 (Sonic)
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền |
|
|
9.595 (99,16%) | b46c7d3e-6b13-47f6-ba9f-9d0ae0ea9e49 | https://www.zkswap.finance/ | |||||||||
NovaEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
427 Đồng tiền |
|
|
596 (98,03%) | 5566082d-2c13-47ea-99fe-03e5d4df4aa8 | https://www.novaex.com/en-US | |||||||||
DYORSWAP
|
$0 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.430 (98,81%) | 82bcf400-ea00-4472-a463-aad65b8f28dc | https://dyorswap.finance/swap/ | |||||||
Coinut
|
$20.700 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
6.285 (98,78%) | cdd91f4c-16a0-4b96-b941-0f7453ff023a | https://coinut.com/ | |||||||
Cofinex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
738 Đồng tiền |
INR
|
|
4.937 (98,76%) | d1c45855-a527-4f6b-ae56-d608010ba593 | https://cofinex.io/ | |||||||||
BakerySwap
|
$33.407 35,80%
|
11 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
7.051 (99,09%) | a6359c47-08a0-4d6a-8752-2d96b42abf5c | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
Fraxswap v2 (Ethereum)
|
$77.312 28,16%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
7.547 (98,74%) | 79ddb155-476c-4d37-bf4e-649a86254820 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
Dragonswap
|
$9.667 60,10%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
7.367 (99,54%) | 933623f6-e363-4383-a5b8-4f3e4f96c474 | https://dragonswap.app/pools | |||||||
VaporDex
|
$86 76,19%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
7.503 (98,64%) | 78aee316-4885-4dfb-8f61-4c2e96f9e523 | https://www.vapordex.io/ | |||||||
Aperture (Manta)
|
$4.040 1,27%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
7.588 (98,84%) | c39e9065-d763-4d78-bbd4-d68625668486 | https://app.aperture.finance/swap?chainId=169 | |||||||
Fraxswap (Optimism)
|
$2.984 35,92%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
7.547 (98,74%) | 386548c9-9412-4da5-b52b-080330bbca26 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
Bibox
|
$253,7 Triệu 0,21%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
303 Đồng tiền | 362 Cặp tỷ giá |
|
|
8.034 (98,92%) | 49849753-1b69-4dc3-a991-771c21c8f479 | https://www.bibox.com/ | |||||||
Koinpark
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền |
INR
|
|
7.946 (98,13%) | f6cda03c-09c9-4ef6-9b87-48960ade6380 | https://www.koinpark.com | |||||||||
4E
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
136 Đồng tiền |
|
|
2.540 (98,78%) | 365655eb-dba0-441b-ae2f-133bd397be22 | https://www.eeee.com/ | |||||||||
Picol
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
311 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 9c5f5405-27eb-4e0d-85f2-c7a514f644c8 | https://www.picol.com | |||||||||
FMFW.io
|
$166,8 Triệu 16,75%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
4.269 (99,15%) | 3fd33724-b6a2-4c0b-a692-448b11bd181b | https://fmfw.io/ | ||||||||
Sundaeswap v3
|
$35.814 26,05%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.782 (98,74%) | 9cea6274-b173-4621-affe-19e7c9b327ea | https://app.sundae.fi/ | |||||||
Mars Ecosystem
|
$311 64,24%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.666 (100,00%) | a6f1dc9b-ea52-412f-aaf6-79371f1f1ac6 | https://marsecosystem.com | |||||||
SundaeSwap
|
$1.564 77,62%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.782 (98,74%) | ebdd4836-2525-4dac-8652-4de766905f5c | https://app.sundae.fi/ | |||||||
Shido Dex
|
$1.942 0,03%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
6.008 (98,85%) | 37180518-d9de-4c9d-a34f-02df50bfc700 | https://shido.io/ | |||||||
FOBLGATE
|
$8.660 8,05%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
5.690 (99,27%) | cf42a8f7-63e3-48e3-ac44-885d880389a8 | https://www.foblgate.com/ | |||||||
LBank
|
$10,9 Tỷ 12,23%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
1019 Đồng tiền | 1447 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
ETFs
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 408e9302-4331-4a38-8d03-9326c3be0a3e | https://www.lbank.info/ | ||||||||
BiKing
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
245 Đồng tiền |
|
|
956 (98,72%) | b22e4525-6fc4-4561-94e1-23fe228865cb | https://www.bikingex.com/ | |||||||||