Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | d4ef51b2-cbf3-482c-a9c2-9ffa545e27a8 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
One Trading |
$1,8 Triệu 254,67%
|
0,00% |
0,00% |
18 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
CHF
EUR
GBP
TRY
|
|
209.071 (100,00%) | 779059ea-94f2-420c-96bb-bc50daf02cdf | ||||||
Batonex |
0,00% |
0,00% |
48 Đồng tiền |
|
|
73.186 (97,38%) | 089bfcc2-51fc-473c-8113-0bcf442fd8e5 | ||||||||
BitDelta |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
119 Đồng tiền |
|
|
577.041 (99,92%) | 17d4e5d8-9d6b-44b3-957a-16d726f5c330 | ||||||||
ICRYPEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền |
RUB
TRY
|
|
301.206 (98,78%) | 4425a3af-4e7a-4624-a7a9-0f97c86fc4c4 | ||||||||
AlphaX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
443 Đồng tiền |
|
|
129.695 (100,00%) | acf162f5-beca-48be-abd3-13317bffcd00 | ||||||||
SWFT Trade | 11 Đồng tiền |
|
|
41.217 (100,00%) | eb9b6e70-fa6d-4bc1-9b35-4f1df213d218 | ||||||||||
Bitspay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
14 Đồng tiền |
|
|
81.600 (100,00%) | c2508fc2-bbe1-4ee1-86d5-efcc15556a98 | ||||||||
TruBit Pro Exchange |
$6,7 Tỷ 43,89%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
145 Đồng tiền | 230 Cặp tỷ giá |
MXN
|
|
548.965 (79,58%) | 863f46b9-c975-4a5e-850b-784055bd22fd | ||||||
Koinbay |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
162 Đồng tiền |
|
|
313.569 (100,00%) | ea289d38-73e6-41f1-b56b-ed66c456553a | ||||||||
Tarmex |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
73 Đồng tiền |
USD
|
|
463 (100,00%) | 00c90df5-59cf-445e-b5c9-9ce580124eeb | ||||||||
Coins.ph |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
84 Đồng tiền |
PHP
|
|
998.949 (100,00%) | 7f139768-b76d-4b93-ae8b-5599b047a876 | ||||||||
BitTrade |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
JPY
|
|
4.570 (100,00%) | bbe942e7-521f-45a8-866b-5f91e8abb9d9 | ||||||||
PancakeSwap v3 (zkSync Era) |
$5,8 Triệu 13,18%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
10 Đồng tiền | 21 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 93060cd4-31b9-4de3-abac-1fde59841d9e | ||||||
LMAX Digital |
$365,3 Triệu 15,75%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
USD
|
|
205.024 (100,00%) | 57b3bf5f-715d-490b-9c59-cb0c99872a55 | ||||||
Welcoin |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
52 Đồng tiền |
|
|
29.485 (100,00%) | 3747eeab-90c6-4c08-a1b4-de8d56cd781c | ||||||||
FMCPAY |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
30 Đồng tiền |
USD
|
|
178.501 (100,00%) | e9b65d85-4511-43fb-8941-4cc3565f93be | ||||||||
Bitcastle |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
98 Đồng tiền |
|
|
117.342 (85,20%) | 7e80f3c6-b214-4c7a-8ed6-edc7fb1273fb | ||||||||
Salavi Exchange |
0,00% |
0,00% |
42 Đồng tiền |
|
|
213.081 (100,00%) | 0d0b2ac7-2857-41ca-8e19-ae262089a901 | ||||||||
PancakeSwap v3 (Ethereum) |
$26,0 Triệu 36,89%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
33 Đồng tiền | 37 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | 6ece9e77-68e2-4760-b0b7-26bb94a89d50 | ||||||
M2 |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền |
USD
|
|
445.507 (72,69%) | 69c98ac0-c3f5-4ab6-8015-0a357168804e | ||||||||
Qmall Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
76 Đồng tiền |
|
|
60.461 (100,00%) | 9e62b39a-c240-4599-aac3-de5c5835d56a | ||||||||
Bitop |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
89 Đồng tiền |
USD
|
|
3.811 (100,00%) | 55c1cd3e-c047-4bca-b5f7-19dcc29a1c65 | ||||||||
ChangeNOW |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
27 Đồng tiền |
|
|
940.741 (100,00%) | 98bb3520-0e9b-45f9-87a7-89f4730b83bb | ||||||||
DeGate |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
92 Đồng tiền |
|
|
43.137 (100,00%) | f6c6416a-ec14-4a73-8364-dca87a337ab0 | ||||||||
PancakeSwap v2 (Ethereum) |
$25.424 19,63%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
5.913.403 (91,45%) | acd4feb3-6a37-42f1-949b-04a178c0e174 | ||||||
BITFLEX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
51 Đồng tiền |
|
|
66.238 (100,00%) | c5d1be24-8978-492a-bde4-90369872793b | ||||||||
BiKing |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
190 Đồng tiền |
|
|
198.940 (100,00%) | 80034746-9fd6-4c01-ba06-fb0cebec9f50 | ||||||||
Hibt |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
439 Đồng tiền |
|
|
3.331.275 (99,98%) | 5b34c4e9-57c6-4227-814c-09f2d6364f86 | ||||||||
ONUS Pro |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
412 Đồng tiền |
|
|
331.168 (100,00%) | fb29d677-cf23-45da-a9c7-047aec396658 | ||||||||
EXMO.ME |
$27,4 Triệu 0,03%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
62 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
RUB
USD
KZT
UAH
|
|
619.559 (99,85%) | e36c219e-8a48-4351-ba6f-c0195ec10d43 | ||||||
Canto Dex |
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
40.424 (100,00%) | 8a791807-628d-4406-8211-543b9ec4f279 | ||||||||
Mango Markets |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
11 Đồng tiền |
|
|
25.730 (99,46%) | 67f9bd6e-5344-47f9-b8ca-a9ff918f6fe6 | ||||||||
Coinhub | Các loại phí | Các loại phí | 23 Đồng tiền |
MNT
|
|
152.914 (100,00%) | 6a1d62b1-f3f5-4862-9ac2-dff2e5880565 | ||||||||
ZigZag (zkSync Lite) | Các loại phí | Các loại phí | 25 Đồng tiền |
|
|
193.728 (100,00%) | e9ded13c-d2da-4fba-8442-3fe4b2b259a6 | ||||||||
Crypton Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
6 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 4114d0b4-23ab-49a7-84f9-952b0274d3c6 | ||||||||
Symmetric(XDAI) | 3 Đồng tiền |
|
|
11.242 (100,00%) | 53abc83a-47b6-4f8e-ac12-ea3705733504 | ||||||||||
QuickSwap v3 (Polygon) |
$39,2 Triệu 38,13%
|
0,00% |
0,00% |
94 Đồng tiền | 148 Cặp tỷ giá |
|
|
622.662 (99,60%) | 534ffe61-385e-49e8-9962-6d84a6ec7321 | ||||||
SuperEx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
392 Đồng tiền |
|
|
211.818 (100,00%) | 18e0be53-7b0e-45a2-a5e2-b930d7a47d32 | ||||||||
XeggeX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
157 Đồng tiền |
|
|
3.866.636 (100,00%) | 83dfa8cf-f1b9-4f7f-a16f-ed4751793f0e | ||||||||
Solidly |
$6.828 138,39%
|
30 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
4.112 (100,00%) | c2d9bc6d-1867-4a1f-87b2-58b9c00aa812 | ||||||||
Remitano |
0,00% |
0,00% |
28 Đồng tiền |
GHS
|
|
800.192 (100,00%) | 3c35882b-e6b8-4897-b313-21c5da20a432 | ||||||||
Globe Derivative Exchange |
$16,1 Triệu 36,65%
|
Các loại phí | Các loại phí | 78 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | e1886124-c800-45a8-be62-901921d4de5e | ||||||
Trader Joe v2.1 (Arbitrum) |
$23,2 Triệu 74,90%
|
0,00% |
0,00% |
22 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
962.020 (99,94%) | 851bb888-3bb6-43b6-ae35-632d44ccd65d | ||||||
BYDFi |
$19,7 Tỷ 20,23%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
287 Đồng tiền | 442 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
USD
KRW
|
|
2.334.473 (99,99%) | d02f3d1b-8757-40c0-ba6c-5cbe3de40af3 | ||||||
UZX |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
145 Đồng tiền |
|
|
1.593.139 (99,90%) | 7449eef7-2416-4b5c-8df5-80fd75e90390 | ||||||||
UEEx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
143 Đồng tiền |
USD
|
|
2.265.141 (99,94%) | f8f79062-d2bd-4e97-a68a-8d3f5ca25922 | ||||||||
Blofin |
0,06% |
0,02% |
63 Đồng tiền |
|
|
1.632.410 (99,97%) | 78f3fd3d-d506-4f63-a55a-611849ddac1a | ||||||||
CoinCatch |
$812,5 Triệu 2,96%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
210 Đồng tiền | 297 Cặp tỷ giá |
|
|
47.623 (100,00%) | 866c2232-90b7-4878-8a5d-aaec0925dc0c | ||||||
Velodrome Finance v2 |
$2,3 Triệu 20,53%
|
0,00% |
0,00% |
48 Đồng tiền | 111 Cặp tỷ giá |
|
|
107.061 (100,00%) | 2f728620-8541-45e9-9171-ba7b1684c5db | ||||||
Coinbase International Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
40 Đồng tiền |
|
|
63.174.123 (99,66%) | 60e18824-a4c0-45ba-ac2c-47da7d4e3a65 | ||||||||
HTML Comment Box is loading comments...