Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 12e291b4-6577-4bb1-b202-acce620aa943 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C-Patex
|
$86,0 Triệu 6,38%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.683 (98,82%) | 62735a7b-2d00-4d86-9a7a-7537623f5084 | https://c-patex.com/ | |||||||
TRIV
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
669 Đồng tiền |
IDR
|
|
Dưới 50.000 | 11ab0ad5-9d1a-4778-89dd-3afb9540cd69 | https://triv.co.id/id/markets/BTC_IDR | |||||||||
Digitra.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
34 Đồng tiền |
BRL
|
|
4.946 (98,87%) | 066fc25a-e16b-4ddb-978b-e283ad9b0f56 | https://app.digitra.com/home | |||||||||
CEEX exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
170 Đồng tiền |
|
|
4.944 (98,83%) | 4d98c72d-e097-4130-99a0-30824553e778 | https://www.ceex.com/en-us/ | |||||||||
Mars Ecosystem
|
$547 14,21%
|
Các loại phí | Các loại phí | 5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
5.666 (100,00%) | 9b30919e-e2be-4866-b1be-c13f3fdbea84 | https://marsecosystem.com | |||||||
Orion (BSC)
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
5.474 (98,60%) | 1a5518b7-21c7-488d-866b-fddeb207ad95 | https://orion.xyz/ | |||||||||
SundaeSwap
|
$4.231 54,63%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
5.782 (98,74%) | ec30a193-a401-4bd5-87f4-06cc8bfbe244 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
FOBLGATE
|
$9.730 2,09%
|
Các loại phí | Các loại phí | 11 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
4.957 (99,22%) | f6dea42e-9492-44f4-91fa-29740ecae656 | https://www.foblgate.com/ | |||||||
DYORSwap (Monad)
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền |
|
|
5.781 (99,09%) | d1f2f34f-123e-4cc0-9213-906c7f7b222f | https://dyorswap.finance | |||||||||
EasiCoin
|
$4,8 Tỷ 3,57%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
204 Đồng tiền | 230 Cặp tỷ giá |
|
|
1.763 (98,91%) | 16a0f777-3e64-4af2-8cfd-2096783e73d6 | https://www.easicoin.io | |||||||
SyncSwap (zkSync Era)
|
$456.438 35,95%
|
0,00% |
0,00% |
23 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
4.577 (99,51%) | 69aba058-d857-43df-9379-a877828ab7a4 | https://syncswap.xyz/ | |||||||
VyFinance
|
$25.296 23,02%
|
0,00% |
0,00% |
17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
3.981 (99,50%) | 8c5bc624-8246-440b-bacb-e99445856a7e | https://www.vyfi.io/ | |||||||
Sundaeswap v3
|
$723.384 43,57%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
4.845 (98,86%) | c445b2ff-ca6c-4761-8f9d-5271ef391859 | https://app.sundae.fi/ | |||||||
SyncSwap (Linea)
|
$679 12,62%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
4.577 (99,51%) | f9409e76-76be-4679-9905-04cceddea597 | https://syncswap.xyz/linea | |||||||
Aperture (Manta)
|
$1.705 14,67%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 3 Cặp tỷ giá |
|
|
3.403 (99,12%) | 93c98617-572d-4401-928d-1469a8048c56 | https://app.aperture.finance/swap?chainId=169 | |||||||
PiperX v3
|
$24.586 43,78%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
4.125 (99,14%) | b2731e25-711f-481c-a39f-8e776b217e6a | https://app.piperx.xyz/ | |||||||
Syncswap (Scroll)
|
$0 0,00%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
4.577 (99,51%) | 1e281963-bd95-4809-907e-e5e9bdd7e862 | https://syncswap.xyz/scroll | |||||||
CRMClick
|
0,02% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
504 Đồng tiền |
|
|
2.095 (98,90%) | 0782c150-1d9f-41a0-a4e5-79be9003e90e | https://crmclick.io/#/ | |||||||||
4E
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
136 Đồng tiền |
|
|
1.648 (98,56%) | c6ffb125-971c-4e50-9546-c437b5fef749 | https://www.eeee.com/ | |||||||||
Flipster
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
440 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 27d247cd-473f-475d-91ca-8deea6caefc2 | https://flipster.xyz/ | |||||||||
B2Z Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
274 Đồng tiền |
|
|
3.078 (98,47%) | 0543759b-1a86-4929-b815-30395f4592c1 | https://www.b2z.exchange/ | |||||||||
Coinone
|
$89,8 Triệu 50,93%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
380 Đồng tiền | 385 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 5ee3b715-defd-4cf1-ad8c-7da7a06eab3c | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
Merchant Moe v2.2 (Mantle)
|
$10,5 Triệu 13,09%
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
3.173 (99,08%) | 69e32631-4b44-42aa-8609-ddd4ca91dd55 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
Merchant Moe
|
$14.292 1,98%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
3.173 (99,08%) | c3a00888-a0db-406d-bcbe-bb2640afb3a4 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
SmarDex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
46 Đồng tiền |
|
|
3.203 (98,87%) | 5db7842a-3c17-4740-bdcb-8290a8f2743d | https://www.smardex.io/ | |||||||||
Cellana Finance
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
2.863 (98,61%) | 0b2e5dbb-0ff1-4c18-af12-40ac1bf722d2 | https://cellana.finance/ | |||||||||
Cellana
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền |
|
|
2.863 (98,61%) | 3e770e77-9d96-4c50-aeb9-15a51d8dfd8c | https://cellana.finance/ | |||||||||
Orion (ETH)
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
3.203 (98,71%) | b20bf8e4-4107-4eb9-8d06-8a8fbcbaf7f3 | https://orion.xyz/ | |||||||||
Polyx
|
$32,2 Triệu 10,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
|
|
1.489 (98,82%) | d5b61f4a-6eaa-4c55-bdf4-d950f542b4f8 | https://polyx.net | |||||||
CZR Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
240 Đồng tiền |
|
|
1.427 (98,60%) | 6bb8a704-20f6-4fde-acb4-c7d0e75260d0 | https://www.czrex.com/en_US/ | |||||||||
Bithumb
|
$680,5 Triệu 6,69%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
446 Đồng tiền | 463 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 01698425-f64c-496c-81f0-802b781ec1b2 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
WX Network
|
$13.037 36,03%
|
11 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
1.532 (98,79%) | bf985734-f6a4-4ce7-b088-cf885f0695ef | https://waves.exchange/ | |||||||||
Korbit
|
$22,9 Triệu 35,56%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
195 Đồng tiền | 201 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 34366589-f3a5-4900-9c8d-dc2ba50edf75 | https://www.korbit.co.kr | |||||||
Hyperion
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
2.294 (99,02%) | 93df387a-d4e2-4502-bea4-ab5f4b78a05a | https://hyperion.xyz/ | |||||||||
BakerySwap
|
$54.825 30,46%
|
11 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
2.364 (99,23%) | 3d0d8466-ae8d-4d9d-8ca2-c1e4857dfffc | https://www.bakeryswap.org/#/home | |||||||||
Fraxswap v2 (Ethereum)
|
$330.661 122,74%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.834 (98,80%) | 1aefaf05-7424-499a-8423-9bcae28eff2d | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
DeFiChain DEX
|
$704 7.198,91%
|
17 Đồng tiền | 18 Cặp tỷ giá |
|
|
2.855 (98,54%) | 1ff0d556-84f1-4557-96d1-b730319de549 | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
WingRiders v1
|
$12.157 67,07%
|
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.119 (98,95%) | c94f753b-e0ba-46d2-9e5b-e4da9c88444a | https://app.wingriders.com/ | |||||||
Wingriders v2
|
$561.232 20,51%
|
0,00% |
0,00% |
15 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
2.119 (98,95%) | 2c7ee858-1fc5-4e12-8e86-48de91734574 | https://www.wingriders.com/ | |||||||
StellaSwap
|
$117 2,46%
|
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.352 (98,68%) | c9b731af-e788-4f5d-a255-66789894a261 | https://app.stellaswap.com/en/exchange/swap | app.stellaswap.com | ||||||||
Fraxswap (Optimism)
|
$4.986 30,42%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.834 (98,80%) | 119371c3-8388-4a5b-a8ea-d106efbb5269 | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
zondacrypto
|
$3,2 Triệu 4,34%
|
Các loại phí | Các loại phí | 56 Đồng tiền | 102 Cặp tỷ giá |
EUR
GBP
PLN
USD
|
|
1.043 (99,62%) | a3e0de78-fa1d-4c38-8070-fb908ddbacd8 | https://zondaglobal.com/ | |||||||
Microchain
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền |
|
|
2.804 (100,00%) | 389e1558-3225-4786-8c87-e8431d015e23 | https://www.microchain.systems/ | |||||||||
Fraxswap v2 (Avalanche)
|
$9.650 88,70%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
2.834 (98,80%) | a58e8c45-a1fa-42ba-9b36-7eaf1b95f71c | https://app.frax.finance/swap/main | |||||||
Reku
|
$5,2 Triệu 1,18%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
43 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | e4a34a11-3d33-4177-b2bb-845905e267da | https://www.rekeningku.com | |||||||
Curve (Ethereum)
|
$171,7 Triệu 9,72%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 166 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.697 (98,62%) | 5f2de204-52f7-4ad9-9afc-c2daea6636e6 | https://www.curve.fi/ | |||||||
Curve (Gnosis)
|
$1,4 Triệu 41,45%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.697 (98,62%) | f11318f7-32a9-4a90-a911-db9d012244ed | https://xdai.curve.fi/ | |||||||
Ramses
|
$59 100,00%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
8 Đồng tiền | 7 Cặp tỷ giá |
|
|
2.029 (99,59%) | 333075fd-1c78-4264-a1bc-d6afcf19a7fd | https://ramses.exchange | |||||||
DFX Finance (Polygon)
|
$1.380 53,38%
|
6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
1.779 (99,15%) | cba9aa44-5b19-4e56-bf58-ba9cfaef6af1 | https://app.dfx.finance/pools | |||||||||
SecondBTC
|
$42,4 Triệu 0,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 43 Đồng tiền | 51 Cặp tỷ giá |
|
|
Dưới 50.000 | bd1490a7-10f3-4fcc-bae9-e29a9e0e7240 | https://secondbtc.com/ | |||||||