Danh sách Sàn giao dịch Tiền điện tử / Đánh giá
| Exchange | Liên kết đăng ký | Đánh giá tổng thể | Quy định | Khối lượng 24 giờ | Phí Người khớp lệnh | Phí Người tạo ra lệnh | # Đồng tiền | # Cặp tỷ giá | Tiền pháp định được hỗ trợ | Chấp nhận khách hàng Mỹ | Chấp nhận khách hàng Canada | Chấp nhận khách hàng Nhật Bản | Các nhóm tài sản | Số lượt truy cập hàng tháng tự nhiên | 5f195e71-f953-4f64-96dd-07de4dd5f39b | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CriptoSwaps
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
68 Đồng tiền |
USD
|
|
3.843 (98,30%) | b38abb86-fac9-4785-b93b-3450ec2b079d | https://www.criptoswaps.com/api/v2/peatio/coinmarketcap/orderbook/WCSUSDT | |||||||||
Echobit
|
0,04% Các loại phí |
0,02% Các loại phí |
187 Đồng tiền |
|
|
7.537 (99,13%) | 24b1f309-a3ac-49a0-aa96-7147b96ad9f6 | https://www.echobit.com/ | |||||||||
Emirex
|
$1,0 Triệu 65,29%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 16 Cặp tỷ giá |
EUR
USD
AED
|
|
1.605 (98,49%) | 10f70d13-9672-43f1-9984-c674b999afc4 | http://emirex.com/ | |||||||
Cat.Ex
|
$72,8 Triệu 1,08%
|
Các loại phí | Các loại phí | 24 Đồng tiền | 32 Cặp tỷ giá |
|
|
3.510 (98,56%) | 86ff1526-dcd5-4817-8994-ef3943aa6403 | https://www.catex.io/ | |||||||
Hyperion
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền |
|
|
5.278 (98,99%) | 8f184c76-ce60-40a1-b80c-510bac5f6645 | https://hyperion.xyz/ | |||||||||
Merchant Moe v2.2 (Mantle)
|
$7,2 Triệu 28,72%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 22 Cặp tỷ giá |
|
|
4.318 (99,12%) | eef80f00-ecba-4265-b70f-695b76c3d3a9 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
SwapX Algebra
|
$399.118 10,85%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 9 Cặp tỷ giá |
|
|
5.115 (98,61%) | f804a475-eec9-43ce-979b-28c9eae8449a | https://swapx.fi/ | |||||||
Merchant Moe
|
$8.699 69,72%
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
4.318 (99,12%) | 5fccbdc8-6556-4711-a05b-881b95d021e1 | https://merchantmoe.com/ | |||||||
SmarDex
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
45 Đồng tiền |
|
|
4.053 (98,89%) | 6290f71c-2e88-48d6-aa6b-77b692651b0b | https://www.smardex.io/ | |||||||||
FusionX v2
|
$47 30,55%
|
0,00% |
0,00% |
4 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
4.003 (98,71%) | 0e058394-ee8e-4808-b906-fec835c55d5b | https://fusionx.finance/ | |||||||
FusionX v3
|
$5.777 17,36%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
4.003 (98,71%) | 35097c36-408e-4d0f-918b-71165915100d | https://fusionx.finance/ | |||||||
5DAX
|
0,00% |
0,00% |
34 Đồng tiền |
|
|
2.472 (98,19%) | 3eba8046-16f3-40de-8420-fbc38f496934 | https://5dax.com/ | |||||||||
Flipster
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
440 Đồng tiền |
|
|
Dưới 50.000 | a726a808-b8f9-4900-a729-4b1ee1db75bb | https://flipster.xyz/ | |||||||||
Gems Trade
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
102 Đồng tiền |
|
|
1.266 (99,77%) | 955acd79-f7e6-466a-b0bf-0a8c4f30ac9d | https://www.gems.trade/advanceTrading/btcusdt | |||||||||
LFJ v2.2 (Avalanche)
|
$181,3 Triệu 70,17%
|
0,00% |
0,00% |
27 Đồng tiền | 31 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | 0054432d-700e-4cba-8bd2-dc0fda5bccf3 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
LFJ (Avalanche)
|
$474.676 10,33%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
93 Đồng tiền | 119 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | ef160d98-b3f4-42bc-ba8e-d414d60e1d49 | https://www.traderjoexyz.com | |||||||
LFJ v2.1 (Avalanche)
|
$1,7 Triệu 0,70%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 17 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | 07b03b82-eabb-4d13-936d-0ca35c0827b2 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
VyFinance
|
$21.458 11,53%
|
0,00% |
0,00% |
16 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
3.366 (99,32%) | de536dee-56a0-4f28-879e-8787b1695113 | https://www.vyfi.io/ | |||||||
DeFiChain DEX
|
$11 59,12%
|
18 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
3.422 (98,77%) | df4c9744-5d14-4bc1-8bfc-2207b3cd286c | https://dex.defichain.com/mainnet/pool | dex.defichain.com | ||||||||
LFJ (Arbitrum)
|
$173.129 7,48%
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | f5f631da-1468-4d85-b889-f34f3f9f84e8 | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
Orion (BSC)
|
0,00% |
0,00% |
11 Đồng tiền |
|
|
3.203 (98,71%) | 3258ea7f-933f-4b49-b161-b99f02fb9306 | https://orion.xyz/ | |||||||||
LFJ v2.2 (Arbitrum)
|
$9.621 52,91%
|
0,00% |
0,00% |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | c470bc3c-0474-43ac-be33-962491c9dd1d | https://traderjoexyz.com/arbitrum/trade | |||||||
LFJ v2 (Avalanche)
|
$2.711 64,15%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 4 Cặp tỷ giá |
|
|
3.263 (98,66%) | 7bc20fab-ab05-4186-9ca7-ea10411aea72 | https://traderjoexyz.com/avalanche/trade | |||||||
Balanced
|
$58.289 0,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
3.115 (98,68%) | 8474e26f-83e6-4e47-b25d-d7b9ea21cbee | https://stats.balanced.network/ | |||||||
NexDAX
|
$33.536 7,25%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
72 Đồng tiền | 92 Cặp tỷ giá |
|
|
1.589 (99,00%) | cf41b0bd-db8d-4032-a5a0-d0ef398e55d2 | https://nexdax.com/ | |||||||
EasiCoin
|
$4,0 Tỷ 16,26%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
201 Đồng tiền | 227 Cặp tỷ giá |
|
|
620 (98,91%) | ee31b250-9256-4782-aee1-c2354e14dd26 | https://www.easicoin.io | |||||||
Korbit
|
$14,6 Triệu 31,63%
|
0,20% Các loại phí |
0,08% Các loại phí |
194 Đồng tiền | 200 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
NFT's (Non-fungible tokens)
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 55508e0e-b605-425e-9f41-16af149cbab6 | https://www.korbit.co.kr | |||||||
Salavi Exchange
|
0,00% |
0,00% |
14 Đồng tiền |
|
|
768 (98,27%) | 7ab811ba-6164-4f5a-ab1b-aa061456952d | https://www.salavi.com/en-US/ | |||||||||
ApeSwap (BSC)
|
$95.482 44,48%
|
Các loại phí | Các loại phí | 103 Đồng tiền | 115 Cặp tỷ giá |
|
|
2.461 (98,70%) | 070186c0-0de8-48c7-bde9-1afd44214868 | https://dex.apeswap.finance/#/swap | dex.apeswap.finance | ||||||
WingRiders v1
|
$7.915 37,91%
|
0,00% |
0,00% |
9 Đồng tiền | 8 Cặp tỷ giá |
|
|
2.653 (98,76%) | 3083a042-fc65-4fe3-bfe4-676e7bf5eab3 | https://app.wingriders.com/ | |||||||
ApeSwap (Polygon)
|
$13.145 24,72%
|
Các loại phí | Các loại phí | 17 Đồng tiền | 19 Cặp tỷ giá |
|
|
2.461 (98,70%) | c443ffb8-3667-49a7-87ec-c8e37eb3fc36 | https://apeswap.finance/ | |||||||
Wingriders v2
|
$54.133 9,99%
|
0,00% |
0,00% |
13 Đồng tiền | 13 Cặp tỷ giá |
|
|
2.653 (98,76%) | 2e020ad0-4f73-419e-9807-149be19ee64c | https://www.wingriders.com/ | |||||||
Orion (ETH)
|
0,00% |
0,00% |
6 Đồng tiền |
|
|
3.203 (98,71%) | b1bbb02d-2e23-4f3d-acdb-2045df12102d | https://orion.xyz/ | |||||||||
ApeSwap (Arbitrum)
|
$199 15,62%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
5 Đồng tiền | 5 Cặp tỷ giá |
|
|
2.461 (98,70%) | 633bda29-28be-45fa-94aa-b3b2351fe8bd | https://apeswap.finance/ | |||||||
BTCBOX
|
$1,6 Triệu 35,57%
|
Các loại phí | Các loại phí | 6 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
JPY
|
|
987 (100,00%) | 211cdbed-6481-4466-81ad-d96d26de2af0 | https://www.btcbox.co.jp/ | |||||||
HKD.com
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
23 Đồng tiền |
|
|
2.875 (99,15%) | dd65a191-d6d1-464c-b98d-506820305f3d | https://www.hkd.com/market | |||||||||
PiperX v3
|
$8.911 11,90%
|
0,00% |
0,00% |
2 Đồng tiền | 2 Cặp tỷ giá |
|
|
2.792 (98,94%) | efd85fae-ae77-4983-94c5-af0012f8f916 | https://app.piperx.xyz/ | |||||||
Zedxion Exchange
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
406 Đồng tiền |
|
|
1.409 (98,69%) | 6cefbb03-3fd4-4ed4-81e6-3a8540db1c8c | https://www.zedxion.io/en_US/ | |||||||||
Reku
|
$5,2 Triệu 24,16%
|
0,10% Các loại phí |
0,10% Các loại phí |
42 Đồng tiền | 42 Cặp tỷ giá |
IDR
|
Tiền điện tử
|
Dưới 50.000 | e639f43a-7551-4891-bc05-7eb6de00499e | https://www.rekeningku.com | |||||||
Bithumb
|
$551,3 Triệu 29,09%
|
0,25% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
440 Đồng tiền | 458 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | 67b6038b-9a5e-40be-992d-d13e242d6ef9 | https://www.bithumb.pro/register;i=9863at | |||||||
Coinone
|
$89,6 Triệu 20,78%
|
0,20% Các loại phí |
0,20% Các loại phí |
378 Đồng tiền | 383 Cặp tỷ giá |
KRW
|
Tiền điện tử
Staking (cryptocurrencies)
|
Dưới 50.000 | b6926ffe-d9d7-4de2-97bc-c8efefc8311a | https://coinone.co.kr/ | coinone.co.kr | ||||||
VinDAX
|
$29,1 Triệu 12,31%
|
Các loại phí | Các loại phí | 88 Đồng tiền | 109 Cặp tỷ giá |
|
|
999 (99,29%) | 01be0aac-5c83-4058-b023-2bde577da461 | https://vindax.com/ | |||||||
CoinP
|
0,06% Các loại phí |
0,04% Các loại phí |
68 Đồng tiền |
|
|
369 (98,98%) | 55f22db9-1359-4817-ac27-3a9ff7607fed | https://www.coinp.com/ | |||||||||
Curve (Ethereum)
|
$171,7 Triệu 9,72%
|
0,38% Các loại phí |
0,38% Các loại phí |
98 Đồng tiền | 166 Cặp tỷ giá |
|
Tiền điện tử
|
1.956 (98,99%) | f2e46d17-c5c0-4e43-a042-2433758ca723 | https://www.curve.fi/ | |||||||
Pharaoh Exchange
|
$82.042 51,48%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
21 Đồng tiền | 23 Cặp tỷ giá |
|
|
2.167 (98,70%) | c0d88daa-007f-4c69-89e6-4cc6bfcb85bf | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
Ramses v2
|
0,00% |
0,00% |
10 Đồng tiền |
|
|
2.029 (99,59%) | 51d07eb5-3f86-4d35-a26c-943195c01144 | https://www.ramses.exchange/ | |||||||||
Curve (Optimism)
|
$491.056 71,94%
|
0,00% |
0,00% |
12 Đồng tiền | 15 Cặp tỷ giá |
|
|
1.956 (98,99%) | 0b776a36-f180-4ee3-906d-f66583e46537 | https://optimism.curve.fi/ | |||||||
Pharaoh Exchange v1
|
$82.351 36,10%
|
0,00% Các loại phí |
0,00% Các loại phí |
12 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.167 (98,70%) | 890c8ed4-f0f5-4cd7-9271-7446623217c6 | https://pharaoh.exchange/ | |||||||
Karura Swap
|
$10.912 16,61%
|
11 Đồng tiền | 12 Cặp tỷ giá |
|
|
2.170 (98,91%) | 56fd6922-37df-46db-83f5-9210c45e6e3c | http://apps.karura.network/swap | |||||||||
Solidly
|
$14.666 20,82%
|
0,00% |
0,00% |
7 Đồng tiền | 6 Cặp tỷ giá |
|
|
2.075 (98,64%) | f3b8592a-8d25-40d2-932f-508826b4b14c | https://solidly.com/ | |||||||