Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | b6b83af9-0f19-44a2-9b8f-96f5ca662b37 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SparkDEX V3.1
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
15.554 (98,72%) | 2f2bfb08-c73e-4b27-88b8-b38ddf5fca07 | https://sparkdex.ai/home | |||||||||
ZKE
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
356 Đồng tiền |
|
|
6.304 (98,61%) | 99527600-1b25-4870-b815-cfe026ab94bc | https://www.zke.com/ | |||||||||
NovaEx
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
431 Đồng tiền |
|
|
1.473 (98,99%) | 0c407ac5-1403-4354-bfb3-c9e3577ee864 | https://www.novaex.com/en-US | |||||||||
BiKing
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
247 Đồng tiền |
|
|
3.240 (98,90%) | e36679c7-9e7d-42f2-91ca-8c0dc6e6e886 | https://www.bikingex.com/ | |||||||||
ALP.COM
|
$267,4 Triệu 120,15%
|
0,15% Các loại phí |
0,15% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
|
|
1.206 (98,34%) | 6ea500e3-ac1a-4415-a8fa-2d9d2251ca12 | https://btc-alpha.com/ | |||||||
Niza.io
|
$219,9 Triệu 95,20%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
142 Đồng tiền | 270 Cặp tỷ giá |
EUR
|
|
2.676 (98,60%) | f8fc5371-98fb-4679-af35-f55b3cff2af9 | https://trade.niza.io/ | |||||||
BitDelta
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
125 Đồng tiền |
|
|
3.884 (98,75%) | d76a7af3-e9fe-4ecb-b55a-5b9179e9f7d1 | https://bitdelta.com/en/markets | |||||||||
1DEX
|
$10,2 Triệu 62,97%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
7 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.411 (98,74%) | f1a93dd5-557b-4532-adb8-3ed017935fce | https://1dex.com/markets | |||||||
SWFT Trade
|
11 Đồng tiền |
|
|
4.584 (98,63%) | 3b4b09bb-b6c0-4adc-8d49-363bd8cea8f5 | https://www.swft.pro/#/ | |||||||||||
Cofinex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
712 Đồng tiền |
INR
|
|
5.542 (98,90%) | 897f7cf1-71e8-415b-aec6-870ff235dec5 | https://cofinex.io/ | |||||||||
Coinut
|
$15.766 0,02%
|
Các loại phí | Các loại phí | 9 Đồng tiền | 25 Cặp tỷ giá |
SGD
|
|
8.788 (99,03%) | 8250c7db-de08-4d7c-99e5-59e9ae17f738 | https://coinut.com/ | |||||||
Bancor Network
|
$243.686 1,68%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
147 Đồng tiền | 146 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.888 (99,00%) | 27dc4ea5-b8dd-44ec-9cbf-ccf006edbe02 | https://www.bancor.network/ | |||||||
Pangolin
|
$60.781 23,86%
|
0,30% Các loại phí |
0,30% Các loại phí |
39 Đồng tiền | 50 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
9.263 (98,73%) | aec5e7af-6f54-4e36-a920-1e8098133a8b | https://app.pangolin.exchange/#/swap | app.pangolin.exchange | ||||||
zkSwap Finance
|
$65.365 16,93%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
9.136 (99,03%) | 5a62c29a-4a84-4680-b945-b8ed489f5a51 | https://zkswap.finance/swap | |||||||
SwapX Algebra
|
$319.582 16,65%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
10.018 (98,45%) | 9e187b73-908f-4bad-876f-d4fc6da75792 | https://swapx.fi/ | |||||||
Sologenic DEX
|
$11.448 9,43%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
11.263 (98,79%) | f8e934f0-71cc-4d1c-99b9-86024c04b5d5 | https://sologenic.org | |||||||
Apertum DEX
|
$459.593 4,40%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
9.533 (98,75%) | bc92f3a4-fbfc-4a35-8dde-30c885e02f93 | https://dex.apertum.io/#/swap | |||||||
zkSwap Finance v3 (Sonic)
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
9.136 (99,03%) | bde3d8ff-17a8-4527-898d-7d09811ef281 | https://www.zkswap.finance/ | |||||||||
BounceBit Swap V3
|
$3.587 24,89%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
11.069 (98,96%) | fa162f43-1afd-4605-bf87-16d1015ea4b1 | https://portal.bouncebit.io/swap | |||||||
MGBX
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
308 Đồng tiền |
|
|
4.512 (98,80%) | 8edadda1-52d5-4e97-9a8c-411f82ea4ebd | https://www.megabit.vip/ | |||||||||
Digitra.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
4.946 (98,87%) | 1d848762-caf9-4dbc-a7bb-cd1c8af13554 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
FMFW.io
|
$121,1 Triệu 64,70%
|
0,50% Các loại phí |
0,50% Các loại phí |
124 Đồng tiền | 229 Cặp tỷ giá |
Tương lai
Tiền điện tử
|
6.169 (99,12%) | bcdd66cb-9422-47d1-9563-8d1102354bc0 | https://fmfw.io/ | ||||||||
SunSwap v2
|
$3,9 Triệu 35,67%
|
34 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
8.499 (98,93%) | 259cbc9e-9123-4a41-a85e-08962efdd743 | https://sunswap.com/ | |||||||||
ShibaSwap
|
$73.572 15,94%
|
22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
7.508 (99,21%) | a884c82f-bb90-43c8-8701-73947e69745a | https://www.shibaswap.com | |||||||||
Lynex Fusion
|
$487.380 38,61%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
6.613 (98,82%) | bfd88d34-0a6a-4b90-8b4d-18d2b24ca8f9 | https://www.lynex.fi/ | |||||||
Sovryn
|
$83.158 21,36%
|
Các loại phí | Các loại phí | 8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
7.589 (98,86%) | f564c491-dcc9-4e15-be63-10e915cc65c4 | https://live.sovryn.app/ | |||||||
BlueMove (Sui)
|
$1.646 83,46%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
8.497 (98,86%) | ccf81c74-bf3d-45fd-8735-c3c7191c6af7 | https://dex.bluemove.net/ | |||||||
Astroport (Cosmos)
|
$604 42,89%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
8.635 (98,24%) | 0680d591-1330-4058-bc8c-22a4fa3f977e | https://app.astroport.fi/pools | |||||||
Astroport (Injective)
|
$339 22,30%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
8.635 (98,24%) | e4c5c93d-b58e-41b5-a9b2-45c554ccd880 | https://astroport.fi/ | |||||||
Koinpark
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
150 Đồng tiền |
INR
|
|
7.952 (98,15%) | eddf8404-0956-4f4a-bdca-bec323fe874a | https://www.koinpark.com | |||||||||
Balanced
|
$40.928 6,90%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
5.588 (98,68%) | f3825ece-9efb-4d1a-b1a9-132c3969ad21 | https://stats.balanced.network/ | |||||||
C-Patex
|
$51,9 Triệu 120,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.683 (98,82%) | 33b35562-92df-4671-81a0-92c3b4ac4366 | https://c-patex.com/ | |||||||
TRIV
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
667 Đồng tiền |
IDR
|
|
Dưới 50.000 | 1fbb3d99-4915-42c6-a411-afbed123c358 | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
Tebbit
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
167 Đồng tiền |
|
|
1.682 (98,87%) | 7627c5aa-ea0a-44b9-9ef0-e4752f7c9b7f | https://www.tebbit.io/futures/contract/u_based/btc_usdt | |||||||||
BaseSwap
|
$11.073 29,27%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
6.305 (98,89%) | 83b48e0b-9b3a-4526-b0c7-a0cd84c9d74d | https://baseswap.fi/ | |||||||
VaporDex
|
$164 82,69%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
6.378 (98,60%) | 7bb759ba-5012-429e-9925-e2d7466d295a | https://www.vapordex.io/ | |||||||
Bibox
|
$248,6 Triệu 0,91%
|
0,20% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
302 Đồng tiền | 360 Cặp tỷ giá |
|
|
6.029 (98,79%) | 47112acf-ae26-4274-96c8-b91cd25479d8 | https://www.bibox.com/ | |||||||
XXKK
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
155 Đồng tiền |
|
|
2.879 (98,28%) | 4b55cc89-39d0-4832-9dd5-a5f473b6f95e | https://www.xxkk.com | |||||||||
DYORSwap (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
5.781 (99,09%) | 7d2a92f8-03a0-4b41-b64c-204584ddabd3 | https://dyorswap.finance | |||||||||
EasiCoin
|
$3,7 Tỷ 60,25%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
202 Đồng tiền | 228 Cặp tỷ giá |
|
|
1.763 (98,91%) | b1765727-d9c8-4a88-8a60-ce5668f510b2 | https://www.easicoin.io | |||||||
CEEX exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
170 Đồng tiền |
|
|
4.944 (98,83%) | 9b21b489-10c1-4952-bdf0-2bd240d615e6 | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
BTCBOX
|
$801.664 115,40%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
3.132 (99,18%) | 83efa702-06d7-4bb4-87a9-5895ca1dcd7e | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
SyncSwap (zkSync Era)
|
$169.774 126,32%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
4.577 (99,51%) | f352ba4d-8c0e-472d-8a3c-b0df231fd74e | https://syncswap.xyz/ | |||||||
Sundaeswap v3
|
$493.416 13,70%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
4.845 (98,86%) | 72f04fba-4461-4884-998e-84a7176c197a | https://app.sundae.fi/ | |||||||
Orion (BSC)
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
5.474 (98,60%) | 11fdb83c-1f04-485f-8990-3c51e920bd80 | https://orion.xyz/ | |||||||||
SyncSwap (Linea)
|
$177 17,83%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
4.577 (99,51%) | 9b54ce63-2420-4ad0-90d7-a789e174c104 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
FOBLGATE
|
$9.885 1,39%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
4.957 (99,22%) | e784dd56-da05-4de5-b352-108b37ca14b5 | https://www.foblgate.com/ | |||||||
4E
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
136 Đồng tiền |
|
|
1.648 (98,56%) | 4129d362-c55f-40a2-b773-ff0471174316 | https://www.eeee.com/ | |||||||||
Flipster
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
443 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | b4b56e79-2340-4270-b7f1-bab662c58678 | https://flipster.xyz/ | |||||||||
Merchant Moe v2.2 (Mantle)
|
$3,5 Triệu 81,92%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
3.173 (99,08%) | b86af5db-314b-4407-94fb-a3ba36a2353e | https://merchantmoe.com/ | |||||||