Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
Reliable exchange ratings based on regulatory strength, liquidity, web traffic and popularity, pricing, features, and customer support, with undiscounted fees comparison.
Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 99beae4e-2e55-47be-acc8-72840461b8e5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bitoy |
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
53 Đồng tiền |
|
|
7.693 (100,00%) | 94d47ae7-5f78-426b-a4a2-a013986186a7 | ||||||||
HKD.com |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
49 Đồng tiền |
|
|
24.204 (100,00%) | 1757f867-077a-435d-b67a-3fe1c70488b4 | ||||||||
Camelot v3 |
$36,6 Triệu 13,79%
|
0,00% |
0,00% |
72 Đồng tiền | 91 Cặp tỷ giá |
|
|
228.448 (99,89%) | c1a5ffe3-1d80-488d-98e0-eb72a6036bbc | ||||||
Bitcoin.me |
$48.507 85,12%
|
Các loại phí | Các loại phí | 22 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
43.187 (100,00%) | f0a245fd-bd3e-4b6a-ae74-0e6519e48186 | ||||||
BIT.TEAM |
$252.902 34,16%
|
Các loại phí | Các loại phí | 10 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
EUR
RUB
USD
KZT
UAH
BYN
|
|
105.944 (100,00%) | c0d9c3e5-3347-4734-83d2-e69bf762763a | ||||||
Slingshot Finance |
$8,0 Triệu 59,52%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
38.154 (100,00%) | 19850b38-43b9-4cd7-a57d-8c419bbacfa1 | ||||||
Merchant Moe |
$211.575 34,06%
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền | 24 Cặp tỷ giá |
|
|
70.098 (100,00%) | c056148e-f448-47b7-8b86-ac2c8bfe7f08 | ||||||
4E |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
144 Đồng tiền |
|
|
26.582 (100,00%) | 81ea479e-b2c2-47b4-9a4b-79e969185975 | ||||||||
Saber DEX |
$4,9 Triệu 0,18%
|
Các loại phí | Các loại phí | 16 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
37.521 (100,00%) | 44c83299-d0b2-4ff6-a1c9-54a1d2099f2d | ||||||
WOOFi | 10 Đồng tiền |
|
|
462.552 (99,93%) | 864765bc-3ca9-4e51-bc08-a62124e80515 | ||||||||||
STON.fi |
$8,3 Triệu 6,21%
|
0,00% |
0,00% |
55 Đồng tiền | 59 Cặp tỷ giá |
|
|
1.819.165 (100,00%) | b04bfa1c-2698-485f-8a0b-720fb4f441fc | ||||||
Swappi |
$305.891 9,13%
|
Các loại phí | Các loại phí | 13 Đồng tiền | 26 Cặp tỷ giá |
|
|
23.174 (100,00%) | 89406a5c-e32b-4a7e-95df-139a2569bf0b | ||||||
Hermes Protocol |
$1,1 Triệu 8,87%
|
10 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
99.708 (100,00%) | f8b191ef-3cd7-4cde-a0ac-2ccd29ec5182 | ||||||||
Acala Swap | 7 Đồng tiền |
|
|
139.882 (99,98%) | afd190f1-2ee8-42b1-a6dc-87d9f621b877 | ||||||||||
Orderly Network |
$712.980 25,20%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
66.029 (100,00%) | d1f4d6a0-0a1c-4c35-b268-257d83d4a189 | ||||||
Topcredit Int |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
153 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | 1923a3a0-c254-4795-8fff-cea6e6ac725d | ||||||||
Orion BSC |
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền |
|
|
69.568 (100,00%) | 915b1293-c57b-4550-ae61-447b8958ea28 | ||||||||
Splash |
0,00% |
0,00% |
8 Đồng tiền |
|
|
5.328 (100,00%) | e35caf9a-84e5-4179-bf5f-a28dcbe9bdca | ||||||||
Tokpie |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
65 Đồng tiền |
|
|
15.158 (100,00%) | a55f4e2c-cbaf-412b-a50e-280da6302b6b | ||||||||
KLAYswap |
$77.760 28,79%
|
Các loại phí | Các loại phí | 42 Đồng tiền | 88 Cặp tỷ giá |
|
|
110.284 (100,00%) | 2e730370-1654-47fc-a25c-1ce90f1a7d8f | ||||||
THENA FUSION |
$19,0 Triệu 8,24%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
47 Đồng tiền | 61 Cặp tỷ giá |
|
|
441.852 (100,00%) | edecc671-4155-4f16-86c2-d5039045eebe | ||||||
Dexter Zone |
$38.367 2,92%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
13 Đồng tiền | 11 Cặp tỷ giá |
|
|
22.980 (100,00%) | 5a84b0fe-8c2f-4307-be1d-f65e7f181919 | ||||||
xExchange |
$2,3 Triệu 68,84%
|
0,00% |
0,00% |
34 Đồng tiền | 36 Cặp tỷ giá |
|
|
233.569 (100,00%) | 1f403dc7-040b-4401-bef8-1c92b327c994 | ||||||
Cetus |
$19,2 Triệu 28,06%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
522.561 (100,00%) | 9033a655-3d53-4762-980f-32d681683ba8 | ||||||
Koinpark |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
120 Đồng tiền |
INR
|
|
204.112 (100,00%) | 11cf5c20-210d-4b68-accd-d73103c80779 | ||||||||
DIFX |
$1,4 Triệu 2,35%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền | 1 Cặp tỷ giá |
|
|
34.432 (100,00%) | d09eecbe-426c-416e-9490-28d622fdc44e | ||||||
NexDAX |
$58,9 Triệu 1,24%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
73 Đồng tiền | 94 Cặp tỷ giá |
|
|
12.891 (100,00%) | c4e7c414-ad32-4e7f-a1ca-1313085faa83 | ||||||
ZT | Các loại phí | Các loại phí | 345 Đồng tiền |
|
|
16.178 (100,00%) | 329774b3-43a2-4e9a-847d-73980fc840ce | ||||||||
Minswap |
$1,9 Triệu 9,69%
|
46 Đồng tiền | 49 Cặp tỷ giá |
|
|
430.072 (100,00%) | 56272d4a-4cd8-48a2-b9bb-8b690cdd33af | ||||||||
PulseX |
$7,8 Triệu 104,36%
|
0,00% |
0,00% |
24 Đồng tiền | 43 Cặp tỷ giá |
|
|
275.127 (99,94%) | b0fc851f-d636-4218-8d62-3b19e803fabf | ||||||
Wombat Exchange (BSC) |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
57.228 (100,00%) | 17e4b9fa-d46e-47d9-b710-6d51fc7de73c | ||||||||
BCEX Korea |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
20 Đồng tiền |
|
|
944 (100,00%) | a8001a36-f89c-40fc-90f5-ff5c37e62fc1 | ||||||||
KyberSwap Classic (Ethereum) |
$11.660 5,99%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 14 Cặp tỷ giá |
|
|
626.336 (99,55%) | af568f17-ef21-43ac-8350-b3d38008bb7b | ||||||
Bitlo |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
165 Đồng tiền |
TRY
|
|
694.238 (100,00%) | 35994b5e-7a82-4367-a112-1617be3444c8 | ||||||||
BIKA |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
62 Đồng tiền |
|
|
291 (100,00%) | 4396ffa6-86d9-474f-864b-75a263499451 | ||||||||
BitHash |
$32,3 Triệu 7,92%
|
Các loại phí | Các loại phí | 15 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
|
|
30.594 (100,00%) | 3241c761-4a47-4378-84d5-c1eb8a872de8 | ||||||
Flipster |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
222 Đồng tiền |
|
|
30.470 (100,00%) | 5e53c04d-2e39-4a4a-9b6f-917ecdda85a7 | ||||||||
Opnx |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
2 Đồng tiền |
|
|
33.132 (100,00%) | 943de214-d04b-40ab-b9d8-c5a5f218d498 | ||||||||
Agni Finance (Mantle) |
$7,6 Triệu 47,57%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 27 Cặp tỷ giá |
|
|
21.756 (100,00%) | f7c04582-2869-4d19-80b4-f0d3d8a24570 | ||||||
CoinLion |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền |
USD
|
|
137.583 (100,00%) | 24500475-e386-4579-be3e-33abb9ac218c | ||||||||
FlatQube Exchange |
$29.629 22,73%
|
9 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
8.964 (100,00%) | 50e855a3-4d93-4591-ae18-7687a18d287a | ||||||||
Millionero |
0,08% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
33 Đồng tiền |
|
|
21.108 (100,00%) | 9a3a586d-88f1-40c7-8073-90510f4746e7 | ||||||||
Solidly (Ethereum) |
$13,7 Triệu 13,38%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 10 Cặp tỷ giá |
|
|
14.389 (100,00%) | cb1d207b-5bf1-4b6b-91d2-f8bfdd1f6a2a | ||||||
B2Z Exchange |
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
209 Đồng tiền |
|
|
4.535 (100,00%) | 5c14295f-e397-473c-807e-214557c7c210 | ||||||||
SyncSwap (zkSync Era) |
$5,5 Triệu 11,09%
|
0,00% |
0,00% |
44 Đồng tiền | 78 Cặp tỷ giá |
|
|
971.405 (99,99%) | 4a625388-485d-4f2e-9a17-c5f5cd75183b | ||||||
GMX (Arbitrum) |
$5,4 Triệu 573,78%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
9 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
955.983 (99,84%) | 8388039a-89bc-4059-8056-68e2ef0d321d | ||||||
PowerTrade |
$6.844 7,60%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
30.593 (100,00%) | 338cc706-6c38-4b08-8407-1649d96d9d23 | ||||||
Uniswap v3 (BSC) |
$7,8 Triệu 14,47%
|
0,00% |
0,00% |
129 Đồng tiền | 204 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | d6b2cbd7-ef7f-47c1-bf18-30525e2d9f02 | ||||||
Uniswap v3 (Base) |
$150,3 Triệu 3,41%
|
0,00% |
0,00% |
166 Đồng tiền | 268 Cặp tỷ giá |
|
|
10.458.917 (99,91%) | 712c5729-ecc8-462d-9877-86ef9defb980 | ||||||
Avascriptions |
$970 30,95%
|
0,00% |
0,00% |
3 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
68.360 (100,00%) | 3c2a2519-05eb-4c52-a190-1743be6aa4a5 | ||||||
HTML Comment Box is loading comments...